Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York
- Amsterdam
- Athens
- Auckland
- Bangkok
- Barcelona
- Bắc Kinh
- Berlin
- Bogota
- Bratislava
- Brussels
- Bucharest
- Budapest
- Buenos Aires
- Cairo
- Chicago
- Copenhagen
- Doha
- Dubai
- Dublin
- Frankfurt
- Geneva
- Helsinki
- Hồng Kông
- Istanbul
- Thủ đô Jakarta
- Johannesburg
- Kiev
- Kuala Lumpur
- Lima
- Lisbon
- Ljubljana
- London
- Los Angeles
- Luxembourg
- Lyon
- Madrid
- Manama
- Manila
- thành phố Mexico
- Miami
- Milan
- Montreal
- Moscow
- Mumbai
- Munich
- Nairobi
- New Delhi
- Nicosia
- Oslo
- Paris
- Prague
- Riga
- Rio de Janeiro
- Rome
- Santiago de Chile
- sao Paulo
- Seoul
- Thượng Hải
- Sofia
- Stockholm
- Sydney
- Đài Bắc
- Tallinn
- Tel Aviv
- Tokyo
- Toronto
- Vienna
- Vilnius
- Warsaw
- Zurich
Giá trung bình trong Thành phố New York
Chi phí sinh hoạt ở thành phố New York
Sống ở Mỹ là một đặc quyền tuyệt vời, và làm như vậy ở NYC thậm chí còn tốt hơn. Đây là sự tự do, bạn nghĩ cho chính mình khi bạn vấp ngã cầu thang và vào các đường phố thành phố và tham gia vào không khí thành phố đầu tiên của bạn. Các cấu trúc cực kỳ cao và nổi bật. Kiến trúc là đặc biệt như trong các tòa nhà này. Các tòa nhà dường như rơi xuống từ bàn tay của Thiên Chúa và hạ cánh ở NYC của tất cả các nơi. Không có gì so sánh với NYC. Thành phố thuộc về một số siêu nhân với hơn 8,3 triệu người trong năm quận trao đổi khái niệm và tranh luận chuyên nghiệp với nhau. Được coi là một trong những thành phố tốn kém nhất để sống là NYC. Tokyo, Moscow và London là ba thành phố đắt đỏ nhất thế giới, theo bảng xếp hạng của Mercer Resource Consulting. Mặc dù, chi phí sống ở NewYorkcity thực sự là bao nhiêu?
Chi phí nhà ở tại NYC
Hầu hết mọi người đồng ý rằng cư trú ở New York là lựa chọn đắt nhất trong cả nước. Ở tất cả các thành phố, cư dân chi trung bình hơn 30% số tiền của họ cho chi phí nhà ở, chiếm khoảng hai phần ba số người thuê nhà. Vì tiền thuê trung bình ở tất cả các thành phố là $ 3,436 chứ không phải là $ 3,700 ở New York, San Francisco đôi khi được coi là có chi phí nhà ở cao hơn. Đối với bất kỳ ai được thiết lập để thuê ở Manhattan hoặc một khu vực gần đó, mức trung bình này sẽ bị lừa dối.
Chi phí tiện ích ở thành phố New York
Vì nhiệt, nước và đôi khi điện được bao gồm trong tiền thuê ở NYC, đặc biệt là ở các nhà ở cũ, người thuê nhà có thể trả ít hơn cho các tiện ích. Theo luật tiểu bang New York, nước nóng phải là một phần của tiền thuê nhà. Các cấu trúc cũ thường chỉ có một hệ thống sưởi và một máy đo điện, chủ nhà ngăn không cho người thuê sử dụng ad hoc. Các tiện ích khác ít tốn kém hơn nhiều, nhưng nếu bạn tự trả hóa đơn bằng điện, nó sẽ có giá cao hơn khoảng 35 %40% so với phần lớn đất nước. Điều này chỉ ra rằng những người chi tiêu cho phần lớn các tiện ích của chính họ, cho dù họ là người thuê nhà hay chủ sở hữu, có thể dự đoán tổng hóa đơn khoảng 136 đô la, ít hơn mức trung bình quốc gia 160 đô la.
Chi phí thực phẩm ở NYC
Một điểm quan trọng trong đời sống xã hội của thành phố là bối cảnh nhà hàng thịnh vượng của nó. So với mức trung bình quốc gia, cư dân NYC chi thêm 130% tiền cho việc ăn uống. Ngoài việc ăn tối thường xuyên hơn, giá của một bữa ăn nhà hàng đầy đủ dịch vụ ở NYC là 46,14 đô la, cao hơn khoảng 10 đô la so với mức trung bình quốc gia. Các thực khách và nhà hàng ưa thích nhất là ở Manhattan, nhưng năm khu vực của thành phố là nơi có hàng ngàn bữa ăn ít tốn kém hơn. Chi phí của các mặt hàng tạp hóa khác nhau trên toàn thành phố và không liên quan đến giá nhà hoặc giá thuê địa phương. Một người New York phổ biến chi 477 đô la một tháng cho các mặt hàng tạp hóa, cao hơn cư dân của bất kỳ thành phố nào khác của Hoa Kỳ.
Chi phí vận chuyển ở NYC
Subway , Bus và Commuter Rail Systems do MTA vận hành tại các hành khách vận tải NYC ở khu vực thành phố New York. Giá vé tiêu chuẩn cho xe buýt hoặc xe điện ngầm là 2,75 đô la. Người đi làm có thể giảm chi phí vận chuyển của họ bằng cách mua thẻ hàng tháng không giới hạn với giá $ 127.
Giá trung bình trong Thành phố New York (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Amsterdam
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: Amsterdam 570$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) Amsterdam : 2.71$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) Amsterdam 16.22$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) Amsterdam : 27.9$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) Amsterdam : 90$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Amsterdam : 250$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Amsterdam : 170$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) Amsterdam : 1220$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) Amsterdam : 49.37$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) Amsterdam : 36.76$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / Amsterdam (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 2.71 $ Amsterdam
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 16.22 $ Amsterdam
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / 27.9 $ Amsterdam
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 90 $ Amsterdam
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 250 $ Amsterdam
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 170 $ Amsterdam
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 1220 $ Amsterdam
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 49.37 $ Amsterdam
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 36.76 $ Amsterdam
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 570 $ Amsterdam
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 300 $ Amsterdam
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 660 $ Amsterdam
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 830 $ Amsterdam
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 4100 $ Amsterdam
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 1220 $ Amsterdam
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 555 $ Amsterdam
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Amsterdam => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Amsterdam đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Amsterdam - Các chuyến bay giá rẻ đến Amsterdam - Giao dịch thành phố AmsterdamCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Athens
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: Athens 530$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) Athens : 1.37$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) Athens 5.01$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) Athens : 15.1$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) Athens : 80$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Athens : 290$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Athens : 100$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) Athens : 770$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) Athens : 20.36$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) Athens : 14.78$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / Athens (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 1.37 $ Athens
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 5.01 $ Athens
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / 15.1 $ Athens
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 80 $ Athens
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 290 $ Athens
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 100 $ Athens
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 770 $ Athens
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 20.36 $ Athens
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 14.78 $ Athens
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 530 $ Athens
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 343 $ Athens
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 590 $ Athens
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 670 $ Athens
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 3590 $ Athens
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 770 $ Athens
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 461 $ Athens
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Athens => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Athens đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Athens - Các chuyến bay giá rẻ đến Athens - Giao dịch thành phố AthensCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Auckland
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: Auckland 580$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) Auckland : 3.16$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) Auckland 19.72$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) Auckland : 40.5$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) Auckland : 110$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Auckland : 210$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Auckland : 140$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) Auckland : 1250$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) Auckland : 63.98$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) Auckland : 36.42$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / Auckland (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 3.16 $ Auckland
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 19.72 $ Auckland
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / 40.5 $ Auckland
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 110 $ Auckland
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 210 $ Auckland
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 140 $ Auckland
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 1250 $ Auckland
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 63.98 $ Auckland
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 36.42 $ Auckland
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 580 $ Auckland
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 464 $ Auckland
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 650 $ Auckland
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 1150 $ Auckland
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 4130 $ Auckland
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 1250 $ Auckland
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 695 $ Auckland
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Auckland => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Auckland đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Auckland - Các chuyến bay giá rẻ đến Auckland - Giao dịch thành phố AucklandCách rẻ nhất để chuyển Đô la New Zealand New Zealand đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Bangkok
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: Bangkok 320$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) Bangkok : 0.74$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) Bangkok 1.85$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) Bangkok : 3.26$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) Bangkok : 50$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Bangkok : 180$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Bangkok : 110$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) Bangkok : 500$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) Bangkok : 12.81$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) Bangkok : 9.53$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / Bangkok (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 0.74 $ Bangkok
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 1.85 $ Bangkok
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / 3.26 $ Bangkok
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 50 $ Bangkok
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 180 $ Bangkok
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 110 $ Bangkok
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 500 $ Bangkok
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 12.81 $ Bangkok
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 9.53 $ Bangkok
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 320 $ Bangkok
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 518 $ Bangkok
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 220 $ Bangkok
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 530 $ Bangkok
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 3110 $ Bangkok
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 500 $ Bangkok
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 323 $ Bangkok
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Bangkok => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Bangkok đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Bangkok - Các chuyến bay giá rẻ đến Bangkok - Giao dịch thành phố BangkokCách rẻ nhất để chuyển Baht Thái đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Barcelona
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: Barcelona 600$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) Barcelona : 2.32$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) Barcelona 10.25$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) Barcelona : 25.3$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) Barcelona : 110$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Barcelona : 250$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Barcelona : 160$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) Barcelona : 740$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) Barcelona : 36.04$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) Barcelona : 19.79$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / Barcelona (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 2.32 $ Barcelona
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 10.25 $ Barcelona
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / 25.3 $ Barcelona
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 110 $ Barcelona
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 250 $ Barcelona
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 160 $ Barcelona
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 740 $ Barcelona
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 36.04 $ Barcelona
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 19.79 $ Barcelona
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 600 $ Barcelona
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 350 $ Barcelona
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 570 $ Barcelona
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 820 $ Barcelona
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 3390 $ Barcelona
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 740 $ Barcelona
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 530 $ Barcelona
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Barcelona => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Barcelona đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Barcelona - Các chuyến bay giá rẻ đến Barcelona - Giao dịch thành phố BarcelonaCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Bắc Kinh
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: Bắc Kinh 350$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) Bắc Kinh : 0.48$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) Bắc Kinh 4.42$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) Bắc Kinh : 15.5$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) Bắc Kinh : 50$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Bắc Kinh : 200$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Bắc Kinh : 100$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) Bắc Kinh : 1390$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) Bắc Kinh : 9.27$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) Bắc Kinh : 5.24$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / Bắc Kinh (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 0.48 $ Bắc Kinh
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 4.42 $ Bắc Kinh
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / 15.5 $ Bắc Kinh
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 50 $ Bắc Kinh
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 200 $ Bắc Kinh
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 100 $ Bắc Kinh
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 1390 $ Bắc Kinh
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 9.27 $ Bắc Kinh
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 5.24 $ Bắc Kinh
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 350 $ Bắc Kinh
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 533 $ Bắc Kinh
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 400 $ Bắc Kinh
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 490 $ Bắc Kinh
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 2960 $ Bắc Kinh
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 1390 $ Bắc Kinh
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 351 $ Bắc Kinh
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Bắc Kinh => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Bắc Kinh đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Bắc Kinh - Các chuyến bay giá rẻ đến Bắc Kinh - Giao dịch thành phố Bắc KinhCách rẻ nhất để chuyển Nhân dân tệ Nhân dân tệ Renmibi đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Berlin
