Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon

 Giá trung bình trong Lyon

Lyon là một điểm đến phổ biến cho người nước ngoài và những người du mục kỹ thuật số vì nhiều lý do - vị trí trung tâm của nó ở châu Âu, bối cảnh công nghệ thịnh vượng và chi phí sinh hoạt tương đối thấp của nó chỉ là một số ít. Trong hướng dẫn này, chúng tôi sẽ chia nhỏ mọi thứ bạn cần biết về chi phí sinh hoạt ở Lyon để bạn có thể đưa ra quyết định sáng suốt về việc liệu đó có phải là lựa chọn đúng đắn cho bạn hay không.

Lyon là một thành phố xinh đẹp nằm ở phía đông trung tâm của Pháp. Đây là thành phố lớn thứ ba trong cả nước với dân số chỉ hơn 500.000 người. Thành phố được biết đến với văn hóa ẩm thực, địa danh lịch sử và cuộc sống về đêm thịnh vượng. Theo Numbeo, chi phí sinh hoạt ở Lyon rẻ hơn 9% so với Paris và rẻ hơn 5% so với Geneva. Chúng ta hãy xem xét chi tiết hơn về chi phí sống ở Lyon.

Chi phí nhà ở

Nhà ở là một trong những chi phí lớn nhất mà bạn sẽ phải xem xét khi xác định chi phí sinh hoạt của bạn. Theo Numbeo, tiền thuê trung bình cho một căn hộ một phòng ngủ ở Lyon là € 700 mỗi tháng. Để so sánh lợi ích, Paris và Geneva đều đắt hơn một chút, với giá thuê trung bình lần lượt là € 850 và € 950. Nếu bạn đang tìm kiếm một lựa chọn giá cả phải chăng hơn, hãy xem xét việc thuê một căn hộ bên ngoài trung tâm thành phố - bạn có thể tìm thấy căn hộ với giá chỉ 500 € mỗi tháng nếu bạn sẵn sàng sống xa hơn một chút từ tất cả các hành động. Tất nhiên, nếu bạn quyết định đi theo con đường này, bạn sẽ cần phải tính đến chi phí đi lại vào ngân sách của bạn.

Tiện ích

Các tiện ích là một chi phí cần thiết khác có thể tăng lên nhanh chóng nếu bạn không cẩn thận. Tin tốt là các tiện ích ở Lyon tương đối phải chăng so với các thành phố lớn khác ở châu Âu. Numbeo ước tính rằng các tiện ích cho căn hộ một phòng ngủ sẽ khiến bạn mất khoảng 140 € mỗi tháng - đó chỉ là € 20 so với chi phí ở Paris và ít hơn € 30 so với chi phí ở Geneva. Một lần nữa, các ước tính này sẽ dao động tùy thuộc vào việc sử dụng thực tế của bạn nhưng sẽ cho bạn một ý tưởng chung về những gì mong đợi.

CHI PHÍ VẬN CHUYỂN

Lyon có một hệ thống giao thông công cộng rộng lớn bao gồm bốn tuyến tàu điện ngầm, chín tuyến xe điện và hàng chục tuyến xe buýt. Nếu bạn có kế hoạch sử dụng phương tiện giao thông công cộng thường xuyên, chúng tôi khuyên bạn nên đầu tư vào một carte Orange - thẻ này cho phép bạn truy cập không giới hạn vào tất cả các phương tiện giao thông công cộng ở Lyon chỉ với € 70 mỗi tháng. Nếu bạn chỉ có kế hoạch sử dụng phương tiện giao thông công cộng hoặc nếu bạn thích đi bộ hoặc đi xe đạp ở khắp mọi nơi (Lyon là một thành phố rất thân thiện với người đi bộ), thì việc mua vé khi cần thiết có lẽ sẽ là đặt cược tốt nhất của bạn. Một vé duy nhất trên tàu điện ngầm hoặc xe điện có giá chỉ 1,80 € nhưng hãy nhớ rằng giá tăng sau 8 giờ tối và vào cuối tuần (€ 2 mỗi vé).

Chi phí thực phẩm

Bây giờ chúng ta hãy nói về một trong những lần xuất khẩu nổi tiếng nhất của Lyon - thực phẩm! Lyon được biết đến với ẩm thực du terroir có nghĩa là "thức ăn của trái đất". Phong cách nấu ăn này nhấn mạnh các thành phần có nguồn gốc địa phương và các phương pháp chuẩn bị đơn giản làm nổi bật các hương vị tự nhiên của thực phẩm. Nếu bạn yêu thích những món ăn ngon (và ai không?), Thì bạn sẽ rất vui khi biết rằng việc ăn uống ở Lyon cũng sẽ không phá vỡ ngân hàng. Một bữa ăn tại một nhà hàng tầm trung sẽ có giá khoảng 15 € mỗi người trong khi bữa ăn ba món tại một cơ sở cao cấp hơn sẽ giúp bạn điều hành € 30-40 mỗi người. Không tệ khi xem xét thực phẩm Pháp ngon như thế nào!

PHẦN KẾT LUẬN:

Sống ở Lyon tương đối phải chăng so với các thành phố lớn khác của châu Âu như Paris và Geneva. Chi phí nhà ở là hợp lý, các tiện ích tương đối rẻ, và vận chuyển rất dễ sử dụng và giá cả phải chăng nhờ hệ thống giao thông công cộng toàn diện của Lyon. Và đừng quên tất cả các món ăn ngon! Nếu bạn đang tìm kiếm một thành phố với tất cả sự quyến rũ của Paris nhưng không có mức giá cao, thì Lyon có thể chỉ là hoàn hảo cho bạn.

Giá trung bình trong Lyon (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $

    5 * khách sạn Lyon : 240 $

    3 * khách sạn Lyon : 130 $

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và Amsterdam

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Amsterdam 300$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Amsterdam 805$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Amsterdam 830$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Amsterdam 4100$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Amsterdam 1220$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Amsterdam 555$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / Amsterdam (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 2.71 $ Amsterdam

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 16.22 $ Amsterdam

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / 27.9 $ Amsterdam

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 90 $ Amsterdam

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 250 $ Amsterdam

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 170 $ Amsterdam

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 1220 $ Amsterdam

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 49.37 $ Amsterdam

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 36.76 $ Amsterdam

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 570 $ Amsterdam

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 300 $ Amsterdam

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 660 $ Amsterdam

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 830 $ Amsterdam

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 4100 $ Amsterdam

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 1220 $ Amsterdam

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 555 $ Amsterdam

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Amsterdam => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Amsterdam đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Amsterdam - Các chuyến bay giá rẻ đến Amsterdam - Giao dịch thành phố AmsterdamCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và Athens

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Athens 343$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Athens 670$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Athens 670$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Athens 3590$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Athens 770$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Athens 461$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / Athens (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 1.37 $ Athens

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 5.01 $ Athens

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / 15.1 $ Athens

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 80 $ Athens

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 290 $ Athens

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 100 $ Athens

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 770 $ Athens

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 20.36 $ Athens

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 14.78 $ Athens

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 530 $ Athens

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 343 $ Athens

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 590 $ Athens

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 670 $ Athens

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 3590 $ Athens

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 770 $ Athens

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 461 $ Athens

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Athens => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Athens đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Athens - Các chuyến bay giá rẻ đến Athens - Giao dịch thành phố AthensCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và Auckland

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Auckland 464$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Auckland 615$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Auckland 1150$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Auckland 4130$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Auckland 1250$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Auckland 695$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / Auckland (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 3.16 $ Auckland

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 19.72 $ Auckland

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / 40.5 $ Auckland

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 110 $ Auckland

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 210 $ Auckland

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 140 $ Auckland

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 1250 $ Auckland

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 63.98 $ Auckland

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 36.42 $ Auckland

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 580 $ Auckland

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 464 $ Auckland

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 650 $ Auckland

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 1150 $ Auckland

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 4130 $ Auckland

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 1250 $ Auckland

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 695 $ Auckland

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Auckland => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Auckland đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Auckland - Các chuyến bay giá rẻ đến Auckland - Giao dịch thành phố AucklandCách rẻ nhất để chuyển Đô la New Zealand New Zealand đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và Bangkok

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Bangkok 518$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Bangkok 285$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Bangkok 530$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Bangkok 3110$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Bangkok 500$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Bangkok 323$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / Bangkok (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 0.74 $ Bangkok

