Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki
- Amsterdam
- Athens
- Auckland
- Bangkok
- Barcelona
- Bắc Kinh
- Berlin
- Bogota
- Bratislava
- Brussels
- Bucharest
- Budapest
- Buenos Aires
- Cairo
- Chicago
- Copenhagen
- Doha
- Dubai
- Dublin
- Frankfurt
- Geneva
- Hồng Kông
- Istanbul
- Thủ đô Jakarta
- Johannesburg
- Kiev
- Kuala Lumpur
- Lima
- Lisbon
- Ljubljana
- London
- Los Angeles
- Luxembourg
- Lyon
- Madrid
- Manama
- Manila
- thành phố Mexico
- Miami
- Milan
- Montreal
- Moscow
- Mumbai
- Munich
- Nairobi
- New Delhi
- Thành phố New York
- Nicosia
- Oslo
- Paris
- Prague
- Riga
- Rio de Janeiro
- Rome
- Santiago de Chile
- sao Paulo
- Seoul
- Thượng Hải
- Sofia
- Stockholm
- Sydney
- Đài Bắc
- Tallinn
- Tel Aviv
- Tokyo
- Toronto
- Vienna
- Vilnius
- Warsaw
- Zurich
Giá trung bình trong Helsinki
Chi phí sinh hoạt ở Helsinki: Chi phí sống ở đó là bao nhiêu?
Thành phố Helsinki là thủ đô và thành phố đông dân nhất ở Phần Lan. Bạn có thể định vị nó ở khu vực Uusimaa của miền nam Phần Lan, trên bờ Vịnh Phần Lan. Khí hậu hàng hải của nó được biết đến với mùa đông dài và lạnh nhưng mùa hè ôn hòa. Dân số của thành phố đang tăng trưởng đều đặn, với hơn 1,3 triệu vào năm 2022. Helsinki là một trong những thành phố phát triển nhanh nhất ở Phần Lan và Châu Âu.
Helsinki cũng là một trung tâm kinh doanh, giáo dục, công nghệ và tài chính quốc tế. Thành phố có một số trường đại học và cao đẳng; Đây là nhà của Trường Nghệ thuật, Thiết kế và Kiến trúc của Đại học Aalto, một trong những trường thiết kế lớn nhất thế giới, cũng như Đại học Công nghệ Helsinki (TKK), được biết đến với các chương trình kỹ thuật.
Chi phí sinh hoạt ở Helsinki: Chi phí sống ở đó là bao nhiêu?
Ngoài việc là một đô thị nhộn nhịp, Helsinki còn được biết đến với nhiều bảo tàng và phòng trưng bày. Thành phố có rất nhiều thứ để cung cấp về nghệ thuật và văn hóa, ví dụ, nó tổ chức một lễ hội nghệ thuật quốc tế mỗi năm thu hút các nghệ sĩ từ khắp nơi trên thế giới. Ngoài các bảo tàng và phòng trưng bày của mình, Helsinki còn có một số nhà hát tổ chức các vở kịch và nhạc kịch trong suốt cả năm.
Nền kinh tế của Helsinki chủ yếu dựa trên thương mại và dịch vụ. Thành phố đã trở thành một trung tâm thương mại giữa Nga và Scandinavia do vị trí của nó trên Biển Baltic; Hầu hết các lần nhập khẩu đến từ Nga hoặc các quốc gia lân cận như Estonia hoặc Latvia, trong khi xuất khẩu chủ yếu hướng về Na Uy hoặc Thụy Điển.
Nếu bạn dự định sống ở Helsinki, bạn sẽ phải ngân sách cho các chi phí quan trọng. Bạn sẽ cần phải trả tiền thuê nhà, tạp hóa, vận chuyển, v.v. Nếu bạn dành thời gian nghỉ mát trong mùa đông (khi nhiệt độ giảm xuống dưới mức đóng băng), cũng có thêm chi phí làm nóng nhà của bạn!
Chi phí sống ở Helsinki là bao nhiêu? Và làm thế nào bạn có thể duy trì ngân sách khi sống ở đó? Chúng tôi đã tổng hợp một số câu trả lời cho bạn dưới đây!
1. Chi phí nhà ở ở Helsinki
Chi phí nhà ở ở Helsinki là đắt tiền. Bạn có thể thuê căn hộ một phòng ngủ với giá khoảng 1.000 đô la mỗi tháng và căn hộ hai phòng ngủ với giá khoảng 1.500 đô la mỗi tháng. Nó sẽ tốn nhiều tiền hơn nữa nếu bạn đang tìm mua một ngôi nhà. Giá trung bình của một căn hộ hai phòng ngủ ở Helsinki là 500.000 đô la và giá trung bình của một ngôi nhà là 700.000 đô la.
2. Chi phí thực phẩm và đồ tạp hóa ở Helsinki
Chi phí thực phẩm và cửa hàng tạp hóa ở Helsinki là tương đối cao. Giá trung bình trên 100g cho các sản phẩm phổ biến nhất là khoảng € 1,50. Tuy nhiên, điều này thay đổi tùy thuộc vào sản phẩm chính xác. Ví dụ, một ổ bánh mì trắng có giá khoảng 1,15 € mỗi 100g, trong khi một ổ bánh mì nâu có giá khoảng 1,35 € mỗi 100g.
Giá của các loại thực phẩm khác nhau cũng phụ thuộc vào mùa của họ. Ví dụ, giá cà chua có xu hướng rẻ nhất trong tháng 11 và tháng 12, trong khi giá táo là thấp nhất giữa tháng Năm và tháng Bảy.
Ngoài các chi phí này, khách hàng phải trả thuế bán hàng cho tất cả các giao dịch mua hàng ở Phần Lan. Thuế này dao động từ 8% đến 24%, tùy thuộc vào mặt hàng và quốc gia xuất xứ.
3. Chi phí vận chuyển ở Helsinki
Chi phí vận chuyển ở Helsinki phụ thuộc vào chế độ bạn chọn: xe buýt, xe điện hoặc tàu điện ngầm. Giá trung bình cho mỗi chuyến đi bằng xe buýt là € 2-3, trong khi vé xe điện có giá khoảng € 1.
Thành phố có hệ thống giao thông công cộng rộng lớn và một mạng lưới tốt của làn đường xe đạp, nhưng cả hai đều yêu cầu một đường chuyền hàng tháng để sử dụng chúng. Một đường chuyền hàng tháng có giá khoảng 100 đô la mỗi tháng và đó không bao gồm giá của một chiếc xe đạp.
Phí cho thuê xe có thể chạy ít nhất 200 đô la mỗi tuần. Nếu bạn ở Helsinki trong một thời gian dài và muốn giảm chi phí vận chuyển, hãy xem xét việc mua một chiếc xe đạp hoặc sử dụng phương tiện giao thông công cộng.
Giá trung bình cho một chuyến đi taxi là khoảng 20 đô la 30 đô la, điều này không quá tệ so với các thành phố khác trên thế giới.
Sự kết luận
Tóm lại, Helsinki là một nơi tuyệt vời để sống. Chi phí sinh hoạt ở Helsinki cao, nhưng chất lượng cuộc sống cũng cao.
Helsinki có rất nhiều thứ để cung cấp, chẳng hạn như kiến trúc đẹp, các lựa chọn thức ăn và đồ uống ngon, và nhiều nơi để đi chơi với bạn bè hoặc tận hưởng cuộc sống về đêm. Tuy nhiên, bạn có thể mong đợi trả một xu khá cho chi phí nhà ở hoặc nhu yếu phẩm như cửa hàng tạp hóa hoặc các mặt hàng quần áo.
Nếu bạn có tiền và thời gian, đó là một nơi tuyệt vời để dành thời gian của bạn.