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: Berlin 620$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) Berlin : 2.89$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) Berlin 14.78$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) Berlin : 55.1$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) Berlin : 70$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Berlin : 240$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Berlin : 120$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) Berlin : 690$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) Berlin : 31.63$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) Berlin : 16.49$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / Berlin (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 2.89 $ Berlin
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 14.78 $ Berlin
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / 55.1 $ Berlin
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 70 $ Berlin
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 240 $ Berlin
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 120 $ Berlin
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 690 $ Berlin
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 31.63 $ Berlin
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 16.49 $ Berlin
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 620 $ Berlin
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 419 $ Berlin
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 440 $ Berlin
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 880 $ Berlin
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 3420 $ Berlin
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 690 $ Berlin
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 447 $ Berlin
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Berlin => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Berlin đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Berlin - Các chuyến bay giá rẻ đến Berlin - Giao dịch thành phố BerlinCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Bogota
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: Bogota 590$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) Bogota : 0.72$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) Bogota 1.71$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) Bogota : n.a.$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) Bogota : 90$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Bogota : 280$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Bogota : 150$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) Bogota : 380$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) Bogota : 14.03$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) Bogota : 8.28$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / Bogota (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 0.72 $ Bogota
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 1.71 $ Bogota
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / n.a. $ Bogota
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 90 $ Bogota
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 280 $ Bogota
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 150 $ Bogota
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 380 $ Bogota
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 14.03 $ Bogota
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 8.28 $ Bogota
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 590 $ Bogota
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 289 $ Bogota
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 280 $ Bogota
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 680 $ Bogota
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 2680 $ Bogota
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 380 $ Bogota
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 425 $ Bogota
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Bogota => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Bogota đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Bogota - Các chuyến bay giá rẻ đến Bogota - Giao dịch thành phố BogotaCách rẻ nhất để chuyển COPo Colombia đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Bratislava
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: Bratislava 450$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) Bratislava : 0.90$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) Bratislava 6.31$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) Bratislava : 8.96$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) Bratislava : 80$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Bratislava : 190$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Bratislava : 90$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) Bratislava : 580$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) Bratislava : 23.43$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) Bratislava : 12.79$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / Bratislava (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 0.90 $ Bratislava
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 6.31 $ Bratislava
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / 8.96 $ Bratislava
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 80 $ Bratislava
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 190 $ Bratislava
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 90 $ Bratislava
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 580 $ Bratislava
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 23.43 $ Bratislava
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 12.79 $ Bratislava
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 450 $ Bratislava
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 302 $ Bratislava
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 220 $ Bratislava
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 900 $ Bratislava
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 3550 $ Bratislava
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 580 $ Bratislava
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 371 $ Bratislava
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Bratislava => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Bratislava đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Bratislava - Các chuyến bay giá rẻ đến Bratislava - Giao dịch thành phố BratislavaCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Brussels
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: Brussels 580$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) Brussels : 2.23$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) Brussels 12.72$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) Brussels : 22.8$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) Brussels : 120$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Brussels : 190$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Brussels : 140$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) Brussels : 1340$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) Brussels : 43.97$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) Brussels : 25.95$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / Brussels (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 2.23 $ Brussels
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 12.72 $ Brussels
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / 22.8 $ Brussels
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 120 $ Brussels
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 190 $ Brussels
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 140 $ Brussels
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 1340 $ Brussels
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 43.97 $ Brussels
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 25.95 $ Brussels
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 580 $ Brussels
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 379 $ Brussels
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 440 $ Brussels
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 980 $ Brussels
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 3480 $ Brussels
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 1340 $ Brussels
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 578 $ Brussels
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Brussels => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Brussels đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Brussels - Các chuyến bay giá rẻ đến Brussels - Giao dịch thành phố BrusselsCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Bucharest
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: Bucharest 260$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) Bucharest : 0.46$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) Bucharest 3.31$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) Bucharest : 14.2$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) Bucharest : 40$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Bucharest : 110$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Bucharest : 70$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) Bucharest : 370$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) Bucharest : 13.05$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) Bucharest : 8.02$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / Bucharest (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 0.46 $ Bucharest
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 3.31 $ Bucharest
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / 14.2 $ Bucharest
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 40 $ Bucharest
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 110 $ Bucharest
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 70 $ Bucharest
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 370 $ Bucharest
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 13.05 $ Bucharest
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 8.02 $ Bucharest
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 260 $ Bucharest
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 248 $ Bucharest
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 280 $ Bucharest
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 420 $ Bucharest
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 3410 $ Bucharest
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 370 $ Bucharest
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 305 $ Bucharest
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Bucharest => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Bucharest đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Bucharest - Các chuyến bay giá rẻ đến Bucharest - Giao dịch thành phố BucharestCách rẻ nhất để chuyển Rumani LEU đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Budapest
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: Budapest 430$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) Budapest : 1.26$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) Budapest 7.28$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) Budapest : 15.1$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) Budapest : 60$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Budapest : 220$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Budapest : 70$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) Budapest : 640$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) Budapest : 22.85$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) Budapest : 12.63$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / Budapest (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 1.26 $ Budapest
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 7.28 $ Budapest
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / 15.1 $ Budapest
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 60 $ Budapest
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 220 $ Budapest
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 70 $ Budapest
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 640 $ Budapest
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 22.85 $ Budapest
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 12.63 $ Budapest
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 430 $ Budapest
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 289 $ Budapest
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 290 $ Budapest
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 800 $ Budapest
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 3110 $ Budapest
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 640 $ Budapest
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 311 $ Budapest
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Budapest => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Budapest đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Budapest - Các chuyến bay giá rẻ đến Budapest - Giao dịch thành phố BudapestCách rẻ nhất để chuyển Gợi ý Hungary HUF đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Buenos Aires
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: Buenos Aires 700$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) Buenos Aires : 0.51$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) Buenos Aires 4.75$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) Buenos Aires : n.a.$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) Buenos Aires : 60$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Buenos Aires : 440$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Buenos Aires : 150$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) Buenos Aires : 710$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) Buenos Aires : 23.37$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) Buenos Aires : 20.92$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / Buenos Aires (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 0.51 $ Buenos Aires
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 4.75 $ Buenos Aires
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / n.a. $ Buenos Aires
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 60 $ Buenos Aires
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 440 $ Buenos Aires
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 150 $ Buenos Aires
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 710 $ Buenos Aires
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 23.37 $ Buenos Aires
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 20.92 $ Buenos Aires
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 700 $ Buenos Aires
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 462 $ Buenos Aires
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 510 $ Buenos Aires
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 1060 $ Buenos Aires
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 4330 $ Buenos Aires
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 710 $ Buenos Aires
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 536 $ Buenos Aires
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Buenos Aires => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Buenos Aires đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Buenos Aires - Các chuyến bay giá rẻ đến Buenos Aires - Giao dịch thành phố Buenos AiresCách rẻ nhất để chuyển Peso Argentina đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Cairo
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: Cairo 480$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) Cairo : 0.22$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) Cairo 2.40$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) Cairo : 4.59$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) Cairo : 60$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Cairo : 260$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Cairo : 80$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) Cairo : 500$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) Cairo : 21.84$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) Cairo : 6.12$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / Cairo (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 0.22 $ Cairo
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 2.40 $ Cairo
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / 4.59 $ Cairo
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 60 $ Cairo
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 260 $ Cairo
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 80 $ Cairo
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 500 $ Cairo
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 21.84 $ Cairo
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 6.12 $ Cairo
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 480 $ Cairo
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 374 $ Cairo
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 250 $ Cairo
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 480 $ Cairo
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 2790 $ Cairo
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 500 $ Cairo
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 340 $ Cairo
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Cairo => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Cairo đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Cairo - Các chuyến bay giá rẻ đến Cairo - Giao dịch thành phố CairoCách rẻ nhất để chuyển Pound Ai Cập đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Chicago