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 1.85 $ Bangkok

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / 3.26 $ Bangkok

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 50 $ Bangkok

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 180 $ Bangkok

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 110 $ Bangkok

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 500 $ Bangkok

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 12.81 $ Bangkok

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 9.53 $ Bangkok

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 320 $ Bangkok

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 518 $ Bangkok

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 220 $ Bangkok

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 530 $ Bangkok

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 3110 $ Bangkok

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 500 $ Bangkok

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 323 $ Bangkok

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Bangkok => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Bangkok đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Bangkok - Các chuyến bay giá rẻ đến Bangkok - Giao dịch thành phố BangkokCách rẻ nhất để chuyển Baht Thái đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và Barcelona

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Barcelona 350$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Barcelona 705$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Barcelona 820$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Barcelona 3390$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Barcelona 740$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Barcelona 530$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / Barcelona (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 2.32 $ Barcelona

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 10.25 $ Barcelona

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / 25.3 $ Barcelona

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 110 $ Barcelona

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 250 $ Barcelona

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 160 $ Barcelona

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 740 $ Barcelona

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 36.04 $ Barcelona

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 19.79 $ Barcelona

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 600 $ Barcelona

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 350 $ Barcelona

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 570 $ Barcelona

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 820 $ Barcelona

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 3390 $ Barcelona

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 740 $ Barcelona

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 530 $ Barcelona

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Barcelona => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Barcelona đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Barcelona - Các chuyến bay giá rẻ đến Barcelona - Giao dịch thành phố BarcelonaCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và Bắc Kinh

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Bắc Kinh 533$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Bắc Kinh 515$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Bắc Kinh 490$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Bắc Kinh 2960$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Bắc Kinh 1390$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Bắc Kinh 351$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / Bắc Kinh (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 0.48 $ Bắc Kinh

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 4.42 $ Bắc Kinh

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / 15.5 $ Bắc Kinh

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 50 $ Bắc Kinh

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 200 $ Bắc Kinh

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 100 $ Bắc Kinh

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 1390 $ Bắc Kinh

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 9.27 $ Bắc Kinh

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 5.24 $ Bắc Kinh

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 350 $ Bắc Kinh

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 533 $ Bắc Kinh

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 400 $ Bắc Kinh

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 490 $ Bắc Kinh

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 2960 $ Bắc Kinh

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 1390 $ Bắc Kinh

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 351 $ Bắc Kinh

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Bắc Kinh => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Bắc Kinh đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Bắc Kinh - Các chuyến bay giá rẻ đến Bắc Kinh - Giao dịch thành phố Bắc KinhCách rẻ nhất để chuyển Nhân dân tệ Nhân dân tệ Renmibi đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và Berlin

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Berlin 419$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Berlin 530$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Berlin 880$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Berlin 3420$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Berlin 690$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Berlin 447$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / Berlin (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 2.89 $ Berlin

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 14.78 $ Berlin

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / 55.1 $ Berlin

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 70 $ Berlin

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 240 $ Berlin

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 120 $ Berlin

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 690 $ Berlin

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 31.63 $ Berlin

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 16.49 $ Berlin

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 620 $ Berlin

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 419 $ Berlin

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 440 $ Berlin

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 880 $ Berlin

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 3420 $ Berlin

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 690 $ Berlin

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 447 $ Berlin

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Berlin => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Berlin đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Berlin - Các chuyến bay giá rẻ đến Berlin - Giao dịch thành phố BerlinCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và Bogota

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Bogota 289$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Bogota 360$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Bogota 680$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Bogota 2680$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Bogota 380$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Bogota 425$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / Bogota (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 0.72 $ Bogota

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 1.71 $ Bogota

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / n.a. $ Bogota

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 90 $ Bogota

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 280 $ Bogota

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 150 $ Bogota

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 380 $ Bogota

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 14.03 $ Bogota

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 8.28 $ Bogota

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 590 $ Bogota

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 289 $ Bogota

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 280 $ Bogota

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 680 $ Bogota

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 2680 $ Bogota

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 380 $ Bogota

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 425 $ Bogota

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Bogota => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Bogota đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Bogota - Các chuyến bay giá rẻ đến Bogota - Giao dịch thành phố BogotaCách rẻ nhất để chuyển COPo Colombia đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và Bratislava

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Bratislava 302$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Bratislava 260$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Bratislava 900$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Bratislava 3550$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Bratislava 580$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Bratislava 371$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / Bratislava (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 0.90 $ Bratislava

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 6.31 $ Bratislava

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / 8.96 $ Bratislava

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 80 $ Bratislava

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 190 $ Bratislava

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 90 $ Bratislava

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 580 $ Bratislava

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 23.43 $ Bratislava

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 12.79 $ Bratislava

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 450 $ Bratislava

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 302 $ Bratislava

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 220 $ Bratislava

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 900 $ Bratislava

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 3550 $ Bratislava

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 580 $ Bratislava

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 371 $ Bratislava

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Bratislava => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Bratislava đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Bratislava - Các chuyến bay giá rẻ đến Bratislava - Giao dịch thành phố BratislavaCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và Brussels

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Brussels 379$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Brussels 575$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Brussels 980$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Brussels 3480$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Brussels 1340$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Brussels 578$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / Brussels (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 2.23 $ Brussels

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 12.72 $ Brussels

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / 22.8 $ Brussels

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 120 $ Brussels

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 190 $ Brussels

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 140 $ Brussels

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 1340 $ Brussels

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 43.97 $ Brussels

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 25.95 $ Brussels

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 580 $ Brussels

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 379 $ Brussels

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 440 $ Brussels

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 980 $ Brussels

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 3480 $ Brussels

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 1340 $ Brussels

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 578 $ Brussels

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Brussels => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Brussels đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Brussels - Các chuyến bay giá rẻ đến Brussels - Giao dịch thành phố BrusselsCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và Bucharest

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Bucharest 248$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Bucharest 345$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Bucharest 420$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Bucharest 3410$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Bucharest 370$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Bucharest 305$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / Bucharest (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 0.46 $ Bucharest

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 3.31 $ Bucharest

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / 14.2 $ Bucharest

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 40 $ Bucharest

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 110 $ Bucharest

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 70 $ Bucharest

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 370 $ Bucharest

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 13.05 $ Bucharest

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 8.02 $ Bucharest

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 260 $ Bucharest

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 248 $ Bucharest

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 280 $ Bucharest

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 420 $ Bucharest

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 3410 $ Bucharest

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 370 $ Bucharest

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 305 $ Bucharest

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Bucharest => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Bucharest đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Bucharest - Các chuyến bay giá rẻ đến Bucharest - Giao dịch thành phố BucharestCách rẻ nhất để chuyển Rumani LEU đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và Budapest

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Budapest 289$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Budapest 330$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Budapest 800$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Budapest 3110$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Budapest 640$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Budapest 311$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / Budapest (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 1.26 $ Budapest

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 7.28 $ Budapest

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / 15.1 $ Budapest

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 60 $ Budapest

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 220 $ Budapest

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 70 $ Budapest

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 640 $ Budapest

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 22.85 $ Budapest

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 12.63 $ Budapest

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 430 $ Budapest

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 289 $ Budapest

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 290 $ Budapest

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 800 $ Budapest

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 3110 $ Budapest

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 640 $ Budapest

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 311 $ Budapest

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Budapest => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Budapest đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Budapest - Các chuyến bay giá rẻ đến Budapest - Giao dịch thành phố BudapestCách rẻ nhất để chuyển Gợi ý Hungary HUF đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và Buenos Aires

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Buenos Aires 462$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Buenos Aires 635$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Buenos Aires 1060$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Buenos Aires 4330$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Buenos Aires 710$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Buenos Aires 536$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / Buenos Aires (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 0.51 $ Buenos Aires

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 4.75 $ Buenos Aires

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / n.a. $ Buenos Aires

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 60 $ Buenos Aires

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 440 $ Buenos Aires

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 150 $ Buenos Aires

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 710 $ Buenos Aires

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 23.37 $ Buenos Aires

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 20.92 $ Buenos Aires

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 700 $ Buenos Aires

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 462 $ Buenos Aires

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 510 $ Buenos Aires

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 1060 $ Buenos Aires

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 4330 $ Buenos Aires

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 710 $ Buenos Aires

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 536 $ Buenos Aires

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Buenos Aires => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Buenos Aires đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Buenos Aires - Các chuyến bay giá rẻ đến Buenos Aires - Giao dịch thành phố Buenos AiresCách rẻ nhất để chuyển Peso Argentina đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và Cairo

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Cairo 374$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Cairo 385$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Cairo 480$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Cairo 2790$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Cairo 500$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Cairo 340$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / Cairo (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 0.22 $ Cairo