Giá trung bình trong Helsinki (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $
5 * khách sạn Helsinki : 380 $
3 * khách sạn Helsinki : 120 $
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Amsterdam
Tương đương với ngân sách của 100$ trong Amsterdam Là 99$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Amsterdam 300$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Amsterdam 805$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Amsterdam 830$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Amsterdam 4100$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Amsterdam 1220$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Amsterdam 555$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / Amsterdam (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 2.71 $ Amsterdam
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 16.22 $ Amsterdam
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / 27.9 $ Amsterdam
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 90 $ Amsterdam
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 250 $ Amsterdam
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 170 $ Amsterdam
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 1220 $ Amsterdam
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 49.37 $ Amsterdam
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 36.76 $ Amsterdam
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 570 $ Amsterdam
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 300 $ Amsterdam
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 660 $ Amsterdam
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 830 $ Amsterdam
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 4100 $ Amsterdam
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 1220 $ Amsterdam
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 555 $ Amsterdam
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Amsterdam => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Amsterdam đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Amsterdam - Các chuyến bay giá rẻ đến Amsterdam - Giao dịch thành phố AmsterdamCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Athens
Tương đương với ngân sách của 100$ trong Athens Là 134$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Athens 343$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Athens 670$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Athens 670$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Athens 3590$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Athens 770$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Athens 461$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / Athens (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 1.37 $ Athens
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 5.01 $ Athens
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / 15.1 $ Athens
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 80 $ Athens
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 290 $ Athens
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 100 $ Athens
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 770 $ Athens
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 20.36 $ Athens
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 14.78 $ Athens
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 530 $ Athens
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 343 $ Athens
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 590 $ Athens
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 670 $ Athens
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 3590 $ Athens
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 770 $ Athens
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 461 $ Athens
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Athens => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Athens đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Athens - Các chuyến bay giá rẻ đến Athens - Giao dịch thành phố AthensCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Auckland
Tương đương với ngân sách của 100$ trong Auckland Là 96$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Auckland 464$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Auckland 615$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Auckland 1150$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Auckland 4130$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Auckland 1250$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Auckland 695$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / Auckland (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 3.16 $ Auckland
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 19.72 $ Auckland
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / 40.5 $ Auckland
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 110 $ Auckland
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 210 $ Auckland
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 140 $ Auckland
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 1250 $ Auckland
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 63.98 $ Auckland
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 36.42 $ Auckland
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 580 $ Auckland
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 464 $ Auckland
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 650 $ Auckland
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 1150 $ Auckland
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 4130 $ Auckland
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 1250 $ Auckland
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 695 $ Auckland
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Auckland => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Auckland đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Auckland - Các chuyến bay giá rẻ đến Auckland - Giao dịch thành phố AucklandCách rẻ nhất để chuyển Đô la New Zealand New Zealand đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Bangkok
Tương đương với ngân sách của 100$ trong Bangkok Là 198$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Bangkok 518$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Bangkok 285$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Bangkok 530$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Bangkok 3110$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Bangkok 500$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Bangkok 323$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / Bangkok (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 0.74 $ Bangkok
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 1.85 $ Bangkok
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / 3.26 $ Bangkok
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 50 $ Bangkok
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 180 $ Bangkok
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 110 $ Bangkok
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 500 $ Bangkok
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 12.81 $ Bangkok
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 9.53 $ Bangkok
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 320 $ Bangkok
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 518 $ Bangkok
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 220 $ Bangkok
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 530 $ Bangkok
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 3110 $ Bangkok
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 500 $ Bangkok
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 323 $ Bangkok
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Bangkok => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Bangkok đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Bangkok - Các chuyến bay giá rẻ đến Bangkok - Giao dịch thành phố BangkokCách rẻ nhất để chuyển Baht Thái đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Barcelona
Tương đương với ngân sách của 100$ trong Barcelona Là 134$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Barcelona 350$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Barcelona 705$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Barcelona 820$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Barcelona 3390$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Barcelona 740$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Barcelona 530$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / Barcelona (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 2.32 $ Barcelona
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 10.25 $ Barcelona
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / 25.3 $ Barcelona
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 110 $ Barcelona
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 250 $ Barcelona
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 160 $ Barcelona
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 740 $ Barcelona
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 36.04 $ Barcelona
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 19.79 $ Barcelona
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 600 $ Barcelona
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 350 $ Barcelona
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 570 $ Barcelona
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 820 $ Barcelona
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 3390 $ Barcelona
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 740 $ Barcelona
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 530 $ Barcelona
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Barcelona => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Barcelona đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Barcelona - Các chuyến bay giá rẻ đến Barcelona - Giao dịch thành phố BarcelonaCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Bắc Kinh
Tương đương với ngân sách của 100$ trong Bắc Kinh Là 116$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Bắc Kinh 533$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Bắc Kinh 515$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Bắc Kinh 490$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Bắc Kinh 2960$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Bắc Kinh 1390$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Bắc Kinh 351$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / Bắc Kinh (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 0.48 $ Bắc Kinh
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 4.42 $ Bắc Kinh
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / 15.5 $ Bắc Kinh
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 50 $ Bắc Kinh
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 200 $ Bắc Kinh
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 100 $ Bắc Kinh
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 1390 $ Bắc Kinh
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 9.27 $ Bắc Kinh
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 5.24 $ Bắc Kinh
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 350 $ Bắc Kinh
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 533 $ Bắc Kinh
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 400 $ Bắc Kinh
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 490 $ Bắc Kinh
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 2960 $ Bắc Kinh
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 1390 $ Bắc Kinh
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 351 $ Bắc Kinh
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Bắc Kinh => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Bắc Kinh đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Bắc Kinh - Các chuyến bay giá rẻ đến Bắc Kinh - Giao dịch thành phố Bắc KinhCách rẻ nhất để chuyển Nhân dân tệ Nhân dân tệ Renmibi đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Berlin
Tương đương với ngân sách của 100$ trong Berlin Là 145$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Berlin 419$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Berlin 530$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Berlin 880$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Berlin 3420$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Berlin 690$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Berlin 447$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / Berlin (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 2.89 $ Berlin
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 14.78 $ Berlin
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / 55.1 $ Berlin
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 70 $ Berlin
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 240 $ Berlin
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 120 $ Berlin
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 690 $ Berlin
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 31.63 $ Berlin
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 16.49 $ Berlin
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 620 $ Berlin
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 419 $ Berlin
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 440 $ Berlin
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 880 $ Berlin
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 3420 $ Berlin
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 690 $ Berlin
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 447 $ Berlin
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Berlin => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Berlin đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Berlin - Các chuyến bay giá rẻ đến Berlin - Giao dịch thành phố BerlinCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Bogota
Tương đương với ngân sách của 100$ trong Bogota Là 230$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Bogota 289$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Bogota 360$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Bogota 680$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Bogota 2680$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Bogota 380$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Bogota 425$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / Bogota (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 0.72 $ Bogota
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 1.71 $ Bogota
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / n.a. $ Bogota
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 90 $ Bogota
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 280 $ Bogota
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 150 $ Bogota
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 380 $ Bogota
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 14.03 $ Bogota
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 8.28 $ Bogota
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 590 $ Bogota
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 289 $ Bogota
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 280 $ Bogota
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 680 $ Bogota
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 2680 $ Bogota
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 380 $ Bogota
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 425 $ Bogota
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Bogota => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Bogota đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Bogota - Các chuyến bay giá rẻ đến Bogota - Giao dịch thành phố BogotaCách rẻ nhất để chuyển COPo Colombia đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Bratislava
Tương đương với ngân sách của 100$ trong Bratislava Là 177$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Bratislava 302$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Bratislava 260$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Bratislava 900$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Bratislava 3550$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Bratislava 580$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Bratislava 371$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / Bratislava (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 0.90 $ Bratislava
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 6.31 $ Bratislava
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / 8.96 $ Bratislava
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 80 $ Bratislava
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 190 $ Bratislava
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 90 $ Bratislava
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 580 $ Bratislava
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 23.43 $ Bratislava
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 12.79 $ Bratislava
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 450 $ Bratislava
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 302 $ Bratislava
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 220 $ Bratislava
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 900 $ Bratislava
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 3550 $ Bratislava
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 580 $ Bratislava
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 371 $ Bratislava
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Bratislava => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Bratislava đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Bratislava - Các chuyến bay giá rẻ đến Bratislava - Giao dịch thành phố BratislavaCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Brussels
Tương đương với ngân sách của 100$ trong Brussels Là 102$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Brussels 379$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Brussels 575$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Brussels 980$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Brussels 3480$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Brussels 1340$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Brussels 578$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / Brussels (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 2.23 $ Brussels
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 12.72 $ Brussels
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / 22.8 $ Brussels
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 120 $ Brussels
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 190 $ Brussels
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 140 $ Brussels
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 1340 $ Brussels
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 43.97 $ Brussels
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 25.95 $ Brussels
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 580 $ Brussels
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 379 $ Brussels
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 440 $ Brussels
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 980 $ Brussels
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 3480 $ Brussels
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 1340 $ Brussels
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 578 $ Brussels
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Brussels => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Brussels đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Brussels - Các chuyến bay giá rẻ đến Brussels - Giao dịch thành phố BrusselsCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Bucharest
Tương đương với ngân sách của 100$ trong Bucharest Là 236$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Bucharest 248$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Bucharest 345$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Bucharest 420$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Bucharest 3410$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Bucharest 370$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Bucharest 305$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / Bucharest (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 0.46 $ Bucharest
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 3.31 $ Bucharest
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / 14.2 $ Bucharest
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 40 $ Bucharest
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 110 $ Bucharest
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 70 $ Bucharest
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 370 $ Bucharest
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 13.05 $ Bucharest
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 8.02 $ Bucharest
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 260 $ Bucharest
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 248 $ Bucharest