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: Chicago 700$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) Chicago : 1.92$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) Chicago 12.75$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) Chicago : 37$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) Chicago : 100$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Chicago : 390$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Chicago : 180$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) Chicago : 2210$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) Chicago : 54.00$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) Chicago : 32.33$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / Chicago (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 1.92 $ Chicago
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 12.75 $ Chicago
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / 37 $ Chicago
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 100 $ Chicago
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 390 $ Chicago
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 180 $ Chicago
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 2210 $ Chicago
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 54.00 $ Chicago
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 32.33 $ Chicago
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 700 $ Chicago
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 586 $ Chicago
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 1270 $ Chicago
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 1120 $ Chicago
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 3350 $ Chicago
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 2210 $ Chicago
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 645 $ Chicago
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Chicago => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Chicago đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Chicago - Các chuyến bay giá rẻ đến Chicago - Giao dịch thành phố ChicagoCách rẻ nhất để chuyển Đô la Mỹ đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Copenhagen
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: Copenhagen 780$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) Copenhagen : 4.63$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) Copenhagen 15.45$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) Copenhagen : 49.0$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) Copenhagen : 110$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Copenhagen : 300$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Copenhagen : 190$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) Copenhagen : 1650$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) Copenhagen : 67.99$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) Copenhagen : 52.55$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / Copenhagen (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 4.63 $ Copenhagen
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 15.45 $ Copenhagen
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / 49.0 $ Copenhagen
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 110 $ Copenhagen
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 300 $ Copenhagen
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 190 $ Copenhagen
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 1650 $ Copenhagen
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 67.99 $ Copenhagen
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 52.55 $ Copenhagen
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 780 $ Copenhagen
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 471 $ Copenhagen
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 650 $ Copenhagen
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 950 $ Copenhagen
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 3630 $ Copenhagen
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 1650 $ Copenhagen
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 760 $ Copenhagen
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Copenhagen => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Copenhagen đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Copenhagen - Các chuyến bay giá rẻ đến Copenhagen - Giao dịch thành phố CopenhagenCách rẻ nhất để chuyển Krone DKK Đan Mạch đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Doha
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: Doha 740$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) Doha : 0.92$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) Doha 3.66$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) Doha : n.a.$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) Doha : 100$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Doha : 400$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Doha : 170$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) Doha : 2050$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) Doha : 32.05$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) Doha : 13.28$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / Doha (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 0.92 $ Doha
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 3.66 $ Doha
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / n.a. $ Doha
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 100 $ Doha
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 400 $ Doha
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 170 $ Doha
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 2050 $ Doha
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 32.05 $ Doha
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 13.28 $ Doha
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 740 $ Doha
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 426 $ Doha
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 410 $ Doha
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 430 $ Doha
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 3980 $ Doha
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 2050 $ Doha
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 545 $ Doha
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Doha => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Doha đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Doha - Các chuyến bay giá rẻ đến Doha - Giao dịch thành phố DohaCách rẻ nhất để chuyển Qatari FPVal QAR đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Dubai
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: Dubai 790$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) Dubai : 1.09$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) Dubai 6.26$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) Dubai : n.a.$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) Dubai : 90$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Dubai : 430$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Dubai : 130$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) Dubai : 1380$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) Dubai : 43.11$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) Dubai : 16.79$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / Dubai (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 1.09 $ Dubai
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 6.26 $ Dubai
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / n.a. $ Dubai
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 90 $ Dubai
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 430 $ Dubai
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 130 $ Dubai
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 1380 $ Dubai
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 43.11 $ Dubai
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 16.79 $ Dubai
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 790 $ Dubai
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 461 $ Dubai
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 890 $ Dubai
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 550 $ Dubai
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 2900 $ Dubai
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 1380 $ Dubai
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 538 $ Dubai
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Dubai => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Dubai đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Dubai - Các chuyến bay giá rẻ đến Dubai - Giao dịch thành phố DubaiCách rẻ nhất để chuyển Tiểu vương quốc Ả Rập Dirham AED đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Dublin
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: Dublin 660$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) Dublin : 3.15$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) Dublin 11.35$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) Dublin : 30.5$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) Dublin : 110$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Dublin : 320$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Dublin : 160$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) Dublin : 1760$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) Dublin : 43.25$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) Dublin : 13.24$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / Dublin (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 3.15 $ Dublin
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 11.35 $ Dublin
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / 30.5 $ Dublin
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 110 $ Dublin
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 320 $ Dublin
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 160 $ Dublin
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 1760 $ Dublin
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 43.25 $ Dublin
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 13.24 $ Dublin
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 660 $ Dublin
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 386 $ Dublin
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 240 $ Dublin
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 540 $ Dublin
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 3310 $ Dublin
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 1760 $ Dublin
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 615 $ Dublin
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Dublin => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Dublin đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Dublin - Các chuyến bay giá rẻ đến Dublin - Giao dịch thành phố DublinCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Frankfurt
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: Frankfurt 700$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) Frankfurt : 2.97$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) Frankfurt 14.97$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) Frankfurt : 59.4$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) Frankfurt : 80$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Frankfurt : 290$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Frankfurt : 120$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) Frankfurt : 1220$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) Frankfurt : 43.97$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) Frankfurt : 29.19$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / Frankfurt (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 2.97 $ Frankfurt
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 14.97 $ Frankfurt
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / 59.4 $ Frankfurt
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 80 $ Frankfurt
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 290 $ Frankfurt
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 120 $ Frankfurt
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 1220 $ Frankfurt
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 43.97 $ Frankfurt
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 29.19 $ Frankfurt
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 700 $ Frankfurt
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 379 $ Frankfurt
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 500 $ Frankfurt
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 780 $ Frankfurt
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 3420 $ Frankfurt
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 1220 $ Frankfurt
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 514 $ Frankfurt
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Frankfurt => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Frankfurt đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Frankfurt - Các chuyến bay giá rẻ đến Frankfurt - Giao dịch thành phố FrankfurtCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Geneva
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: Geneva 1020$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) Geneva : 3.12$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) Geneva 20.58$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) Geneva : 77.5$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) Geneva : 140$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Geneva : 410$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Geneva : 200$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) Geneva : 1610$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) Geneva : 83.97$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) Geneva : 44.07$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / Geneva (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 3.12 $ Geneva
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 20.58 $ Geneva
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / 77.5 $ Geneva
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 140 $ Geneva
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 410 $ Geneva
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 200 $ Geneva
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 1610 $ Geneva
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 83.97 $ Geneva
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 44.07 $ Geneva
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 1020 $ Geneva
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 623 $ Geneva
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 1010 $ Geneva
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 1290 $ Geneva
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 3750 $ Geneva
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 1610 $ Geneva
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 954 $ Geneva
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Geneva => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Geneva đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Geneva - Các chuyến bay giá rẻ đến Geneva - Giao dịch thành phố GenevaCách rẻ nhất để chuyển Thụy Sĩ CHF đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Helsinki
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: Helsinki 800$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) Helsinki : 2.88$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) Helsinki 15.24$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) Helsinki : 33.9$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) Helsinki : 80$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Helsinki : 380$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Helsinki : 120$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) Helsinki : 1440$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) Helsinki : 43.97$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) Helsinki : 36.04$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / Helsinki (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 2.88 $ Helsinki
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 15.24 $ Helsinki
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / 33.9 $ Helsinki
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 80 $ Helsinki
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 380 $ Helsinki
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 120 $ Helsinki
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 1440 $ Helsinki
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 43.97 $ Helsinki
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 36.04 $ Helsinki
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 800 $ Helsinki
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 399 $ Helsinki
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 550 $ Helsinki
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 810 $ Helsinki
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 3420 $ Helsinki
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 1440 $ Helsinki
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 523 $ Helsinki
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Helsinki => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Helsinki đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Helsinki - Các chuyến bay giá rẻ đến Helsinki - Giao dịch thành phố HelsinkiCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Hồng Kông
