Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin

 Giá trung bình trong Dublin

Chi phí sinh hoạt ở Dublin: Chi phí bao nhiêu?

Dublin là một trung tâm quan trọng cho kinh doanh, văn hóa và du lịch. Đây cũng là nơi có một số thành phố đắt đỏ nhất ở châu Âu và chi phí sinh hoạt của nó có thể so sánh với các thành phố toàn cầu khác như London và New York.

Dublin cũng là một thành phố thường được liên kết với một khuôn mẫu nhất định: một nơi mà mọi người đi uống rượu và ăn khoai tây. Dublin có phần công bằng của các quán rượu, nhưng cũng có rất nhiều thứ khác. Bạn có thể tìm thấy văn hóa, lịch sử và niềm vui tất cả trong giới hạn của nó. Bạn có thể tìm thêm thông tin về Hướng dẫn đến Ireland với thông tin du lịch chi tiết - nhưng chúng ta hãy xem chi phí sinh hoạt.

Chi phí sinh hoạt ở Dublin: Chi phí bao nhiêu?

Dublin là thành phố thủ đô của Ireland và có dân số 5 triệu người. Thành phố có nhiều lợi thế: nó được xếp hạng là thành phố sinh viên tốt nhất ở châu Âu, và nó được biết đến với nhiều bảo tàng và nhà hát tuyệt vời, cũng như một khung cảnh cuộc sống về đêm thịnh vượng.

Đây cũng là một thành phố trải nghiệm một trong những biến đổi nhanh nhất trong lịch sử hiện đại. Tuy nhiên, nếu bạn đang cân nhắc chuyển đến Dublin, bạn nên biết rằng mọi thứ đều đi kèm với một mức giá đắt đỏ.

Mặc dù nhiều yếu tố ảnh hưởng đến những gì bạn phải trả cho tiền thuê và các chi phí khác, chẳng hạn như vị trí, quy mô và tiện nghi, chúng tôi đã chia nhỏ một vài phần chi tiêu khác nhau bên dưới để bạn có thể có ý tưởng về việc sống ở Dublin trong suốt Dublin trong suốt ở lại.

1. Chi phí thuê ở Dublin

Thuê ở Dublin là đắt tiền. Chủ nhà Dublin hiện tính phí trung bình 1.800 đô la mỗi tháng cho các căn hộ một phòng ngủ. Đó là khoảng 15.600 đô la mỗi năm! Nếu bạn đang tìm kiếm một căn hộ hai phòng ngủ, chi phí tiền thuê trung bình là khoảng 2.300 đô la mỗi tháng. Đó là khoảng 18.900 đô la mỗi năm!

Biết những con số này trước khi bạn bắt đầu tìm kiếm của bạn là điều cần thiết để lập kế hoạch cho phù hợp. Nếu bạn quyết tâm sống ở trung tâm thành phố, ngân sách này có thể không đủ, nhưng các lựa chọn khác cũng có thể có sẵn. Ví dụ: nếu bạn sẵn sàng đi du lịch bên ngoài trung tâm thành phố và vào một số vùng ngoại ô của nó như Sandymount hoặc Rathmines, thì bạn có thể tìm thấy giá tốt hơn trên các tài sản cho thuê ở đó.

Một cách khác để giảm chi phí sinh hoạt là chia sẻ một không gian với người khác hoặc gia đình và chia tiền thuê nhà giữa nhiều người. Bạn cũng có thể xem xét việc thuê từ một chủ sở hữu thay vì chủ nhà vì họ thường sẽ tính phí ít hơn các công ty quản lý.

2. Chi phí thực phẩm ở Dublin

Dublin là một thành phố tuyệt vời cho những người yêu thích thực phẩm. Một số nhà hàng ở Dublin nổi tiếng thế giới, và các đầu bếp của thành phố liên tục đẩy ranh giới của ý nghĩa của việc trở thành một đầu bếp ở Ireland. Nhưng nó có thể đắt tiền.

Giá trung bình của một bữa ăn cho hai là khoảng € 60, nhưng tùy thuộc vào những gì bạn đặt hàng, nó có thể có giá cao hơn đáng kể. Bạn có thể tìm thấy một số thực phẩm giá rẻ ở Dublin. Rất nhiều nhà hàng phục vụ bữa trưa đặc biệt với các khóa học chính với giá dưới 10 €, và nhiều quán rượu phục vụ các bữa ăn rẻ tiền như cá và khoai tây chiên.

Nhưng nếu bạn muốn một cái gì đó fancier, hãy mong đợi trả giá cao hơn. Tại các nhà hàng như bàn Pháp hoặc số 28, các món ăn chính là khoảng € 20 trở lên, đó chỉ là sự khởi đầu!

3. Chi phí vận chuyển ở Dublin

Chi phí vận chuyển ở Dublin là rất hợp lý. Bạn có thể dự kiến ​​sẽ trả khoảng 1,80 € cho một vé xe buýt hoặc € 2,50 cho một vé cả ngày cho phép bạn đi trên bất kỳ xe buýt, xe điện hoặc xe lửa nào trong thành phố.

Tàu phi tiêu chạy từ Howth lên đến Dun Laoghaire và Malahide (và dừng lại ở nhiều điểm ở giữa). Nó có giá khoảng 3,30 € mỗi chuyến đi nếu bạn sử dụng tiền mặt, nhưng nếu bạn có thẻ xe lửa Ailen, thì chỉ là 1,80 €.

Hai phà chạy từ Howth: một qua Liffey đến Ringsend và một người khác từ Dun Laoghaire đến Kingstown (hoặc Dun Laoghaire). Những chi phí này khoảng € 4 cho một vé khứ hồi.

Sự kết luận

Tóm lại, Dublin là một thành phố mà tất cả mọi người có thể thưởng thức. Nó cung cấp tất cả mọi thứ, từ các nhà hàng tuyệt vời đến một khung cảnh cuộc sống về đêm thú vị, và đó cũng là một nơi tuyệt vời để sống nếu bạn đang tìm kiếm sự nghiệp trong ngành công nghệ.

Chi phí sinh hoạt ở Dublin có thể không thấp như ở một số thành phố châu Âu, nhưng tổng thể vẫn khá hợp lý. Thêm vào đó, Dublin nằm trên bờ biển để bạn luôn có thể tận dụng thời tiết đẹp và đi dạo hoặc chạy dọc theo bãi biển nếu bạn cần một số bài tập!

Giá trung bình trong Dublin (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $

    5 * khách sạn Dublin : 320 $

    3 * khách sạn Dublin : 160 $

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Amsterdam

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Amsterdam 300$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Amsterdam 805$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Amsterdam 830$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Amsterdam 4100$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Amsterdam 1220$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Amsterdam 555$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / Amsterdam (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 2.71 $ Amsterdam

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 16.22 $ Amsterdam

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / 27.9 $ Amsterdam

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 90 $ Amsterdam

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 250 $ Amsterdam

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 170 $ Amsterdam

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 1220 $ Amsterdam

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 49.37 $ Amsterdam

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 36.76 $ Amsterdam

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 570 $ Amsterdam

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 300 $ Amsterdam

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 660 $ Amsterdam

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 830 $ Amsterdam

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 4100 $ Amsterdam

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 1220 $ Amsterdam

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 555 $ Amsterdam

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Amsterdam => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Amsterdam đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Amsterdam - Các chuyến bay giá rẻ đến Amsterdam - Giao dịch thành phố AmsterdamCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Athens

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Athens 343$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Athens 670$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Athens 670$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Athens 3590$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Athens 770$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Athens 461$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / Athens (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 1.37 $ Athens

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 5.01 $ Athens

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / 15.1 $ Athens

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 80 $ Athens

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 290 $ Athens

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 100 $ Athens

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 770 $ Athens

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 20.36 $ Athens

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 14.78 $ Athens

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 530 $ Athens

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 343 $ Athens

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 590 $ Athens

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 670 $ Athens

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 3590 $ Athens

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 770 $ Athens

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 461 $ Athens

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Athens => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Athens đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Athens - Các chuyến bay giá rẻ đến Athens - Giao dịch thành phố AthensCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Auckland

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Auckland 464$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Auckland 615$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Auckland 1150$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Auckland 4130$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Auckland 1250$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Auckland 695$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / Auckland (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 3.16 $ Auckland

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 19.72 $ Auckland

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / 40.5 $ Auckland

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 110 $ Auckland

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 210 $ Auckland

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 140 $ Auckland

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 1250 $ Auckland

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 63.98 $ Auckland

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 36.42 $ Auckland

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 580 $ Auckland

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 464 $ Auckland

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 650 $ Auckland

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 1150 $ Auckland

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 4130 $ Auckland

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 1250 $ Auckland

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 695 $ Auckland

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Auckland => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Auckland đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Auckland - Các chuyến bay giá rẻ đến Auckland - Giao dịch thành phố AucklandCách rẻ nhất để chuyển Đô la New Zealand New Zealand đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Bangkok