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 2.40 $ Cairo

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / 4.59 $ Cairo

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 60 $ Cairo

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 260 $ Cairo

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 80 $ Cairo

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 500 $ Cairo

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 21.84 $ Cairo

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 6.12 $ Cairo

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 480 $ Cairo

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 374 $ Cairo

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 250 $ Cairo

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 480 $ Cairo

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 2790 $ Cairo

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 500 $ Cairo

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 340 $ Cairo

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Cairo => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Cairo đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Cairo - Các chuyến bay giá rẻ đến Cairo - Giao dịch thành phố CairoCách rẻ nhất để chuyển Pound Ai Cập đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và Chicago

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Chicago 586$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Chicago 1285$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Chicago 1120$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Chicago 3350$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Chicago 2210$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Chicago 645$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / Chicago (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 1.92 $ Chicago

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 12.75 $ Chicago

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / 37 $ Chicago

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 100 $ Chicago

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 390 $ Chicago

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 180 $ Chicago

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 2210 $ Chicago

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 54.00 $ Chicago

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 32.33 $ Chicago

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 700 $ Chicago

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 586 $ Chicago

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 1270 $ Chicago

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 1120 $ Chicago

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 3350 $ Chicago

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 2210 $ Chicago

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 645 $ Chicago

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Chicago => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Chicago đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Chicago - Các chuyến bay giá rẻ đến Chicago - Giao dịch thành phố ChicagoCách rẻ nhất để chuyển Đô la Mỹ đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và Copenhagen

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Copenhagen 471$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Copenhagen 720$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Copenhagen 950$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Copenhagen 3630$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Copenhagen 1650$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Copenhagen 760$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / Copenhagen (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 4.63 $ Copenhagen

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 15.45 $ Copenhagen

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / 49.0 $ Copenhagen

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 110 $ Copenhagen

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 300 $ Copenhagen

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 190 $ Copenhagen

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 1650 $ Copenhagen

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 67.99 $ Copenhagen

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 52.55 $ Copenhagen

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 780 $ Copenhagen

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 471 $ Copenhagen

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 650 $ Copenhagen

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 950 $ Copenhagen

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 3630 $ Copenhagen

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 1650 $ Copenhagen

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 760 $ Copenhagen

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Copenhagen => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Copenhagen đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Copenhagen - Các chuyến bay giá rẻ đến Copenhagen - Giao dịch thành phố CopenhagenCách rẻ nhất để chuyển Krone DKK Đan Mạch đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và Doha

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Doha 426$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Doha 565$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Doha 430$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Doha 3980$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Doha 2050$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Doha 545$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / Doha (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 0.92 $ Doha

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 3.66 $ Doha

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / n.a. $ Doha

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 100 $ Doha

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 400 $ Doha

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 170 $ Doha

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 2050 $ Doha

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 32.05 $ Doha

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 13.28 $ Doha

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 740 $ Doha

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 426 $ Doha

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 410 $ Doha

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 430 $ Doha

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 3980 $ Doha

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 2050 $ Doha

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 545 $ Doha

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Doha => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Doha đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Doha - Các chuyến bay giá rẻ đến Doha - Giao dịch thành phố DohaCách rẻ nhất để chuyển Qatari FPVal QAR đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và Dubai

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Dubai 461$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Dubai 1070$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Dubai 550$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Dubai 2900$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Dubai 1380$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Dubai 538$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / Dubai (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 1.09 $ Dubai

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 6.26 $ Dubai

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / n.a. $ Dubai

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 90 $ Dubai

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 430 $ Dubai

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 130 $ Dubai

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 1380 $ Dubai

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 43.11 $ Dubai

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 16.79 $ Dubai

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 790 $ Dubai

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 461 $ Dubai

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 890 $ Dubai

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 550 $ Dubai

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 2900 $ Dubai

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 1380 $ Dubai

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 538 $ Dubai

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Dubai => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Dubai đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Dubai - Các chuyến bay giá rẻ đến Dubai - Giao dịch thành phố DubaiCách rẻ nhất để chuyển Tiểu vương quốc Ả Rập Dirham AED đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và Dublin

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Dublin 386$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Dublin 335$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Dublin 540$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Dublin 3310$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Dublin 1760$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Dublin 615$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / Dublin (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 3.15 $ Dublin

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 11.35 $ Dublin

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / 30.5 $ Dublin

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 110 $ Dublin

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 320 $ Dublin

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 160 $ Dublin

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 1760 $ Dublin

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 43.25 $ Dublin

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 13.24 $ Dublin

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 660 $ Dublin

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 386 $ Dublin

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 240 $ Dublin

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 540 $ Dublin

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 3310 $ Dublin

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 1760 $ Dublin

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 615 $ Dublin

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Dublin => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Dublin đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Dublin - Các chuyến bay giá rẻ đến Dublin - Giao dịch thành phố DublinCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và Frankfurt

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Frankfurt 379$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Frankfurt 595$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Frankfurt 780$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Frankfurt 3420$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Frankfurt 1220$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Frankfurt 514$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / Frankfurt (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 2.97 $ Frankfurt

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 14.97 $ Frankfurt

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / 59.4 $ Frankfurt

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 80 $ Frankfurt

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 290 $ Frankfurt

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 120 $ Frankfurt

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 1220 $ Frankfurt

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 43.97 $ Frankfurt

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 29.19 $ Frankfurt

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 700 $ Frankfurt

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 379 $ Frankfurt

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 500 $ Frankfurt

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 780 $ Frankfurt

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 3420 $ Frankfurt

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 1220 $ Frankfurt

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 514 $ Frankfurt

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Frankfurt => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Frankfurt đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Frankfurt - Các chuyến bay giá rẻ đến Frankfurt - Giao dịch thành phố FrankfurtCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và Geneva

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Geneva 623$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Geneva 1345$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Geneva 1290$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Geneva 3750$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Geneva 1610$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Geneva 954$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / Geneva (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 3.12 $ Geneva

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 20.58 $ Geneva

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / 77.5 $ Geneva

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 140 $ Geneva

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 410 $ Geneva

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 200 $ Geneva

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 1610 $ Geneva

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 83.97 $ Geneva

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 44.07 $ Geneva

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 1020 $ Geneva

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 623 $ Geneva

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 1010 $ Geneva

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 1290 $ Geneva

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 3750 $ Geneva

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 1610 $ Geneva

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 954 $ Geneva

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Geneva => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Geneva đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Geneva - Các chuyến bay giá rẻ đến Geneva - Giao dịch thành phố GenevaCách rẻ nhất để chuyển Thụy Sĩ CHF đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và Helsinki

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Helsinki 399$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Helsinki 825$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Helsinki 810$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Helsinki 3420$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Helsinki 1440$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Helsinki 523$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / Helsinki (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 2.88 $ Helsinki

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 15.24 $ Helsinki

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / 33.9 $ Helsinki

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 80 $ Helsinki

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 380 $ Helsinki

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 120 $ Helsinki

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 1440 $ Helsinki

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 43.97 $ Helsinki

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 36.04 $ Helsinki

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 800 $ Helsinki

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 399 $ Helsinki

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 550 $ Helsinki

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 810 $ Helsinki

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 3420 $ Helsinki

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 1440 $ Helsinki

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 523 $ Helsinki

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Helsinki => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Helsinki đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Helsinki - Các chuyến bay giá rẻ đến Helsinki - Giao dịch thành phố HelsinkiCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và Hồng Kông

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Hồng Kông 511$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Hồng Kông 415$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Hồng Kông 1170$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Hồng Kông 3480$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Hồng Kông 2590$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Hồng Kông 410$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / Hồng Kông (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 1.28 $ Hồng Kông

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 3.65 $ Hồng Kông

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / 26.2 $ Hồng Kông

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 90 $ Hồng Kông

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 250 $ Hồng Kông

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 170 $ Hồng Kông

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 2590 $ Hồng Kông

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 30.96 $ Hồng Kông

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 30.96 $ Hồng Kông

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 640 $ Hồng Kông

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 511 $ Hồng Kông

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 350 $ Hồng Kông

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 1170 $ Hồng Kông

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 3480 $ Hồng Kông

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 2590 $ Hồng Kông

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 410 $ Hồng Kông

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Hồng Kông => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Hồng Kông đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Hồng Kông - Các chuyến bay giá rẻ đến Hồng Kông - Giao dịch thành phố Hồng KôngCách rẻ nhất để chuyển Đô la Hồng Kông HKD đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và Istanbul

