Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest

 Giá trung bình trong Bucharest

Chi phí sinh hoạt ở Bucharest, Romania.

Bucharest Is The Capital And Largest City Of Romania, As Well As Its Cultural, Industrial, And Financial Centre. It Is Located In The Southeast Of The Country, On The Banks Of The Dâmbovița River, And Has A Population Of Approximately 2 Million People. The City Has A Rich History, Dating Back To The 14th Century. Today, Bucharest Is A Modern Metropolis And One Of The Most Vibrant Cities In Eastern Europe. The Cost Of Living In Bucharest Is Relatively Low Compared To Other European Capitals. Prices For Basic Necessities Such As Món ăn And Accommodation Are Relatively Affordable. However, Expats Should Be Aware That Some Costs, Such As Vận chuyểnation And Healthcare, Can Be Higher Than In Other Parts Of Romania.

Nhà ở

Chi phí thuê một căn hộ ở Bucharest khác nhau tùy thuộc vào khu phố và quy mô của căn hộ. Giá cho một căn hộ một phòng ngủ trong một khu phố trung tâm có thể bắt đầu từ khoảng € 400 mỗi tháng. Bên ngoài trung tâm thành phố, giá thường thấp hơn. Cũng có thể tìm các căn hộ được trang bị cho thuê, mặc dù những thứ này thường đắt hơn. Các tiện ích như điện, gas, nước và internet có thể thêm 100-150 € vào chi phí hàng tháng.

Món ăn

The Cost Of Groceries In Bucharest Is Relatively Low Compared To Khác European Capitals. A Basic Meal At A Restaurant Will Cost Around €5-10, While A More Upscale Meal Can Cost €20-30 .The Món ăn Culture In Bucharest Is A Mix Of Romanian And International Cuisine. Romanian Dishes Such As Sarmale (Cabbage Rolls), Mig(Cornmeal Mush) And Mititei (Grilled Ground Meat Sausages) Are Popular, As Well As International Favorites Such As Pizza And Pasta. Fast Món ăn Is Also Widely Available And Generally Inexpensive. Expats Should Budget €150-200 Per Month For Món ăn.

Vận chuyển

Public Vận chuyểnation In Bucharest Is Relatively Affordable, With A One-Way Ticket Costing Around €0.50. Monthly Passes Are Also Available For €15-20. However, Traffic In The City Can Be Congested, Particularly During Rush Hour. For This Reason, Many Expats Choose To Live Close To Their Workplace. Driving A Car In Bucharest Is Not Recommended Due To The Heavy Traffic And Limited Parking Options. Those Who Do Own A Car Can Expect To Pay Around €100 Per Month For Petrol And Parking Fees.

Khác

Chi phí giải trí ở Bucharest là tương đối thấp. Một vé xem phim sẽ có giá khoảng € 5, trong khi bia tại quán bar có thể có giá 2-3 €. Ngoài ra còn có nhiều sự kiện và điểm tham quan văn hóa miễn phí hoặc chi phí thấp trong thành phố. Người nước ngoài nên ngân sách € 50-100 mỗi tháng để giải trí. Dịch vụ điện thoại di động ở Bucharest thường có giá cả phải chăng, với các kế hoạch bắt đầu từ khoảng 10 € mỗi tháng. Tuy nhiên, tốc độ dữ liệu có thể tốn kém, do đó, nên mua một kế hoạch với dữ liệu không giới hạn.

Sự kết luận

In Sự kết luận, The Cost Of Living In Bucharest Is Relatively Low Compared To Khác European Capitals. Expats Can Expect To Pay Around €700-1000 Per Month For Basic Necessities Such As Món ăn, Nhà ở, And Vận chuyểnation. While Some Costs, Such As Healthcare And Entertainment, Can Be Higher Than In Khác Parts Of Romania, The Overall Cost Of Living In Bucharest Is Still Quite Affordable.

Giá trung bình trong Bucharest (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và Amsterdam

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / Amsterdam (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 2.71 $ Amsterdam

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 16.22 $ Amsterdam

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / 27.9 $ Amsterdam

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 90 $ Amsterdam

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 250 $ Amsterdam

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 170 $ Amsterdam

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 1220 $ Amsterdam

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 49.37 $ Amsterdam

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 36.76 $ Amsterdam

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 570 $ Amsterdam

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 300 $ Amsterdam

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 660 $ Amsterdam

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 830 $ Amsterdam

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 4100 $ Amsterdam

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 1220 $ Amsterdam

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 555 $ Amsterdam

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Amsterdam => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Amsterdam đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Amsterdam - Các chuyến bay giá rẻ đến Amsterdam - Giao dịch thành phố AmsterdamCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và Athens

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / Athens (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 1.37 $ Athens

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 5.01 $ Athens

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / 15.1 $ Athens

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 80 $ Athens

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 290 $ Athens

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 100 $ Athens

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 770 $ Athens

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 20.36 $ Athens

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 14.78 $ Athens

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 530 $ Athens

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 343 $ Athens

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 590 $ Athens

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 670 $ Athens

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 3590 $ Athens

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 770 $ Athens

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 461 $ Athens

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Athens => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Athens đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Athens - Các chuyến bay giá rẻ đến Athens - Giao dịch thành phố AthensCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và Auckland

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / Auckland (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 3.16 $ Auckland

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 19.72 $ Auckland

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / 40.5 $ Auckland

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 110 $ Auckland

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 210 $ Auckland

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 140 $ Auckland

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 1250 $ Auckland

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 63.98 $ Auckland

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 36.42 $ Auckland

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 580 $ Auckland

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 464 $ Auckland

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 650 $ Auckland

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 1150 $ Auckland

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 4130 $ Auckland

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 1250 $ Auckland

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 695 $ Auckland

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Auckland => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Auckland đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Auckland - Các chuyến bay giá rẻ đến Auckland - Giao dịch thành phố AucklandCách rẻ nhất để chuyển Đô la New Zealand New Zealand đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và Bangkok

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / Bangkok (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 0.74 $ Bangkok

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 1.85 $ Bangkok

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / 3.26 $ Bangkok

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 50 $ Bangkok

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 180 $ Bangkok

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 110 $ Bangkok

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 500 $ Bangkok

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 12.81 $ Bangkok

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 9.53 $ Bangkok

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 320 $ Bangkok

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 518 $ Bangkok

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 220 $ Bangkok

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 530 $ Bangkok

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 3110 $ Bangkok

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 500 $ Bangkok

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 323 $ Bangkok

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Bangkok => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Bangkok đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Bangkok - Các chuyến bay giá rẻ đến Bangkok - Giao dịch thành phố BangkokCách rẻ nhất để chuyển Baht Thái đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và Barcelona

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / Barcelona (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 2.32 $ Barcelona

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 10.25 $ Barcelona

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / 25.3 $ Barcelona

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 110 $ Barcelona

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 250 $ Barcelona

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 160 $ Barcelona

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 740 $ Barcelona

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 36.04 $ Barcelona

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 19.79 $ Barcelona

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 600 $ Barcelona

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 350 $ Barcelona

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 570 $ Barcelona

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 820 $ Barcelona

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 3390 $ Barcelona

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 740 $ Barcelona

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 530 $ Barcelona

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Barcelona => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Barcelona đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Barcelona - Các chuyến bay giá rẻ đến Barcelona - Giao dịch thành phố BarcelonaCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và Bắc Kinh