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 280 $ Bucharest
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 420 $ Bucharest
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 3410 $ Bucharest
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 370 $ Bucharest
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 305 $ Bucharest
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Bucharest => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Bucharest đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Bucharest - Các chuyến bay giá rẻ đến Bucharest - Giao dịch thành phố BucharestCách rẻ nhất để chuyển Rumani LEU đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Budapest
Tương đương với ngân sách của 100$ trong Budapest Là 171$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Budapest 289$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Budapest 330$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Budapest 800$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Budapest 3110$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Budapest 640$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Budapest 311$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / Budapest (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 1.26 $ Budapest
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 7.28 $ Budapest
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / 15.1 $ Budapest
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 60 $ Budapest
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 220 $ Budapest
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 70 $ Budapest
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 640 $ Budapest
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 22.85 $ Budapest
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 12.63 $ Budapest
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 430 $ Budapest
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 289 $ Budapest
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 290 $ Budapest
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 800 $ Budapest
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 3110 $ Budapest
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 640 $ Budapest
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 311 $ Budapest
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Budapest => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Budapest đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Budapest - Các chuyến bay giá rẻ đến Budapest - Giao dịch thành phố BudapestCách rẻ nhất để chuyển Gợi ý Hungary HUF đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Buenos Aires
Tương đương với ngân sách của 100$ trong Buenos Aires Là 130$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Buenos Aires 462$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Buenos Aires 635$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Buenos Aires 1060$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Buenos Aires 4330$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Buenos Aires 710$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Buenos Aires 536$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / Buenos Aires (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 0.51 $ Buenos Aires
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 4.75 $ Buenos Aires
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / n.a. $ Buenos Aires
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 60 $ Buenos Aires
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 440 $ Buenos Aires
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 150 $ Buenos Aires
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 710 $ Buenos Aires
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 23.37 $ Buenos Aires
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 20.92 $ Buenos Aires
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 700 $ Buenos Aires
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 462 $ Buenos Aires
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 510 $ Buenos Aires
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 1060 $ Buenos Aires
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 4330 $ Buenos Aires
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 710 $ Buenos Aires
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 536 $ Buenos Aires
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Buenos Aires => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Buenos Aires đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Buenos Aires - Các chuyến bay giá rẻ đến Buenos Aires - Giao dịch thành phố Buenos AiresCách rẻ nhất để chuyển Peso Argentina đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Cairo
Tương đương với ngân sách của 100$ trong Cairo Là 197$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Cairo 374$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Cairo 385$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Cairo 480$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Cairo 2790$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Cairo 500$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Cairo 340$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / Cairo (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 0.22 $ Cairo
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 2.40 $ Cairo
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / 4.59 $ Cairo
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 60 $ Cairo
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 260 $ Cairo
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 80 $ Cairo
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 500 $ Cairo
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 21.84 $ Cairo
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 6.12 $ Cairo
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 480 $ Cairo
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 374 $ Cairo
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 250 $ Cairo
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 480 $ Cairo
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 2790 $ Cairo
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 500 $ Cairo
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 340 $ Cairo
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Cairo => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Cairo đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Cairo - Các chuyến bay giá rẻ đến Cairo - Giao dịch thành phố CairoCách rẻ nhất để chuyển Pound Ai Cập đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Chicago
Tương đương với ngân sách của 100$ trong Chicago Là 75$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Chicago 586$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Chicago 1285$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Chicago 1120$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Chicago 3350$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Chicago 2210$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Chicago 645$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / Chicago (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 1.92 $ Chicago
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 12.75 $ Chicago
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / 37 $ Chicago
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 100 $ Chicago
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 390 $ Chicago
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 180 $ Chicago
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 2210 $ Chicago
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 54.00 $ Chicago
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 32.33 $ Chicago
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 700 $ Chicago
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 586 $ Chicago
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 1270 $ Chicago
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 1120 $ Chicago
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 3350 $ Chicago
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 2210 $ Chicago
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 645 $ Chicago
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Chicago => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Chicago đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Chicago - Các chuyến bay giá rẻ đến Chicago - Giao dịch thành phố ChicagoCách rẻ nhất để chuyển Đô la Mỹ đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Copenhagen
Tương đương với ngân sách của 100$ trong Copenhagen Là 89$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Copenhagen 471$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Copenhagen 720$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Copenhagen 950$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Copenhagen 3630$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Copenhagen 1650$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Copenhagen 760$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / Copenhagen (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 4.63 $ Copenhagen
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 15.45 $ Copenhagen
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / 49.0 $ Copenhagen
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 110 $ Copenhagen
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 300 $ Copenhagen
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 190 $ Copenhagen
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 1650 $ Copenhagen
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 67.99 $ Copenhagen
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 52.55 $ Copenhagen
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 780 $ Copenhagen
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 471 $ Copenhagen
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 650 $ Copenhagen
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 950 $ Copenhagen
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 3630 $ Copenhagen
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 1650 $ Copenhagen
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 760 $ Copenhagen
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Copenhagen => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Copenhagen đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Copenhagen - Các chuyến bay giá rẻ đến Copenhagen - Giao dịch thành phố CopenhagenCách rẻ nhất để chuyển Krone DKK Đan Mạch đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Doha
Tương đương với ngân sách của 100$ trong Doha Là 92$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Doha 426$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Doha 565$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Doha 430$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Doha 3980$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Doha 2050$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Doha 545$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / Doha (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 0.92 $ Doha
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 3.66 $ Doha
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / n.a. $ Doha
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 100 $ Doha
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 400 $ Doha
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 170 $ Doha
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 2050 $ Doha
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 32.05 $ Doha
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 13.28 $ Doha
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 740 $ Doha
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 426 $ Doha
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 410 $ Doha
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 430 $ Doha
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 3980 $ Doha
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 2050 $ Doha
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 545 $ Doha
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Doha => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Doha đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Doha - Các chuyến bay giá rẻ đến Doha - Giao dịch thành phố DohaCách rẻ nhất để chuyển Qatari FPVal QAR đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Dubai
Tương đương với ngân sách của 100$ trong Dubai Là 104$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Dubai 461$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Dubai 1070$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Dubai 550$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Dubai 2900$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Dubai 1380$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Dubai 538$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / Dubai (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 1.09 $ Dubai
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 6.26 $ Dubai
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / n.a. $ Dubai
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 90 $ Dubai
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 430 $ Dubai
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 130 $ Dubai
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 1380 $ Dubai
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 43.11 $ Dubai
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 16.79 $ Dubai
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 790 $ Dubai
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 461 $ Dubai
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 890 $ Dubai
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 550 $ Dubai
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 2900 $ Dubai
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 1380 $ Dubai
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 538 $ Dubai
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Dubai => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Dubai đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Dubai - Các chuyến bay giá rẻ đến Dubai - Giao dịch thành phố DubaiCách rẻ nhất để chuyển Tiểu vương quốc Ả Rập Dirham AED đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Dublin
Tương đương với ngân sách của 100$ trong Dublin Là 110$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Dublin 386$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Dublin 335$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Dublin 540$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Dublin 3310$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Dublin 1760$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Dublin 615$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / Dublin (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 3.15 $ Dublin
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 11.35 $ Dublin
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / 30.5 $ Dublin
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 110 $ Dublin
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 320 $ Dublin
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 160 $ Dublin
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 1760 $ Dublin
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 43.25 $ Dublin
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 13.24 $ Dublin
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 660 $ Dublin
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 386 $ Dublin
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 240 $ Dublin
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 540 $ Dublin
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 3310 $ Dublin
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 1760 $ Dublin
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 615 $ Dublin
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Dublin => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Dublin đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Dublin - Các chuyến bay giá rẻ đến Dublin - Giao dịch thành phố DublinCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Frankfurt
Tương đương với ngân sách của 100$ trong Frankfurt Là 109$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Frankfurt 379$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Frankfurt 595$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Frankfurt 780$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Frankfurt 3420$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Frankfurt 1220$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Frankfurt 514$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / Frankfurt (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 2.97 $ Frankfurt
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 14.97 $ Frankfurt
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / 59.4 $ Frankfurt
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 80 $ Frankfurt
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 290 $ Frankfurt
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 120 $ Frankfurt
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 1220 $ Frankfurt
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 43.97 $ Frankfurt
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 29.19 $ Frankfurt
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 700 $ Frankfurt
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 379 $ Frankfurt
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 500 $ Frankfurt
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 780 $ Frankfurt
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 3420 $ Frankfurt
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 1220 $ Frankfurt
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 514 $ Frankfurt
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Frankfurt => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Frankfurt đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Frankfurt - Các chuyến bay giá rẻ đến Frankfurt - Giao dịch thành phố FrankfurtCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Geneva
Tương đương với ngân sách của 100$ trong Geneva Là 79$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Geneva 623$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Geneva 1345$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Geneva 1290$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Geneva 3750$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Geneva 1610$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Geneva 954$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / Geneva (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 3.12 $ Geneva
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 20.58 $ Geneva
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / 77.5 $ Geneva
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 140 $ Geneva
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 410 $ Geneva
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 200 $ Geneva
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 1610 $ Geneva
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 83.97 $ Geneva
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 44.07 $ Geneva
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 1020 $ Geneva
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 623 $ Geneva
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 1010 $ Geneva
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 1290 $ Geneva
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 3750 $ Geneva
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 1610 $ Geneva
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 954 $ Geneva
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Geneva => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Geneva đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Geneva - Các chuyến bay giá rẻ đến Geneva - Giao dịch thành phố GenevaCách rẻ nhất để chuyển Thụy Sĩ CHF đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Hồng Kông
Tương đương với ngân sách của 100$ trong Hồng Kông Là 87$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Hồng Kông 511$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Hồng Kông 415$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Hồng Kông 1170$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Hồng Kông 3480$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Hồng Kông 2590$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Hồng Kông 410$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / Hồng Kông (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 1.28 $ Hồng Kông
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 3.65 $ Hồng Kông
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / 26.2 $ Hồng Kông
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 90 $ Hồng Kông