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Istanbul 410$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Istanbul 655$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Istanbul 530$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Istanbul 3550$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Istanbul 970$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Istanbul 464$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / Istanbul (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 0.74 $ Istanbul

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 5.66 $ Istanbul

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / 14.0 $ Istanbul

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 90 $ Istanbul

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 200 $ Istanbul

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 130 $ Istanbul

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 970 $ Istanbul

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 21.37 $ Istanbul

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 12.57 $ Istanbul

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 440 $ Istanbul

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 410 $ Istanbul

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 460 $ Istanbul

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 530 $ Istanbul

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 3550 $ Istanbul

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 970 $ Istanbul

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 464 $ Istanbul

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Istanbul => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Istanbul đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Istanbul - Các chuyến bay giá rẻ đến Istanbul - Giao dịch thành phố IstanbulCách rẻ nhất để chuyển Thổ Nhĩ Kỳ Lira TRY đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và Thủ đô Jakarta

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Thủ đô Jakarta 358$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Thủ đô Jakarta 235$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Thủ đô Jakarta 440$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Thủ đô Jakarta 2940$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Thủ đô Jakarta 260$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Thủ đô Jakarta 311$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / Thủ đô Jakarta (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 0.28 $ Thủ đô Jakarta

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 2.66 $ Thủ đô Jakarta

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / 8.49 $ Thủ đô Jakarta

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 40 $ Thủ đô Jakarta

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 340 $ Thủ đô Jakarta

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 210 $ Thủ đô Jakarta

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 260 $ Thủ đô Jakarta

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 4.63 $ Thủ đô Jakarta

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 4.50 $ Thủ đô Jakarta

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 690 $ Thủ đô Jakarta

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 358 $ Thủ đô Jakarta

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 170 $ Thủ đô Jakarta

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 440 $ Thủ đô Jakarta

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 2940 $ Thủ đô Jakarta

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 260 $ Thủ đô Jakarta

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 311 $ Thủ đô Jakarta

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Thủ đô Jakarta => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Thủ đô Jakarta đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Thủ đô Jakarta - Các chuyến bay giá rẻ đến Thủ đô Jakarta - Giao dịch thành phố Thủ đô JakartaCách rẻ nhất để chuyển Rupee IDR của Indonesia đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và Johannesburg

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Johannesburg 273$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Johannesburg 305$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Johannesburg 480$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Johannesburg 2830$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Johannesburg 690$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Johannesburg 390$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / Johannesburg (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 0.79 $ Johannesburg

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 6.34 $ Johannesburg

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / 16.6 $ Johannesburg

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 40 $ Johannesburg

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 290 $ Johannesburg

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 150 $ Johannesburg

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 690 $ Johannesburg

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 11.81 $ Johannesburg

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 8.20 $ Johannesburg

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 450 $ Johannesburg

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 273 $ Johannesburg

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 220 $ Johannesburg

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 480 $ Johannesburg

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 2830 $ Johannesburg

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 690 $ Johannesburg

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 390 $ Johannesburg

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Johannesburg => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Johannesburg đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Johannesburg - Các chuyến bay giá rẻ đến Johannesburg - Giao dịch thành phố JohannesburgCách rẻ nhất để chuyển Nam Phi Rands ZAR đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và Kiev

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Kiev 166$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Kiev 335$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Kiev 750$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Kiev 3560$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Kiev 390$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Kiev 208$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / Kiev (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 0.16 $ Kiev

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 1.59 $ Kiev

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / 3.28 $ Kiev

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 50 $ Kiev

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 380 $ Kiev

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 90 $ Kiev

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 390 $ Kiev

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 9.90 $ Kiev

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 7.24 $ Kiev

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 550 $ Kiev

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 166 $ Kiev

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 300 $ Kiev

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 750 $ Kiev

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 3560 $ Kiev

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 390 $ Kiev

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 208 $ Kiev

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Kiev => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Kiev đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Kiev - Các chuyến bay giá rẻ đến Kiev - Giao dịch thành phố KievCách rẻ nhất để chuyển Tiếng Ukraina đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và Kuala Lumpur

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Kuala Lumpur 292$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Kuala Lumpur 205$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Kuala Lumpur 410$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Kuala Lumpur 3440$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Kuala Lumpur 560$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Kuala Lumpur 378$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / Kuala Lumpur (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 0.37 $ Kuala Lumpur

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 2.79 $ Kuala Lumpur

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / 8.68 $ Kuala Lumpur

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 110 $ Kuala Lumpur

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 240 $ Kuala Lumpur

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 70 $ Kuala Lumpur

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 560 $ Kuala Lumpur

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 15.16 $ Kuala Lumpur

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 10.84 $ Kuala Lumpur

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 550 $ Kuala Lumpur

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 292 $ Kuala Lumpur

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 150 $ Kuala Lumpur

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 410 $ Kuala Lumpur

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 3440 $ Kuala Lumpur

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 560 $ Kuala Lumpur

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 378 $ Kuala Lumpur

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Kuala Lumpur => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Kuala Lumpur đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Kuala Lumpur - Các chuyến bay giá rẻ đến Kuala Lumpur - Giao dịch thành phố Kuala LumpurCách rẻ nhất để chuyển MYR Ringgit MYR đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và Lima

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Lima 317$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Lima 275$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Lima 570$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Lima 4270$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Lima 800$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Lima 414$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / Lima (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 0.74 $ Lima

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 6.42 $ Lima

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / n.a. $ Lima

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 80 $ Lima

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 290 $ Lima

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 110 $ Lima

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 800 $ Lima

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 14.97 $ Lima

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 8.55 $ Lima

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 560 $ Lima

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 317 $ Lima

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 250 $ Lima

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 570 $ Lima

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 4270 $ Lima

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 800 $ Lima

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 414 $ Lima

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Lima => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Lima đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Lima - Các chuyến bay giá rẻ đến Lima - Giao dịch thành phố LimaCách rẻ nhất để chuyển Nuevo Sol PEN đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và Lisbon

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Lisbon 299$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Lisbon 465$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Lisbon 780$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Lisbon 2970$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Lisbon 760$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Lisbon 394$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / Lisbon (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 1.82 $ Lisbon

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 8.11 $ Lisbon

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / 23.2 $ Lisbon

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 60 $ Lisbon

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 250 $ Lisbon

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 110 $ Lisbon

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 760 $ Lisbon

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 27.03 $ Lisbon

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 10.63 $ Lisbon

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 460 $ Lisbon

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 299 $ Lisbon

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 280 $ Lisbon

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 780 $ Lisbon

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 2970 $ Lisbon

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 760 $ Lisbon

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 394 $ Lisbon

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Lisbon => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Lisbon đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Lisbon - Các chuyến bay giá rẻ đến Lisbon - Giao dịch thành phố LisbonCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và Ljubljana

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Ljubljana 377$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Ljubljana 440$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Ljubljana 640$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Ljubljana 3390$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Ljubljana 540$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Ljubljana 346$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / Ljubljana (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 1.53 $ Ljubljana

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 5.51 $ Ljubljana

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / 14.0 $ Ljubljana

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 60 $ Ljubljana

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 240 $ Ljubljana

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 90 $ Ljubljana

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 540 $ Ljubljana

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 33.88 $ Ljubljana

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 17.30 $ Ljubljana

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 490 $ Ljubljana

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 377 $ Ljubljana

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 360 $ Ljubljana

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 640 $ Ljubljana

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 3390 $ Ljubljana

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 540 $ Ljubljana

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 346 $ Ljubljana

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Ljubljana => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Ljubljana đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Ljubljana - Các chuyến bay giá rẻ đến Ljubljana - Giao dịch thành phố LjubljanaCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và London

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) London 568$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) London 600$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) London 1060$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) London 3150$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) London 2360$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) London 703$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / London (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 4.04 $ London

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 10.09 $ London

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / 74.0 $ London

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 60 $ London

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 400 $ London

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 180 $ London

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 2360 $ London

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 49.34 $ London

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 24.92 $ London

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 750 $ London

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 568 $ London

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 520 $ London

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 1060 $ London

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 3150 $ London

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 2360 $ London

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 703 $ London

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn London => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ London đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ London - Các chuyến bay giá rẻ đến London - Giao dịch thành phố LondonCách rẻ nhất để chuyển Bảng Anh đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và Los Angeles

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Los Angeles 516$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Los Angeles 870$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Los Angeles 900$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Los Angeles 3500$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Los Angeles 1990$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Los Angeles 562$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / Los Angeles (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 1.50 $ Los Angeles