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / Bắc Kinh (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 0.48 $ Bắc Kinh

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 4.42 $ Bắc Kinh

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / 15.5 $ Bắc Kinh

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 50 $ Bắc Kinh

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 200 $ Bắc Kinh

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 100 $ Bắc Kinh

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 1390 $ Bắc Kinh

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 9.27 $ Bắc Kinh

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 5.24 $ Bắc Kinh

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 350 $ Bắc Kinh

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 533 $ Bắc Kinh

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 400 $ Bắc Kinh

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 490 $ Bắc Kinh

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 2960 $ Bắc Kinh

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 1390 $ Bắc Kinh

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 351 $ Bắc Kinh

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Bắc Kinh => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Bắc Kinh đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Bắc Kinh - Các chuyến bay giá rẻ đến Bắc Kinh - Giao dịch thành phố Bắc KinhCách rẻ nhất để chuyển Nhân dân tệ Nhân dân tệ Renmibi đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và Berlin

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / Berlin (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 2.89 $ Berlin

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 14.78 $ Berlin

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / 55.1 $ Berlin

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 70 $ Berlin

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 240 $ Berlin

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 120 $ Berlin

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 690 $ Berlin

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 31.63 $ Berlin

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 16.49 $ Berlin

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 620 $ Berlin

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 419 $ Berlin

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 440 $ Berlin

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 880 $ Berlin

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 3420 $ Berlin

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 690 $ Berlin

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 447 $ Berlin

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Berlin => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Berlin đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Berlin - Các chuyến bay giá rẻ đến Berlin - Giao dịch thành phố BerlinCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và Bogota

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / Bogota (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 0.72 $ Bogota

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 1.71 $ Bogota

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / n.a. $ Bogota

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 90 $ Bogota

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 280 $ Bogota

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 150 $ Bogota

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 380 $ Bogota

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 14.03 $ Bogota

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 8.28 $ Bogota

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 590 $ Bogota

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 289 $ Bogota

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 280 $ Bogota

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 680 $ Bogota

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 2680 $ Bogota

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 380 $ Bogota

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 425 $ Bogota

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Bogota => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Bogota đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Bogota - Các chuyến bay giá rẻ đến Bogota - Giao dịch thành phố BogotaCách rẻ nhất để chuyển COPo Colombia đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và Bratislava

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / Bratislava (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 0.90 $ Bratislava

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 6.31 $ Bratislava

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / 8.96 $ Bratislava

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 80 $ Bratislava

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 190 $ Bratislava

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 90 $ Bratislava

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 580 $ Bratislava

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 23.43 $ Bratislava

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 12.79 $ Bratislava

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 450 $ Bratislava

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 302 $ Bratislava

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 220 $ Bratislava

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 900 $ Bratislava

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 3550 $ Bratislava

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 580 $ Bratislava

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 371 $ Bratislava

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Bratislava => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Bratislava đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Bratislava - Các chuyến bay giá rẻ đến Bratislava - Giao dịch thành phố BratislavaCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và Brussels

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / Brussels (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 2.23 $ Brussels

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 12.72 $ Brussels

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / 22.8 $ Brussels

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 120 $ Brussels

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 190 $ Brussels

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 140 $ Brussels

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 1340 $ Brussels

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 43.97 $ Brussels

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 25.95 $ Brussels

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 580 $ Brussels

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 379 $ Brussels

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 440 $ Brussels

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 980 $ Brussels

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 3480 $ Brussels

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 1340 $ Brussels

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 578 $ Brussels

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Brussels => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Brussels đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Brussels - Các chuyến bay giá rẻ đến Brussels - Giao dịch thành phố BrusselsCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và Budapest

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / Budapest (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 1.26 $ Budapest

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 7.28 $ Budapest

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / 15.1 $ Budapest

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 60 $ Budapest

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 220 $ Budapest

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 70 $ Budapest

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 640 $ Budapest

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 22.85 $ Budapest

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 12.63 $ Budapest

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 430 $ Budapest

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 289 $ Budapest

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 290 $ Budapest

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 800 $ Budapest

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 3110 $ Budapest

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 640 $ Budapest

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 311 $ Budapest

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Budapest => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Budapest đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Budapest - Các chuyến bay giá rẻ đến Budapest - Giao dịch thành phố BudapestCách rẻ nhất để chuyển Gợi ý Hungary HUF đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và Buenos Aires

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / Buenos Aires (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 0.51 $ Buenos Aires

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 4.75 $ Buenos Aires

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / n.a. $ Buenos Aires

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 60 $ Buenos Aires

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 440 $ Buenos Aires

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 150 $ Buenos Aires

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 710 $ Buenos Aires

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 23.37 $ Buenos Aires

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 20.92 $ Buenos Aires

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 700 $ Buenos Aires

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 462 $ Buenos Aires

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 510 $ Buenos Aires

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 1060 $ Buenos Aires

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 4330 $ Buenos Aires

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 710 $ Buenos Aires

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 536 $ Buenos Aires

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Buenos Aires => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Buenos Aires đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Buenos Aires - Các chuyến bay giá rẻ đến Buenos Aires - Giao dịch thành phố Buenos AiresCách rẻ nhất để chuyển Peso Argentina đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và Cairo

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / Cairo (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 0.22 $ Cairo

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 2.40 $ Cairo

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / 4.59 $ Cairo

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 60 $ Cairo

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 260 $ Cairo

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 80 $ Cairo

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 500 $ Cairo

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 21.84 $ Cairo

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 6.12 $ Cairo

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 480 $ Cairo

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 374 $ Cairo

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 250 $ Cairo

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 480 $ Cairo

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 2790 $ Cairo

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 500 $ Cairo

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 340 $ Cairo

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Cairo => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Cairo đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Cairo - Các chuyến bay giá rẻ đến Cairo - Giao dịch thành phố CairoCách rẻ nhất để chuyển Pound Ai Cập đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và Chicago

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / Chicago (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 1.92 $ Chicago

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 12.75 $ Chicago

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / 37 $ Chicago

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 100 $ Chicago

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 390 $ Chicago

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 180 $ Chicago

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 2210 $ Chicago

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 54.00 $ Chicago

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 32.33 $ Chicago

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 700 $ Chicago

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 586 $ Chicago

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 1270 $ Chicago

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 1120 $ Chicago

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 3350 $ Chicago

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 2210 $ Chicago

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 645 $ Chicago

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Chicago => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Chicago đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Chicago - Các chuyến bay giá rẻ đến Chicago - Giao dịch thành phố ChicagoCách rẻ nhất để chuyển Đô la Mỹ đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và Copenhagen

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / Copenhagen (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 4.63 $ Copenhagen