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 250 $ Hồng Kông
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 170 $ Hồng Kông
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 2590 $ Hồng Kông
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 30.96 $ Hồng Kông
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 30.96 $ Hồng Kông
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 640 $ Hồng Kông
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 511 $ Hồng Kông
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 350 $ Hồng Kông
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 1170 $ Hồng Kông
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 3480 $ Hồng Kông
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 2590 $ Hồng Kông
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 410 $ Hồng Kông
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Hồng Kông => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Hồng Kông đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Hồng Kông - Các chuyến bay giá rẻ đến Hồng Kông - Giao dịch thành phố Hồng KôngCách rẻ nhất để chuyển Đô la Hồng Kông HKD đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Istanbul
Tương đương với ngân sách của 100$ trong Istanbul Là 121$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Istanbul 410$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Istanbul 655$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Istanbul 530$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Istanbul 3550$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Istanbul 970$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Istanbul 464$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / Istanbul (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 0.74 $ Istanbul
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 5.66 $ Istanbul
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / 14.0 $ Istanbul
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 90 $ Istanbul
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 200 $ Istanbul
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 130 $ Istanbul
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 970 $ Istanbul
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 21.37 $ Istanbul
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 12.57 $ Istanbul
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 440 $ Istanbul
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 410 $ Istanbul
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 460 $ Istanbul
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 530 $ Istanbul
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 3550 $ Istanbul
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 970 $ Istanbul
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 464 $ Istanbul
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Istanbul => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Istanbul đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Istanbul - Các chuyến bay giá rẻ đến Istanbul - Giao dịch thành phố IstanbulCách rẻ nhất để chuyển Thổ Nhĩ Kỳ Lira TRY đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Thủ đô Jakarta
Tương đương với ngân sách của 100$ trong Thủ đô Jakarta Là 312$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Thủ đô Jakarta 358$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Thủ đô Jakarta 235$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Thủ đô Jakarta 440$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Thủ đô Jakarta 2940$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Thủ đô Jakarta 260$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Thủ đô Jakarta 311$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / Thủ đô Jakarta (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 0.28 $ Thủ đô Jakarta
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 2.66 $ Thủ đô Jakarta
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / 8.49 $ Thủ đô Jakarta
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 40 $ Thủ đô Jakarta
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 340 $ Thủ đô Jakarta
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 210 $ Thủ đô Jakarta
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 260 $ Thủ đô Jakarta
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 4.63 $ Thủ đô Jakarta
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 4.50 $ Thủ đô Jakarta
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 690 $ Thủ đô Jakarta
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 358 $ Thủ đô Jakarta
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 170 $ Thủ đô Jakarta
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 440 $ Thủ đô Jakarta
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 2940 $ Thủ đô Jakarta
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 260 $ Thủ đô Jakarta
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 311 $ Thủ đô Jakarta
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Thủ đô Jakarta => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Thủ đô Jakarta đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Thủ đô Jakarta - Các chuyến bay giá rẻ đến Thủ đô Jakarta - Giao dịch thành phố Thủ đô JakartaCách rẻ nhất để chuyển Rupee IDR của Indonesia đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Johannesburg
Tương đương với ngân sách của 100$ trong Johannesburg Là 173$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Johannesburg 273$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Johannesburg 305$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Johannesburg 480$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Johannesburg 2830$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Johannesburg 690$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Johannesburg 390$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / Johannesburg (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 0.79 $ Johannesburg
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 6.34 $ Johannesburg
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / 16.6 $ Johannesburg
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 40 $ Johannesburg
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 290 $ Johannesburg
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 150 $ Johannesburg
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 690 $ Johannesburg
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 11.81 $ Johannesburg
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 8.20 $ Johannesburg
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 450 $ Johannesburg
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 273 $ Johannesburg
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 220 $ Johannesburg
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 480 $ Johannesburg
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 2830 $ Johannesburg
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 690 $ Johannesburg
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 390 $ Johannesburg
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Johannesburg => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Johannesburg đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Johannesburg - Các chuyến bay giá rẻ đến Johannesburg - Giao dịch thành phố JohannesburgCách rẻ nhất để chuyển Nam Phi Rands ZAR đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Kiev
Tương đương với ngân sách của 100$ trong Kiev Là 231$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Kiev 166$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Kiev 335$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Kiev 750$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Kiev 3560$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Kiev 390$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Kiev 208$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / Kiev (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 0.16 $ Kiev
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 1.59 $ Kiev
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / 3.28 $ Kiev
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 50 $ Kiev
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 380 $ Kiev
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 90 $ Kiev
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 390 $ Kiev
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 9.90 $ Kiev
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 7.24 $ Kiev
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 550 $ Kiev
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 166 $ Kiev
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 300 $ Kiev
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 750 $ Kiev
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 3560 $ Kiev
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 390 $ Kiev
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 208 $ Kiev
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Kiev => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Kiev đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Kiev - Các chuyến bay giá rẻ đến Kiev - Giao dịch thành phố KievCách rẻ nhất để chuyển Tiếng Ukraina đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Kuala Lumpur
Tương đương với ngân sách của 100$ trong Kuala Lumpur Là 199$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Kuala Lumpur 292$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Kuala Lumpur 205$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Kuala Lumpur 410$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Kuala Lumpur 3440$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Kuala Lumpur 560$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Kuala Lumpur 378$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / Kuala Lumpur (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 0.37 $ Kuala Lumpur
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 2.79 $ Kuala Lumpur
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / 8.68 $ Kuala Lumpur
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 110 $ Kuala Lumpur
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 240 $ Kuala Lumpur
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 70 $ Kuala Lumpur
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 560 $ Kuala Lumpur
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 15.16 $ Kuala Lumpur
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 10.84 $ Kuala Lumpur
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 550 $ Kuala Lumpur
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 292 $ Kuala Lumpur
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 150 $ Kuala Lumpur
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 410 $ Kuala Lumpur
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 3440 $ Kuala Lumpur
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 560 $ Kuala Lumpur
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 378 $ Kuala Lumpur
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Kuala Lumpur => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Kuala Lumpur đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Kuala Lumpur - Các chuyến bay giá rẻ đến Kuala Lumpur - Giao dịch thành phố Kuala LumpurCách rẻ nhất để chuyển MYR Ringgit MYR đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Lima
Tương đương với ngân sách của 100$ trong Lima Là 148$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Lima 317$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Lima 275$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Lima 570$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Lima 4270$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Lima 800$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Lima 414$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / Lima (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 0.74 $ Lima
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 6.42 $ Lima
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / n.a. $ Lima
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 80 $ Lima
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 290 $ Lima
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 110 $ Lima
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 800 $ Lima
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 14.97 $ Lima
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 8.55 $ Lima
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 560 $ Lima
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 317 $ Lima
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 250 $ Lima
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 570 $ Lima
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 4270 $ Lima
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 800 $ Lima
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 414 $ Lima
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Lima => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Lima đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Lima - Các chuyến bay giá rẻ đến Lima - Giao dịch thành phố LimaCách rẻ nhất để chuyển Nuevo Sol PEN đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Lisbon
Tương đương với ngân sách của 100$ trong Lisbon Là 148$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Lisbon 299$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Lisbon 465$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Lisbon 780$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Lisbon 2970$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Lisbon 760$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Lisbon 394$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / Lisbon (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 1.82 $ Lisbon
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 8.11 $ Lisbon
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / 23.2 $ Lisbon
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 60 $ Lisbon
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 250 $ Lisbon
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 110 $ Lisbon
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 760 $ Lisbon
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 27.03 $ Lisbon
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 10.63 $ Lisbon
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 460 $ Lisbon
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 299 $ Lisbon
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 280 $ Lisbon
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 780 $ Lisbon
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 2970 $ Lisbon
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 760 $ Lisbon
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 394 $ Lisbon
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Lisbon => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Lisbon đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Lisbon - Các chuyến bay giá rẻ đến Lisbon - Giao dịch thành phố LisbonCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Ljubljana
Tương đương với ngân sách của 100$ trong Ljubljana Là 176$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Ljubljana 377$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Ljubljana 440$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Ljubljana 640$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Ljubljana 3390$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Ljubljana 540$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Ljubljana 346$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / Ljubljana (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 1.53 $ Ljubljana
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 5.51 $ Ljubljana
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / 14.0 $ Ljubljana
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 60 $ Ljubljana
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 240 $ Ljubljana
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 90 $ Ljubljana
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 540 $ Ljubljana
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 33.88 $ Ljubljana
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 17.30 $ Ljubljana
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 490 $ Ljubljana
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 377 $ Ljubljana
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 360 $ Ljubljana
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 640 $ Ljubljana
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 3390 $ Ljubljana
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 540 $ Ljubljana
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 346 $ Ljubljana
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Ljubljana => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Ljubljana đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Ljubljana - Các chuyến bay giá rẻ đến Ljubljana - Giao dịch thành phố LjubljanaCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và London
Tương đương với ngân sách của 100$ trong London Là 84$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) London 568$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) London 600$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) London 1060$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) London 3150$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) London 2360$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) London 703$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / London (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 4.04 $ London
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 10.09 $ London
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / 74.0 $ London
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 60 $ London
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 400 $ London
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 180 $ London
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 2360 $ London
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 49.34 $ London
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 24.92 $ London
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 750 $ London
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 568 $ London
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 520 $ London
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 1060 $ London
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 3150 $ London
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 2360 $ London
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 703 $ London
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn London => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ London đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ London - Các chuyến bay giá rẻ đến London - Giao dịch thành phố LondonCách rẻ nhất để chuyển Bảng Anh đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Los Angeles
Tương đương với ngân sách của 100$ trong Los Angeles Là 83$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Los Angeles 516$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Los Angeles 870$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Los Angeles 900$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Los Angeles 3500$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Los Angeles 1990$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Los Angeles 562$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / Los Angeles (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 1.50 $ Los Angeles
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 15.65 $ Los Angeles
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / 36.6 $ Los Angeles
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 100 $ Los Angeles
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 290 $ Los Angeles
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 150 $ Los Angeles
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 1990 $ Los Angeles
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 57.00 $ Los Angeles
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 34.33 $ Los Angeles
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 620 $ Los Angeles
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 516 $ Los Angeles
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 650 $ Los Angeles
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 900 $ Los Angeles
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 3500 $ Los Angeles
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 1990 $ Los Angeles
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 562 $ Los Angeles
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Los Angeles => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Los Angeles đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Los Angeles - Các chuyến bay giá rẻ đến Los Angeles - Giao dịch thành phố Los AngelesCách rẻ nhất để chuyển Đô la Mỹ đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Luxembourg