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 15.65 $ Los Angeles

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / 36.6 $ Los Angeles

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 100 $ Los Angeles

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 290 $ Los Angeles

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 150 $ Los Angeles

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 1990 $ Los Angeles

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 57.00 $ Los Angeles

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 34.33 $ Los Angeles

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 620 $ Los Angeles

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 516 $ Los Angeles

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 650 $ Los Angeles

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 900 $ Los Angeles

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 3500 $ Los Angeles

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 1990 $ Los Angeles

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 562 $ Los Angeles

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Los Angeles => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Los Angeles đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Los Angeles - Các chuyến bay giá rẻ đến Los Angeles - Giao dịch thành phố Los AngelesCách rẻ nhất để chuyển Đô la Mỹ đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và Luxembourg

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Luxembourg 444$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Luxembourg 690$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Luxembourg 720$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Luxembourg 4250$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Luxembourg 2130$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Luxembourg 586$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / Luxembourg (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 2.16 $ Luxembourg

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 22.34 $ Luxembourg

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / 31.5 $ Luxembourg

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 120 $ Luxembourg

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 240 $ Luxembourg

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 150 $ Luxembourg

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 2130 $ Luxembourg

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 67.76 $ Luxembourg

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 27.93 $ Luxembourg

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 720 $ Luxembourg

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 444 $ Luxembourg

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 640 $ Luxembourg

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 720 $ Luxembourg

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 4250 $ Luxembourg

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 2130 $ Luxembourg

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 586 $ Luxembourg

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Luxembourg => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Luxembourg đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Luxembourg - Các chuyến bay giá rẻ đến Luxembourg - Giao dịch thành phố LuxembourgCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và Madrid

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Madrid 315$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Madrid 665$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Madrid 830$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Madrid 3820$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Madrid 900$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Madrid 569$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / Madrid (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 1.98 $ Madrid

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 11.35 $ Madrid

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / 29.0 $ Madrid

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 110 $ Madrid

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 350 $ Madrid

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 130 $ Madrid

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 900 $ Madrid

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 27.03 $ Madrid

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 19.50 $ Madrid

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 650 $ Madrid

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 315 $ Madrid

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 480 $ Madrid

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 830 $ Madrid

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 3820 $ Madrid

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 900 $ Madrid

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 569 $ Madrid

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Madrid => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Madrid đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Madrid - Các chuyến bay giá rẻ đến Madrid - Giao dịch thành phố MadridCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và Manama

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Manama 378$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Manama 450$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Manama 680$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Manama 3620$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Manama 890$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Manama 583$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / Manama (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 0.80 $ Manama

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 7.96 $ Manama

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / n.a. $ Manama

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 110 $ Manama

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 390 $ Manama

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 230 $ Manama

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 890 $ Manama

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 23.87 $ Manama

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 13.26 $ Manama

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 720 $ Manama

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 378 $ Manama

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 280 $ Manama

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 680 $ Manama

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 3620 $ Manama

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 890 $ Manama

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 583 $ Manama

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Manama => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Manama đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Manama - Các chuyến bay giá rẻ đến Manama - Giao dịch thành phố ManamaCách rẻ nhất để chuyển Baihrani Dinar BHD đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và Manila

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Manila 333$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Manila 210$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Manila 820$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Manila 4100$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Manila 190$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Manila 361$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / Manila (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 0.45 $ Manila

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 3.00 $ Manila

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / 1.01 $ Manila

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 60 $ Manila

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 230 $ Manila

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 100 $ Manila

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 190 $ Manila

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 6.18 $ Manila

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 5.40 $ Manila

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 450 $ Manila

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 333 $ Manila

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 160 $ Manila

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 820 $ Manila

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 4100 $ Manila

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 190 $ Manila

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 361 $ Manila

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Manila => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Manila đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Manila - Các chuyến bay giá rẻ đến Manila - Giao dịch thành phố ManilaCách rẻ nhất để chuyển Tiếng Pháp đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và thành phố Mexico

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) thành phố Mexico 249$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) thành phố Mexico 440$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) thành phố Mexico 580$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) thành phố Mexico 3640$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) thành phố Mexico 770$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) thành phố Mexico 455$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / thành phố Mexico (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 0.33 $ thành phố Mexico

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 3.66 $ thành phố Mexico

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / n.a. $ thành phố Mexico

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 70 $ thành phố Mexico

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 280 $ thành phố Mexico

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 100 $ thành phố Mexico

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 770 $ thành phố Mexico

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 15.34 $ thành phố Mexico

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 11.50 $ thành phố Mexico

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 540 $ thành phố Mexico

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 249 $ thành phố Mexico

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 340 $ thành phố Mexico

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 580 $ thành phố Mexico

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 3640 $ thành phố Mexico

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 770 $ thành phố Mexico

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 455 $ thành phố Mexico

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn thành phố Mexico => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ thành phố Mexico đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ thành phố Mexico - Các chuyến bay giá rẻ đến thành phố Mexico - Giao dịch thành phố thành phố MexicoCách rẻ nhất để chuyển Mexico MXN đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và Miami

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Miami 583$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Miami 995$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Miami 580$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Miami 4190$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Miami 1970$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Miami 533$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / Miami (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 2.25 $ Miami

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 14.43 $ Miami

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / 33.4 $ Miami

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 110 $ Miami

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 420 $ Miami

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 240 $ Miami

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 1970 $ Miami

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 26.33 $ Miami

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 15.67 $ Miami

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 780 $ Miami

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 583 $ Miami

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 960 $ Miami

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 580 $ Miami

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 4190 $ Miami

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 1970 $ Miami

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 533 $ Miami

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Miami => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Miami đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Miami - Các chuyến bay giá rẻ đến Miami - Giao dịch thành phố MiamiCách rẻ nhất để chuyển Đô la Mỹ đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và Milan

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Milan 405$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Milan 1190$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Milan 710$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Milan 3240$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Milan 1340$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Milan 566$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / Milan (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 1.62 $ Milan

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 17.30 $ Milan

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / 28.5 $ Milan

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 110 $ Milan

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 300 $ Milan

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 200 $ Milan

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 1340 $ Milan

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 38.11 $ Milan

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 24.06 $ Milan

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 670 $ Milan

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 405 $ Milan

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 1160 $ Milan

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 710 $ Milan

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 3240 $ Milan

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 1340 $ Milan

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 566 $ Milan

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Milan => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Milan đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Milan - Các chuyến bay giá rẻ đến Milan - Giao dịch thành phố MilanCách rẻ nhất để chuyển đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và Montreal

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Montreal 532$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Montreal 800$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Montreal 1120$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Montreal 3600$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Montreal 590$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Montreal 560$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / Montreal (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 2.63 $ Montreal

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 17.57 $ Montreal

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / 52.0 $ Montreal

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 90 $ Montreal

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 210 $ Montreal

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 120 $ Montreal

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 590 $ Montreal

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 35.28 $ Montreal

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 23.14 $ Montreal

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 570 $ Montreal

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 532 $ Montreal

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 500 $ Montreal

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 1120 $ Montreal

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 3600 $ Montreal

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 590 $ Montreal

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 560 $ Montreal

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Montreal => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Montreal đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Montreal - Các chuyến bay giá rẻ đến Montreal - Giao dịch thành phố MontrealCách rẻ nhất để chuyển Đô la Canada CAD đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và Moscow

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Moscow 336$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Moscow 515$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Moscow 920$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Moscow 3340$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Moscow 1020$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Moscow 395$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / Moscow (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 0.88 $ Moscow

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 7.88 $ Moscow

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / 24.6 $ Moscow

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 110 $ Moscow

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 350 $ Moscow

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 140 $ Moscow

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 1020 $ Moscow

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 41.00 $ Moscow

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 28.70 $ Moscow

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 710 $ Moscow

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 336 $ Moscow

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 400 $ Moscow

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 920 $ Moscow

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 3340 $ Moscow

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 1020 $ Moscow

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 395 $ Moscow

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Moscow => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Moscow đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Moscow - Các chuyến bay giá rẻ đến Moscow - Giao dịch thành phố MoscowCách rẻ nhất để chuyển Rúp Nga đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và Mumbai

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Mumbai 253$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Mumbai 345$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Mumbai 480$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Mumbai 3860$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Mumbai 550$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Mumbai 194$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / Mumbai (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 0.74 $ Mumbai