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Bangkok 518$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Bangkok 285$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Bangkok 530$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Bangkok 3110$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Bangkok 500$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Bangkok 323$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / Bangkok (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 0.74 $ Bangkok

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 1.85 $ Bangkok

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / 3.26 $ Bangkok

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 50 $ Bangkok

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 180 $ Bangkok

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 110 $ Bangkok

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 500 $ Bangkok

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 12.81 $ Bangkok

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 9.53 $ Bangkok

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 320 $ Bangkok

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 518 $ Bangkok

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 220 $ Bangkok

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 530 $ Bangkok

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 3110 $ Bangkok

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 500 $ Bangkok

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 323 $ Bangkok

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Bangkok => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Bangkok đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Bangkok - Các chuyến bay giá rẻ đến Bangkok - Giao dịch thành phố BangkokCách rẻ nhất để chuyển Baht Thái đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Barcelona

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Barcelona 350$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Barcelona 705$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Barcelona 820$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Barcelona 3390$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Barcelona 740$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Barcelona 530$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / Barcelona (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 2.32 $ Barcelona

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 10.25 $ Barcelona

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / 25.3 $ Barcelona

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 110 $ Barcelona

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 250 $ Barcelona

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 160 $ Barcelona

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 740 $ Barcelona

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 36.04 $ Barcelona

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 19.79 $ Barcelona

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 600 $ Barcelona

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 350 $ Barcelona

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 570 $ Barcelona

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 820 $ Barcelona

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 3390 $ Barcelona

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 740 $ Barcelona

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 530 $ Barcelona

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Barcelona => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Barcelona đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Barcelona - Các chuyến bay giá rẻ đến Barcelona - Giao dịch thành phố BarcelonaCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Bắc Kinh

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Bắc Kinh 533$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Bắc Kinh 515$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Bắc Kinh 490$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Bắc Kinh 2960$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Bắc Kinh 1390$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Bắc Kinh 351$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / Bắc Kinh (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 0.48 $ Bắc Kinh

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 4.42 $ Bắc Kinh

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / 15.5 $ Bắc Kinh

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 50 $ Bắc Kinh

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 200 $ Bắc Kinh

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 100 $ Bắc Kinh

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 1390 $ Bắc Kinh

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 9.27 $ Bắc Kinh

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 5.24 $ Bắc Kinh

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 350 $ Bắc Kinh

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 533 $ Bắc Kinh

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 400 $ Bắc Kinh

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 490 $ Bắc Kinh

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 2960 $ Bắc Kinh

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 1390 $ Bắc Kinh

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 351 $ Bắc Kinh

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Bắc Kinh => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Bắc Kinh đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Bắc Kinh - Các chuyến bay giá rẻ đến Bắc Kinh - Giao dịch thành phố Bắc KinhCách rẻ nhất để chuyển Nhân dân tệ Nhân dân tệ Renmibi đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Berlin

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Berlin 419$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Berlin 530$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Berlin 880$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Berlin 3420$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Berlin 690$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Berlin 447$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / Berlin (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 2.89 $ Berlin

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 14.78 $ Berlin

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / 55.1 $ Berlin

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 70 $ Berlin

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 240 $ Berlin

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 120 $ Berlin

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 690 $ Berlin

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 31.63 $ Berlin

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 16.49 $ Berlin

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 620 $ Berlin

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 419 $ Berlin

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 440 $ Berlin

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 880 $ Berlin

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 3420 $ Berlin

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 690 $ Berlin

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 447 $ Berlin

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Berlin => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Berlin đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Berlin - Các chuyến bay giá rẻ đến Berlin - Giao dịch thành phố BerlinCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Bogota

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Bogota 289$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Bogota 360$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Bogota 680$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Bogota 2680$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Bogota 380$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Bogota 425$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / Bogota (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 0.72 $ Bogota

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 1.71 $ Bogota

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / n.a. $ Bogota

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 90 $ Bogota

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 280 $ Bogota

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 150 $ Bogota

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 380 $ Bogota

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 14.03 $ Bogota

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 8.28 $ Bogota

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 590 $ Bogota

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 289 $ Bogota

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 280 $ Bogota

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 680 $ Bogota

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 2680 $ Bogota

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 380 $ Bogota

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 425 $ Bogota

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Bogota => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Bogota đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Bogota - Các chuyến bay giá rẻ đến Bogota - Giao dịch thành phố BogotaCách rẻ nhất để chuyển COPo Colombia đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Bratislava

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Bratislava 302$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Bratislava 260$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Bratislava 900$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Bratislava 3550$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Bratislava 580$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Bratislava 371$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / Bratislava (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 0.90 $ Bratislava

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 6.31 $ Bratislava

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / 8.96 $ Bratislava

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 80 $ Bratislava

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 190 $ Bratislava

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 90 $ Bratislava

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 580 $ Bratislava

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 23.43 $ Bratislava

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 12.79 $ Bratislava

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 450 $ Bratislava

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 302 $ Bratislava

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 220 $ Bratislava

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 900 $ Bratislava

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 3550 $ Bratislava

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 580 $ Bratislava

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 371 $ Bratislava

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Bratislava => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Bratislava đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Bratislava - Các chuyến bay giá rẻ đến Bratislava - Giao dịch thành phố BratislavaCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Brussels

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Brussels 379$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Brussels 575$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Brussels 980$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Brussels 3480$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Brussels 1340$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Brussels 578$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / Brussels (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 2.23 $ Brussels

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 12.72 $ Brussels

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / 22.8 $ Brussels

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 120 $ Brussels

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 190 $ Brussels

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 140 $ Brussels

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 1340 $ Brussels

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 43.97 $ Brussels

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 25.95 $ Brussels

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 580 $ Brussels

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 379 $ Brussels

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 440 $ Brussels

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 980 $ Brussels

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 3480 $ Brussels

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 1340 $ Brussels

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 578 $ Brussels

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Brussels => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Brussels đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Brussels - Các chuyến bay giá rẻ đến Brussels - Giao dịch thành phố BrusselsCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Bucharest

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Bucharest 248$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Bucharest 345$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Bucharest 420$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Bucharest 3410$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Bucharest 370$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Bucharest 305$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / Bucharest (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 0.46 $ Bucharest

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 3.31 $ Bucharest

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / 14.2 $ Bucharest

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 40 $ Bucharest

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 110 $ Bucharest

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 70 $ Bucharest

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 370 $ Bucharest

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 13.05 $ Bucharest

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 8.02 $ Bucharest

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 260 $ Bucharest

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 248 $ Bucharest

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 280 $ Bucharest

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 420 $ Bucharest

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 3410 $ Bucharest

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 370 $ Bucharest

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 305 $ Bucharest

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Bucharest => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Bucharest đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Bucharest - Các chuyến bay giá rẻ đến Bucharest - Giao dịch thành phố BucharestCách rẻ nhất để chuyển Rumani LEU đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Budapest

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Budapest 289$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Budapest 330$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Budapest 800$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Budapest 3110$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Budapest 640$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Budapest 311$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / Budapest (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 1.26 $ Budapest

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 7.28 $ Budapest

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / 15.1 $ Budapest

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 60 $ Budapest

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 220 $ Budapest

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 70 $ Budapest

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 640 $ Budapest

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 22.85 $ Budapest

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 12.63 $ Budapest

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 430 $ Budapest

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 289 $ Budapest

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 290 $ Budapest

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 800 $ Budapest

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 3110 $ Budapest

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 640 $ Budapest

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 311 $ Budapest

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Budapest => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Budapest đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Budapest - Các chuyến bay giá rẻ đến Budapest - Giao dịch thành phố BudapestCách rẻ nhất để chuyển Gợi ý Hungary HUF đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Buenos Aires

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Buenos Aires 462$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Buenos Aires 635$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Buenos Aires 1060$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Buenos Aires 4330$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Buenos Aires 710$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Buenos Aires 536$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / Buenos Aires (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 0.51 $ Buenos Aires