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 15.45 $ Copenhagen

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / 49.0 $ Copenhagen

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 110 $ Copenhagen

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 300 $ Copenhagen

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 190 $ Copenhagen

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 1650 $ Copenhagen

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 67.99 $ Copenhagen

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 52.55 $ Copenhagen

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 780 $ Copenhagen

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 471 $ Copenhagen

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 650 $ Copenhagen

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 950 $ Copenhagen

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 3630 $ Copenhagen

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 1650 $ Copenhagen

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 760 $ Copenhagen

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Copenhagen => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Copenhagen đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Copenhagen - Các chuyến bay giá rẻ đến Copenhagen - Giao dịch thành phố CopenhagenCách rẻ nhất để chuyển Krone DKK Đan Mạch đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và Doha

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / Doha (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 0.92 $ Doha

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 3.66 $ Doha

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / n.a. $ Doha

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 100 $ Doha

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 400 $ Doha

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 170 $ Doha

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 2050 $ Doha

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 32.05 $ Doha

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 13.28 $ Doha

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 740 $ Doha

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 426 $ Doha

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 410 $ Doha

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 430 $ Doha

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 3980 $ Doha

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 2050 $ Doha

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 545 $ Doha

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Doha => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Doha đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Doha - Các chuyến bay giá rẻ đến Doha - Giao dịch thành phố DohaCách rẻ nhất để chuyển Qatari FPVal QAR đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và Dubai

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / Dubai (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 1.09 $ Dubai

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 6.26 $ Dubai

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / n.a. $ Dubai

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 90 $ Dubai

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 430 $ Dubai

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 130 $ Dubai

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 1380 $ Dubai

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 43.11 $ Dubai

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 16.79 $ Dubai

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 790 $ Dubai

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 461 $ Dubai

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 890 $ Dubai

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 550 $ Dubai

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 2900 $ Dubai

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 1380 $ Dubai

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 538 $ Dubai

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Dubai => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Dubai đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Dubai - Các chuyến bay giá rẻ đến Dubai - Giao dịch thành phố DubaiCách rẻ nhất để chuyển Tiểu vương quốc Ả Rập Dirham AED đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và Dublin

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / Dublin (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 3.15 $ Dublin

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 11.35 $ Dublin

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / 30.5 $ Dublin

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 110 $ Dublin

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 320 $ Dublin

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 160 $ Dublin

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 1760 $ Dublin

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 43.25 $ Dublin

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 13.24 $ Dublin

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 660 $ Dublin

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 386 $ Dublin

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 240 $ Dublin

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 540 $ Dublin

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 3310 $ Dublin

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 1760 $ Dublin

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 615 $ Dublin

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Dublin => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Dublin đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Dublin - Các chuyến bay giá rẻ đến Dublin - Giao dịch thành phố DublinCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và Frankfurt

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / Frankfurt (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 2.97 $ Frankfurt

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 14.97 $ Frankfurt

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / 59.4 $ Frankfurt

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 80 $ Frankfurt

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 290 $ Frankfurt

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 120 $ Frankfurt

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 1220 $ Frankfurt

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 43.97 $ Frankfurt

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 29.19 $ Frankfurt

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 700 $ Frankfurt

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 379 $ Frankfurt

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 500 $ Frankfurt

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 780 $ Frankfurt

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 3420 $ Frankfurt

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 1220 $ Frankfurt

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 514 $ Frankfurt

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Frankfurt => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Frankfurt đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Frankfurt - Các chuyến bay giá rẻ đến Frankfurt - Giao dịch thành phố FrankfurtCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và Geneva

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / Geneva (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 3.12 $ Geneva

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 20.58 $ Geneva

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / 77.5 $ Geneva

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 140 $ Geneva

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 410 $ Geneva

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 200 $ Geneva

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 1610 $ Geneva

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 83.97 $ Geneva

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 44.07 $ Geneva

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 1020 $ Geneva

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 623 $ Geneva

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 1010 $ Geneva

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 1290 $ Geneva

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 3750 $ Geneva

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 1610 $ Geneva

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 954 $ Geneva

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Geneva => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Geneva đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Geneva - Các chuyến bay giá rẻ đến Geneva - Giao dịch thành phố GenevaCách rẻ nhất để chuyển Thụy Sĩ CHF đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và Helsinki

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / Helsinki (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 2.88 $ Helsinki

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 15.24 $ Helsinki

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / 33.9 $ Helsinki

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 80 $ Helsinki

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 380 $ Helsinki

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 120 $ Helsinki

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 1440 $ Helsinki

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 43.97 $ Helsinki

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 36.04 $ Helsinki

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 800 $ Helsinki

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 399 $ Helsinki

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 550 $ Helsinki

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 810 $ Helsinki

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 3420 $ Helsinki

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 1440 $ Helsinki

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 523 $ Helsinki

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Helsinki => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Helsinki đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Helsinki - Các chuyến bay giá rẻ đến Helsinki - Giao dịch thành phố HelsinkiCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và Hồng Kông

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / Hồng Kông (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 1.28 $ Hồng Kông

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 3.65 $ Hồng Kông

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / 26.2 $ Hồng Kông

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 90 $ Hồng Kông

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 250 $ Hồng Kông

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 170 $ Hồng Kông

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 2590 $ Hồng Kông

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 30.96 $ Hồng Kông

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 30.96 $ Hồng Kông

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 640 $ Hồng Kông

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 511 $ Hồng Kông

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 350 $ Hồng Kông

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 1170 $ Hồng Kông

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 3480 $ Hồng Kông

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 2590 $ Hồng Kông

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 410 $ Hồng Kông

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Hồng Kông => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Hồng Kông đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Hồng Kông - Các chuyến bay giá rẻ đến Hồng Kông - Giao dịch thành phố Hồng KôngCách rẻ nhất để chuyển Đô la Hồng Kông HKD đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và Istanbul

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / Istanbul (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 0.74 $ Istanbul

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 5.66 $ Istanbul

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / 14.0 $ Istanbul

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 90 $ Istanbul

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 200 $ Istanbul

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 130 $ Istanbul

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 970 $ Istanbul

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 21.37 $ Istanbul

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 12.57 $ Istanbul

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 440 $ Istanbul

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 410 $ Istanbul

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 460 $ Istanbul

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 530 $ Istanbul

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 3550 $ Istanbul

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 970 $ Istanbul

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 464 $ Istanbul

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Istanbul => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Istanbul đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Istanbul - Các chuyến bay giá rẻ đến Istanbul - Giao dịch thành phố IstanbulCách rẻ nhất để chuyển Thổ Nhĩ Kỳ Lira TRY đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và Thủ đô Jakarta

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / Thủ đô Jakarta (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 0.28 $ Thủ đô Jakarta