Tương đương với ngân sách của 100$ trong Luxembourg Là 79$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Luxembourg 444$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Luxembourg 690$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Luxembourg 720$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Luxembourg 4250$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Luxembourg 2130$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Luxembourg 586$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / Luxembourg (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 2.16 $ Luxembourg
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 22.34 $ Luxembourg
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / 31.5 $ Luxembourg
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 120 $ Luxembourg
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 240 $ Luxembourg
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 150 $ Luxembourg
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 2130 $ Luxembourg
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 67.76 $ Luxembourg
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 27.93 $ Luxembourg
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 720 $ Luxembourg
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 444 $ Luxembourg
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 640 $ Luxembourg
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 720 $ Luxembourg
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 4250 $ Luxembourg
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 2130 $ Luxembourg
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 586 $ Luxembourg
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Luxembourg => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Luxembourg đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Luxembourg - Các chuyến bay giá rẻ đến Luxembourg - Giao dịch thành phố LuxembourgCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Lyon
Tương đương với ngân sách của 100$ trong Lyon Là 149$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Lyon 413$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Lyon 445$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Lyon 730$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Lyon 3330$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Lyon 670$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Lyon 546$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / Lyon (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 1.95 $ Lyon
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 12.04 $ Lyon
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / 32.5 $ Lyon
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 70 $ Lyon
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 240 $ Lyon
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 130 $ Lyon
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 670 $ Lyon
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 42.53 $ Lyon
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 22.71 $ Lyon
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 650 $ Lyon
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 413 $ Lyon
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 380 $ Lyon
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 730 $ Lyon
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 3330 $ Lyon
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 670 $ Lyon
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 546 $ Lyon
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Lyon => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Lyon đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Lyon - Các chuyến bay giá rẻ đến Lyon - Giao dịch thành phố LyonCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Madrid
Tương đương với ngân sách của 100$ trong Madrid Là 119$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Madrid 315$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Madrid 665$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Madrid 830$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Madrid 3820$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Madrid 900$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Madrid 569$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / Madrid (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 1.98 $ Madrid
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 11.35 $ Madrid
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / 29.0 $ Madrid
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 110 $ Madrid
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 350 $ Madrid
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 130 $ Madrid
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 900 $ Madrid
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 27.03 $ Madrid
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 19.50 $ Madrid
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 650 $ Madrid
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 315 $ Madrid
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 480 $ Madrid
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 830 $ Madrid
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 3820 $ Madrid
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 900 $ Madrid
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 569 $ Madrid
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Madrid => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Madrid đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Madrid - Các chuyến bay giá rẻ đến Madrid - Giao dịch thành phố MadridCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Manama
Tương đương với ngân sách của 100$ trong Manama Là 129$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Manama 378$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Manama 450$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Manama 680$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Manama 3620$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Manama 890$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Manama 583$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / Manama (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 0.80 $ Manama
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 7.96 $ Manama
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / n.a. $ Manama
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 110 $ Manama
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 390 $ Manama
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 230 $ Manama
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 890 $ Manama
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 23.87 $ Manama
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 13.26 $ Manama
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 720 $ Manama
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 378 $ Manama
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 280 $ Manama
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 680 $ Manama
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 3620 $ Manama
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 890 $ Manama
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 583 $ Manama
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Manama => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Manama đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Manama - Các chuyến bay giá rẻ đến Manama - Giao dịch thành phố ManamaCách rẻ nhất để chuyển Baihrani Dinar BHD đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Manila
Tương đương với ngân sách của 100$ trong Manila Là 375$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Manila 333$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Manila 210$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Manila 820$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Manila 4100$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Manila 190$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Manila 361$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / Manila (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 0.45 $ Manila
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 3.00 $ Manila
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / 1.01 $ Manila
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 60 $ Manila
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 230 $ Manila
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 100 $ Manila
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 190 $ Manila
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 6.18 $ Manila
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 5.40 $ Manila
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 450 $ Manila
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 333 $ Manila
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 160 $ Manila
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 820 $ Manila
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 4100 $ Manila
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 190 $ Manila
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 361 $ Manila
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Manila => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Manila đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Manila - Các chuyến bay giá rẻ đến Manila - Giao dịch thành phố ManilaCách rẻ nhất để chuyển Tiếng Pháp đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và thành phố Mexico
Tương đương với ngân sách của 100$ trong thành phố Mexico Là 145$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) thành phố Mexico 249$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) thành phố Mexico 440$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) thành phố Mexico 580$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) thành phố Mexico 3640$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) thành phố Mexico 770$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) thành phố Mexico 455$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / thành phố Mexico (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 0.33 $ thành phố Mexico
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 3.66 $ thành phố Mexico
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / n.a. $ thành phố Mexico
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 70 $ thành phố Mexico
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 280 $ thành phố Mexico
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 100 $ thành phố Mexico
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 770 $ thành phố Mexico
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 15.34 $ thành phố Mexico
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 11.50 $ thành phố Mexico
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 540 $ thành phố Mexico
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 249 $ thành phố Mexico
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 340 $ thành phố Mexico
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 580 $ thành phố Mexico
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 3640 $ thành phố Mexico
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 770 $ thành phố Mexico
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 455 $ thành phố Mexico
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn thành phố Mexico => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ thành phố Mexico đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ thành phố Mexico - Các chuyến bay giá rẻ đến thành phố Mexico - Giao dịch thành phố thành phố MexicoCách rẻ nhất để chuyển Mexico MXN đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Miami
Tương đương với ngân sách của 100$ trong Miami Là 81$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Miami 583$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Miami 995$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Miami 580$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Miami 4190$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Miami 1970$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Miami 533$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / Miami (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 2.25 $ Miami
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 14.43 $ Miami
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / 33.4 $ Miami
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 110 $ Miami
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 420 $ Miami
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 240 $ Miami
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 1970 $ Miami
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 26.33 $ Miami
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 15.67 $ Miami
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 780 $ Miami
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 583 $ Miami
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 960 $ Miami
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 580 $ Miami
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 4190 $ Miami
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 1970 $ Miami
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 533 $ Miami
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Miami => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Miami đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Miami - Các chuyến bay giá rẻ đến Miami - Giao dịch thành phố MiamiCách rẻ nhất để chuyển Đô la Mỹ đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Milan
Tương đương với ngân sách của 100$ trong Milan Là 98$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Milan 405$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Milan 1190$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Milan 710$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Milan 3240$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Milan 1340$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Milan 566$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / Milan (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 1.62 $ Milan
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 17.30 $ Milan
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / 28.5 $ Milan
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 110 $ Milan
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 300 $ Milan
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 200 $ Milan
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 1340 $ Milan
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 38.11 $ Milan
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 24.06 $ Milan
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 670 $ Milan
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 405 $ Milan
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 1160 $ Milan
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 710 $ Milan
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 3240 $ Milan
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 1340 $ Milan
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 566 $ Milan
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Milan => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Milan đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Milan - Các chuyến bay giá rẻ đến Milan - Giao dịch thành phố MilanCách rẻ nhất để chuyển đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Montreal
Tương đương với ngân sách của 100$ trong Montreal Là 146$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Montreal 532$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Montreal 800$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Montreal 1120$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Montreal 3600$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Montreal 590$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Montreal 560$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / Montreal (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 2.63 $ Montreal
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 17.57 $ Montreal
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / 52.0 $ Montreal
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 90 $ Montreal
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 210 $ Montreal
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 120 $ Montreal
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 590 $ Montreal
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 35.28 $ Montreal
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 23.14 $ Montreal
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 570 $ Montreal
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 532 $ Montreal
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 500 $ Montreal
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 1120 $ Montreal
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 3600 $ Montreal
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 590 $ Montreal
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 560 $ Montreal
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Montreal => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Montreal đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Montreal - Các chuyến bay giá rẻ đến Montreal - Giao dịch thành phố MontrealCách rẻ nhất để chuyển Đô la Canada CAD đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Moscow
Tương đương với ngân sách của 100$ trong Moscow Là 122$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Moscow 336$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Moscow 515$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Moscow 920$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Moscow 3340$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Moscow 1020$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Moscow 395$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / Moscow (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 0.88 $ Moscow
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 7.88 $ Moscow
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / 24.6 $ Moscow
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 110 $ Moscow
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 350 $ Moscow
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 140 $ Moscow
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 1020 $ Moscow
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 41.00 $ Moscow
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 28.70 $ Moscow
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 710 $ Moscow
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 336 $ Moscow
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 400 $ Moscow
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 920 $ Moscow
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 3340 $ Moscow
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 1020 $ Moscow
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 395 $ Moscow
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Moscow => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Moscow đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Moscow - Các chuyến bay giá rẻ đến Moscow - Giao dịch thành phố MoscowCách rẻ nhất để chuyển Rúp Nga đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Mumbai
Tương đương với ngân sách của 100$ trong Mumbai Là 188$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Mumbai 253$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Mumbai 345$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Mumbai 480$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Mumbai 3860$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Mumbai 550$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Mumbai 194$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / Mumbai (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 0.74 $ Mumbai
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 1.81 $ Mumbai
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / 1.75 $ Mumbai
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 40 $ Mumbai
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 170 $ Mumbai
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 100 $ Mumbai
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 550 $ Mumbai
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 13.50 $ Mumbai
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 5.96 $ Mumbai
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 300 $ Mumbai
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 253 $ Mumbai
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 260 $ Mumbai
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 480 $ Mumbai
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 3860 $ Mumbai