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 4.75 $ Buenos Aires

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / n.a. $ Buenos Aires

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 60 $ Buenos Aires

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 440 $ Buenos Aires

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 150 $ Buenos Aires

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 710 $ Buenos Aires

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 23.37 $ Buenos Aires

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 20.92 $ Buenos Aires

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 700 $ Buenos Aires

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 462 $ Buenos Aires

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 510 $ Buenos Aires

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 1060 $ Buenos Aires

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 4330 $ Buenos Aires

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 710 $ Buenos Aires

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 536 $ Buenos Aires

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Buenos Aires => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Buenos Aires đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Buenos Aires - Các chuyến bay giá rẻ đến Buenos Aires - Giao dịch thành phố Buenos AiresCách rẻ nhất để chuyển Peso Argentina đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Cairo

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Cairo 374$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Cairo 385$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Cairo 480$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Cairo 2790$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Cairo 500$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Cairo 340$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / Cairo (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 0.22 $ Cairo

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 2.40 $ Cairo

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / 4.59 $ Cairo

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 60 $ Cairo

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 260 $ Cairo

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 80 $ Cairo

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 500 $ Cairo

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 21.84 $ Cairo

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 6.12 $ Cairo

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 480 $ Cairo

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 374 $ Cairo

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 250 $ Cairo

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 480 $ Cairo

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 2790 $ Cairo

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 500 $ Cairo

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 340 $ Cairo

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Cairo => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Cairo đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Cairo - Các chuyến bay giá rẻ đến Cairo - Giao dịch thành phố CairoCách rẻ nhất để chuyển Pound Ai Cập đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Chicago

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Chicago 586$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Chicago 1285$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Chicago 1120$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Chicago 3350$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Chicago 2210$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Chicago 645$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / Chicago (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 1.92 $ Chicago

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 12.75 $ Chicago

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / 37 $ Chicago

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 100 $ Chicago

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 390 $ Chicago

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 180 $ Chicago

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 2210 $ Chicago

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 54.00 $ Chicago

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 32.33 $ Chicago

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 700 $ Chicago

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 586 $ Chicago

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 1270 $ Chicago

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 1120 $ Chicago

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 3350 $ Chicago

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 2210 $ Chicago

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 645 $ Chicago

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Chicago => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Chicago đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Chicago - Các chuyến bay giá rẻ đến Chicago - Giao dịch thành phố ChicagoCách rẻ nhất để chuyển Đô la Mỹ đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Copenhagen

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Copenhagen 471$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Copenhagen 720$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Copenhagen 950$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Copenhagen 3630$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Copenhagen 1650$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Copenhagen 760$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / Copenhagen (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 4.63 $ Copenhagen

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 15.45 $ Copenhagen

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / 49.0 $ Copenhagen

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 110 $ Copenhagen

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 300 $ Copenhagen

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 190 $ Copenhagen

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 1650 $ Copenhagen

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 67.99 $ Copenhagen

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 52.55 $ Copenhagen

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 780 $ Copenhagen

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 471 $ Copenhagen

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 650 $ Copenhagen

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 950 $ Copenhagen

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 3630 $ Copenhagen

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 1650 $ Copenhagen

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 760 $ Copenhagen

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Copenhagen => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Copenhagen đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Copenhagen - Các chuyến bay giá rẻ đến Copenhagen - Giao dịch thành phố CopenhagenCách rẻ nhất để chuyển Krone DKK Đan Mạch đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Doha

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Doha 426$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Doha 565$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Doha 430$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Doha 3980$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Doha 2050$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Doha 545$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / Doha (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 0.92 $ Doha

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 3.66 $ Doha

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / n.a. $ Doha

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 100 $ Doha

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 400 $ Doha

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 170 $ Doha

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 2050 $ Doha

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 32.05 $ Doha

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 13.28 $ Doha

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 740 $ Doha

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 426 $ Doha

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 410 $ Doha

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 430 $ Doha

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 3980 $ Doha

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 2050 $ Doha

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 545 $ Doha

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Doha => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Doha đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Doha - Các chuyến bay giá rẻ đến Doha - Giao dịch thành phố DohaCách rẻ nhất để chuyển Qatari FPVal QAR đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Dubai

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Dubai 461$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Dubai 1070$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Dubai 550$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Dubai 2900$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Dubai 1380$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Dubai 538$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / Dubai (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 1.09 $ Dubai

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 6.26 $ Dubai

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / n.a. $ Dubai

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 90 $ Dubai

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 430 $ Dubai

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 130 $ Dubai

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 1380 $ Dubai

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 43.11 $ Dubai

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 16.79 $ Dubai

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 790 $ Dubai

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 461 $ Dubai

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 890 $ Dubai

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 550 $ Dubai

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 2900 $ Dubai

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 1380 $ Dubai

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 538 $ Dubai

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Dubai => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Dubai đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Dubai - Các chuyến bay giá rẻ đến Dubai - Giao dịch thành phố DubaiCách rẻ nhất để chuyển Tiểu vương quốc Ả Rập Dirham AED đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Frankfurt

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Frankfurt 379$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Frankfurt 595$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Frankfurt 780$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Frankfurt 3420$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Frankfurt 1220$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Frankfurt 514$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / Frankfurt (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 2.97 $ Frankfurt

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 14.97 $ Frankfurt

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / 59.4 $ Frankfurt

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 80 $ Frankfurt

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 290 $ Frankfurt

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 120 $ Frankfurt

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 1220 $ Frankfurt

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 43.97 $ Frankfurt

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 29.19 $ Frankfurt

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 700 $ Frankfurt

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 379 $ Frankfurt

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 500 $ Frankfurt

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 780 $ Frankfurt

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 3420 $ Frankfurt

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 1220 $ Frankfurt

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 514 $ Frankfurt

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Frankfurt => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Frankfurt đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Frankfurt - Các chuyến bay giá rẻ đến Frankfurt - Giao dịch thành phố FrankfurtCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Geneva

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Geneva 623$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Geneva 1345$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Geneva 1290$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Geneva 3750$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Geneva 1610$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Geneva 954$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / Geneva (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 3.12 $ Geneva

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 20.58 $ Geneva

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / 77.5 $ Geneva

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 140 $ Geneva

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 410 $ Geneva

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 200 $ Geneva

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 1610 $ Geneva

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 83.97 $ Geneva

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 44.07 $ Geneva

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 1020 $ Geneva

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 623 $ Geneva

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 1010 $ Geneva

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 1290 $ Geneva

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 3750 $ Geneva

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 1610 $ Geneva

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 954 $ Geneva

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Geneva => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Geneva đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Geneva - Các chuyến bay giá rẻ đến Geneva - Giao dịch thành phố GenevaCách rẻ nhất để chuyển Thụy Sĩ CHF đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Helsinki

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Helsinki 399$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Helsinki 825$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Helsinki 810$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Helsinki 3420$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Helsinki 1440$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Helsinki 523$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / Helsinki (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 2.88 $ Helsinki

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 15.24 $ Helsinki

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / 33.9 $ Helsinki

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 80 $ Helsinki

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 380 $ Helsinki

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 120 $ Helsinki

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 1440 $ Helsinki

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 43.97 $ Helsinki

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 36.04 $ Helsinki

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 800 $ Helsinki

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 399 $ Helsinki

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 550 $ Helsinki

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 810 $ Helsinki

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 3420 $ Helsinki

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 1440 $ Helsinki

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 523 $ Helsinki

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Helsinki => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Helsinki đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Helsinki - Các chuyến bay giá rẻ đến Helsinki - Giao dịch thành phố HelsinkiCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Hồng Kông

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Hồng Kông 511$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Hồng Kông 415$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Hồng Kông 1170$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Hồng Kông 3480$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Hồng Kông 2590$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Hồng Kông 410$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / Hồng Kông (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 1.28 $ Hồng Kông

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 3.65 $ Hồng Kông

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / 26.2 $ Hồng Kông

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 90 $ Hồng Kông

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 250 $ Hồng Kông

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 170 $ Hồng Kông

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 2590 $ Hồng Kông

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 30.96 $ Hồng Kông

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 30.96 $ Hồng Kông

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 640 $ Hồng Kông

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 511 $ Hồng Kông

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 350 $ Hồng Kông

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 1170 $ Hồng Kông

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 3480 $ Hồng Kông

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 2590 $ Hồng Kông

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 410 $ Hồng Kông

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Hồng Kông => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Hồng Kông đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Hồng Kông - Các chuyến bay giá rẻ đến Hồng Kông - Giao dịch thành phố Hồng KôngCách rẻ nhất để chuyển Đô la Hồng Kông HKD đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Istanbul

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Istanbul 410$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Istanbul 655$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Istanbul 530$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Istanbul 3550$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Istanbul 970$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Istanbul 464$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / Istanbul (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 0.74 $ Istanbul