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: Hồng Kông 640$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) Hồng Kông : 1.28$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) Hồng Kông 3.65$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) Hồng Kông : 26.2$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) Hồng Kông : 90$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Hồng Kông : 250$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Hồng Kông : 170$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) Hồng Kông : 2590$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) Hồng Kông : 30.96$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) Hồng Kông : 30.96$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / Hồng Kông (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 1.28 $ Hồng Kông
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 3.65 $ Hồng Kông
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / 26.2 $ Hồng Kông
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 90 $ Hồng Kông
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 250 $ Hồng Kông
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 170 $ Hồng Kông
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 2590 $ Hồng Kông
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 30.96 $ Hồng Kông
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 30.96 $ Hồng Kông
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 640 $ Hồng Kông
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 511 $ Hồng Kông
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 350 $ Hồng Kông
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 1170 $ Hồng Kông
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 3480 $ Hồng Kông
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 2590 $ Hồng Kông
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 410 $ Hồng Kông
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Hồng Kông => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Hồng Kông đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Hồng Kông - Các chuyến bay giá rẻ đến Hồng Kông - Giao dịch thành phố Hồng KôngCách rẻ nhất để chuyển Đô la Hồng Kông HKD đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Istanbul
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: Istanbul 440$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) Istanbul : 0.74$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) Istanbul 5.66$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) Istanbul : 14.0$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) Istanbul : 90$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Istanbul : 200$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Istanbul : 130$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) Istanbul : 970$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) Istanbul : 21.37$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) Istanbul : 12.57$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / Istanbul (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 0.74 $ Istanbul
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 5.66 $ Istanbul
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / 14.0 $ Istanbul
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 90 $ Istanbul
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 200 $ Istanbul
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 130 $ Istanbul
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 970 $ Istanbul
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 21.37 $ Istanbul
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 12.57 $ Istanbul
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 440 $ Istanbul
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 410 $ Istanbul
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 460 $ Istanbul
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 530 $ Istanbul
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 3550 $ Istanbul
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 970 $ Istanbul
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 464 $ Istanbul
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Istanbul => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Istanbul đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Istanbul - Các chuyến bay giá rẻ đến Istanbul - Giao dịch thành phố IstanbulCách rẻ nhất để chuyển Thổ Nhĩ Kỳ Lira TRY đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Thủ đô Jakarta
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: Thủ đô Jakarta 690$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) Thủ đô Jakarta : 0.28$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) Thủ đô Jakarta 2.66$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) Thủ đô Jakarta : 8.49$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) Thủ đô Jakarta : 40$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Thủ đô Jakarta : 340$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Thủ đô Jakarta : 210$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) Thủ đô Jakarta : 260$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) Thủ đô Jakarta : 4.63$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) Thủ đô Jakarta : 4.50$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / Thủ đô Jakarta (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 0.28 $ Thủ đô Jakarta
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 2.66 $ Thủ đô Jakarta
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / 8.49 $ Thủ đô Jakarta
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 40 $ Thủ đô Jakarta
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 340 $ Thủ đô Jakarta
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 210 $ Thủ đô Jakarta
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 260 $ Thủ đô Jakarta
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 4.63 $ Thủ đô Jakarta
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 4.50 $ Thủ đô Jakarta
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 690 $ Thủ đô Jakarta
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 358 $ Thủ đô Jakarta
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 170 $ Thủ đô Jakarta
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 440 $ Thủ đô Jakarta
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 2940 $ Thủ đô Jakarta
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 260 $ Thủ đô Jakarta
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 311 $ Thủ đô Jakarta
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Thủ đô Jakarta => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Thủ đô Jakarta đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Thủ đô Jakarta - Các chuyến bay giá rẻ đến Thủ đô Jakarta - Giao dịch thành phố Thủ đô JakartaCách rẻ nhất để chuyển Rupee IDR của Indonesia đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Johannesburg
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: Johannesburg 450$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) Johannesburg : 0.79$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) Johannesburg 6.34$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) Johannesburg : 16.6$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) Johannesburg : 40$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Johannesburg : 290$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Johannesburg : 150$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) Johannesburg : 690$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) Johannesburg : 11.81$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) Johannesburg : 8.20$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / Johannesburg (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 0.79 $ Johannesburg
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 6.34 $ Johannesburg
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / 16.6 $ Johannesburg
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 40 $ Johannesburg
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 290 $ Johannesburg
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 150 $ Johannesburg
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 690 $ Johannesburg
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 11.81 $ Johannesburg
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 8.20 $ Johannesburg
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 450 $ Johannesburg
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 273 $ Johannesburg
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 220 $ Johannesburg
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 480 $ Johannesburg
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 2830 $ Johannesburg
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 690 $ Johannesburg
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 390 $ Johannesburg
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Johannesburg => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Johannesburg đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Johannesburg - Các chuyến bay giá rẻ đến Johannesburg - Giao dịch thành phố JohannesburgCách rẻ nhất để chuyển Nam Phi Rands ZAR đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Kiev
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: Kiev 550$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) Kiev : 0.16$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) Kiev 1.59$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) Kiev : 3.28$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) Kiev : 50$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Kiev : 380$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Kiev : 90$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) Kiev : 390$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) Kiev : 9.90$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) Kiev : 7.24$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / Kiev (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 0.16 $ Kiev
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 1.59 $ Kiev
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / 3.28 $ Kiev
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 50 $ Kiev
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 380 $ Kiev
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 90 $ Kiev
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 390 $ Kiev
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 9.90 $ Kiev
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 7.24 $ Kiev
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 550 $ Kiev
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 166 $ Kiev
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 300 $ Kiev
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 750 $ Kiev
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 3560 $ Kiev
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 390 $ Kiev
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 208 $ Kiev
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Kiev => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Kiev đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Kiev - Các chuyến bay giá rẻ đến Kiev - Giao dịch thành phố KievCách rẻ nhất để chuyển Tiếng Ukraina đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Kuala Lumpur
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: Kuala Lumpur 550$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) Kuala Lumpur : 0.37$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) Kuala Lumpur 2.79$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) Kuala Lumpur : 8.68$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) Kuala Lumpur : 110$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Kuala Lumpur : 240$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Kuala Lumpur : 70$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) Kuala Lumpur : 560$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) Kuala Lumpur : 15.16$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) Kuala Lumpur : 10.84$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / Kuala Lumpur (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 0.37 $ Kuala Lumpur
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 2.79 $ Kuala Lumpur
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / 8.68 $ Kuala Lumpur
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 110 $ Kuala Lumpur
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 240 $ Kuala Lumpur
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 70 $ Kuala Lumpur
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 560 $ Kuala Lumpur
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 15.16 $ Kuala Lumpur
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 10.84 $ Kuala Lumpur
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 550 $ Kuala Lumpur
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 292 $ Kuala Lumpur
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 150 $ Kuala Lumpur
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 410 $ Kuala Lumpur
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 3440 $ Kuala Lumpur
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 560 $ Kuala Lumpur
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 378 $ Kuala Lumpur
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Kuala Lumpur => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Kuala Lumpur đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Kuala Lumpur - Các chuyến bay giá rẻ đến Kuala Lumpur - Giao dịch thành phố Kuala LumpurCách rẻ nhất để chuyển MYR Ringgit MYR đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Lima
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: Lima 560$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) Lima : 0.74$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) Lima 6.42$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) Lima : n.a.$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) Lima : 80$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Lima : 290$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Lima : 110$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) Lima : 800$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) Lima : 14.97$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) Lima : 8.55$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / Lima (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 0.74 $ Lima
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 6.42 $ Lima
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / n.a. $ Lima
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 80 $ Lima
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 290 $ Lima
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 110 $ Lima
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 800 $ Lima
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 14.97 $ Lima
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 8.55 $ Lima
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 560 $ Lima
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 317 $ Lima
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 250 $ Lima
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 570 $ Lima
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 4270 $ Lima
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 800 $ Lima
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 414 $ Lima
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Lima => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Lima đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Lima - Các chuyến bay giá rẻ đến Lima - Giao dịch thành phố LimaCách rẻ nhất để chuyển Nuevo Sol PEN đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Lisbon
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: Lisbon 460$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) Lisbon : 1.82$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) Lisbon 8.11$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) Lisbon : 23.2$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) Lisbon : 60$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Lisbon : 250$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Lisbon : 110$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) Lisbon : 760$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) Lisbon : 27.03$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) Lisbon : 10.63$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / Lisbon (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 1.82 $ Lisbon
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 8.11 $ Lisbon
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / 23.2 $ Lisbon
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 60 $ Lisbon
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 250 $ Lisbon
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 110 $ Lisbon
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 760 $ Lisbon
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 27.03 $ Lisbon
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 10.63 $ Lisbon
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 460 $ Lisbon
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 299 $ Lisbon
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 280 $ Lisbon
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 780 $ Lisbon
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 2970 $ Lisbon
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 760 $ Lisbon
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 394 $ Lisbon
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Lisbon => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Lisbon đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Lisbon - Các chuyến bay giá rẻ đến Lisbon - Giao dịch thành phố LisbonCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Ljubljana