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 1.81 $ Mumbai

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / 1.75 $ Mumbai

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 40 $ Mumbai

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 170 $ Mumbai

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 100 $ Mumbai

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 550 $ Mumbai

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 13.50 $ Mumbai

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 5.96 $ Mumbai

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 300 $ Mumbai

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 253 $ Mumbai

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 260 $ Mumbai

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 480 $ Mumbai

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 3860 $ Mumbai

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 550 $ Mumbai

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 194 $ Mumbai

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Mumbai => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Mumbai đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Mumbai - Các chuyến bay giá rẻ đến Mumbai - Giao dịch thành phố MumbaiCách rẻ nhất để chuyển Rupee Ấn Độ đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và Munich

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Munich 390$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Munich 830$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Munich 850$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Munich 3190$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Munich 1370$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Munich 529$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / Munich (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 2.92 $ Munich

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 14.02 $ Munich

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / 59.8 $ Munich

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 90 $ Munich

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 380 $ Munich

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 110 $ Munich

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 1370 $ Munich

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 51.18 $ Munich

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 32.80 $ Munich

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 830 $ Munich

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 390 $ Munich

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 720 $ Munich

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 850 $ Munich

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 3190 $ Munich

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 1370 $ Munich

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 529 $ Munich

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Munich => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Munich đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Munich - Các chuyến bay giá rẻ đến Munich - Giao dịch thành phố MunichCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và Nairobi

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Nairobi 318$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Nairobi 335$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Nairobi 710$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Nairobi 3470$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Nairobi 480$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Nairobi 355$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / Nairobi (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 0.64 $ Nairobi

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 7.14 $ Nairobi

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / 10.0 $ Nairobi

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 40 $ Nairobi

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 230 $ Nairobi

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 120 $ Nairobi

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 480 $ Nairobi

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 10.35 $ Nairobi

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 5.35 $ Nairobi

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 380 $ Nairobi

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 318 $ Nairobi

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 220 $ Nairobi

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 710 $ Nairobi

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 3470 $ Nairobi

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 480 $ Nairobi

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 355 $ Nairobi

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Nairobi => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Nairobi đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Nairobi - Các chuyến bay giá rẻ đến Nairobi - Giao dịch thành phố NairobiCách rẻ nhất để chuyển Kenya Shilling KES đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và New Delhi

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) New Delhi 233$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) New Delhi 335$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) New Delhi 560$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) New Delhi 4100$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) New Delhi 640$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) New Delhi 215$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / New Delhi (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 0.37 $ New Delhi

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 1.54 $ New Delhi

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / 10.0 $ New Delhi

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 40 $ New Delhi

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 220 $ New Delhi

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 110 $ New Delhi

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 640 $ New Delhi

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 11.91 $ New Delhi

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 5.29 $ New Delhi

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 340 $ New Delhi

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 233 $ New Delhi

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 220 $ New Delhi

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 560 $ New Delhi

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 4100 $ New Delhi

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 640 $ New Delhi

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 215 $ New Delhi

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn New Delhi => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ New Delhi đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ New Delhi - Các chuyến bay giá rẻ đến New Delhi - Giao dịch thành phố New DelhiCách rẻ nhất để chuyển Rupee Ấn Độ đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và Thành phố New York

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Thành phố New York 632$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Thành phố New York 1050$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Thành phố New York 890$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Thành phố New York 3480$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Thành phố New York 3890$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Thành phố New York 742$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / Thành phố New York (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 2.75 $ Thành phố New York

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 11.67 $ Thành phố New York

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / 52.5 $ Thành phố New York

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 100 $ Thành phố New York

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 590 $ Thành phố New York

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 380 $ Thành phố New York

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 3890 $ Thành phố New York

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 73.33 $ Thành phố New York

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 36.67 $ Thành phố New York

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 1030 $ Thành phố New York

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 632 $ Thành phố New York

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 1040 $ Thành phố New York

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 890 $ Thành phố New York

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 3480 $ Thành phố New York

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 3890 $ Thành phố New York

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 742 $ Thành phố New York

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Thành phố New York => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Thành phố New York đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Thành phố New York - Các chuyến bay giá rẻ đến Thành phố New York - Giao dịch thành phố Thành phố New YorkCách rẻ nhất để chuyển Đô la Mỹ đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và Nicosia

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Nicosia 303$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Nicosia 715$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Nicosia 1150$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Nicosia 3180$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Nicosia 690$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Nicosia 433$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / Nicosia (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 1.62 $ Nicosia

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 8.38 $ Nicosia

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / n.a. $ Nicosia

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 50 $ Nicosia

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 250 $ Nicosia

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 90 $ Nicosia

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 690 $ Nicosia

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 38.38 $ Nicosia

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 16.76 $ Nicosia

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 550 $ Nicosia

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 303 $ Nicosia

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 590 $ Nicosia

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 1150 $ Nicosia

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 3180 $ Nicosia

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 690 $ Nicosia

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 433 $ Nicosia

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Nicosia => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Nicosia đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Nicosia - Các chuyến bay giá rẻ đến Nicosia - Giao dịch thành phố NicosiaCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và Oslo

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Oslo 536$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Oslo 505$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Oslo 1100$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Oslo 3750$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Oslo 1940$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Oslo 817$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / Oslo (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 3.80 $ Oslo

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 32.10 $ Oslo

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / 61.7 $ Oslo

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 150 $ Oslo

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 280 $ Oslo

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 170 $ Oslo

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 1940 $ Oslo

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 95.04 $ Oslo

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 77.72 $ Oslo

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 980 $ Oslo

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 536 $ Oslo

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 350 $ Oslo

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 1100 $ Oslo

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 3750 $ Oslo

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 1940 $ Oslo

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 817 $ Oslo

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Oslo => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Oslo đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Oslo - Các chuyến bay giá rẻ đến Oslo - Giao dịch thành phố OsloCách rẻ nhất để chuyển Na Uy Krone NOK đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và Paris

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Paris 425$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Paris 655$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Paris 820$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Paris 3420$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Paris 1610$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Paris 605$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / Paris (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 1.95 $ Paris

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 12.43 $ Paris

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / 43.8 $ Paris

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 60 $ Paris

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 410 $ Paris

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 130 $ Paris

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 1610 $ Paris

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 48.26 $ Paris

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 26.31 $ Paris

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 890 $ Paris

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 425 $ Paris

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 480 $ Paris

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 820 $ Paris

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 3420 $ Paris

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 1610 $ Paris

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 605 $ Paris

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Paris => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Paris đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Paris - Các chuyến bay giá rẻ đến Paris - Giao dịch thành phố ParisCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và Prague

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Prague 251$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Prague 310$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Prague 550$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Prague 3120$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Prague 550$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Prague 302$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / Prague (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 1.18 $ Prague

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 6.00 $ Prague

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / 8.44 $ Prague

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 40 $ Prague

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 200 $ Prague

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 90 $ Prague

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 550 $ Prague

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 25.58 $ Prague

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 12.89 $ Prague

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 500 $ Prague

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 251 $ Prague

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 270 $ Prague

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 550 $ Prague

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 3120 $ Prague

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 550 $ Prague

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 302 $ Prague

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Prague => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Prague đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Prague - Các chuyến bay giá rẻ đến Prague - Giao dịch thành phố PragueCách rẻ nhất để chuyển Vương miện Séc đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và Riga

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Riga 253$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Riga 345$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Riga 590$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Riga 2880$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Riga 360$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Riga 309$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / Riga (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 1.30 $ Riga

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 6.74 $ Riga

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / 7.78 $ Riga

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 70 $ Riga

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 230 $ Riga

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 70 $ Riga

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 360 $ Riga

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 24.87 $ Riga

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 13.70 $ Riga

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 460 $ Riga

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 253 $ Riga

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 290 $ Riga

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 590 $ Riga

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 2880 $ Riga

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 360 $ Riga

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 309 $ Riga

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Riga => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Riga đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Riga - Các chuyến bay giá rẻ đến Riga - Giao dịch thành phố RigaCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và Rio de Janeiro

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Rio de Janeiro 330$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Rio de Janeiro 200$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Rio de Janeiro 580$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Rio de Janeiro 4170$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Rio de Janeiro 590$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Rio de Janeiro 455$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / Rio de Janeiro (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 1.19 $ Rio de Janeiro