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 5.66 $ Istanbul

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / 14.0 $ Istanbul

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 90 $ Istanbul

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 200 $ Istanbul

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 130 $ Istanbul

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 970 $ Istanbul

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 21.37 $ Istanbul

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 12.57 $ Istanbul

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 440 $ Istanbul

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 410 $ Istanbul

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 460 $ Istanbul

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 530 $ Istanbul

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 3550 $ Istanbul

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 970 $ Istanbul

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 464 $ Istanbul

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Istanbul => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Istanbul đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Istanbul - Các chuyến bay giá rẻ đến Istanbul - Giao dịch thành phố IstanbulCách rẻ nhất để chuyển Thổ Nhĩ Kỳ Lira TRY đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Thủ đô Jakarta

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Thủ đô Jakarta 358$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Thủ đô Jakarta 235$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Thủ đô Jakarta 440$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Thủ đô Jakarta 2940$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Thủ đô Jakarta 260$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Thủ đô Jakarta 311$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / Thủ đô Jakarta (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 0.28 $ Thủ đô Jakarta

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 2.66 $ Thủ đô Jakarta

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / 8.49 $ Thủ đô Jakarta

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 40 $ Thủ đô Jakarta

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 340 $ Thủ đô Jakarta

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 210 $ Thủ đô Jakarta

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 260 $ Thủ đô Jakarta

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 4.63 $ Thủ đô Jakarta

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 4.50 $ Thủ đô Jakarta

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 690 $ Thủ đô Jakarta

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 358 $ Thủ đô Jakarta

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 170 $ Thủ đô Jakarta

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 440 $ Thủ đô Jakarta

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 2940 $ Thủ đô Jakarta

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 260 $ Thủ đô Jakarta

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 311 $ Thủ đô Jakarta

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Thủ đô Jakarta => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Thủ đô Jakarta đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Thủ đô Jakarta - Các chuyến bay giá rẻ đến Thủ đô Jakarta - Giao dịch thành phố Thủ đô JakartaCách rẻ nhất để chuyển Rupee IDR của Indonesia đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Johannesburg

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Johannesburg 273$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Johannesburg 305$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Johannesburg 480$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Johannesburg 2830$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Johannesburg 690$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Johannesburg 390$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / Johannesburg (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 0.79 $ Johannesburg

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 6.34 $ Johannesburg

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / 16.6 $ Johannesburg

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 40 $ Johannesburg

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 290 $ Johannesburg

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 150 $ Johannesburg

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 690 $ Johannesburg

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 11.81 $ Johannesburg

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 8.20 $ Johannesburg

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 450 $ Johannesburg

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 273 $ Johannesburg

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 220 $ Johannesburg

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 480 $ Johannesburg

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 2830 $ Johannesburg

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 690 $ Johannesburg

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 390 $ Johannesburg

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Johannesburg => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Johannesburg đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Johannesburg - Các chuyến bay giá rẻ đến Johannesburg - Giao dịch thành phố JohannesburgCách rẻ nhất để chuyển Nam Phi Rands ZAR đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Kiev

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Kiev 166$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Kiev 335$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Kiev 750$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Kiev 3560$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Kiev 390$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Kiev 208$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / Kiev (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 0.16 $ Kiev

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 1.59 $ Kiev

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / 3.28 $ Kiev

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 50 $ Kiev

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 380 $ Kiev

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 90 $ Kiev

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 390 $ Kiev

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 9.90 $ Kiev

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 7.24 $ Kiev

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 550 $ Kiev

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 166 $ Kiev

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 300 $ Kiev

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 750 $ Kiev

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 3560 $ Kiev

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 390 $ Kiev

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 208 $ Kiev

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Kiev => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Kiev đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Kiev - Các chuyến bay giá rẻ đến Kiev - Giao dịch thành phố KievCách rẻ nhất để chuyển Tiếng Ukraina đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Kuala Lumpur

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Kuala Lumpur 292$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Kuala Lumpur 205$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Kuala Lumpur 410$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Kuala Lumpur 3440$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Kuala Lumpur 560$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Kuala Lumpur 378$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / Kuala Lumpur (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 0.37 $ Kuala Lumpur

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 2.79 $ Kuala Lumpur

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / 8.68 $ Kuala Lumpur

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 110 $ Kuala Lumpur

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 240 $ Kuala Lumpur

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 70 $ Kuala Lumpur

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 560 $ Kuala Lumpur

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 15.16 $ Kuala Lumpur

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 10.84 $ Kuala Lumpur

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 550 $ Kuala Lumpur

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 292 $ Kuala Lumpur

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 150 $ Kuala Lumpur

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 410 $ Kuala Lumpur

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 3440 $ Kuala Lumpur

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 560 $ Kuala Lumpur

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 378 $ Kuala Lumpur

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Kuala Lumpur => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Kuala Lumpur đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Kuala Lumpur - Các chuyến bay giá rẻ đến Kuala Lumpur - Giao dịch thành phố Kuala LumpurCách rẻ nhất để chuyển MYR Ringgit MYR đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Lima

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Lima 317$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Lima 275$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Lima 570$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Lima 4270$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Lima 800$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Lima 414$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / Lima (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 0.74 $ Lima

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 6.42 $ Lima

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / n.a. $ Lima

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 80 $ Lima

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 290 $ Lima

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 110 $ Lima

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 800 $ Lima

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 14.97 $ Lima

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 8.55 $ Lima

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 560 $ Lima

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 317 $ Lima

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 250 $ Lima

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 570 $ Lima

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 4270 $ Lima

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 800 $ Lima

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 414 $ Lima

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Lima => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Lima đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Lima - Các chuyến bay giá rẻ đến Lima - Giao dịch thành phố LimaCách rẻ nhất để chuyển Nuevo Sol PEN đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Lisbon

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Lisbon 299$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Lisbon 465$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Lisbon 780$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Lisbon 2970$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Lisbon 760$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Lisbon 394$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / Lisbon (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 1.82 $ Lisbon

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 8.11 $ Lisbon

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / 23.2 $ Lisbon

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 60 $ Lisbon

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 250 $ Lisbon

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 110 $ Lisbon

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 760 $ Lisbon

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 27.03 $ Lisbon

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 10.63 $ Lisbon

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 460 $ Lisbon

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 299 $ Lisbon

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 280 $ Lisbon

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 780 $ Lisbon

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 2970 $ Lisbon

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 760 $ Lisbon

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 394 $ Lisbon

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Lisbon => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Lisbon đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Lisbon - Các chuyến bay giá rẻ đến Lisbon - Giao dịch thành phố LisbonCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Ljubljana

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Ljubljana 377$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Ljubljana 440$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Ljubljana 640$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Ljubljana 3390$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Ljubljana 540$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Ljubljana 346$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / Ljubljana (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 1.53 $ Ljubljana

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 5.51 $ Ljubljana

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / 14.0 $ Ljubljana

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 60 $ Ljubljana

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 240 $ Ljubljana

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 90 $ Ljubljana

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 540 $ Ljubljana

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 33.88 $ Ljubljana

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 17.30 $ Ljubljana

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 490 $ Ljubljana

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 377 $ Ljubljana

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 360 $ Ljubljana

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 640 $ Ljubljana

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 3390 $ Ljubljana

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 540 $ Ljubljana

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 346 $ Ljubljana

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Ljubljana => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Ljubljana đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Ljubljana - Các chuyến bay giá rẻ đến Ljubljana - Giao dịch thành phố LjubljanaCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và London

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) London 568$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) London 600$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) London 1060$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) London 3150$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) London 2360$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) London 703$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / London (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 4.04 $ London

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 10.09 $ London

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / 74.0 $ London

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 60 $ London

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 400 $ London

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 180 $ London

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 2360 $ London

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 49.34 $ London

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 24.92 $ London

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 750 $ London

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 568 $ London

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 520 $ London

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 1060 $ London

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 3150 $ London

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 2360 $ London

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 703 $ London

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn London => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ London đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ London - Các chuyến bay giá rẻ đến London - Giao dịch thành phố LondonCách rẻ nhất để chuyển Bảng Anh đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Los Angeles

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Los Angeles 516$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Los Angeles 870$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Los Angeles 900$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Los Angeles 3500$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Los Angeles 1990$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Los Angeles 562$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / Los Angeles (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 1.50 $ Los Angeles