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: Ljubljana 490$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) Ljubljana : 1.53$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) Ljubljana 5.51$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) Ljubljana : 14.0$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) Ljubljana : 60$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Ljubljana : 240$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Ljubljana : 90$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) Ljubljana : 540$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) Ljubljana : 33.88$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) Ljubljana : 17.30$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / Ljubljana (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 1.53 $ Ljubljana
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 5.51 $ Ljubljana
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / 14.0 $ Ljubljana
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 60 $ Ljubljana
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 240 $ Ljubljana
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 90 $ Ljubljana
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 540 $ Ljubljana
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 33.88 $ Ljubljana
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 17.30 $ Ljubljana
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 490 $ Ljubljana
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 377 $ Ljubljana
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 360 $ Ljubljana
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 640 $ Ljubljana
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 3390 $ Ljubljana
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 540 $ Ljubljana
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 346 $ Ljubljana
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Ljubljana => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Ljubljana đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Ljubljana - Các chuyến bay giá rẻ đến Ljubljana - Giao dịch thành phố LjubljanaCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và London
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: London 750$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) London : 4.04$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) London 10.09$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) London : 74.0$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) London : 60$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) London : 400$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) London : 180$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) London : 2360$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) London : 49.34$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) London : 24.92$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / London (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 4.04 $ London
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 10.09 $ London
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / 74.0 $ London
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 60 $ London
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 400 $ London
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 180 $ London
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 2360 $ London
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 49.34 $ London
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 24.92 $ London
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 750 $ London
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 568 $ London
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 520 $ London
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 1060 $ London
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 3150 $ London
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 2360 $ London
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 703 $ London
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn London => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ London đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ London - Các chuyến bay giá rẻ đến London - Giao dịch thành phố LondonCách rẻ nhất để chuyển Bảng Anh đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Los Angeles
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: Los Angeles 620$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) Los Angeles : 1.50$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) Los Angeles 15.65$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) Los Angeles : 36.6$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) Los Angeles : 100$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Los Angeles : 290$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Los Angeles : 150$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) Los Angeles : 1990$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) Los Angeles : 57.00$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) Los Angeles : 34.33$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / Los Angeles (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 1.50 $ Los Angeles
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 15.65 $ Los Angeles
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / 36.6 $ Los Angeles
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 100 $ Los Angeles
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 290 $ Los Angeles
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 150 $ Los Angeles
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 1990 $ Los Angeles
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 57.00 $ Los Angeles
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 34.33 $ Los Angeles
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 620 $ Los Angeles
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 516 $ Los Angeles
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 650 $ Los Angeles
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 900 $ Los Angeles
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 3500 $ Los Angeles
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 1990 $ Los Angeles
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 562 $ Los Angeles
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Los Angeles => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Los Angeles đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Los Angeles - Các chuyến bay giá rẻ đến Los Angeles - Giao dịch thành phố Los AngelesCách rẻ nhất để chuyển Đô la Mỹ đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Luxembourg
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: Luxembourg 720$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) Luxembourg : 2.16$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) Luxembourg 22.34$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) Luxembourg : 31.5$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) Luxembourg : 120$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Luxembourg : 240$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Luxembourg : 150$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) Luxembourg : 2130$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) Luxembourg : 67.76$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) Luxembourg : 27.93$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / Luxembourg (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 2.16 $ Luxembourg
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 22.34 $ Luxembourg
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / 31.5 $ Luxembourg
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 120 $ Luxembourg
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 240 $ Luxembourg
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 150 $ Luxembourg
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 2130 $ Luxembourg
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 67.76 $ Luxembourg
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 27.93 $ Luxembourg
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 720 $ Luxembourg
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 444 $ Luxembourg
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 640 $ Luxembourg
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 720 $ Luxembourg
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 4250 $ Luxembourg
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 2130 $ Luxembourg
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 586 $ Luxembourg
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Luxembourg => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Luxembourg đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Luxembourg - Các chuyến bay giá rẻ đến Luxembourg - Giao dịch thành phố LuxembourgCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Lyon
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: Lyon 650$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) Lyon : 1.95$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) Lyon 12.04$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) Lyon : 32.5$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) Lyon : 70$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Lyon : 240$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Lyon : 130$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) Lyon : 670$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) Lyon : 42.53$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) Lyon : 22.71$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / Lyon (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 1.95 $ Lyon
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 12.04 $ Lyon
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / 32.5 $ Lyon
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 70 $ Lyon
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 240 $ Lyon
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 130 $ Lyon
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 670 $ Lyon
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 42.53 $ Lyon
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 22.71 $ Lyon
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 650 $ Lyon
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 413 $ Lyon
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 380 $ Lyon
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 730 $ Lyon
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 3330 $ Lyon
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 670 $ Lyon
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 546 $ Lyon
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Lyon => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Lyon đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Lyon - Các chuyến bay giá rẻ đến Lyon - Giao dịch thành phố LyonCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Madrid
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: Madrid 650$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) Madrid : 1.98$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) Madrid 11.35$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) Madrid : 29.0$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) Madrid : 110$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Madrid : 350$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Madrid : 130$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) Madrid : 900$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) Madrid : 27.03$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) Madrid : 19.50$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / Madrid (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 1.98 $ Madrid
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 11.35 $ Madrid
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / 29.0 $ Madrid
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 110 $ Madrid
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 350 $ Madrid
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 130 $ Madrid
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 900 $ Madrid
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 27.03 $ Madrid
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 19.50 $ Madrid
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 650 $ Madrid
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 315 $ Madrid
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 480 $ Madrid
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 830 $ Madrid
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 3820 $ Madrid
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 900 $ Madrid
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 569 $ Madrid
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Madrid => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Madrid đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Madrid - Các chuyến bay giá rẻ đến Madrid - Giao dịch thành phố MadridCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Manama
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: Manama 720$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) Manama : 0.80$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) Manama 7.96$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) Manama : n.a.$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) Manama : 110$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Manama : 390$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Manama : 230$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) Manama : 890$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) Manama : 23.87$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) Manama : 13.26$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / Manama (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 0.80 $ Manama
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 7.96 $ Manama
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / n.a. $ Manama
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 110 $ Manama
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 390 $ Manama
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 230 $ Manama
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 890 $ Manama
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 23.87 $ Manama
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 13.26 $ Manama
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 720 $ Manama
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 378 $ Manama
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 280 $ Manama
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 680 $ Manama
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 3620 $ Manama
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 890 $ Manama
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 583 $ Manama
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Manama => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Manama đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Manama - Các chuyến bay giá rẻ đến Manama - Giao dịch thành phố ManamaCách rẻ nhất để chuyển Baihrani Dinar BHD đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Manila
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: Manila 450$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) Manila : 0.45$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) Manila 3.00$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) Manila : 1.01$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) Manila : 60$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Manila : 230$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Manila : 100$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) Manila : 190$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) Manila : 6.18$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) Manila : 5.40$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / Manila (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 0.45 $ Manila
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 3.00 $ Manila
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / 1.01 $ Manila
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 60 $ Manila
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 230 $ Manila
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 100 $ Manila
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 190 $ Manila
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 6.18 $ Manila
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 5.40 $ Manila
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 450 $ Manila
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 333 $ Manila
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 160 $ Manila
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 820 $ Manila
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 4100 $ Manila
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 190 $ Manila
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 361 $ Manila
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Manila => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Manila đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Manila - Các chuyến bay giá rẻ đến Manila - Giao dịch thành phố ManilaCách rẻ nhất để chuyển Tiếng Pháp đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và thành phố Mexico