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 2.66 $ Thủ đô Jakarta

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / 8.49 $ Thủ đô Jakarta

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 40 $ Thủ đô Jakarta

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 340 $ Thủ đô Jakarta

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 210 $ Thủ đô Jakarta

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 260 $ Thủ đô Jakarta

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 4.63 $ Thủ đô Jakarta

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 4.50 $ Thủ đô Jakarta

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 690 $ Thủ đô Jakarta

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 358 $ Thủ đô Jakarta

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 170 $ Thủ đô Jakarta

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 440 $ Thủ đô Jakarta

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 2940 $ Thủ đô Jakarta

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 260 $ Thủ đô Jakarta

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 311 $ Thủ đô Jakarta

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Thủ đô Jakarta => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Thủ đô Jakarta đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Thủ đô Jakarta - Các chuyến bay giá rẻ đến Thủ đô Jakarta - Giao dịch thành phố Thủ đô JakartaCách rẻ nhất để chuyển Rupee IDR của Indonesia đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và Johannesburg

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / Johannesburg (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 0.79 $ Johannesburg

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 6.34 $ Johannesburg

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / 16.6 $ Johannesburg

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 40 $ Johannesburg

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 290 $ Johannesburg

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 150 $ Johannesburg

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 690 $ Johannesburg

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 11.81 $ Johannesburg

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 8.20 $ Johannesburg

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 450 $ Johannesburg

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 273 $ Johannesburg

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 220 $ Johannesburg

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 480 $ Johannesburg

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 2830 $ Johannesburg

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 690 $ Johannesburg

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 390 $ Johannesburg

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Johannesburg => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Johannesburg đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Johannesburg - Các chuyến bay giá rẻ đến Johannesburg - Giao dịch thành phố JohannesburgCách rẻ nhất để chuyển Nam Phi Rands ZAR đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và Kiev

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / Kiev (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 0.16 $ Kiev

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 1.59 $ Kiev

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / 3.28 $ Kiev

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 50 $ Kiev

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 380 $ Kiev

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 90 $ Kiev

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 390 $ Kiev

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 9.90 $ Kiev

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 7.24 $ Kiev

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 550 $ Kiev

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 166 $ Kiev

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 300 $ Kiev

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 750 $ Kiev

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 3560 $ Kiev

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 390 $ Kiev

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 208 $ Kiev

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Kiev => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Kiev đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Kiev - Các chuyến bay giá rẻ đến Kiev - Giao dịch thành phố KievCách rẻ nhất để chuyển Tiếng Ukraina đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và Kuala Lumpur

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / Kuala Lumpur (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 0.37 $ Kuala Lumpur

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 2.79 $ Kuala Lumpur

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / 8.68 $ Kuala Lumpur

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 110 $ Kuala Lumpur

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 240 $ Kuala Lumpur

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 70 $ Kuala Lumpur

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 560 $ Kuala Lumpur

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 15.16 $ Kuala Lumpur

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 10.84 $ Kuala Lumpur

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 550 $ Kuala Lumpur

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 292 $ Kuala Lumpur

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 150 $ Kuala Lumpur

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 410 $ Kuala Lumpur

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 3440 $ Kuala Lumpur

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 560 $ Kuala Lumpur

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 378 $ Kuala Lumpur

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Kuala Lumpur => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Kuala Lumpur đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Kuala Lumpur - Các chuyến bay giá rẻ đến Kuala Lumpur - Giao dịch thành phố Kuala LumpurCách rẻ nhất để chuyển MYR Ringgit MYR đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và Lima

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / Lima (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 0.74 $ Lima

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 6.42 $ Lima

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / n.a. $ Lima

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 80 $ Lima

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 290 $ Lima

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 110 $ Lima

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 800 $ Lima

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 14.97 $ Lima

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 8.55 $ Lima

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 560 $ Lima

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 317 $ Lima

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 250 $ Lima

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 570 $ Lima

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 4270 $ Lima

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 800 $ Lima

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 414 $ Lima

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Lima => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Lima đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Lima - Các chuyến bay giá rẻ đến Lima - Giao dịch thành phố LimaCách rẻ nhất để chuyển Nuevo Sol PEN đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và Lisbon

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / Lisbon (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 1.82 $ Lisbon

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 8.11 $ Lisbon

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / 23.2 $ Lisbon

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 60 $ Lisbon

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 250 $ Lisbon

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 110 $ Lisbon

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 760 $ Lisbon

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 27.03 $ Lisbon

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 10.63 $ Lisbon

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 460 $ Lisbon

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 299 $ Lisbon

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 280 $ Lisbon

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 780 $ Lisbon

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 2970 $ Lisbon

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 760 $ Lisbon

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 394 $ Lisbon

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Lisbon => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Lisbon đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Lisbon - Các chuyến bay giá rẻ đến Lisbon - Giao dịch thành phố LisbonCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và Ljubljana

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / Ljubljana (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 1.53 $ Ljubljana

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 5.51 $ Ljubljana

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / 14.0 $ Ljubljana

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 60 $ Ljubljana

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 240 $ Ljubljana

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 90 $ Ljubljana

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 540 $ Ljubljana

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 33.88 $ Ljubljana

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 17.30 $ Ljubljana

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 490 $ Ljubljana

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 377 $ Ljubljana

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 360 $ Ljubljana

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 640 $ Ljubljana

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 3390 $ Ljubljana

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 540 $ Ljubljana

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 346 $ Ljubljana

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Ljubljana => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Ljubljana đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Ljubljana - Các chuyến bay giá rẻ đến Ljubljana - Giao dịch thành phố LjubljanaCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và London

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / London (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 4.04 $ London

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 10.09 $ London

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / 74.0 $ London

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 60 $ London

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 400 $ London

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 180 $ London

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 2360 $ London

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 49.34 $ London

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 24.92 $ London

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 750 $ London

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 568 $ London

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 520 $ London

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 1060 $ London

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 3150 $ London

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 2360 $ London

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 703 $ London

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn London => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ London đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ London - Các chuyến bay giá rẻ đến London - Giao dịch thành phố LondonCách rẻ nhất để chuyển Bảng Anh đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và Los Angeles

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / Los Angeles (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 1.50 $ Los Angeles

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 15.65 $ Los Angeles

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / 36.6 $ Los Angeles

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 100 $ Los Angeles

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 290 $ Los Angeles

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 150 $ Los Angeles

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 1990 $ Los Angeles

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 57.00 $ Los Angeles

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 34.33 $ Los Angeles

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 620 $ Los Angeles

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 516 $ Los Angeles

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 650 $ Los Angeles

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 900 $ Los Angeles

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 3500 $ Los Angeles

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 1990 $ Los Angeles

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 562 $ Los Angeles

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Los Angeles => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Los Angeles đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Los Angeles - Các chuyến bay giá rẻ đến Los Angeles - Giao dịch thành phố Los AngelesCách rẻ nhất để chuyển Đô la Mỹ đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và Luxembourg

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / Luxembourg (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 2.16 $ Luxembourg

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 22.34 $ Luxembourg

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / 31.5 $ Luxembourg

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 120 $ Luxembourg

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 240 $ Luxembourg

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 150 $ Luxembourg

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 2130 $ Luxembourg

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 67.76 $ Luxembourg

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 27.93 $ Luxembourg

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 720 $ Luxembourg

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 444 $ Luxembourg

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 640 $ Luxembourg

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 720 $ Luxembourg

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 4250 $ Luxembourg

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 2130 $ Luxembourg

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 586 $ Luxembourg

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Luxembourg => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Luxembourg đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Luxembourg - Các chuyến bay giá rẻ đến Luxembourg - Giao dịch thành phố LuxembourgCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và Lyon