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 5.07 $ Rio de Janeiro

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / n.a. $ Rio de Janeiro

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 50 $ Rio de Janeiro

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 290 $ Rio de Janeiro

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 110 $ Rio de Janeiro

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 590 $ Rio de Janeiro

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 40.89 $ Rio de Janeiro

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 14.76 $ Rio de Janeiro

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 470 $ Rio de Janeiro

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 330 $ Rio de Janeiro

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 160 $ Rio de Janeiro

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 580 $ Rio de Janeiro

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 4170 $ Rio de Janeiro

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 590 $ Rio de Janeiro

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 455 $ Rio de Janeiro

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Rio de Janeiro => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Rio de Janeiro đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Rio de Janeiro - Các chuyến bay giá rẻ đến Rio de Janeiro - Giao dịch thành phố Rio de JaneiroCách rẻ nhất để chuyển Brazil BRL thực sự đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và Rome

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Rome 393$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Rome 625$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Rome 1070$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Rome 3100$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Rome 1280$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Rome 512$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / Rome (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 1.62 $ Rome

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 14.24 $ Rome

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / 27.0 $ Rome

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 100 $ Rome

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 380 $ Rome

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 160 $ Rome

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 1280 $ Rome

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 48.65 $ Rome

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 17.30 $ Rome

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 710 $ Rome

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 393 $ Rome

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 410 $ Rome

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 1070 $ Rome

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 3100 $ Rome

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 1280 $ Rome

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 512 $ Rome

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Rome => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Rome đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Rome - Các chuyến bay giá rẻ đến Rome - Giao dịch thành phố RomeCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và Santiago de Chile

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Santiago de Chile 308$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Santiago de Chile 320$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Santiago de Chile 560$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Santiago de Chile 4180$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Santiago de Chile 710$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Santiago de Chile 444$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / Santiago de Chile (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 1.08 $ Santiago de Chile

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 7.08 $ Santiago de Chile

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / 9.11 $ Santiago de Chile

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 70 $ Santiago de Chile

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 250 $ Santiago de Chile

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 120 $ Santiago de Chile

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 710 $ Santiago de Chile

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 21.97 $ Santiago de Chile

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 12.48 $ Santiago de Chile

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 570 $ Santiago de Chile

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 308 $ Santiago de Chile

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 280 $ Santiago de Chile

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 560 $ Santiago de Chile

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 4180 $ Santiago de Chile

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 710 $ Santiago de Chile

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 444 $ Santiago de Chile

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Santiago de Chile => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Santiago de Chile đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Santiago de Chile - Các chuyến bay giá rẻ đến Santiago de Chile - Giao dịch thành phố Santiago de ChileCách rẻ nhất để chuyển CLP Chile đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và sao Paulo

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) sao Paulo 303$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) sao Paulo 430$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) sao Paulo 510$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) sao Paulo 3700$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) sao Paulo 910$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) sao Paulo 515$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / sao Paulo (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 1.12 $ sao Paulo

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 6.48 $ sao Paulo

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / n.a. $ sao Paulo

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 80 $ sao Paulo

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 240 $ sao Paulo

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 100 $ sao Paulo

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 910 $ sao Paulo

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 22.96 $ sao Paulo

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 14.21 $ sao Paulo

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 500 $ sao Paulo

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 303 $ sao Paulo

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 350 $ sao Paulo

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 510 $ sao Paulo

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 3700 $ sao Paulo

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 910 $ sao Paulo

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 515 $ sao Paulo

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn sao Paulo => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ sao Paulo đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ sao Paulo - Các chuyến bay giá rẻ đến sao Paulo - Giao dịch thành phố sao PauloCách rẻ nhất để chuyển Brazil BRL thực sự đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và Seoul

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Seoul 688$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Seoul 985$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Seoul 800$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Seoul 4480$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Seoul 1140$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Seoul 410$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / Seoul (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 1.06 $ Seoul

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 4.45 $ Seoul

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / 23.0 $ Seoul

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 90 $ Seoul

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 400 $ Seoul

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 140 $ Seoul

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 1140 $ Seoul

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 15.64 $ Seoul

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 9.43 $ Seoul

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 670 $ Seoul

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 688 $ Seoul

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 900 $ Seoul

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 800 $ Seoul

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 4480 $ Seoul

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 1140 $ Seoul

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 410 $ Seoul

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Seoul => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Seoul đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Seoul - Các chuyến bay giá rẻ đến Seoul - Giao dịch thành phố SeoulCách rẻ nhất để chuyển Hàn Quốc won KRW đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và Thượng Hải

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Thượng Hải 518$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Thượng Hải 405$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Thượng Hải 430$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Thượng Hải 2880$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Thượng Hải 1090$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Thượng Hải 447$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / Thượng Hải (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 0.38 $ Thượng Hải

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 3.13 $ Thượng Hải

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / 12.0 $ Thượng Hải

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 70 $ Thượng Hải

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 470 $ Thượng Hải

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 140 $ Thượng Hải

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 1090 $ Thượng Hải

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 16.93 $ Thượng Hải

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 10.10 $ Thượng Hải

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 670 $ Thượng Hải

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 518 $ Thượng Hải

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 310 $ Thượng Hải

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 430 $ Thượng Hải

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 2880 $ Thượng Hải

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 1090 $ Thượng Hải

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 447 $ Thượng Hải

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Thượng Hải => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Thượng Hải đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Thượng Hải - Các chuyến bay giá rẻ đến Thượng Hải - Giao dịch thành phố Thượng HảiCách rẻ nhất để chuyển Renmibi / Nhân dân tệ đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và Sofia

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Sofia 214$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Sofia 485$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Sofia 470$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Sofia 3050$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Sofia 310$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Sofia 316$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / Sofia (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 0.55 $ Sofia

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 3.04 $ Sofia

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / 7.55 $ Sofia

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 50 $ Sofia

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 160 $ Sofia

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 60 $ Sofia

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 310 $ Sofia

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 15.89 $ Sofia

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 11.33 $ Sofia

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 300 $ Sofia

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 214 $ Sofia

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 360 $ Sofia

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 470 $ Sofia

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 3050 $ Sofia

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 310 $ Sofia

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 316 $ Sofia

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Sofia => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Sofia đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Sofia - Các chuyến bay giá rẻ đến Sofia - Giao dịch thành phố SofiaCách rẻ nhất để chuyển LEV BGN đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và Stockholm

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Stockholm 437$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Stockholm 915$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Stockholm 1120$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Stockholm 3330$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Stockholm 880$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Stockholm 557$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / Stockholm (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 4.17 $ Stockholm

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 18.56 $ Stockholm

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / 41.7 $ Stockholm

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 100 $ Stockholm

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 230 $ Stockholm

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 150 $ Stockholm

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 880 $ Stockholm

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 54.80 $ Stockholm

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 48.82 $ Stockholm

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 610 $ Stockholm

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 437 $ Stockholm

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 550 $ Stockholm

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 1120 $ Stockholm

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 3330 $ Stockholm

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 880 $ Stockholm

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 557 $ Stockholm

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Stockholm => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Stockholm đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Stockholm - Các chuyến bay giá rẻ đến Stockholm - Giao dịch thành phố StockholmCách rẻ nhất để chuyển Thụy Điển Krona SEK đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và Sydney

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Sydney 541$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Sydney 580$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Sydney 1120$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Sydney 3910$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Sydney 1780$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Sydney 667$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / Sydney (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 2.58 $ Sydney

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 11.52 $ Sydney

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / 6.8 $ Sydney

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 70 $ Sydney

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 470 $ Sydney

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 170 $ Sydney

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 1780 $ Sydney

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 38.64 $ Sydney

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 21.64 $ Sydney

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 690 $ Sydney

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 541 $ Sydney

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 580 $ Sydney

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 1120 $ Sydney

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 3910 $ Sydney

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 1780 $ Sydney

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 667 $ Sydney

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Sydney => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Sydney đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Sydney - Các chuyến bay giá rẻ đến Sydney - Giao dịch thành phố SydneyCách rẻ nhất để chuyển Đô la Úc AUD đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và Đài Bắc

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Đài Bắc 460$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Đài Bắc 790$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Đài Bắc 620$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Đài Bắc 3810$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Đài Bắc 1840$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Đài Bắc 517$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / Đài Bắc (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 0.54 $ Đài Bắc

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 4.63 $ Đài Bắc

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / 11.3 $ Đài Bắc

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 150 $ Đài Bắc

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 390 $ Đài Bắc

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 120 $ Đài Bắc

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 1840 $ Đài Bắc

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 29.04 $ Đài Bắc

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 26.89 $ Đài Bắc

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 820 $ Đài Bắc

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 460 $ Đài Bắc

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 720 $ Đài Bắc

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 620 $ Đài Bắc

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 3810 $ Đài Bắc

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 1840 $ Đài Bắc

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 517 $ Đài Bắc

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Đài Bắc => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Đài Bắc đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Đài Bắc - Các chuyến bay giá rẻ đến Đài Bắc - Giao dịch thành phố Đài BắcCách rẻ nhất để chuyển Đô la Đài Loan mới TWD đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và Tallinn