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: thành phố Mexico 540$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) thành phố Mexico : 0.33$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) thành phố Mexico 3.66$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) thành phố Mexico : n.a.$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) thành phố Mexico : 70$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) thành phố Mexico : 280$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) thành phố Mexico : 100$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) thành phố Mexico : 770$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) thành phố Mexico : 15.34$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) thành phố Mexico : 11.50$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / thành phố Mexico (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 0.33 $ thành phố Mexico
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 3.66 $ thành phố Mexico
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / n.a. $ thành phố Mexico
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 70 $ thành phố Mexico
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 280 $ thành phố Mexico
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 100 $ thành phố Mexico
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 770 $ thành phố Mexico
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 15.34 $ thành phố Mexico
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 11.50 $ thành phố Mexico
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 540 $ thành phố Mexico
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 249 $ thành phố Mexico
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 340 $ thành phố Mexico
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 580 $ thành phố Mexico
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 3640 $ thành phố Mexico
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 770 $ thành phố Mexico
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 455 $ thành phố Mexico
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn thành phố Mexico => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ thành phố Mexico đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ thành phố Mexico - Các chuyến bay giá rẻ đến thành phố Mexico - Giao dịch thành phố thành phố MexicoCách rẻ nhất để chuyển Mexico MXN đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Miami
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: Miami 780$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) Miami : 2.25$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) Miami 14.43$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) Miami : 33.4$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) Miami : 110$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Miami : 420$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Miami : 240$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) Miami : 1970$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) Miami : 26.33$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) Miami : 15.67$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / Miami (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 2.25 $ Miami
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 14.43 $ Miami
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / 33.4 $ Miami
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 110 $ Miami
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 420 $ Miami
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 240 $ Miami
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 1970 $ Miami
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 26.33 $ Miami
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 15.67 $ Miami
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 780 $ Miami
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 583 $ Miami
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 960 $ Miami
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 580 $ Miami
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 4190 $ Miami
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 1970 $ Miami
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 533 $ Miami
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Miami => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Miami đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Miami - Các chuyến bay giá rẻ đến Miami - Giao dịch thành phố MiamiCách rẻ nhất để chuyển Đô la Mỹ đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Milan
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: Milan 670$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) Milan : 1.62$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) Milan 17.30$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) Milan : 28.5$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) Milan : 110$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Milan : 300$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Milan : 200$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) Milan : 1340$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) Milan : 38.11$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) Milan : 24.06$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / Milan (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 1.62 $ Milan
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 17.30 $ Milan
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / 28.5 $ Milan
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 110 $ Milan
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 300 $ Milan
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 200 $ Milan
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 1340 $ Milan
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 38.11 $ Milan
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 24.06 $ Milan
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 670 $ Milan
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 405 $ Milan
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 1160 $ Milan
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 710 $ Milan
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 3240 $ Milan
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 1340 $ Milan
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 566 $ Milan
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Milan => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Milan đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Milan - Các chuyến bay giá rẻ đến Milan - Giao dịch thành phố MilanCách rẻ nhất để chuyển đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Montreal
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: Montreal 570$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) Montreal : 2.63$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) Montreal 17.57$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) Montreal : 52.0$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) Montreal : 90$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Montreal : 210$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Montreal : 120$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) Montreal : 590$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) Montreal : 35.28$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) Montreal : 23.14$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / Montreal (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 2.63 $ Montreal
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 17.57 $ Montreal
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / 52.0 $ Montreal
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 90 $ Montreal
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 210 $ Montreal
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 120 $ Montreal
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 590 $ Montreal
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 35.28 $ Montreal
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 23.14 $ Montreal
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 570 $ Montreal
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 532 $ Montreal
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 500 $ Montreal
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 1120 $ Montreal
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 3600 $ Montreal
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 590 $ Montreal
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 560 $ Montreal
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Montreal => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Montreal đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Montreal - Các chuyến bay giá rẻ đến Montreal - Giao dịch thành phố MontrealCách rẻ nhất để chuyển Đô la Canada CAD đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Moscow
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: Moscow 710$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) Moscow : 0.88$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) Moscow 7.88$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) Moscow : 24.6$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) Moscow : 110$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Moscow : 350$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Moscow : 140$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) Moscow : 1020$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) Moscow : 41.00$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) Moscow : 28.70$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / Moscow (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 0.88 $ Moscow
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 7.88 $ Moscow
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / 24.6 $ Moscow
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 110 $ Moscow
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 350 $ Moscow
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 140 $ Moscow
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 1020 $ Moscow
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 41.00 $ Moscow
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 28.70 $ Moscow
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 710 $ Moscow
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 336 $ Moscow
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 400 $ Moscow
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 920 $ Moscow
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 3340 $ Moscow
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 1020 $ Moscow
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 395 $ Moscow
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Moscow => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Moscow đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Moscow - Các chuyến bay giá rẻ đến Moscow - Giao dịch thành phố MoscowCách rẻ nhất để chuyển Rúp Nga đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Mumbai
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: Mumbai 300$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) Mumbai : 0.74$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) Mumbai 1.81$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) Mumbai : 1.75$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) Mumbai : 40$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Mumbai : 170$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Mumbai : 100$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) Mumbai : 550$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) Mumbai : 13.50$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) Mumbai : 5.96$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / Mumbai (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 0.74 $ Mumbai
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 1.81 $ Mumbai
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / 1.75 $ Mumbai
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 40 $ Mumbai
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 170 $ Mumbai
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 100 $ Mumbai
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 550 $ Mumbai
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 13.50 $ Mumbai
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 5.96 $ Mumbai
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 300 $ Mumbai
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 253 $ Mumbai
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 260 $ Mumbai
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 480 $ Mumbai
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 3860 $ Mumbai
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 550 $ Mumbai
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 194 $ Mumbai
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Mumbai => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Mumbai đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Mumbai - Các chuyến bay giá rẻ đến Mumbai - Giao dịch thành phố MumbaiCách rẻ nhất để chuyển Rupee Ấn Độ đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Munich
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: Munich 830$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) Munich : 2.92$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) Munich 14.02$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) Munich : 59.8$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) Munich : 90$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Munich : 380$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Munich : 110$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) Munich : 1370$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) Munich : 51.18$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) Munich : 32.80$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / Munich (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 2.92 $ Munich
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 14.02 $ Munich
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / 59.8 $ Munich
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 90 $ Munich
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 380 $ Munich
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 110 $ Munich
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 1370 $ Munich
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 51.18 $ Munich
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 32.80 $ Munich
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 830 $ Munich
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 390 $ Munich
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 720 $ Munich
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 850 $ Munich
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 3190 $ Munich
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 1370 $ Munich
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 529 $ Munich
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Munich => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Munich đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Munich - Các chuyến bay giá rẻ đến Munich - Giao dịch thành phố MunichCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Nairobi
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: Nairobi 380$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) Nairobi : 0.64$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) Nairobi 7.14$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) Nairobi : 10.0$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) Nairobi : 40$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Nairobi : 230$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Nairobi : 120$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) Nairobi : 480$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) Nairobi : 10.35$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) Nairobi : 5.35$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / Nairobi (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 0.64 $ Nairobi
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 7.14 $ Nairobi
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / 10.0 $ Nairobi
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 40 $ Nairobi
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 230 $ Nairobi
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 120 $ Nairobi
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 480 $ Nairobi
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 10.35 $ Nairobi
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 5.35 $ Nairobi
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 380 $ Nairobi
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 318 $ Nairobi
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 220 $ Nairobi
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 710 $ Nairobi
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 3470 $ Nairobi
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 480 $ Nairobi
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 355 $ Nairobi
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Nairobi => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Nairobi đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Nairobi - Các chuyến bay giá rẻ đến Nairobi - Giao dịch thành phố NairobiCách rẻ nhất để chuyển Kenya Shilling KES đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và New Delhi