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 550 $ Mumbai
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 194 $ Mumbai
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Mumbai => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Mumbai đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Mumbai - Các chuyến bay giá rẻ đến Mumbai - Giao dịch thành phố MumbaiCách rẻ nhất để chuyển Rupee Ấn Độ đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Munich
Tương đương với ngân sách của 100$ trong Munich Là 100$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Munich 390$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Munich 830$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Munich 850$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Munich 3190$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Munich 1370$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Munich 529$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / Munich (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 2.92 $ Munich
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 14.02 $ Munich
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / 59.8 $ Munich
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 90 $ Munich
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 380 $ Munich
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 110 $ Munich
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 1370 $ Munich
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 51.18 $ Munich
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 32.80 $ Munich
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 830 $ Munich
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 390 $ Munich
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 720 $ Munich
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 850 $ Munich
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 3190 $ Munich
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 1370 $ Munich
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 529 $ Munich
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Munich => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Munich đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Munich - Các chuyến bay giá rẻ đến Munich - Giao dịch thành phố MunichCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Nairobi
Tương đương với ngân sách của 100$ trong Nairobi Là 193$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Nairobi 318$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Nairobi 335$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Nairobi 710$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Nairobi 3470$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Nairobi 480$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Nairobi 355$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / Nairobi (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 0.64 $ Nairobi
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 7.14 $ Nairobi
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / 10.0 $ Nairobi
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 40 $ Nairobi
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 230 $ Nairobi
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 120 $ Nairobi
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 480 $ Nairobi
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 10.35 $ Nairobi
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 5.35 $ Nairobi
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 380 $ Nairobi
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 318 $ Nairobi
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 220 $ Nairobi
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 710 $ Nairobi
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 3470 $ Nairobi
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 480 $ Nairobi
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 355 $ Nairobi
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Nairobi => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Nairobi đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Nairobi - Các chuyến bay giá rẻ đến Nairobi - Giao dịch thành phố NairobiCách rẻ nhất để chuyển Kenya Shilling KES đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và New Delhi
Tương đương với ngân sách của 100$ trong New Delhi Là 170$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) New Delhi 233$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) New Delhi 335$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) New Delhi 560$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) New Delhi 4100$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) New Delhi 640$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) New Delhi 215$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / New Delhi (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 0.37 $ New Delhi
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 1.54 $ New Delhi
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / 10.0 $ New Delhi
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 40 $ New Delhi
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 220 $ New Delhi
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 110 $ New Delhi
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 640 $ New Delhi
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 11.91 $ New Delhi
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 5.29 $ New Delhi
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 340 $ New Delhi
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 233 $ New Delhi
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 220 $ New Delhi
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 560 $ New Delhi
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 4100 $ New Delhi
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 640 $ New Delhi
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 215 $ New Delhi
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn New Delhi => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ New Delhi đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ New Delhi - Các chuyến bay giá rẻ đến New Delhi - Giao dịch thành phố New DelhiCách rẻ nhất để chuyển Rupee Ấn Độ đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Thành phố New York
Tương đương với ngân sách của 100$ trong Thành phố New York Là 66$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Thành phố New York 632$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Thành phố New York 1050$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Thành phố New York 890$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Thành phố New York 3480$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Thành phố New York 3890$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Thành phố New York 742$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / Thành phố New York (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 2.75 $ Thành phố New York
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 11.67 $ Thành phố New York
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / 52.5 $ Thành phố New York
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 100 $ Thành phố New York
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 590 $ Thành phố New York
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 380 $ Thành phố New York
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 3890 $ Thành phố New York
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 73.33 $ Thành phố New York
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 36.67 $ Thành phố New York
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 1030 $ Thành phố New York
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 632 $ Thành phố New York
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 1040 $ Thành phố New York
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 890 $ Thành phố New York
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 3480 $ Thành phố New York
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 3890 $ Thành phố New York
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 742 $ Thành phố New York
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Thành phố New York => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Thành phố New York đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Thành phố New York - Các chuyến bay giá rẻ đến Thành phố New York - Giao dịch thành phố Thành phố New YorkCách rẻ nhất để chuyển Đô la Mỹ đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Nicosia
Tương đương với ngân sách của 100$ trong Nicosia Là 143$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Nicosia 303$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Nicosia 715$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Nicosia 1150$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Nicosia 3180$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Nicosia 690$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Nicosia 433$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / Nicosia (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 1.62 $ Nicosia
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 8.38 $ Nicosia
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / n.a. $ Nicosia
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 50 $ Nicosia
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 250 $ Nicosia
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 90 $ Nicosia
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 690 $ Nicosia
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 38.38 $ Nicosia
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 16.76 $ Nicosia
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 550 $ Nicosia
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 303 $ Nicosia
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 590 $ Nicosia
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 1150 $ Nicosia
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 3180 $ Nicosia
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 690 $ Nicosia
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 433 $ Nicosia
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Nicosia => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Nicosia đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Nicosia - Các chuyến bay giá rẻ đến Nicosia - Giao dịch thành phố NicosiaCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Oslo
Tương đương với ngân sách của 100$ trong Oslo Là 85$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Oslo 536$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Oslo 505$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Oslo 1100$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Oslo 3750$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Oslo 1940$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Oslo 817$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / Oslo (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 3.80 $ Oslo
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 32.10 $ Oslo
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / 61.7 $ Oslo
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 150 $ Oslo
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 280 $ Oslo
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 170 $ Oslo
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 1940 $ Oslo
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 95.04 $ Oslo
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 77.72 $ Oslo
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 980 $ Oslo
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 536 $ Oslo
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 350 $ Oslo
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 1100 $ Oslo
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 3750 $ Oslo
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 1940 $ Oslo
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 817 $ Oslo
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Oslo => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Oslo đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Oslo - Các chuyến bay giá rẻ đến Oslo - Giao dịch thành phố OsloCách rẻ nhất để chuyển Na Uy Krone NOK đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Paris
Tương đương với ngân sách của 100$ trong Paris Là 94$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Paris 425$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Paris 655$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Paris 820$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Paris 3420$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Paris 1610$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Paris 605$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / Paris (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 1.95 $ Paris
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 12.43 $ Paris
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / 43.8 $ Paris
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 60 $ Paris
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 410 $ Paris
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 130 $ Paris
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 1610 $ Paris
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 48.26 $ Paris
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 26.31 $ Paris
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 890 $ Paris
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 425 $ Paris
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 480 $ Paris
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 820 $ Paris
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 3420 $ Paris
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 1610 $ Paris
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 605 $ Paris
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Paris => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Paris đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Paris - Các chuyến bay giá rẻ đến Paris - Giao dịch thành phố ParisCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Prague
Tương đương với ngân sách của 100$ trong Prague Là 190$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Prague 251$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Prague 310$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Prague 550$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Prague 3120$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Prague 550$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Prague 302$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / Prague (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 1.18 $ Prague
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 6.00 $ Prague
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / 8.44 $ Prague
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 40 $ Prague
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 200 $ Prague
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 90 $ Prague
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 550 $ Prague
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 25.58 $ Prague
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 12.89 $ Prague
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 500 $ Prague
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 251 $ Prague
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 270 $ Prague
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 550 $ Prague
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 3120 $ Prague
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 550 $ Prague
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 302 $ Prague
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Prague => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Prague đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Prague - Các chuyến bay giá rẻ đến Prague - Giao dịch thành phố PragueCách rẻ nhất để chuyển Vương miện Séc đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Riga
Tương đương với ngân sách của 100$ trong Riga Là 241$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Riga 253$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Riga 345$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Riga 590$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Riga 2880$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Riga 360$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Riga 309$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / Riga (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 1.30 $ Riga
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 6.74 $ Riga
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / 7.78 $ Riga
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 70 $ Riga
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 230 $ Riga
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 70 $ Riga
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 360 $ Riga
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 24.87 $ Riga
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 13.70 $ Riga
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 460 $ Riga
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 253 $ Riga
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 290 $ Riga
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 590 $ Riga
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 2880 $ Riga
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 360 $ Riga
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 309 $ Riga
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Riga => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Riga đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Riga - Các chuyến bay giá rẻ đến Riga - Giao dịch thành phố RigaCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Rio de Janeiro
Tương đương với ngân sách của 100$ trong Rio de Janeiro Là 183$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Rio de Janeiro 330$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Rio de Janeiro 200$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Rio de Janeiro 580$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Rio de Janeiro 4170$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Rio de Janeiro 590$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Rio de Janeiro 455$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / Rio de Janeiro (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 1.19 $ Rio de Janeiro
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 5.07 $ Rio de Janeiro
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / n.a. $ Rio de Janeiro
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 50 $ Rio de Janeiro
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 290 $ Rio de Janeiro
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 110 $ Rio de Janeiro
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 590 $ Rio de Janeiro
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 40.89 $ Rio de Janeiro
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 14.76 $ Rio de Janeiro
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 470 $ Rio de Janeiro
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 330 $ Rio de Janeiro
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 160 $ Rio de Janeiro
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 580 $ Rio de Janeiro
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 4170 $ Rio de Janeiro
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 590 $ Rio de Janeiro
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 455 $ Rio de Janeiro
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Rio de Janeiro => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Rio de Janeiro đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Rio de Janeiro - Các chuyến bay giá rẻ đến Rio de Janeiro - Giao dịch thành phố Rio de JaneiroCách rẻ nhất để chuyển Brazil BRL thực sự đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Rome
Tương đương với ngân sách của 100$ trong Rome Là 108$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Rome 393$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Rome 625$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Rome 1070$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Rome 3100$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Rome 1280$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Rome 512$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / Rome (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 1.62 $ Rome
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 14.24 $ Rome
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / 27.0 $ Rome
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 100 $ Rome
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 380 $ Rome
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 160 $ Rome