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / Lyon (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 1.95 $ Lyon

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 12.04 $ Lyon

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / 32.5 $ Lyon

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 70 $ Lyon

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 240 $ Lyon

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 130 $ Lyon

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 670 $ Lyon

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 42.53 $ Lyon

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 22.71 $ Lyon

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 650 $ Lyon

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 413 $ Lyon

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 380 $ Lyon

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 730 $ Lyon

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 3330 $ Lyon

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 670 $ Lyon

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 546 $ Lyon

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Lyon => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Lyon đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Lyon - Các chuyến bay giá rẻ đến Lyon - Giao dịch thành phố LyonCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và Madrid

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / Madrid (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 1.98 $ Madrid

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 11.35 $ Madrid

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / 29.0 $ Madrid

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 110 $ Madrid

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 350 $ Madrid

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 130 $ Madrid

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 900 $ Madrid

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 27.03 $ Madrid

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 19.50 $ Madrid

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 650 $ Madrid

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 315 $ Madrid

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 480 $ Madrid

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 830 $ Madrid

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 3820 $ Madrid

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 900 $ Madrid

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 569 $ Madrid

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Madrid => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Madrid đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Madrid - Các chuyến bay giá rẻ đến Madrid - Giao dịch thành phố MadridCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và Manama

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / Manama (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 0.80 $ Manama

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 7.96 $ Manama

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / n.a. $ Manama

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 110 $ Manama

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 390 $ Manama

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 230 $ Manama

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 890 $ Manama

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 23.87 $ Manama

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 13.26 $ Manama

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 720 $ Manama

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 378 $ Manama

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 280 $ Manama

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 680 $ Manama

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 3620 $ Manama

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 890 $ Manama

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 583 $ Manama

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Manama => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Manama đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Manama - Các chuyến bay giá rẻ đến Manama - Giao dịch thành phố ManamaCách rẻ nhất để chuyển Baihrani Dinar BHD đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và Manila

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / Manila (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 0.45 $ Manila

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 3.00 $ Manila

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / 1.01 $ Manila

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 60 $ Manila

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 230 $ Manila

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 100 $ Manila

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 190 $ Manila

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 6.18 $ Manila

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 5.40 $ Manila

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 450 $ Manila

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 333 $ Manila

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 160 $ Manila

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 820 $ Manila

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 4100 $ Manila

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 190 $ Manila

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 361 $ Manila

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Manila => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Manila đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Manila - Các chuyến bay giá rẻ đến Manila - Giao dịch thành phố ManilaCách rẻ nhất để chuyển Tiếng Pháp đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và thành phố Mexico

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / thành phố Mexico (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 0.33 $ thành phố Mexico

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 3.66 $ thành phố Mexico

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / n.a. $ thành phố Mexico

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 70 $ thành phố Mexico

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 280 $ thành phố Mexico

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 100 $ thành phố Mexico

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 770 $ thành phố Mexico

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 15.34 $ thành phố Mexico

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 11.50 $ thành phố Mexico

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 540 $ thành phố Mexico

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 249 $ thành phố Mexico

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 340 $ thành phố Mexico

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 580 $ thành phố Mexico

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 3640 $ thành phố Mexico

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 770 $ thành phố Mexico

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 455 $ thành phố Mexico

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn thành phố Mexico => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ thành phố Mexico đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ thành phố Mexico - Các chuyến bay giá rẻ đến thành phố Mexico - Giao dịch thành phố thành phố MexicoCách rẻ nhất để chuyển Mexico MXN đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và Miami

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / Miami (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 2.25 $ Miami

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 14.43 $ Miami

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / 33.4 $ Miami

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 110 $ Miami

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 420 $ Miami

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 240 $ Miami

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 1970 $ Miami

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 26.33 $ Miami

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 15.67 $ Miami

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 780 $ Miami

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 583 $ Miami

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 960 $ Miami

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 580 $ Miami

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 4190 $ Miami

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 1970 $ Miami

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 533 $ Miami

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Miami => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Miami đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Miami - Các chuyến bay giá rẻ đến Miami - Giao dịch thành phố MiamiCách rẻ nhất để chuyển Đô la Mỹ đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và Milan

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / Milan (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 1.62 $ Milan

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 17.30 $ Milan

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / 28.5 $ Milan

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 110 $ Milan

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 300 $ Milan

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 200 $ Milan

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 1340 $ Milan

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 38.11 $ Milan

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 24.06 $ Milan

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 670 $ Milan

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 405 $ Milan

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 1160 $ Milan

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 710 $ Milan

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 3240 $ Milan

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 1340 $ Milan

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 566 $ Milan

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Milan => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Milan đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Milan - Các chuyến bay giá rẻ đến Milan - Giao dịch thành phố MilanCách rẻ nhất để chuyển đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và Montreal

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / Montreal (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 2.63 $ Montreal

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 17.57 $ Montreal

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / 52.0 $ Montreal

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 90 $ Montreal

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 210 $ Montreal

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 120 $ Montreal

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 590 $ Montreal

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 35.28 $ Montreal

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 23.14 $ Montreal

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 570 $ Montreal

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 532 $ Montreal

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 500 $ Montreal

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 1120 $ Montreal

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 3600 $ Montreal

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 590 $ Montreal

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 560 $ Montreal

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Montreal => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Montreal đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Montreal - Các chuyến bay giá rẻ đến Montreal - Giao dịch thành phố MontrealCách rẻ nhất để chuyển Đô la Canada CAD đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và Moscow

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / Moscow (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 0.88 $ Moscow

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 7.88 $ Moscow

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / 24.6 $ Moscow

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 110 $ Moscow

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 350 $ Moscow

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 140 $ Moscow

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 1020 $ Moscow

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 41.00 $ Moscow

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 28.70 $ Moscow

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 710 $ Moscow

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 336 $ Moscow

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 400 $ Moscow

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 920 $ Moscow

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 3340 $ Moscow

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 1020 $ Moscow

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 395 $ Moscow

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Moscow => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Moscow đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Moscow - Các chuyến bay giá rẻ đến Moscow - Giao dịch thành phố MoscowCách rẻ nhất để chuyển Rúp Nga đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và Mumbai

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / Mumbai (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 0.74 $ Mumbai

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 1.81 $ Mumbai

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / 1.75 $ Mumbai

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 40 $ Mumbai

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 170 $ Mumbai

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 100 $ Mumbai

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 550 $ Mumbai

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 13.50 $ Mumbai

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 5.96 $ Mumbai

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 300 $ Mumbai

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 253 $ Mumbai

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 260 $ Mumbai

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 480 $ Mumbai

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 3860 $ Mumbai

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 550 $ Mumbai

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 194 $ Mumbai

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Mumbai => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Mumbai đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Mumbai - Các chuyến bay giá rẻ đến Mumbai - Giao dịch thành phố MumbaiCách rẻ nhất để chuyển Rupee Ấn Độ đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và Munich