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 15.65 $ Los Angeles

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / 36.6 $ Los Angeles

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 100 $ Los Angeles

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 290 $ Los Angeles

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 150 $ Los Angeles

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 1990 $ Los Angeles

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 57.00 $ Los Angeles

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 34.33 $ Los Angeles

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 620 $ Los Angeles

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 516 $ Los Angeles

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 650 $ Los Angeles

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 900 $ Los Angeles

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 3500 $ Los Angeles

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 1990 $ Los Angeles

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 562 $ Los Angeles

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Los Angeles => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Los Angeles đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Los Angeles - Các chuyến bay giá rẻ đến Los Angeles - Giao dịch thành phố Los AngelesCách rẻ nhất để chuyển Đô la Mỹ đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Luxembourg

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Luxembourg 444$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Luxembourg 690$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Luxembourg 720$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Luxembourg 4250$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Luxembourg 2130$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Luxembourg 586$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / Luxembourg (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 2.16 $ Luxembourg

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 22.34 $ Luxembourg

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / 31.5 $ Luxembourg

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 120 $ Luxembourg

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 240 $ Luxembourg

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 150 $ Luxembourg

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 2130 $ Luxembourg

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 67.76 $ Luxembourg

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 27.93 $ Luxembourg

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 720 $ Luxembourg

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 444 $ Luxembourg

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 640 $ Luxembourg

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 720 $ Luxembourg

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 4250 $ Luxembourg

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 2130 $ Luxembourg

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 586 $ Luxembourg

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Luxembourg => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Luxembourg đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Luxembourg - Các chuyến bay giá rẻ đến Luxembourg - Giao dịch thành phố LuxembourgCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Lyon

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Lyon 413$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Lyon 445$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Lyon 730$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Lyon 3330$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Lyon 670$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Lyon 546$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / Lyon (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 1.95 $ Lyon

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 12.04 $ Lyon

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / 32.5 $ Lyon

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 70 $ Lyon

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 240 $ Lyon

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 130 $ Lyon

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 670 $ Lyon

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 42.53 $ Lyon

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 22.71 $ Lyon

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 650 $ Lyon

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 413 $ Lyon

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 380 $ Lyon

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 730 $ Lyon

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 3330 $ Lyon

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 670 $ Lyon

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 546 $ Lyon

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Lyon => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Lyon đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Lyon - Các chuyến bay giá rẻ đến Lyon - Giao dịch thành phố LyonCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Madrid

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Madrid 315$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Madrid 665$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Madrid 830$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Madrid 3820$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Madrid 900$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Madrid 569$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / Madrid (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 1.98 $ Madrid

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 11.35 $ Madrid

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / 29.0 $ Madrid

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 110 $ Madrid

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 350 $ Madrid

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 130 $ Madrid

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 900 $ Madrid

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 27.03 $ Madrid

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 19.50 $ Madrid

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 650 $ Madrid

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 315 $ Madrid

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 480 $ Madrid

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 830 $ Madrid

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 3820 $ Madrid

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 900 $ Madrid

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 569 $ Madrid

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Madrid => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Madrid đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Madrid - Các chuyến bay giá rẻ đến Madrid - Giao dịch thành phố MadridCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Manama

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Manama 378$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Manama 450$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Manama 680$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Manama 3620$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Manama 890$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Manama 583$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / Manama (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 0.80 $ Manama

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 7.96 $ Manama

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / n.a. $ Manama

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 110 $ Manama

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 390 $ Manama

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 230 $ Manama

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 890 $ Manama

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 23.87 $ Manama

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 13.26 $ Manama

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 720 $ Manama

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 378 $ Manama

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 280 $ Manama

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 680 $ Manama

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 3620 $ Manama

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 890 $ Manama

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 583 $ Manama

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Manama => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Manama đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Manama - Các chuyến bay giá rẻ đến Manama - Giao dịch thành phố ManamaCách rẻ nhất để chuyển Baihrani Dinar BHD đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Manila

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Manila 333$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Manila 210$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Manila 820$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Manila 4100$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Manila 190$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Manila 361$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / Manila (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 0.45 $ Manila

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 3.00 $ Manila

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / 1.01 $ Manila

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 60 $ Manila

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 230 $ Manila

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 100 $ Manila

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 190 $ Manila

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 6.18 $ Manila

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 5.40 $ Manila

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 450 $ Manila

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 333 $ Manila

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 160 $ Manila

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 820 $ Manila

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 4100 $ Manila

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 190 $ Manila

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 361 $ Manila

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Manila => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Manila đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Manila - Các chuyến bay giá rẻ đến Manila - Giao dịch thành phố ManilaCách rẻ nhất để chuyển Tiếng Pháp đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và thành phố Mexico

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) thành phố Mexico 249$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) thành phố Mexico 440$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) thành phố Mexico 580$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) thành phố Mexico 3640$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) thành phố Mexico 770$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) thành phố Mexico 455$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / thành phố Mexico (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 0.33 $ thành phố Mexico

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 3.66 $ thành phố Mexico

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / n.a. $ thành phố Mexico

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 70 $ thành phố Mexico

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 280 $ thành phố Mexico

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 100 $ thành phố Mexico

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 770 $ thành phố Mexico

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 15.34 $ thành phố Mexico

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 11.50 $ thành phố Mexico

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 540 $ thành phố Mexico

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 249 $ thành phố Mexico

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 340 $ thành phố Mexico

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 580 $ thành phố Mexico

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 3640 $ thành phố Mexico

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 770 $ thành phố Mexico

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 455 $ thành phố Mexico

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn thành phố Mexico => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ thành phố Mexico đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ thành phố Mexico - Các chuyến bay giá rẻ đến thành phố Mexico - Giao dịch thành phố thành phố MexicoCách rẻ nhất để chuyển Mexico MXN đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Miami

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Miami 583$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Miami 995$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Miami 580$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Miami 4190$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Miami 1970$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Miami 533$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / Miami (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 2.25 $ Miami

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 14.43 $ Miami

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / 33.4 $ Miami

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 110 $ Miami

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 420 $ Miami

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 240 $ Miami

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 1970 $ Miami

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 26.33 $ Miami

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 15.67 $ Miami

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 780 $ Miami

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 583 $ Miami

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 960 $ Miami

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 580 $ Miami

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 4190 $ Miami

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 1970 $ Miami

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 533 $ Miami

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Miami => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Miami đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Miami - Các chuyến bay giá rẻ đến Miami - Giao dịch thành phố MiamiCách rẻ nhất để chuyển Đô la Mỹ đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Milan

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Milan 405$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Milan 1190$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Milan 710$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Milan 3240$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Milan 1340$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Milan 566$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / Milan (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 1.62 $ Milan

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 17.30 $ Milan

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / 28.5 $ Milan

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 110 $ Milan

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 300 $ Milan

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 200 $ Milan

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 1340 $ Milan

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 38.11 $ Milan

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 24.06 $ Milan

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 670 $ Milan

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 405 $ Milan

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 1160 $ Milan

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 710 $ Milan

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 3240 $ Milan

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 1340 $ Milan

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 566 $ Milan

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Milan => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Milan đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Milan - Các chuyến bay giá rẻ đến Milan - Giao dịch thành phố MilanCách rẻ nhất để chuyển đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Montreal

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Montreal 532$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Montreal 800$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Montreal 1120$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Montreal 3600$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Montreal 590$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Montreal 560$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / Montreal (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 2.63 $ Montreal

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 17.57 $ Montreal

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / 52.0 $ Montreal

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 90 $ Montreal

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 210 $ Montreal

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 120 $ Montreal

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 590 $ Montreal

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 35.28 $ Montreal

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 23.14 $ Montreal

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 570 $ Montreal

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 532 $ Montreal

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 500 $ Montreal

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 1120 $ Montreal

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 3600 $ Montreal

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 590 $ Montreal

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 560 $ Montreal

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Montreal => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Montreal đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Montreal - Các chuyến bay giá rẻ đến Montreal - Giao dịch thành phố MontrealCách rẻ nhất để chuyển Đô la Canada CAD đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Moscow

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Moscow 336$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Moscow 515$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Moscow 920$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Moscow 3340$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Moscow 1020$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Moscow 395$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / Moscow (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 0.88 $ Moscow

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 7.88 $ Moscow

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / 24.6 $ Moscow

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 110 $ Moscow

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 350 $ Moscow

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 140 $ Moscow

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 1020 $ Moscow

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 41.00 $ Moscow

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 28.70 $ Moscow

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 710 $ Moscow

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 336 $ Moscow

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 400 $ Moscow

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 920 $ Moscow

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 3340 $ Moscow

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 1020 $ Moscow

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 395 $ Moscow

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Moscow => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Moscow đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Moscow - Các chuyến bay giá rẻ đến Moscow - Giao dịch thành phố MoscowCách rẻ nhất để chuyển Rúp Nga đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Mumbai