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: New Delhi 340$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) New Delhi : 0.37$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) New Delhi 1.54$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) New Delhi : 10.0$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) New Delhi : 40$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) New Delhi : 220$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) New Delhi : 110$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) New Delhi : 640$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) New Delhi : 11.91$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) New Delhi : 5.29$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / New Delhi (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 0.37 $ New Delhi
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 1.54 $ New Delhi
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / 10.0 $ New Delhi
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 40 $ New Delhi
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 220 $ New Delhi
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 110 $ New Delhi
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 640 $ New Delhi
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 11.91 $ New Delhi
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 5.29 $ New Delhi
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 340 $ New Delhi
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 233 $ New Delhi
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 220 $ New Delhi
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 560 $ New Delhi
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 4100 $ New Delhi
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 640 $ New Delhi
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 215 $ New Delhi
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn New Delhi => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ New Delhi đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ New Delhi - Các chuyến bay giá rẻ đến New Delhi - Giao dịch thành phố New DelhiCách rẻ nhất để chuyển Rupee Ấn Độ đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Nicosia
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: Nicosia 550$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) Nicosia : 1.62$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) Nicosia 8.38$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) Nicosia : n.a.$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) Nicosia : 50$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Nicosia : 250$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Nicosia : 90$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) Nicosia : 690$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) Nicosia : 38.38$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) Nicosia : 16.76$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / Nicosia (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 1.62 $ Nicosia
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 8.38 $ Nicosia
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / n.a. $ Nicosia
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 50 $ Nicosia
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 250 $ Nicosia
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 90 $ Nicosia
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 690 $ Nicosia
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 38.38 $ Nicosia
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 16.76 $ Nicosia
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 550 $ Nicosia
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 303 $ Nicosia
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 590 $ Nicosia
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 1150 $ Nicosia
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 3180 $ Nicosia
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 690 $ Nicosia
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 433 $ Nicosia
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Nicosia => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Nicosia đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Nicosia - Các chuyến bay giá rẻ đến Nicosia - Giao dịch thành phố NicosiaCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Oslo
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: Oslo 980$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) Oslo : 3.80$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) Oslo 32.10$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) Oslo : 61.7$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) Oslo : 150$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Oslo : 280$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Oslo : 170$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) Oslo : 1940$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) Oslo : 95.04$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) Oslo : 77.72$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / Oslo (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 3.80 $ Oslo
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 32.10 $ Oslo
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / 61.7 $ Oslo
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 150 $ Oslo
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 280 $ Oslo
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 170 $ Oslo
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 1940 $ Oslo
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 95.04 $ Oslo
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 77.72 $ Oslo
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 980 $ Oslo
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 536 $ Oslo
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 350 $ Oslo
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 1100 $ Oslo
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 3750 $ Oslo
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 1940 $ Oslo
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 817 $ Oslo
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Oslo => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Oslo đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Oslo - Các chuyến bay giá rẻ đến Oslo - Giao dịch thành phố OsloCách rẻ nhất để chuyển Na Uy Krone NOK đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Paris
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: Paris 890$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) Paris : 1.95$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) Paris 12.43$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) Paris : 43.8$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) Paris : 60$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Paris : 410$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Paris : 130$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) Paris : 1610$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) Paris : 48.26$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) Paris : 26.31$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / Paris (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 1.95 $ Paris
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 12.43 $ Paris
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / 43.8 $ Paris
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 60 $ Paris
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 410 $ Paris
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 130 $ Paris
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 1610 $ Paris
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 48.26 $ Paris
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 26.31 $ Paris
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 890 $ Paris
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 425 $ Paris
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 480 $ Paris
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 820 $ Paris
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 3420 $ Paris
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 1610 $ Paris
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 605 $ Paris
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Paris => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Paris đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Paris - Các chuyến bay giá rẻ đến Paris - Giao dịch thành phố ParisCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Prague
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: Prague 500$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) Prague : 1.18$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) Prague 6.00$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) Prague : 8.44$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) Prague : 40$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Prague : 200$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Prague : 90$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) Prague : 550$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) Prague : 25.58$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) Prague : 12.89$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / Prague (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 1.18 $ Prague
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 6.00 $ Prague
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / 8.44 $ Prague
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 40 $ Prague
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 200 $ Prague
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 90 $ Prague
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 550 $ Prague
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 25.58 $ Prague
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 12.89 $ Prague
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 500 $ Prague
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 251 $ Prague
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 270 $ Prague
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 550 $ Prague
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 3120 $ Prague
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 550 $ Prague
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 302 $ Prague
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Prague => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Prague đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Prague - Các chuyến bay giá rẻ đến Prague - Giao dịch thành phố PragueCách rẻ nhất để chuyển Vương miện Séc đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Riga
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: Riga 460$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) Riga : 1.30$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) Riga 6.74$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) Riga : 7.78$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) Riga : 70$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Riga : 230$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Riga : 70$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) Riga : 360$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) Riga : 24.87$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) Riga : 13.70$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / Riga (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 1.30 $ Riga
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 6.74 $ Riga
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / 7.78 $ Riga
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 70 $ Riga
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 230 $ Riga
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 70 $ Riga
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 360 $ Riga
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 24.87 $ Riga
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 13.70 $ Riga
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 460 $ Riga
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 253 $ Riga
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 290 $ Riga
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 590 $ Riga
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 2880 $ Riga
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 360 $ Riga
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 309 $ Riga
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Riga => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Riga đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Riga - Các chuyến bay giá rẻ đến Riga - Giao dịch thành phố RigaCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Rio de Janeiro
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: Rio de Janeiro 470$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) Rio de Janeiro : 1.19$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) Rio de Janeiro 5.07$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) Rio de Janeiro : n.a.$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) Rio de Janeiro : 50$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Rio de Janeiro : 290$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Rio de Janeiro : 110$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) Rio de Janeiro : 590$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) Rio de Janeiro : 40.89$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) Rio de Janeiro : 14.76$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / Rio de Janeiro (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 1.19 $ Rio de Janeiro
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 5.07 $ Rio de Janeiro
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / n.a. $ Rio de Janeiro
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 50 $ Rio de Janeiro
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 290 $ Rio de Janeiro
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 110 $ Rio de Janeiro
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 590 $ Rio de Janeiro
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 40.89 $ Rio de Janeiro
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 14.76 $ Rio de Janeiro
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 470 $ Rio de Janeiro
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 330 $ Rio de Janeiro
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 160 $ Rio de Janeiro
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 580 $ Rio de Janeiro
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 4170 $ Rio de Janeiro
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 590 $ Rio de Janeiro
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 455 $ Rio de Janeiro
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Rio de Janeiro => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Rio de Janeiro đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Rio de Janeiro - Các chuyến bay giá rẻ đến Rio de Janeiro - Giao dịch thành phố Rio de JaneiroCách rẻ nhất để chuyển Brazil BRL thực sự đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Rome
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: Rome 710$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) Rome : 1.62$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) Rome 14.24$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) Rome : 27.0$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) Rome : 100$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Rome : 380$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Rome : 160$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) Rome : 1280$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) Rome : 48.65$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) Rome : 17.30$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / Rome (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 1.62 $ Rome
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 14.24 $ Rome
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / 27.0 $ Rome
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 100 $ Rome
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 380 $ Rome
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 160 $ Rome
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 1280 $ Rome
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 48.65 $ Rome
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 17.30 $ Rome
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 710 $ Rome
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 393 $ Rome
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 410 $ Rome
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 1070 $ Rome
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 3100 $ Rome
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 1280 $ Rome
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 512 $ Rome
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Rome => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Rome đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Rome - Các chuyến bay giá rẻ đến Rome - Giao dịch thành phố RomeCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Santiago de Chile