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / Munich (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 2.92 $ Munich

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 14.02 $ Munich

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / 59.8 $ Munich

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 90 $ Munich

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 380 $ Munich

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 110 $ Munich

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 1370 $ Munich

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 51.18 $ Munich

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 32.80 $ Munich

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 830 $ Munich

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 390 $ Munich

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 720 $ Munich

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 850 $ Munich

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 3190 $ Munich

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 1370 $ Munich

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 529 $ Munich

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Munich => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Munich đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Munich - Các chuyến bay giá rẻ đến Munich - Giao dịch thành phố MunichCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và Nairobi

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / Nairobi (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 0.64 $ Nairobi

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 7.14 $ Nairobi

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / 10.0 $ Nairobi

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 40 $ Nairobi

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 230 $ Nairobi

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 120 $ Nairobi

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 480 $ Nairobi

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 10.35 $ Nairobi

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 5.35 $ Nairobi

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 380 $ Nairobi

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 318 $ Nairobi

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 220 $ Nairobi

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 710 $ Nairobi

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 3470 $ Nairobi

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 480 $ Nairobi

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 355 $ Nairobi

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Nairobi => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Nairobi đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Nairobi - Các chuyến bay giá rẻ đến Nairobi - Giao dịch thành phố NairobiCách rẻ nhất để chuyển Kenya Shilling KES đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và New Delhi

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / New Delhi (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 0.37 $ New Delhi

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 1.54 $ New Delhi

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / 10.0 $ New Delhi

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 40 $ New Delhi

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 220 $ New Delhi

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 110 $ New Delhi

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 640 $ New Delhi

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 11.91 $ New Delhi

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 5.29 $ New Delhi

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 340 $ New Delhi

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 233 $ New Delhi

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 220 $ New Delhi

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 560 $ New Delhi

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 4100 $ New Delhi

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 640 $ New Delhi

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 215 $ New Delhi

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn New Delhi => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ New Delhi đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ New Delhi - Các chuyến bay giá rẻ đến New Delhi - Giao dịch thành phố New DelhiCách rẻ nhất để chuyển Rupee Ấn Độ đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và Thành phố New York

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / Thành phố New York (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 2.75 $ Thành phố New York

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 11.67 $ Thành phố New York

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / 52.5 $ Thành phố New York

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 100 $ Thành phố New York

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 590 $ Thành phố New York

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 380 $ Thành phố New York

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 3890 $ Thành phố New York

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 73.33 $ Thành phố New York

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 36.67 $ Thành phố New York

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 1030 $ Thành phố New York

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 632 $ Thành phố New York

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 1040 $ Thành phố New York

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 890 $ Thành phố New York

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 3480 $ Thành phố New York

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 3890 $ Thành phố New York

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 742 $ Thành phố New York

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Thành phố New York => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Thành phố New York đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Thành phố New York - Các chuyến bay giá rẻ đến Thành phố New York - Giao dịch thành phố Thành phố New YorkCách rẻ nhất để chuyển Đô la Mỹ đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và Nicosia

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / Nicosia (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 1.62 $ Nicosia

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 8.38 $ Nicosia

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / n.a. $ Nicosia

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 50 $ Nicosia

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 250 $ Nicosia

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 90 $ Nicosia

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 690 $ Nicosia

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 38.38 $ Nicosia

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 16.76 $ Nicosia

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 550 $ Nicosia

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 303 $ Nicosia

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 590 $ Nicosia

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 1150 $ Nicosia

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 3180 $ Nicosia

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 690 $ Nicosia

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 433 $ Nicosia

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Nicosia => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Nicosia đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Nicosia - Các chuyến bay giá rẻ đến Nicosia - Giao dịch thành phố NicosiaCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và Oslo

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / Oslo (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 3.80 $ Oslo

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 32.10 $ Oslo

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / 61.7 $ Oslo

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 150 $ Oslo

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 280 $ Oslo

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 170 $ Oslo

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 1940 $ Oslo

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 95.04 $ Oslo

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 77.72 $ Oslo

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 980 $ Oslo

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 536 $ Oslo

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 350 $ Oslo

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 1100 $ Oslo

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 3750 $ Oslo

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 1940 $ Oslo

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 817 $ Oslo

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Oslo => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Oslo đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Oslo - Các chuyến bay giá rẻ đến Oslo - Giao dịch thành phố OsloCách rẻ nhất để chuyển Na Uy Krone NOK đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và Paris

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / Paris (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 1.95 $ Paris

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 12.43 $ Paris

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / 43.8 $ Paris

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 60 $ Paris

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 410 $ Paris

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 130 $ Paris

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 1610 $ Paris

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 48.26 $ Paris

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 26.31 $ Paris

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 890 $ Paris

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 425 $ Paris

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 480 $ Paris

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 820 $ Paris

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 3420 $ Paris

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 1610 $ Paris

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 605 $ Paris

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Paris => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Paris đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Paris - Các chuyến bay giá rẻ đến Paris - Giao dịch thành phố ParisCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và Prague

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / Prague (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 1.18 $ Prague

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 6.00 $ Prague

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / 8.44 $ Prague

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 40 $ Prague

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 200 $ Prague

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 90 $ Prague

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 550 $ Prague

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 25.58 $ Prague

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 12.89 $ Prague

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 500 $ Prague

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 251 $ Prague

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 270 $ Prague

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 550 $ Prague

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 3120 $ Prague

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 550 $ Prague

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 302 $ Prague

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Prague => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Prague đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Prague - Các chuyến bay giá rẻ đến Prague - Giao dịch thành phố PragueCách rẻ nhất để chuyển Vương miện Séc đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và Riga

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / Riga (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 1.30 $ Riga

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 6.74 $ Riga

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / 7.78 $ Riga

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 70 $ Riga

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 230 $ Riga

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 70 $ Riga

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 360 $ Riga

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 24.87 $ Riga

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 13.70 $ Riga

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 460 $ Riga

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 253 $ Riga

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 290 $ Riga

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 590 $ Riga

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 2880 $ Riga

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 360 $ Riga

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 309 $ Riga

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Riga => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Riga đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Riga - Các chuyến bay giá rẻ đến Riga - Giao dịch thành phố RigaCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và Rio de Janeiro

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / Rio de Janeiro (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 1.19 $ Rio de Janeiro

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 5.07 $ Rio de Janeiro

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / n.a. $ Rio de Janeiro

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 50 $ Rio de Janeiro

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 290 $ Rio de Janeiro

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 110 $ Rio de Janeiro

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 590 $ Rio de Janeiro

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 40.89 $ Rio de Janeiro

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 14.76 $ Rio de Janeiro

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 470 $ Rio de Janeiro

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 330 $ Rio de Janeiro

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 160 $ Rio de Janeiro

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 580 $ Rio de Janeiro

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 4170 $ Rio de Janeiro

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 590 $ Rio de Janeiro

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 455 $ Rio de Janeiro

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Rio de Janeiro => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Rio de Janeiro đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Rio de Janeiro - Các chuyến bay giá rẻ đến Rio de Janeiro - Giao dịch thành phố Rio de JaneiroCách rẻ nhất để chuyển Brazil BRL thực sự đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và Rome