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Mumbai 253$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Mumbai 345$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Mumbai 480$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Mumbai 3860$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Mumbai 550$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Mumbai 194$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / Mumbai (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 0.74 $ Mumbai

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 1.81 $ Mumbai

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / 1.75 $ Mumbai

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 40 $ Mumbai

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 170 $ Mumbai

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 100 $ Mumbai

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 550 $ Mumbai

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 13.50 $ Mumbai

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 5.96 $ Mumbai

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 300 $ Mumbai

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 253 $ Mumbai

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 260 $ Mumbai

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 480 $ Mumbai

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 3860 $ Mumbai

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 550 $ Mumbai

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 194 $ Mumbai

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Mumbai => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Mumbai đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Mumbai - Các chuyến bay giá rẻ đến Mumbai - Giao dịch thành phố MumbaiCách rẻ nhất để chuyển Rupee Ấn Độ đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Munich

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Munich 390$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Munich 830$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Munich 850$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Munich 3190$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Munich 1370$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Munich 529$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / Munich (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 2.92 $ Munich

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 14.02 $ Munich

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / 59.8 $ Munich

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 90 $ Munich

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 380 $ Munich

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 110 $ Munich

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 1370 $ Munich

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 51.18 $ Munich

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 32.80 $ Munich

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 830 $ Munich

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 390 $ Munich

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 720 $ Munich

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 850 $ Munich

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 3190 $ Munich

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 1370 $ Munich

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 529 $ Munich

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Munich => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Munich đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Munich - Các chuyến bay giá rẻ đến Munich - Giao dịch thành phố MunichCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Nairobi

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Nairobi 318$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Nairobi 335$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Nairobi 710$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Nairobi 3470$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Nairobi 480$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Nairobi 355$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / Nairobi (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 0.64 $ Nairobi

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 7.14 $ Nairobi

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / 10.0 $ Nairobi

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 40 $ Nairobi

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 230 $ Nairobi

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 120 $ Nairobi

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 480 $ Nairobi

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 10.35 $ Nairobi

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 5.35 $ Nairobi

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 380 $ Nairobi

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 318 $ Nairobi

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 220 $ Nairobi

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 710 $ Nairobi

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 3470 $ Nairobi

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 480 $ Nairobi

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 355 $ Nairobi

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Nairobi => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Nairobi đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Nairobi - Các chuyến bay giá rẻ đến Nairobi - Giao dịch thành phố NairobiCách rẻ nhất để chuyển Kenya Shilling KES đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và New Delhi

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) New Delhi 233$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) New Delhi 335$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) New Delhi 560$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) New Delhi 4100$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) New Delhi 640$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) New Delhi 215$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / New Delhi (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 0.37 $ New Delhi

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 1.54 $ New Delhi

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / 10.0 $ New Delhi

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 40 $ New Delhi

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 220 $ New Delhi

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 110 $ New Delhi

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 640 $ New Delhi

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 11.91 $ New Delhi

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 5.29 $ New Delhi

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 340 $ New Delhi

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 233 $ New Delhi

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 220 $ New Delhi

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 560 $ New Delhi

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 4100 $ New Delhi

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 640 $ New Delhi

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 215 $ New Delhi

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn New Delhi => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ New Delhi đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ New Delhi - Các chuyến bay giá rẻ đến New Delhi - Giao dịch thành phố New DelhiCách rẻ nhất để chuyển Rupee Ấn Độ đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Thành phố New York

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Thành phố New York 632$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Thành phố New York 1050$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Thành phố New York 890$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Thành phố New York 3480$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Thành phố New York 3890$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Thành phố New York 742$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / Thành phố New York (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 2.75 $ Thành phố New York

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 11.67 $ Thành phố New York

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / 52.5 $ Thành phố New York

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 100 $ Thành phố New York

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 590 $ Thành phố New York

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 380 $ Thành phố New York

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 3890 $ Thành phố New York

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 73.33 $ Thành phố New York

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 36.67 $ Thành phố New York

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 1030 $ Thành phố New York

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 632 $ Thành phố New York

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 1040 $ Thành phố New York

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 890 $ Thành phố New York

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 3480 $ Thành phố New York

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 3890 $ Thành phố New York

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 742 $ Thành phố New York

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Thành phố New York => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Thành phố New York đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Thành phố New York - Các chuyến bay giá rẻ đến Thành phố New York - Giao dịch thành phố Thành phố New YorkCách rẻ nhất để chuyển Đô la Mỹ đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Nicosia

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Nicosia 303$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Nicosia 715$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Nicosia 1150$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Nicosia 3180$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Nicosia 690$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Nicosia 433$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / Nicosia (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 1.62 $ Nicosia

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 8.38 $ Nicosia

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / n.a. $ Nicosia

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 50 $ Nicosia

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 250 $ Nicosia

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 90 $ Nicosia

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 690 $ Nicosia

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 38.38 $ Nicosia

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 16.76 $ Nicosia

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 550 $ Nicosia

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 303 $ Nicosia

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 590 $ Nicosia

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 1150 $ Nicosia

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 3180 $ Nicosia

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 690 $ Nicosia

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 433 $ Nicosia

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Nicosia => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Nicosia đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Nicosia - Các chuyến bay giá rẻ đến Nicosia - Giao dịch thành phố NicosiaCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Oslo

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Oslo 536$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Oslo 505$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Oslo 1100$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Oslo 3750$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Oslo 1940$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Oslo 817$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / Oslo (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 3.80 $ Oslo

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 32.10 $ Oslo

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / 61.7 $ Oslo

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 150 $ Oslo

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 280 $ Oslo

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 170 $ Oslo

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 1940 $ Oslo

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 95.04 $ Oslo

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 77.72 $ Oslo

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 980 $ Oslo

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 536 $ Oslo

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 350 $ Oslo

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 1100 $ Oslo

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 3750 $ Oslo

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 1940 $ Oslo

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 817 $ Oslo

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Oslo => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Oslo đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Oslo - Các chuyến bay giá rẻ đến Oslo - Giao dịch thành phố OsloCách rẻ nhất để chuyển Na Uy Krone NOK đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Paris

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Paris 425$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Paris 655$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Paris 820$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Paris 3420$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Paris 1610$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Paris 605$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / Paris (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 1.95 $ Paris

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 12.43 $ Paris

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / 43.8 $ Paris

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 60 $ Paris

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 410 $ Paris

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 130 $ Paris

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 1610 $ Paris

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 48.26 $ Paris

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 26.31 $ Paris

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 890 $ Paris

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 425 $ Paris

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 480 $ Paris

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 820 $ Paris

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 3420 $ Paris

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 1610 $ Paris

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 605 $ Paris

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Paris => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Paris đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Paris - Các chuyến bay giá rẻ đến Paris - Giao dịch thành phố ParisCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Prague

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Prague 251$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Prague 310$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Prague 550$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Prague 3120$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Prague 550$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Prague 302$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / Prague (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 1.18 $ Prague

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 6.00 $ Prague

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / 8.44 $ Prague

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 40 $ Prague

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 200 $ Prague

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 90 $ Prague

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 550 $ Prague

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 25.58 $ Prague

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 12.89 $ Prague

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 500 $ Prague

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 251 $ Prague

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 270 $ Prague

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 550 $ Prague

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 3120 $ Prague

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 550 $ Prague

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 302 $ Prague

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Prague => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Prague đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Prague - Các chuyến bay giá rẻ đến Prague - Giao dịch thành phố PragueCách rẻ nhất để chuyển Vương miện Séc đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Riga

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Riga 253$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Riga 345$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Riga 590$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Riga 2880$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Riga 360$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Riga 309$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / Riga (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 1.30 $ Riga

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 6.74 $ Riga

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / 7.78 $ Riga

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 70 $ Riga

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 230 $ Riga

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 70 $ Riga

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 360 $ Riga

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 24.87 $ Riga

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 13.70 $ Riga

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 460 $ Riga

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 253 $ Riga

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 290 $ Riga

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 590 $ Riga

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 2880 $ Riga

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 360 $ Riga

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 309 $ Riga

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Riga => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Riga đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Riga - Các chuyến bay giá rẻ đến Riga - Giao dịch thành phố RigaCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Rio de Janeiro

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Rio de Janeiro 330$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Rio de Janeiro 200$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Rio de Janeiro 580$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Rio de Janeiro 4170$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Rio de Janeiro 590$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Rio de Janeiro 455$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / Rio de Janeiro (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 1.19 $ Rio de Janeiro