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 1280 $ Rome
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 48.65 $ Rome
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 17.30 $ Rome
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 710 $ Rome
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 393 $ Rome
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 410 $ Rome
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 1070 $ Rome
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 3100 $ Rome
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 1280 $ Rome
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 512 $ Rome
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Rome => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Rome đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Rome - Các chuyến bay giá rẻ đến Rome - Giao dịch thành phố RomeCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Santiago de Chile
Tương đương với ngân sách của 100$ trong Santiago de Chile Là 153$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Santiago de Chile 308$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Santiago de Chile 320$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Santiago de Chile 560$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Santiago de Chile 4180$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Santiago de Chile 710$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Santiago de Chile 444$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / Santiago de Chile (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 1.08 $ Santiago de Chile
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 7.08 $ Santiago de Chile
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / 9.11 $ Santiago de Chile
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 70 $ Santiago de Chile
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 250 $ Santiago de Chile
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 120 $ Santiago de Chile
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 710 $ Santiago de Chile
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 21.97 $ Santiago de Chile
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 12.48 $ Santiago de Chile
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 570 $ Santiago de Chile
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 308 $ Santiago de Chile
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 280 $ Santiago de Chile
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 560 $ Santiago de Chile
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 4180 $ Santiago de Chile
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 710 $ Santiago de Chile
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 444 $ Santiago de Chile
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Santiago de Chile => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Santiago de Chile đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Santiago de Chile - Các chuyến bay giá rẻ đến Santiago de Chile - Giao dịch thành phố Santiago de ChileCách rẻ nhất để chuyển CLP Chile đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và sao Paulo
Tương đương với ngân sách của 100$ trong sao Paulo Là 133$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) sao Paulo 303$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) sao Paulo 430$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) sao Paulo 510$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) sao Paulo 3700$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) sao Paulo 910$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) sao Paulo 515$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / sao Paulo (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 1.12 $ sao Paulo
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 6.48 $ sao Paulo
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / n.a. $ sao Paulo
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 80 $ sao Paulo
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 240 $ sao Paulo
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 100 $ sao Paulo
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 910 $ sao Paulo
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 22.96 $ sao Paulo
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 14.21 $ sao Paulo
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 500 $ sao Paulo
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 303 $ sao Paulo
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 350 $ sao Paulo
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 510 $ sao Paulo
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 3700 $ sao Paulo
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 910 $ sao Paulo
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 515 $ sao Paulo
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn sao Paulo => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ sao Paulo đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ sao Paulo - Các chuyến bay giá rẻ đến sao Paulo - Giao dịch thành phố sao PauloCách rẻ nhất để chuyển Brazil BRL thực sự đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Seoul
Tương đương với ngân sách của 100$ trong Seoul Là 98$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Seoul 688$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Seoul 985$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Seoul 800$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Seoul 4480$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Seoul 1140$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Seoul 410$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / Seoul (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 1.06 $ Seoul
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 4.45 $ Seoul
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / 23.0 $ Seoul
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 90 $ Seoul
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 400 $ Seoul
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 140 $ Seoul
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 1140 $ Seoul
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 15.64 $ Seoul
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 9.43 $ Seoul
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 670 $ Seoul
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 688 $ Seoul
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 900 $ Seoul
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 800 $ Seoul
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 4480 $ Seoul
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 1140 $ Seoul
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 410 $ Seoul
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Seoul => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Seoul đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Seoul - Các chuyến bay giá rẻ đến Seoul - Giao dịch thành phố SeoulCách rẻ nhất để chuyển Hàn Quốc won KRW đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Thượng Hải
Tương đương với ngân sách của 100$ trong Thượng Hải Là 133$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Thượng Hải 518$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Thượng Hải 405$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Thượng Hải 430$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Thượng Hải 2880$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Thượng Hải 1090$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Thượng Hải 447$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / Thượng Hải (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 0.38 $ Thượng Hải
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 3.13 $ Thượng Hải
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / 12.0 $ Thượng Hải
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 70 $ Thượng Hải
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 470 $ Thượng Hải
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 140 $ Thượng Hải
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 1090 $ Thượng Hải
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 16.93 $ Thượng Hải
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 10.10 $ Thượng Hải
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 670 $ Thượng Hải
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 518 $ Thượng Hải
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 310 $ Thượng Hải
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 430 $ Thượng Hải
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 2880 $ Thượng Hải
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 1090 $ Thượng Hải
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 447 $ Thượng Hải
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Thượng Hải => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Thượng Hải đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Thượng Hải - Các chuyến bay giá rẻ đến Thượng Hải - Giao dịch thành phố Thượng HảiCách rẻ nhất để chuyển Renmibi / Nhân dân tệ đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Sofia
Tương đương với ngân sách của 100$ trong Sofia Là 261$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Sofia 214$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Sofia 485$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Sofia 470$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Sofia 3050$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Sofia 310$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Sofia 316$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / Sofia (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 0.55 $ Sofia
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 3.04 $ Sofia
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / 7.55 $ Sofia
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 50 $ Sofia
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 160 $ Sofia
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 60 $ Sofia
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 310 $ Sofia
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 15.89 $ Sofia
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 11.33 $ Sofia
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 300 $ Sofia
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 214 $ Sofia
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 360 $ Sofia
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 470 $ Sofia
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 3050 $ Sofia
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 310 $ Sofia
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 316 $ Sofia
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Sofia => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Sofia đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Sofia - Các chuyến bay giá rẻ đến Sofia - Giao dịch thành phố SofiaCách rẻ nhất để chuyển LEV BGN đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Stockholm
Tương đương với ngân sách của 100$ trong Stockholm Là 118$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Stockholm 437$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Stockholm 915$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Stockholm 1120$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Stockholm 3330$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Stockholm 880$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Stockholm 557$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / Stockholm (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 4.17 $ Stockholm
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 18.56 $ Stockholm
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / 41.7 $ Stockholm
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 100 $ Stockholm
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 230 $ Stockholm
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 150 $ Stockholm
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 880 $ Stockholm
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 54.80 $ Stockholm
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 48.82 $ Stockholm
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 610 $ Stockholm
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 437 $ Stockholm
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 550 $ Stockholm
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 1120 $ Stockholm
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 3330 $ Stockholm
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 880 $ Stockholm
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 557 $ Stockholm
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Stockholm => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Stockholm đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Stockholm - Các chuyến bay giá rẻ đến Stockholm - Giao dịch thành phố StockholmCách rẻ nhất để chuyển Thụy Điển Krona SEK đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Sydney
Tương đương với ngân sách của 100$ trong Sydney Là 84$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Sydney 541$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Sydney 580$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Sydney 1120$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Sydney 3910$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Sydney 1780$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Sydney 667$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / Sydney (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 2.58 $ Sydney
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 11.52 $ Sydney
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / 6.8 $ Sydney
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 70 $ Sydney
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 470 $ Sydney
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 170 $ Sydney
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 1780 $ Sydney
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 38.64 $ Sydney
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 21.64 $ Sydney
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 690 $ Sydney
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 541 $ Sydney
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 580 $ Sydney
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 1120 $ Sydney
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 3910 $ Sydney
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 1780 $ Sydney
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 667 $ Sydney
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Sydney => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Sydney đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Sydney - Các chuyến bay giá rẻ đến Sydney - Giao dịch thành phố SydneyCách rẻ nhất để chuyển Đô la Úc AUD đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Đài Bắc
Tương đương với ngân sách của 100$ trong Đài Bắc Là 88$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Đài Bắc 460$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Đài Bắc 790$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Đài Bắc 620$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Đài Bắc 3810$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Đài Bắc 1840$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Đài Bắc 517$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / Đài Bắc (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 0.54 $ Đài Bắc
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 4.63 $ Đài Bắc
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / 11.3 $ Đài Bắc
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 150 $ Đài Bắc
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 390 $ Đài Bắc
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 120 $ Đài Bắc
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 1840 $ Đài Bắc
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 29.04 $ Đài Bắc
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 26.89 $ Đài Bắc
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 820 $ Đài Bắc
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 460 $ Đài Bắc
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 720 $ Đài Bắc
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 620 $ Đài Bắc
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 3810 $ Đài Bắc
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 1840 $ Đài Bắc
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 517 $ Đài Bắc
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Đài Bắc => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Đài Bắc đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Đài Bắc - Các chuyến bay giá rẻ đến Đài Bắc - Giao dịch thành phố Đài BắcCách rẻ nhất để chuyển Đô la Đài Loan mới TWD đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Tallinn
Tương đương với ngân sách của 100$ trong Tallinn Là 146$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Tallinn 270$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Tallinn 665$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Tallinn 540$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Tallinn 3970$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Tallinn 690$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Tallinn 330$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / Tallinn (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 1.73 $ Tallinn
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 6.54 $ Tallinn
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / 11.7 $ Tallinn
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 60 $ Tallinn
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 300 $ Tallinn
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 100 $ Tallinn
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 690 $ Tallinn
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 28.83 $ Tallinn
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 14.78 $ Tallinn
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 540 $ Tallinn
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 270 $ Tallinn
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 510 $ Tallinn
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 540 $ Tallinn
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 3970 $ Tallinn
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 690 $ Tallinn
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 330 $ Tallinn
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Tallinn => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Tallinn đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Tallinn - Các chuyến bay giá rẻ đến Tallinn - Giao dịch thành phố TallinnCách rẻ nhất để chuyển Eon Kroon EEK đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Tel Aviv
Tương đương với ngân sách của 100$ trong Tel Aviv Là 103$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Tel Aviv 414$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Tel Aviv 635$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Tel Aviv 1090$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Tel Aviv 3760$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Tel Aviv 1160$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Tel Aviv 548$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / Tel Aviv (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 1.75 $ Tel Aviv
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 10.98 $ Tel Aviv
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / 18.7 $ Tel Aviv
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 80 $ Tel Aviv
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 430 $ Tel Aviv
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 190 $ Tel Aviv
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 1160 $ Tel Aviv
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 55.92 $ Tel Aviv
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 21.61 $ Tel Aviv
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 650 $ Tel Aviv
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 414 $ Tel Aviv
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 550 $ Tel Aviv
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 1090 $ Tel Aviv
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 3760 $ Tel Aviv
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 1160 $ Tel Aviv
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 548 $ Tel Aviv
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Tel Aviv => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Tel Aviv đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Tel Aviv - Các chuyến bay giá rẻ đến Tel Aviv - Giao dịch thành phố Tel AvivCách rẻ nhất để chuyển Shekel ILS của Israel đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Tokyo