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Tallinn 270$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Tallinn 665$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Tallinn 540$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Tallinn 3970$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Tallinn 690$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Tallinn 330$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / Tallinn (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 1.73 $ Tallinn

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 6.54 $ Tallinn

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / 11.7 $ Tallinn

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 60 $ Tallinn

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 300 $ Tallinn

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 100 $ Tallinn

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 690 $ Tallinn

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 28.83 $ Tallinn

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 14.78 $ Tallinn

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 540 $ Tallinn

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 270 $ Tallinn

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 510 $ Tallinn

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 540 $ Tallinn

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 3970 $ Tallinn

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 690 $ Tallinn

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 330 $ Tallinn

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Tallinn => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Tallinn đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Tallinn - Các chuyến bay giá rẻ đến Tallinn - Giao dịch thành phố TallinnCách rẻ nhất để chuyển Eon Kroon EEK đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và Tel Aviv

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Tel Aviv 414$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Tel Aviv 635$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Tel Aviv 1090$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Tel Aviv 3760$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Tel Aviv 1160$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Tel Aviv 548$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / Tel Aviv (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 1.75 $ Tel Aviv

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 10.98 $ Tel Aviv

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / 18.7 $ Tel Aviv

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 80 $ Tel Aviv

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 430 $ Tel Aviv

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 190 $ Tel Aviv

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 1160 $ Tel Aviv

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 55.92 $ Tel Aviv

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 21.61 $ Tel Aviv

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 650 $ Tel Aviv

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 414 $ Tel Aviv

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 550 $ Tel Aviv

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 1090 $ Tel Aviv

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 3760 $ Tel Aviv

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 1160 $ Tel Aviv

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 548 $ Tel Aviv

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Tel Aviv => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Tel Aviv đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Tel Aviv - Các chuyến bay giá rẻ đến Tel Aviv - Giao dịch thành phố Tel AvivCách rẻ nhất để chuyển Shekel ILS của Israel đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và Tokyo

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Tokyo 582$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Tokyo 965$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Tokyo 1580$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Tokyo 4260$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Tokyo 1730$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Tokyo 663$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / Tokyo (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 1.47 $ Tokyo

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 7.31 $ Tokyo

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / 51.7 $ Tokyo

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 220 $ Tokyo

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 500 $ Tokyo

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 280 $ Tokyo

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 1730 $ Tokyo

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 37.64 $ Tokyo

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 33.18 $ Tokyo

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 1000 $ Tokyo

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 582 $ Tokyo

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 790 $ Tokyo

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 1580 $ Tokyo

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 4260 $ Tokyo

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 1730 $ Tokyo

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 663 $ Tokyo

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Tokyo => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Tokyo đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Tokyo - Các chuyến bay giá rẻ đến Tokyo - Giao dịch thành phố TokyoCách rẻ nhất để chuyển Yên Nhật JPY đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và Toronto

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Toronto 397$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Toronto 720$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Toronto 1370$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Toronto 3120$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Toronto 1120$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Toronto 584$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / Toronto (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 2.43 $ Toronto

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 15.88 $ Toronto

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / 38.4 $ Toronto

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 60 $ Toronto

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 390 $ Toronto

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 200 $ Toronto

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 1120 $ Toronto

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 26.31 $ Toronto

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 14.84 $ Toronto

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 710 $ Toronto

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 397 $ Toronto

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 450 $ Toronto

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 1370 $ Toronto

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 3120 $ Toronto

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 1120 $ Toronto

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 584 $ Toronto

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Toronto => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Toronto đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Toronto - Các chuyến bay giá rẻ đến Toronto - Giao dịch thành phố TorontoCách rẻ nhất để chuyển Đô la Canada CAD đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và Vienna

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Vienna 443$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Vienna 640$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Vienna 740$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Vienna 3250$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Vienna 800$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Vienna 446$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / Vienna (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 2.34 $ Vienna

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 14.42 $ Vienna

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / 43.3 $ Vienna

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 90 $ Vienna

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 240 $ Vienna

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 90 $ Vienna

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 800 $ Vienna

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 48.65 $ Vienna

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 18.74 $ Vienna

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 630 $ Vienna

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 443 $ Vienna

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 560 $ Vienna

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 740 $ Vienna

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 3250 $ Vienna

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 800 $ Vienna

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 446 $ Vienna

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Vienna => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Vienna đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Vienna - Các chuyến bay giá rẻ đến Vienna - Giao dịch thành phố ViennaCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và Vilnius

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Vilnius 269$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Vilnius 555$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Vilnius 740$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Vilnius 3470$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Vilnius 550$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Vilnius 306$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / Vilnius (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 0.90 $ Vilnius

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 4.52 $ Vilnius

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / 10.4 $ Vilnius

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 40 $ Vilnius

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 200 $ Vilnius

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 80 $ Vilnius

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 550 $ Vilnius

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 27.03 $ Vilnius

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 16.22 $ Vilnius

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 380 $ Vilnius

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 269 $ Vilnius

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 390 $ Vilnius

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 740 $ Vilnius

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 3470 $ Vilnius

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 550 $ Vilnius

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 306 $ Vilnius

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Vilnius => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Vilnius đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Vilnius - Các chuyến bay giá rẻ đến Vilnius - Giao dịch thành phố VilniusCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và Warsaw

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Warsaw 253$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Warsaw 585$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Warsaw 640$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Warsaw 3810$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Warsaw 630$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Warsaw 309$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / Warsaw (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 0.91 $ Warsaw

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 5.64 $ Warsaw

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / 13.7 $ Warsaw

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 60 $ Warsaw

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 190 $ Warsaw

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 90 $ Warsaw

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 630 $ Warsaw

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 23.73 $ Warsaw

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 15.22 $ Warsaw

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 490 $ Warsaw

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 253 $ Warsaw

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 500 $ Warsaw

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 640 $ Warsaw

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 3810 $ Warsaw

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 630 $ Warsaw

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 309 $ Warsaw

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Warsaw => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Warsaw đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Warsaw - Các chuyến bay giá rẻ đến Warsaw - Giao dịch thành phố WarsawCách rẻ nhất để chuyển Ba Lan Zloty PLN đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và Zurich

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Zurich 738$ Lyon 413$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Zurich 895$ Lyon 445$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Zurich 1540$ Lyon 730$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Zurich 3610$ Lyon 3330$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Zurich 1770$ Lyon 670$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Zurich 996$ Lyon 546$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Lyon / Zurich (USD)

    Vé giao thông công cộng Lyon : 1.95 $ / 3.75 $ Zurich

    Taxi (5km) Lyon : 12.04 $ / 27.59 $ Zurich

    Tàu hỏa (200km) Lyon : 32.5 $ / 73.3 $ Zurich

    Nhà hàng (2 người) Lyon : 70 $ / 150 $ Zurich

    5 * khách sạn Lyon : 240 $ / 440 $ Zurich

    3 * khách sạn Lyon : 130 $ / 320 $ Zurich

    Tiền thuê nhà Lyon : 670 $ / 1770 $ Zurich

    Cắt tóc nữ Lyon : 42.53 $ / 86.71 $ Zurich

    Cắt tóc nam Lyon : 22.71 $ / 50.79 $ Zurich

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Lyon : 650 $ / 1050 $ Zurich

    Ngân sách thực phẩm Lyon : 413 $ / 738 $ Zurich

    Ngân sách quần áo Lyon : 380 $ / 680 $ Zurich

    Ngân sách thiết bị Lyon : 730 $ / 1540 $ Zurich

    Ngân sách điện tử Lyon : 3330 $ / 3610 $ Zurich

    Ngân sách nhà ở Lyon : 670 $ / 1770 $ Zurich

    Ngân sách dịch vụ Lyon : 546 $ / 996 $ Zurich

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Zurich => Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Zurich đến Lyon - Chuyến bay giá rẻ từ Zurich - Các chuyến bay giá rẻ đến Zurich - Giao dịch thành phố ZurichCách rẻ nhất để chuyển Thụy Sĩ CHF đến Euro

???

Tìm hiểu xem cần bao nhiêu

Các so sánh nhanh khác cho Lyon, Nước Pháp