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 5.07 $ Rio de Janeiro

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / n.a. $ Rio de Janeiro

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 50 $ Rio de Janeiro

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 290 $ Rio de Janeiro

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 110 $ Rio de Janeiro

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 590 $ Rio de Janeiro

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 40.89 $ Rio de Janeiro

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 14.76 $ Rio de Janeiro

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 470 $ Rio de Janeiro

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 330 $ Rio de Janeiro

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 160 $ Rio de Janeiro

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 580 $ Rio de Janeiro

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 4170 $ Rio de Janeiro

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 590 $ Rio de Janeiro

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 455 $ Rio de Janeiro

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Rio de Janeiro => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Rio de Janeiro đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Rio de Janeiro - Các chuyến bay giá rẻ đến Rio de Janeiro - Giao dịch thành phố Rio de JaneiroCách rẻ nhất để chuyển Brazil BRL thực sự đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Rome

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Rome 393$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Rome 625$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Rome 1070$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Rome 3100$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Rome 1280$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Rome 512$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / Rome (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 1.62 $ Rome

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 14.24 $ Rome

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / 27.0 $ Rome

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 100 $ Rome

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 380 $ Rome

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 160 $ Rome

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 1280 $ Rome

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 48.65 $ Rome

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 17.30 $ Rome

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 710 $ Rome

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 393 $ Rome

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 410 $ Rome

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 1070 $ Rome

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 3100 $ Rome

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 1280 $ Rome

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 512 $ Rome

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Rome => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Rome đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Rome - Các chuyến bay giá rẻ đến Rome - Giao dịch thành phố RomeCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Santiago de Chile

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Santiago de Chile 308$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Santiago de Chile 320$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Santiago de Chile 560$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Santiago de Chile 4180$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Santiago de Chile 710$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Santiago de Chile 444$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / Santiago de Chile (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 1.08 $ Santiago de Chile

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 7.08 $ Santiago de Chile

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / 9.11 $ Santiago de Chile

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 70 $ Santiago de Chile

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 250 $ Santiago de Chile

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 120 $ Santiago de Chile

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 710 $ Santiago de Chile

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 21.97 $ Santiago de Chile

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 12.48 $ Santiago de Chile

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 570 $ Santiago de Chile

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 308 $ Santiago de Chile

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 280 $ Santiago de Chile

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 560 $ Santiago de Chile

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 4180 $ Santiago de Chile

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 710 $ Santiago de Chile

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 444 $ Santiago de Chile

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Santiago de Chile => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Santiago de Chile đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Santiago de Chile - Các chuyến bay giá rẻ đến Santiago de Chile - Giao dịch thành phố Santiago de ChileCách rẻ nhất để chuyển CLP Chile đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và sao Paulo

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) sao Paulo 303$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) sao Paulo 430$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) sao Paulo 510$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) sao Paulo 3700$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) sao Paulo 910$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) sao Paulo 515$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / sao Paulo (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 1.12 $ sao Paulo

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 6.48 $ sao Paulo

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / n.a. $ sao Paulo

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 80 $ sao Paulo

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 240 $ sao Paulo

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 100 $ sao Paulo

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 910 $ sao Paulo

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 22.96 $ sao Paulo

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 14.21 $ sao Paulo

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 500 $ sao Paulo

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 303 $ sao Paulo

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 350 $ sao Paulo

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 510 $ sao Paulo

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 3700 $ sao Paulo

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 910 $ sao Paulo

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 515 $ sao Paulo

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn sao Paulo => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ sao Paulo đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ sao Paulo - Các chuyến bay giá rẻ đến sao Paulo - Giao dịch thành phố sao PauloCách rẻ nhất để chuyển Brazil BRL thực sự đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Seoul

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Seoul 688$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Seoul 985$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Seoul 800$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Seoul 4480$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Seoul 1140$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Seoul 410$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / Seoul (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 1.06 $ Seoul

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 4.45 $ Seoul

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / 23.0 $ Seoul

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 90 $ Seoul

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 400 $ Seoul

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 140 $ Seoul

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 1140 $ Seoul

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 15.64 $ Seoul

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 9.43 $ Seoul

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 670 $ Seoul

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 688 $ Seoul

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 900 $ Seoul

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 800 $ Seoul

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 4480 $ Seoul

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 1140 $ Seoul

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 410 $ Seoul

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Seoul => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Seoul đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Seoul - Các chuyến bay giá rẻ đến Seoul - Giao dịch thành phố SeoulCách rẻ nhất để chuyển Hàn Quốc won KRW đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Thượng Hải

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Thượng Hải 518$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Thượng Hải 405$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Thượng Hải 430$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Thượng Hải 2880$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Thượng Hải 1090$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Thượng Hải 447$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / Thượng Hải (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 0.38 $ Thượng Hải

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 3.13 $ Thượng Hải

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / 12.0 $ Thượng Hải

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 70 $ Thượng Hải

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 470 $ Thượng Hải

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 140 $ Thượng Hải

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 1090 $ Thượng Hải

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 16.93 $ Thượng Hải

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 10.10 $ Thượng Hải

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 670 $ Thượng Hải

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 518 $ Thượng Hải

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 310 $ Thượng Hải

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 430 $ Thượng Hải

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 2880 $ Thượng Hải

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 1090 $ Thượng Hải

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 447 $ Thượng Hải

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Thượng Hải => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Thượng Hải đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Thượng Hải - Các chuyến bay giá rẻ đến Thượng Hải - Giao dịch thành phố Thượng HảiCách rẻ nhất để chuyển Renmibi / Nhân dân tệ đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Sofia

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Sofia 214$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Sofia 485$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Sofia 470$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Sofia 3050$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Sofia 310$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Sofia 316$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / Sofia (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 0.55 $ Sofia

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 3.04 $ Sofia

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / 7.55 $ Sofia

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 50 $ Sofia

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 160 $ Sofia

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 60 $ Sofia

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 310 $ Sofia

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 15.89 $ Sofia

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 11.33 $ Sofia

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 300 $ Sofia

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 214 $ Sofia

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 360 $ Sofia

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 470 $ Sofia

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 3050 $ Sofia

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 310 $ Sofia

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 316 $ Sofia

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Sofia => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Sofia đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Sofia - Các chuyến bay giá rẻ đến Sofia - Giao dịch thành phố SofiaCách rẻ nhất để chuyển LEV BGN đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Stockholm

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Stockholm 437$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Stockholm 915$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Stockholm 1120$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Stockholm 3330$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Stockholm 880$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Stockholm 557$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / Stockholm (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 4.17 $ Stockholm

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 18.56 $ Stockholm

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / 41.7 $ Stockholm

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 100 $ Stockholm

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 230 $ Stockholm

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 150 $ Stockholm

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 880 $ Stockholm

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 54.80 $ Stockholm

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 48.82 $ Stockholm

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 610 $ Stockholm

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 437 $ Stockholm

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 550 $ Stockholm

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 1120 $ Stockholm

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 3330 $ Stockholm

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 880 $ Stockholm

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 557 $ Stockholm

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Stockholm => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Stockholm đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Stockholm - Các chuyến bay giá rẻ đến Stockholm - Giao dịch thành phố StockholmCách rẻ nhất để chuyển Thụy Điển Krona SEK đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Sydney

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Sydney 541$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Sydney 580$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Sydney 1120$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Sydney 3910$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Sydney 1780$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Sydney 667$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / Sydney (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 2.58 $ Sydney

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 11.52 $ Sydney

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / 6.8 $ Sydney

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 70 $ Sydney

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 470 $ Sydney

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 170 $ Sydney

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 1780 $ Sydney

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 38.64 $ Sydney

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 21.64 $ Sydney

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 690 $ Sydney

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 541 $ Sydney

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 580 $ Sydney

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 1120 $ Sydney

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 3910 $ Sydney

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 1780 $ Sydney

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 667 $ Sydney

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Sydney => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Sydney đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Sydney - Các chuyến bay giá rẻ đến Sydney - Giao dịch thành phố SydneyCách rẻ nhất để chuyển Đô la Úc AUD đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Đài Bắc

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Đài Bắc 460$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Đài Bắc 790$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Đài Bắc 620$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Đài Bắc 3810$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Đài Bắc 1840$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Đài Bắc 517$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / Đài Bắc (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 0.54 $ Đài Bắc