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / Rome (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 1.62 $ Rome

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 14.24 $ Rome

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / 27.0 $ Rome

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 100 $ Rome

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 380 $ Rome

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 160 $ Rome

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 1280 $ Rome

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 48.65 $ Rome

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 17.30 $ Rome

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 710 $ Rome

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 393 $ Rome

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 410 $ Rome

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 1070 $ Rome

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 3100 $ Rome

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 1280 $ Rome

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 512 $ Rome

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Rome => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Rome đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Rome - Các chuyến bay giá rẻ đến Rome - Giao dịch thành phố RomeCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và Santiago de Chile

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / Santiago de Chile (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 1.08 $ Santiago de Chile

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 7.08 $ Santiago de Chile

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / 9.11 $ Santiago de Chile

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 70 $ Santiago de Chile

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 250 $ Santiago de Chile

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 120 $ Santiago de Chile

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 710 $ Santiago de Chile

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 21.97 $ Santiago de Chile

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 12.48 $ Santiago de Chile

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 570 $ Santiago de Chile

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 308 $ Santiago de Chile

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 280 $ Santiago de Chile

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 560 $ Santiago de Chile

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 4180 $ Santiago de Chile

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 710 $ Santiago de Chile

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 444 $ Santiago de Chile

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Santiago de Chile => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Santiago de Chile đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Santiago de Chile - Các chuyến bay giá rẻ đến Santiago de Chile - Giao dịch thành phố Santiago de ChileCách rẻ nhất để chuyển CLP Chile đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và sao Paulo

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / sao Paulo (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 1.12 $ sao Paulo

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 6.48 $ sao Paulo

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / n.a. $ sao Paulo

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 80 $ sao Paulo

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 240 $ sao Paulo

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 100 $ sao Paulo

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 910 $ sao Paulo

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 22.96 $ sao Paulo

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 14.21 $ sao Paulo

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 500 $ sao Paulo

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 303 $ sao Paulo

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 350 $ sao Paulo

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 510 $ sao Paulo

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 3700 $ sao Paulo

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 910 $ sao Paulo

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 515 $ sao Paulo

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn sao Paulo => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ sao Paulo đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ sao Paulo - Các chuyến bay giá rẻ đến sao Paulo - Giao dịch thành phố sao PauloCách rẻ nhất để chuyển Brazil BRL thực sự đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và Seoul

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / Seoul (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 1.06 $ Seoul

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 4.45 $ Seoul

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / 23.0 $ Seoul

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 90 $ Seoul

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 400 $ Seoul

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 140 $ Seoul

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 1140 $ Seoul

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 15.64 $ Seoul

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 9.43 $ Seoul

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 670 $ Seoul

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 688 $ Seoul

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 900 $ Seoul

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 800 $ Seoul

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 4480 $ Seoul

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 1140 $ Seoul

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 410 $ Seoul

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Seoul => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Seoul đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Seoul - Các chuyến bay giá rẻ đến Seoul - Giao dịch thành phố SeoulCách rẻ nhất để chuyển Hàn Quốc won KRW đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và Thượng Hải

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / Thượng Hải (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 0.38 $ Thượng Hải

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 3.13 $ Thượng Hải

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / 12.0 $ Thượng Hải

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 70 $ Thượng Hải

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 470 $ Thượng Hải

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 140 $ Thượng Hải

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 1090 $ Thượng Hải

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 16.93 $ Thượng Hải

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 10.10 $ Thượng Hải

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 670 $ Thượng Hải

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 518 $ Thượng Hải

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 310 $ Thượng Hải

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 430 $ Thượng Hải

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 2880 $ Thượng Hải

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 1090 $ Thượng Hải

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 447 $ Thượng Hải

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Thượng Hải => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Thượng Hải đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Thượng Hải - Các chuyến bay giá rẻ đến Thượng Hải - Giao dịch thành phố Thượng HảiCách rẻ nhất để chuyển Renmibi / Nhân dân tệ đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và Sofia

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / Sofia (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 0.55 $ Sofia

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 3.04 $ Sofia

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / 7.55 $ Sofia

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 50 $ Sofia

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 160 $ Sofia

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 60 $ Sofia

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 310 $ Sofia

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 15.89 $ Sofia

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 11.33 $ Sofia

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 300 $ Sofia

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 214 $ Sofia

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 360 $ Sofia

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 470 $ Sofia

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 3050 $ Sofia

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 310 $ Sofia

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 316 $ Sofia

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Sofia => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Sofia đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Sofia - Các chuyến bay giá rẻ đến Sofia - Giao dịch thành phố SofiaCách rẻ nhất để chuyển LEV BGN đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và Stockholm

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / Stockholm (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 4.17 $ Stockholm

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 18.56 $ Stockholm

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / 41.7 $ Stockholm

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 100 $ Stockholm

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 230 $ Stockholm

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 150 $ Stockholm

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 880 $ Stockholm

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 54.80 $ Stockholm

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 48.82 $ Stockholm

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 610 $ Stockholm

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 437 $ Stockholm

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 550 $ Stockholm

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 1120 $ Stockholm

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 3330 $ Stockholm

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 880 $ Stockholm

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 557 $ Stockholm

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Stockholm => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Stockholm đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Stockholm - Các chuyến bay giá rẻ đến Stockholm - Giao dịch thành phố StockholmCách rẻ nhất để chuyển Thụy Điển Krona SEK đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và Sydney

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / Sydney (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 2.58 $ Sydney

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 11.52 $ Sydney

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / 6.8 $ Sydney

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 70 $ Sydney

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 470 $ Sydney

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 170 $ Sydney

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 1780 $ Sydney

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 38.64 $ Sydney

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 21.64 $ Sydney

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 690 $ Sydney

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 541 $ Sydney

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 580 $ Sydney

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 1120 $ Sydney

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 3910 $ Sydney

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 1780 $ Sydney

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 667 $ Sydney

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Sydney => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Sydney đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Sydney - Các chuyến bay giá rẻ đến Sydney - Giao dịch thành phố SydneyCách rẻ nhất để chuyển Đô la Úc AUD đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và Đài Bắc

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / Đài Bắc (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 0.54 $ Đài Bắc

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 4.63 $ Đài Bắc

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / 11.3 $ Đài Bắc

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 150 $ Đài Bắc

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 390 $ Đài Bắc

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 120 $ Đài Bắc

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 1840 $ Đài Bắc

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 29.04 $ Đài Bắc

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 26.89 $ Đài Bắc

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 820 $ Đài Bắc

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 460 $ Đài Bắc

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 720 $ Đài Bắc

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 620 $ Đài Bắc

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 3810 $ Đài Bắc

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 1840 $ Đài Bắc

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 517 $ Đài Bắc

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Đài Bắc => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Đài Bắc đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Đài Bắc - Các chuyến bay giá rẻ đến Đài Bắc - Giao dịch thành phố Đài BắcCách rẻ nhất để chuyển Đô la Đài Loan mới TWD đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và Tallinn