Tương đương với ngân sách của 100$ trong Tokyo Là 76$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Tokyo 582$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Tokyo 965$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Tokyo 1580$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Tokyo 4260$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Tokyo 1730$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Tokyo 663$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / Tokyo (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 1.47 $ Tokyo
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 7.31 $ Tokyo
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / 51.7 $ Tokyo
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 220 $ Tokyo
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 500 $ Tokyo
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 280 $ Tokyo
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 1730 $ Tokyo
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 37.64 $ Tokyo
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 33.18 $ Tokyo
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 1000 $ Tokyo
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 582 $ Tokyo
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 790 $ Tokyo
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 1580 $ Tokyo
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 4260 $ Tokyo
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 1730 $ Tokyo
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 663 $ Tokyo
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Tokyo => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Tokyo đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Tokyo - Các chuyến bay giá rẻ đến Tokyo - Giao dịch thành phố TokyoCách rẻ nhất để chuyển Yên Nhật JPY đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Toronto
Tương đương với ngân sách của 100$ trong Toronto Là 109$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Toronto 397$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Toronto 720$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Toronto 1370$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Toronto 3120$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Toronto 1120$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Toronto 584$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / Toronto (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 2.43 $ Toronto
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 15.88 $ Toronto
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / 38.4 $ Toronto
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 60 $ Toronto
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 390 $ Toronto
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 200 $ Toronto
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 1120 $ Toronto
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 26.31 $ Toronto
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 14.84 $ Toronto
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 710 $ Toronto
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 397 $ Toronto
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 450 $ Toronto
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 1370 $ Toronto
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 3120 $ Toronto
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 1120 $ Toronto
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 584 $ Toronto
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Toronto => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Toronto đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Toronto - Các chuyến bay giá rẻ đến Toronto - Giao dịch thành phố TorontoCách rẻ nhất để chuyển Đô la Canada CAD đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Vienna
Tương đương với ngân sách của 100$ trong Vienna Là 133$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Vienna 443$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Vienna 640$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Vienna 740$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Vienna 3250$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Vienna 800$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Vienna 446$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / Vienna (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 2.34 $ Vienna
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 14.42 $ Vienna
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / 43.3 $ Vienna
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 90 $ Vienna
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 240 $ Vienna
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 90 $ Vienna
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 800 $ Vienna
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 48.65 $ Vienna
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 18.74 $ Vienna
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 630 $ Vienna
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 443 $ Vienna
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 560 $ Vienna
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 740 $ Vienna
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 3250 $ Vienna
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 800 $ Vienna
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 446 $ Vienna
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Vienna => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Vienna đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Vienna - Các chuyến bay giá rẻ đến Vienna - Giao dịch thành phố ViennaCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Vilnius
Tương đương với ngân sách của 100$ trong Vilnius Là 170$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Vilnius 269$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Vilnius 555$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Vilnius 740$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Vilnius 3470$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Vilnius 550$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Vilnius 306$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / Vilnius (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 0.90 $ Vilnius
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 4.52 $ Vilnius
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / 10.4 $ Vilnius
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 40 $ Vilnius
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 200 $ Vilnius
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 80 $ Vilnius
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 550 $ Vilnius
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 27.03 $ Vilnius
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 16.22 $ Vilnius
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 380 $ Vilnius
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 269 $ Vilnius
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 390 $ Vilnius
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 740 $ Vilnius
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 3470 $ Vilnius
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 550 $ Vilnius
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 306 $ Vilnius
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Vilnius => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Vilnius đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Vilnius - Các chuyến bay giá rẻ đến Vilnius - Giao dịch thành phố VilniusCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Warsaw
Tương đương với ngân sách của 100$ trong Warsaw Là 157$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Warsaw 253$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Warsaw 585$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Warsaw 640$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Warsaw 3810$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Warsaw 630$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Warsaw 309$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / Warsaw (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 0.91 $ Warsaw
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 5.64 $ Warsaw
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / 13.7 $ Warsaw
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 60 $ Warsaw
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 190 $ Warsaw
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 90 $ Warsaw
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 630 $ Warsaw
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 23.73 $ Warsaw
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 15.22 $ Warsaw
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 490 $ Warsaw
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 253 $ Warsaw
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 500 $ Warsaw
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 640 $ Warsaw
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 3810 $ Warsaw
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 630 $ Warsaw
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 309 $ Warsaw
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Warsaw => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Warsaw đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Warsaw - Các chuyến bay giá rẻ đến Warsaw - Giao dịch thành phố WarsawCách rẻ nhất để chuyển Ba Lan Zloty PLN đến Euro
Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Zurich
Tương đương với ngân sách của 100$ trong Zurich Là 79$ trong Helsinki
Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Zurich 738$ Helsinki 399$
Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Zurich 895$ Helsinki 825$
Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Zurich 1540$ Helsinki 810$
Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Zurich 3610$ Helsinki 3420$
Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Zurich 1770$ Helsinki 1440$
Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Zurich 996$ Helsinki 523$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Helsinki / Zurich (USD)
Vé giao thông công cộng Helsinki : 2.88 $ / 3.75 $ Zurich
Taxi (5km) Helsinki : 15.24 $ / 27.59 $ Zurich
Tàu hỏa (200km) Helsinki : 33.9 $ / 73.3 $ Zurich
Nhà hàng (2 người) Helsinki : 80 $ / 150 $ Zurich
5 * khách sạn Helsinki : 380 $ / 440 $ Zurich
3 * khách sạn Helsinki : 120 $ / 320 $ Zurich
Tiền thuê nhà Helsinki : 1440 $ / 1770 $ Zurich
Cắt tóc nữ Helsinki : 43.97 $ / 86.71 $ Zurich
Cắt tóc nam Helsinki : 36.04 $ / 50.79 $ Zurich
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Helsinki : 800 $ / 1050 $ Zurich
Ngân sách thực phẩm Helsinki : 399 $ / 738 $ Zurich
Ngân sách quần áo Helsinki : 550 $ / 680 $ Zurich
Ngân sách thiết bị Helsinki : 810 $ / 1540 $ Zurich
Ngân sách điện tử Helsinki : 3420 $ / 3610 $ Zurich
Ngân sách nhà ở Helsinki : 1440 $ / 1770 $ Zurich
Ngân sách dịch vụ Helsinki : 523 $ / 996 $ Zurich
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Zurich => Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Zurich đến Helsinki - Chuyến bay giá rẻ từ Zurich - Các chuyến bay giá rẻ đến Zurich - Giao dịch thành phố ZurichCách rẻ nhất để chuyển Thụy Sĩ CHF đến Euro
Tìm hiểu xem cần bao nhiêu
Các so sánh nhanh khác cho Helsinki, Phần Lan
- Helsinki so sánh với, theo lương :
- theo lương Amsterdam và Helsinki
- theo lương Athens và Helsinki
- theo lương Auckland và Helsinki
- theo lương Bangkok và Helsinki
- theo lương Barcelona và Helsinki
- theo lương Bắc Kinh và Helsinki
- theo lương Berlin và Helsinki
- theo lương Bogota và Helsinki
- theo lương Bratislava và Helsinki
- theo lương Brussels và Helsinki
- theo lương Bucharest và Helsinki
- theo lương Budapest và Helsinki
- theo lương Buenos Aires và Helsinki
- theo lương Cairo và Helsinki
- theo lương Chicago và Helsinki
- theo lương Copenhagen và Helsinki
- theo lương Doha và Helsinki
- theo lương Dubai và Helsinki
- theo lương Dublin và Helsinki
- theo lương Frankfurt và Helsinki
- theo lương Geneva và Helsinki
- theo lương Helsinki và Istanbul
- theo lương Helsinki và Thủ đô Jakarta
- theo lương Helsinki và Johannesburg
- theo lương Helsinki và Kiev
- theo lương Helsinki và Kuala Lumpur
- theo lương Helsinki và Lima
- theo lương Helsinki và Lisbon
- theo lương Helsinki và Ljubljana
- theo lương Helsinki và London
- theo lương Helsinki và Los Angeles
- theo lương Helsinki và Luxembourg
- theo lương Helsinki và Lyon
- theo lương Helsinki và Madrid
- theo lương Helsinki và Manama
- theo lương Helsinki và Manila
- theo lương Helsinki và thành phố Mexico
- theo lương Helsinki và Miami
- theo lương Helsinki và Milan
- theo lương Helsinki và Montreal
- theo lương Helsinki và Moscow
- theo lương Helsinki và Mumbai
- theo lương Helsinki và Munich
- theo lương Helsinki và Nairobi
- theo lương Helsinki và New Delhi
- theo lương Helsinki và Thành phố New York
- theo lương Helsinki và Nicosia
- theo lương Helsinki và Oslo
- theo lương Helsinki và Paris
- theo lương Helsinki và Prague
- theo lương Helsinki và Riga
- theo lương Helsinki và Rio de Janeiro
- theo lương Helsinki và Rome
- theo lương Helsinki và Santiago de Chile
- theo lương Helsinki và sao Paulo
- theo lương Helsinki và Seoul
- theo lương Helsinki và Thượng Hải
- theo lương Helsinki và Sofia
- theo lương Helsinki và Stockholm
- theo lương Helsinki và Sydney
- theo lương Helsinki và Đài Bắc
- theo lương Helsinki và Tallinn
- theo lương Helsinki và Tel Aviv
- theo lương Helsinki và Tokyo
- theo lương Helsinki và Toronto
- theo lương Helsinki và Vienna
- theo lương Helsinki và Vilnius
- theo lương Helsinki và Warsaw
- theo lương Helsinki và Zurich
- Helsinki so sánh với, bởi ngân sách hộ gia đình :
- bởi ngân sách hộ gia đình Amsterdam và Helsinki
- bởi ngân sách hộ gia đình Athens và Helsinki
- bởi ngân sách hộ gia đình Auckland và Helsinki
- bởi ngân sách hộ gia đình Bangkok và Helsinki
- bởi ngân sách hộ gia đình Barcelona và Helsinki
- bởi ngân sách hộ gia đình Bắc Kinh và Helsinki
- bởi ngân sách hộ gia đình Berlin và Helsinki
- bởi ngân sách hộ gia đình Bogota và Helsinki
- bởi ngân sách hộ gia đình Bratislava và Helsinki
- bởi ngân sách hộ gia đình Brussels và Helsinki
- bởi ngân sách hộ gia đình Bucharest và Helsinki
- bởi ngân sách hộ gia đình Budapest và Helsinki
- bởi ngân sách hộ gia đình Buenos Aires và Helsinki
- bởi ngân sách hộ gia đình Cairo và Helsinki
- bởi ngân sách hộ gia đình Chicago và Helsinki
- bởi ngân sách hộ gia đình Copenhagen và Helsinki
- bởi ngân sách hộ gia đình Doha và Helsinki
- bởi ngân sách hộ gia đình Dubai và Helsinki
- bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Helsinki
- bởi ngân sách hộ gia đình Frankfurt và Helsinki
- bởi ngân sách hộ gia đình Geneva và Helsinki
- bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Istanbul
- bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Thủ đô Jakarta
- bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Johannesburg
- bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Kiev
- bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Kuala Lumpur
- bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Lima
- bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Lisbon
- bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Ljubljana
- bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và London
- bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Los Angeles
- bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Luxembourg
- bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Lyon
- bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Madrid
- bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Manama
- bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Manila
- bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và thành phố Mexico
- bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Miami
- bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Milan
- bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Montreal
- bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Moscow
- bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Mumbai
- bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Munich
- bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Nairobi
- bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và New Delhi
- bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Thành phố New York
- bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Nicosia
- bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Oslo
- bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Paris
- bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Prague
- bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Riga
- bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Rio de Janeiro
- bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Rome
- bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Santiago de Chile
- bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và sao Paulo
- bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Seoul
- bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Thượng Hải
- bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Sofia
- bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Stockholm
- bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Sydney
- bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Đài Bắc
- bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Tallinn
- bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Tel Aviv
- bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Tokyo
- bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Toronto
- bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Vienna
- bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Vilnius
- bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Warsaw
- bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Zurich
- Helsinki so sánh với, bởi chuyến đi thành phố :
- bởi chuyến đi thành phố Amsterdam và Helsinki
- bởi chuyến đi thành phố Athens và Helsinki
- bởi chuyến đi thành phố Auckland và Helsinki
- bởi chuyến đi thành phố Bangkok và Helsinki
- bởi chuyến đi thành phố Barcelona và Helsinki
- bởi chuyến đi thành phố Bắc Kinh và Helsinki
- bởi chuyến đi thành phố Berlin và Helsinki
- bởi chuyến đi thành phố Bogota và Helsinki
- bởi chuyến đi thành phố Bratislava và Helsinki
- bởi chuyến đi thành phố Brussels và Helsinki
- bởi chuyến đi thành phố Bucharest và Helsinki
- bởi chuyến đi thành phố Budapest và Helsinki
- bởi chuyến đi thành phố Buenos Aires và Helsinki
- bởi chuyến đi thành phố Cairo và Helsinki
- bởi chuyến đi thành phố Chicago và Helsinki
- bởi chuyến đi thành phố Copenhagen và Helsinki
- bởi chuyến đi thành phố Doha và Helsinki
- bởi chuyến đi thành phố Dubai và Helsinki
- bởi chuyến đi thành phố Dublin và Helsinki
- bởi chuyến đi thành phố Frankfurt và Helsinki
- bởi chuyến đi thành phố Geneva và Helsinki
- bởi chuyến đi thành phố Helsinki và Istanbul
- bởi chuyến đi thành phố Helsinki và Thủ đô Jakarta
- bởi chuyến đi thành phố Helsinki và Johannesburg
- bởi chuyến đi thành phố Helsinki và Kiev
- bởi chuyến đi thành phố Helsinki và Kuala Lumpur
- bởi chuyến đi thành phố Helsinki và Lima
- bởi chuyến đi thành phố Helsinki và Lisbon
- bởi chuyến đi thành phố Helsinki và Ljubljana
- bởi chuyến đi thành phố Helsinki và London
- bởi chuyến đi thành phố Helsinki và Los Angeles
- bởi chuyến đi thành phố Helsinki và Luxembourg
- bởi chuyến đi thành phố Helsinki và Lyon
- bởi chuyến đi thành phố Helsinki và Madrid
- bởi chuyến đi thành phố Helsinki và Manama
- bởi chuyến đi thành phố Helsinki và Manila
- bởi chuyến đi thành phố Helsinki và thành phố Mexico
- bởi chuyến đi thành phố Helsinki và Miami
- bởi chuyến đi thành phố Helsinki và Milan
- bởi chuyến đi thành phố Helsinki và Montreal
- bởi chuyến đi thành phố Helsinki và Moscow
- bởi chuyến đi thành phố Helsinki và Mumbai
- bởi chuyến đi thành phố Helsinki và Munich
- bởi chuyến đi thành phố Helsinki và Nairobi
- bởi chuyến đi thành phố Helsinki và New Delhi
- bởi chuyến đi thành phố Helsinki và Thành phố New York
- bởi chuyến đi thành phố Helsinki và Nicosia
- bởi chuyến đi thành phố Helsinki và Oslo
- bởi chuyến đi thành phố Helsinki và Paris
- bởi chuyến đi thành phố Helsinki và Prague
- bởi chuyến đi thành phố Helsinki và Riga
- bởi chuyến đi thành phố Helsinki và Rio de Janeiro
- bởi chuyến đi thành phố Helsinki và Rome
- bởi chuyến đi thành phố Helsinki và Santiago de Chile
- bởi chuyến đi thành phố Helsinki và sao Paulo
- bởi chuyến đi thành phố Helsinki và Seoul
- bởi chuyến đi thành phố Helsinki và Thượng Hải
- bởi chuyến đi thành phố Helsinki và Sofia
- bởi chuyến đi thành phố Helsinki và Stockholm
- bởi chuyến đi thành phố Helsinki và Sydney
- bởi chuyến đi thành phố Helsinki và Đài Bắc
- bởi chuyến đi thành phố Helsinki và Tallinn
- bởi chuyến đi thành phố Helsinki và Tel Aviv
- bởi chuyến đi thành phố Helsinki và Tokyo
- bởi chuyến đi thành phố Helsinki và Toronto
- bởi chuyến đi thành phố Helsinki và Vienna
- bởi chuyến đi thành phố Helsinki và Vilnius
- bởi chuyến đi thành phố Helsinki và Warsaw
- bởi chuyến đi thành phố Helsinki và Zurich