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 4.63 $ Đài Bắc

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / 11.3 $ Đài Bắc

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 150 $ Đài Bắc

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 390 $ Đài Bắc

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 120 $ Đài Bắc

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 1840 $ Đài Bắc

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 29.04 $ Đài Bắc

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 26.89 $ Đài Bắc

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 820 $ Đài Bắc

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 460 $ Đài Bắc

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 720 $ Đài Bắc

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 620 $ Đài Bắc

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 3810 $ Đài Bắc

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 1840 $ Đài Bắc

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 517 $ Đài Bắc

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Đài Bắc => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Đài Bắc đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Đài Bắc - Các chuyến bay giá rẻ đến Đài Bắc - Giao dịch thành phố Đài BắcCách rẻ nhất để chuyển Đô la Đài Loan mới TWD đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Tallinn

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Tallinn 270$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Tallinn 665$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Tallinn 540$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Tallinn 3970$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Tallinn 690$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Tallinn 330$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / Tallinn (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 1.73 $ Tallinn

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 6.54 $ Tallinn

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / 11.7 $ Tallinn

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 60 $ Tallinn

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 300 $ Tallinn

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 100 $ Tallinn

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 690 $ Tallinn

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 28.83 $ Tallinn

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 14.78 $ Tallinn

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 540 $ Tallinn

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 270 $ Tallinn

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 510 $ Tallinn

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 540 $ Tallinn

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 3970 $ Tallinn

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 690 $ Tallinn

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 330 $ Tallinn

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Tallinn => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Tallinn đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Tallinn - Các chuyến bay giá rẻ đến Tallinn - Giao dịch thành phố TallinnCách rẻ nhất để chuyển Eon Kroon EEK đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Tel Aviv

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Tel Aviv 414$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Tel Aviv 635$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Tel Aviv 1090$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Tel Aviv 3760$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Tel Aviv 1160$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Tel Aviv 548$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / Tel Aviv (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 1.75 $ Tel Aviv

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 10.98 $ Tel Aviv

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / 18.7 $ Tel Aviv

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 80 $ Tel Aviv

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 430 $ Tel Aviv

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 190 $ Tel Aviv

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 1160 $ Tel Aviv

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 55.92 $ Tel Aviv

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 21.61 $ Tel Aviv

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 650 $ Tel Aviv

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 414 $ Tel Aviv

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 550 $ Tel Aviv

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 1090 $ Tel Aviv

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 3760 $ Tel Aviv

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 1160 $ Tel Aviv

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 548 $ Tel Aviv

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Tel Aviv => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Tel Aviv đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Tel Aviv - Các chuyến bay giá rẻ đến Tel Aviv - Giao dịch thành phố Tel AvivCách rẻ nhất để chuyển Shekel ILS của Israel đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Tokyo

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Tokyo 582$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Tokyo 965$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Tokyo 1580$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Tokyo 4260$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Tokyo 1730$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Tokyo 663$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / Tokyo (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 1.47 $ Tokyo

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 7.31 $ Tokyo

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / 51.7 $ Tokyo

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 220 $ Tokyo

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 500 $ Tokyo

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 280 $ Tokyo

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 1730 $ Tokyo

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 37.64 $ Tokyo

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 33.18 $ Tokyo

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 1000 $ Tokyo

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 582 $ Tokyo

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 790 $ Tokyo

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 1580 $ Tokyo

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 4260 $ Tokyo

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 1730 $ Tokyo

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 663 $ Tokyo

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Tokyo => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Tokyo đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Tokyo - Các chuyến bay giá rẻ đến Tokyo - Giao dịch thành phố TokyoCách rẻ nhất để chuyển Yên Nhật JPY đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Toronto

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Toronto 397$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Toronto 720$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Toronto 1370$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Toronto 3120$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Toronto 1120$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Toronto 584$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / Toronto (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 2.43 $ Toronto

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 15.88 $ Toronto

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / 38.4 $ Toronto

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 60 $ Toronto

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 390 $ Toronto

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 200 $ Toronto

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 1120 $ Toronto

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 26.31 $ Toronto

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 14.84 $ Toronto

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 710 $ Toronto

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 397 $ Toronto

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 450 $ Toronto

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 1370 $ Toronto

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 3120 $ Toronto

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 1120 $ Toronto

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 584 $ Toronto

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Toronto => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Toronto đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Toronto - Các chuyến bay giá rẻ đến Toronto - Giao dịch thành phố TorontoCách rẻ nhất để chuyển Đô la Canada CAD đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Vienna

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Vienna 443$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Vienna 640$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Vienna 740$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Vienna 3250$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Vienna 800$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Vienna 446$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / Vienna (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 2.34 $ Vienna

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 14.42 $ Vienna

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / 43.3 $ Vienna

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 90 $ Vienna

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 240 $ Vienna

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 90 $ Vienna

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 800 $ Vienna

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 48.65 $ Vienna

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 18.74 $ Vienna

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 630 $ Vienna

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 443 $ Vienna

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 560 $ Vienna

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 740 $ Vienna

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 3250 $ Vienna

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 800 $ Vienna

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 446 $ Vienna

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Vienna => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Vienna đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Vienna - Các chuyến bay giá rẻ đến Vienna - Giao dịch thành phố ViennaCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Vilnius

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Vilnius 269$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Vilnius 555$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Vilnius 740$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Vilnius 3470$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Vilnius 550$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Vilnius 306$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / Vilnius (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 0.90 $ Vilnius

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 4.52 $ Vilnius

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / 10.4 $ Vilnius

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 40 $ Vilnius

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 200 $ Vilnius

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 80 $ Vilnius

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 550 $ Vilnius

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 27.03 $ Vilnius

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 16.22 $ Vilnius

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 380 $ Vilnius

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 269 $ Vilnius

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 390 $ Vilnius

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 740 $ Vilnius

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 3470 $ Vilnius

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 550 $ Vilnius

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 306 $ Vilnius

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Vilnius => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Vilnius đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Vilnius - Các chuyến bay giá rẻ đến Vilnius - Giao dịch thành phố VilniusCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Warsaw

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Warsaw 253$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Warsaw 585$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Warsaw 640$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Warsaw 3810$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Warsaw 630$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Warsaw 309$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / Warsaw (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 0.91 $ Warsaw

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 5.64 $ Warsaw

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / 13.7 $ Warsaw

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 60 $ Warsaw

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 190 $ Warsaw

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 90 $ Warsaw

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 630 $ Warsaw

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 23.73 $ Warsaw

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 15.22 $ Warsaw

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 490 $ Warsaw

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 253 $ Warsaw

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 500 $ Warsaw

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 640 $ Warsaw

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 3810 $ Warsaw

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 630 $ Warsaw

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 309 $ Warsaw

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Warsaw => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Warsaw đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Warsaw - Các chuyến bay giá rẻ đến Warsaw - Giao dịch thành phố WarsawCách rẻ nhất để chuyển Ba Lan Zloty PLN đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Zurich

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Zurich 738$ Dublin 386$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Zurich 895$ Dublin 335$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Zurich 1540$ Dublin 540$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Zurich 3610$ Dublin 3310$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Zurich 1770$ Dublin 1760$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Zurich 996$ Dublin 615$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Dublin / Zurich (USD)

    Vé giao thông công cộng Dublin : 3.15 $ / 3.75 $ Zurich

    Taxi (5km) Dublin : 11.35 $ / 27.59 $ Zurich

    Tàu hỏa (200km) Dublin : 30.5 $ / 73.3 $ Zurich

    Nhà hàng (2 người) Dublin : 110 $ / 150 $ Zurich

    5 * khách sạn Dublin : 320 $ / 440 $ Zurich

    3 * khách sạn Dublin : 160 $ / 320 $ Zurich

    Tiền thuê nhà Dublin : 1760 $ / 1770 $ Zurich

    Cắt tóc nữ Dublin : 43.25 $ / 86.71 $ Zurich

    Cắt tóc nam Dublin : 13.24 $ / 50.79 $ Zurich

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Dublin : 660 $ / 1050 $ Zurich

    Ngân sách thực phẩm Dublin : 386 $ / 738 $ Zurich

    Ngân sách quần áo Dublin : 240 $ / 680 $ Zurich

    Ngân sách thiết bị Dublin : 540 $ / 1540 $ Zurich

    Ngân sách điện tử Dublin : 3310 $ / 3610 $ Zurich

    Ngân sách nhà ở Dublin : 1760 $ / 1770 $ Zurich

    Ngân sách dịch vụ Dublin : 615 $ / 996 $ Zurich

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Zurich => Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Zurich đến Dublin - Chuyến bay giá rẻ từ Zurich - Các chuyến bay giá rẻ đến Zurich - Giao dịch thành phố ZurichCách rẻ nhất để chuyển Thụy Sĩ CHF đến Euro

???

Tìm hiểu xem cần bao nhiêu

Các so sánh nhanh khác cho Dublin, Ireland