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / Tallinn (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 1.73 $ Tallinn

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 6.54 $ Tallinn

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / 11.7 $ Tallinn

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 60 $ Tallinn

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 300 $ Tallinn

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 100 $ Tallinn

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 690 $ Tallinn

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 28.83 $ Tallinn

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 14.78 $ Tallinn

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 540 $ Tallinn

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 270 $ Tallinn

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 510 $ Tallinn

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 540 $ Tallinn

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 3970 $ Tallinn

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 690 $ Tallinn

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 330 $ Tallinn

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Tallinn => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Tallinn đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Tallinn - Các chuyến bay giá rẻ đến Tallinn - Giao dịch thành phố TallinnCách rẻ nhất để chuyển Eon Kroon EEK đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và Tel Aviv

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / Tel Aviv (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 1.75 $ Tel Aviv

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 10.98 $ Tel Aviv

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / 18.7 $ Tel Aviv

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 80 $ Tel Aviv

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 430 $ Tel Aviv

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 190 $ Tel Aviv

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 1160 $ Tel Aviv

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 55.92 $ Tel Aviv

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 21.61 $ Tel Aviv

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 650 $ Tel Aviv

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 414 $ Tel Aviv

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 550 $ Tel Aviv

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 1090 $ Tel Aviv

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 3760 $ Tel Aviv

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 1160 $ Tel Aviv

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 548 $ Tel Aviv

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Tel Aviv => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Tel Aviv đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Tel Aviv - Các chuyến bay giá rẻ đến Tel Aviv - Giao dịch thành phố Tel AvivCách rẻ nhất để chuyển Shekel ILS của Israel đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và Tokyo

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / Tokyo (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 1.47 $ Tokyo

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 7.31 $ Tokyo

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / 51.7 $ Tokyo

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 220 $ Tokyo

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 500 $ Tokyo

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 280 $ Tokyo

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 1730 $ Tokyo

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 37.64 $ Tokyo

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 33.18 $ Tokyo

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 1000 $ Tokyo

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 582 $ Tokyo

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 790 $ Tokyo

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 1580 $ Tokyo

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 4260 $ Tokyo

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 1730 $ Tokyo

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 663 $ Tokyo

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Tokyo => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Tokyo đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Tokyo - Các chuyến bay giá rẻ đến Tokyo - Giao dịch thành phố TokyoCách rẻ nhất để chuyển Yên Nhật JPY đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và Toronto

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / Toronto (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 2.43 $ Toronto

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 15.88 $ Toronto

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / 38.4 $ Toronto

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 60 $ Toronto

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 390 $ Toronto

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 200 $ Toronto

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 1120 $ Toronto

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 26.31 $ Toronto

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 14.84 $ Toronto

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 710 $ Toronto

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 397 $ Toronto

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 450 $ Toronto

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 1370 $ Toronto

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 3120 $ Toronto

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 1120 $ Toronto

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 584 $ Toronto

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Toronto => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Toronto đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Toronto - Các chuyến bay giá rẻ đến Toronto - Giao dịch thành phố TorontoCách rẻ nhất để chuyển Đô la Canada CAD đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và Vienna

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / Vienna (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 2.34 $ Vienna

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 14.42 $ Vienna

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / 43.3 $ Vienna

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 90 $ Vienna

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 240 $ Vienna

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 90 $ Vienna

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 800 $ Vienna

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 48.65 $ Vienna

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 18.74 $ Vienna

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 630 $ Vienna

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 443 $ Vienna

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 560 $ Vienna

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 740 $ Vienna

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 3250 $ Vienna

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 800 $ Vienna

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 446 $ Vienna

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Vienna => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Vienna đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Vienna - Các chuyến bay giá rẻ đến Vienna - Giao dịch thành phố ViennaCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và Vilnius

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / Vilnius (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 0.90 $ Vilnius

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 4.52 $ Vilnius

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / 10.4 $ Vilnius

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 40 $ Vilnius

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 200 $ Vilnius

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 80 $ Vilnius

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 550 $ Vilnius

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 27.03 $ Vilnius

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 16.22 $ Vilnius

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 380 $ Vilnius

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 269 $ Vilnius

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 390 $ Vilnius

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 740 $ Vilnius

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 3470 $ Vilnius

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 550 $ Vilnius

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 306 $ Vilnius

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Vilnius => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Vilnius đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Vilnius - Các chuyến bay giá rẻ đến Vilnius - Giao dịch thành phố VilniusCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và Warsaw

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / Warsaw (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 0.91 $ Warsaw

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 5.64 $ Warsaw

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / 13.7 $ Warsaw

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 60 $ Warsaw

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 190 $ Warsaw

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 90 $ Warsaw

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 630 $ Warsaw

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 23.73 $ Warsaw

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 15.22 $ Warsaw

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 490 $ Warsaw

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 253 $ Warsaw

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 500 $ Warsaw

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 640 $ Warsaw

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 3810 $ Warsaw

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 630 $ Warsaw

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 309 $ Warsaw

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Warsaw => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Warsaw đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Warsaw - Các chuyến bay giá rẻ đến Warsaw - Giao dịch thành phố WarsawCách rẻ nhất để chuyển Ba Lan Zloty PLN đến Rumani LEU

Chi phí so sánh cuộc sống theo lương Bucharest và Zurich

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Bucharest / Zurich (USD)

    Vé giao thông công cộng Bucharest : 0.46 $ / 3.75 $ Zurich

    Taxi (5km) Bucharest : 3.31 $ / 27.59 $ Zurich

    Tàu hỏa (200km) Bucharest : 14.2 $ / 73.3 $ Zurich

    Nhà hàng (2 người) Bucharest : 40 $ / 150 $ Zurich

    5 * khách sạn Bucharest : 110 $ / 440 $ Zurich

    3 * khách sạn Bucharest : 70 $ / 320 $ Zurich

    Tiền thuê nhà Bucharest : 370 $ / 1770 $ Zurich

    Cắt tóc nữ Bucharest : 13.05 $ / 86.71 $ Zurich

    Cắt tóc nam Bucharest : 8.02 $ / 50.79 $ Zurich

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Bucharest : 260 $ / 1050 $ Zurich

    Ngân sách thực phẩm Bucharest : 248 $ / 738 $ Zurich

    Ngân sách quần áo Bucharest : 280 $ / 680 $ Zurich

    Ngân sách thiết bị Bucharest : 420 $ / 1540 $ Zurich

    Ngân sách điện tử Bucharest : 3410 $ / 3610 $ Zurich

    Ngân sách nhà ở Bucharest : 370 $ / 1770 $ Zurich

    Ngân sách dịch vụ Bucharest : 305 $ / 996 $ Zurich

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Zurich => Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Zurich đến Bucharest - Chuyến bay giá rẻ từ Zurich - Các chuyến bay giá rẻ đến Zurich - Giao dịch thành phố ZurichCách rẻ nhất để chuyển Thụy Sĩ CHF đến Rumani LEU

???

Tìm hiểu xem cần bao nhiêu

Các so sánh nhanh khác cho Bucharest, Rumani