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: Santiago de Chile 570$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) Santiago de Chile : 1.08$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) Santiago de Chile 7.08$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) Santiago de Chile : 9.11$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) Santiago de Chile : 70$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Santiago de Chile : 250$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Santiago de Chile : 120$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) Santiago de Chile : 710$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) Santiago de Chile : 21.97$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) Santiago de Chile : 12.48$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / Santiago de Chile (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 1.08 $ Santiago de Chile
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 7.08 $ Santiago de Chile
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / 9.11 $ Santiago de Chile
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 70 $ Santiago de Chile
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 250 $ Santiago de Chile
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 120 $ Santiago de Chile
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 710 $ Santiago de Chile
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 21.97 $ Santiago de Chile
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 12.48 $ Santiago de Chile
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 570 $ Santiago de Chile
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 308 $ Santiago de Chile
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 280 $ Santiago de Chile
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 560 $ Santiago de Chile
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 4180 $ Santiago de Chile
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 710 $ Santiago de Chile
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 444 $ Santiago de Chile
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Santiago de Chile => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Santiago de Chile đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Santiago de Chile - Các chuyến bay giá rẻ đến Santiago de Chile - Giao dịch thành phố Santiago de ChileCách rẻ nhất để chuyển CLP Chile đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và sao Paulo
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: sao Paulo 500$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) sao Paulo : 1.12$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) sao Paulo 6.48$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) sao Paulo : n.a.$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) sao Paulo : 80$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) sao Paulo : 240$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) sao Paulo : 100$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) sao Paulo : 910$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) sao Paulo : 22.96$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) sao Paulo : 14.21$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / sao Paulo (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 1.12 $ sao Paulo
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 6.48 $ sao Paulo
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / n.a. $ sao Paulo
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 80 $ sao Paulo
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 240 $ sao Paulo
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 100 $ sao Paulo
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 910 $ sao Paulo
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 22.96 $ sao Paulo
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 14.21 $ sao Paulo
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 500 $ sao Paulo
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 303 $ sao Paulo
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 350 $ sao Paulo
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 510 $ sao Paulo
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 3700 $ sao Paulo
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 910 $ sao Paulo
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 515 $ sao Paulo
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn sao Paulo => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ sao Paulo đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ sao Paulo - Các chuyến bay giá rẻ đến sao Paulo - Giao dịch thành phố sao PauloCách rẻ nhất để chuyển Brazil BRL thực sự đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Seoul
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: Seoul 670$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) Seoul : 1.06$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) Seoul 4.45$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) Seoul : 23.0$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) Seoul : 90$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Seoul : 400$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Seoul : 140$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) Seoul : 1140$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) Seoul : 15.64$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) Seoul : 9.43$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / Seoul (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 1.06 $ Seoul
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 4.45 $ Seoul
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / 23.0 $ Seoul
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 90 $ Seoul
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 400 $ Seoul
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 140 $ Seoul
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 1140 $ Seoul
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 15.64 $ Seoul
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 9.43 $ Seoul
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 670 $ Seoul
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 688 $ Seoul
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 900 $ Seoul
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 800 $ Seoul
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 4480 $ Seoul
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 1140 $ Seoul
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 410 $ Seoul
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Seoul => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Seoul đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Seoul - Các chuyến bay giá rẻ đến Seoul - Giao dịch thành phố SeoulCách rẻ nhất để chuyển Hàn Quốc won KRW đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Thượng Hải
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: Thượng Hải 670$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) Thượng Hải : 0.38$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) Thượng Hải 3.13$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) Thượng Hải : 12.0$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) Thượng Hải : 70$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Thượng Hải : 470$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Thượng Hải : 140$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) Thượng Hải : 1090$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) Thượng Hải : 16.93$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) Thượng Hải : 10.10$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / Thượng Hải (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 0.38 $ Thượng Hải
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 3.13 $ Thượng Hải
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / 12.0 $ Thượng Hải
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 70 $ Thượng Hải
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 470 $ Thượng Hải
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 140 $ Thượng Hải
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 1090 $ Thượng Hải
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 16.93 $ Thượng Hải
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 10.10 $ Thượng Hải
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 670 $ Thượng Hải
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 518 $ Thượng Hải
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 310 $ Thượng Hải
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 430 $ Thượng Hải
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 2880 $ Thượng Hải
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 1090 $ Thượng Hải
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 447 $ Thượng Hải
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Thượng Hải => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Thượng Hải đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Thượng Hải - Các chuyến bay giá rẻ đến Thượng Hải - Giao dịch thành phố Thượng HảiCách rẻ nhất để chuyển Renmibi / Nhân dân tệ đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Sofia
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: Sofia 300$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) Sofia : 0.55$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) Sofia 3.04$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) Sofia : 7.55$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) Sofia : 50$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Sofia : 160$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Sofia : 60$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) Sofia : 310$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) Sofia : 15.89$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) Sofia : 11.33$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / Sofia (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 0.55 $ Sofia
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 3.04 $ Sofia
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / 7.55 $ Sofia
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 50 $ Sofia
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 160 $ Sofia
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 60 $ Sofia
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 310 $ Sofia
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 15.89 $ Sofia
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 11.33 $ Sofia
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 300 $ Sofia
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 214 $ Sofia
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 360 $ Sofia
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 470 $ Sofia
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 3050 $ Sofia
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 310 $ Sofia
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 316 $ Sofia
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Sofia => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Sofia đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Sofia - Các chuyến bay giá rẻ đến Sofia - Giao dịch thành phố SofiaCách rẻ nhất để chuyển LEV BGN đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Stockholm
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: Stockholm 610$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) Stockholm : 4.17$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) Stockholm 18.56$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) Stockholm : 41.7$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) Stockholm : 100$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Stockholm : 230$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Stockholm : 150$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) Stockholm : 880$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) Stockholm : 54.80$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) Stockholm : 48.82$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / Stockholm (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 4.17 $ Stockholm
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 18.56 $ Stockholm
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / 41.7 $ Stockholm
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 100 $ Stockholm
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 230 $ Stockholm
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 150 $ Stockholm
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 880 $ Stockholm
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 54.80 $ Stockholm
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 48.82 $ Stockholm
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 610 $ Stockholm
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 437 $ Stockholm
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 550 $ Stockholm
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 1120 $ Stockholm
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 3330 $ Stockholm
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 880 $ Stockholm
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 557 $ Stockholm
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Stockholm => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Stockholm đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Stockholm - Các chuyến bay giá rẻ đến Stockholm - Giao dịch thành phố StockholmCách rẻ nhất để chuyển Thụy Điển Krona SEK đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Sydney
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: Sydney 690$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) Sydney : 2.58$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) Sydney 11.52$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) Sydney : 6.8$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) Sydney : 70$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Sydney : 470$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Sydney : 170$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) Sydney : 1780$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) Sydney : 38.64$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) Sydney : 21.64$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / Sydney (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 2.58 $ Sydney
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 11.52 $ Sydney
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / 6.8 $ Sydney
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 70 $ Sydney
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 470 $ Sydney
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 170 $ Sydney
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 1780 $ Sydney
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 38.64 $ Sydney
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 21.64 $ Sydney
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 690 $ Sydney
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 541 $ Sydney
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 580 $ Sydney
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 1120 $ Sydney
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 3910 $ Sydney
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 1780 $ Sydney
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 667 $ Sydney
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Sydney => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Sydney đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Sydney - Các chuyến bay giá rẻ đến Sydney - Giao dịch thành phố SydneyCách rẻ nhất để chuyển Đô la Úc AUD đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Đài Bắc
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: Đài Bắc 820$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) Đài Bắc : 0.54$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) Đài Bắc 4.63$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) Đài Bắc : 11.3$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) Đài Bắc : 150$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Đài Bắc : 390$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Đài Bắc : 120$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) Đài Bắc : 1840$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) Đài Bắc : 29.04$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) Đài Bắc : 26.89$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / Đài Bắc (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 0.54 $ Đài Bắc
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 4.63 $ Đài Bắc
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / 11.3 $ Đài Bắc
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 150 $ Đài Bắc
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 390 $ Đài Bắc
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 120 $ Đài Bắc
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 1840 $ Đài Bắc
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 29.04 $ Đài Bắc
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 26.89 $ Đài Bắc
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 820 $ Đài Bắc
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 460 $ Đài Bắc
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 720 $ Đài Bắc
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 620 $ Đài Bắc
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 3810 $ Đài Bắc
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 1840 $ Đài Bắc
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 517 $ Đài Bắc
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Đài Bắc => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Đài Bắc đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Đài Bắc - Các chuyến bay giá rẻ đến Đài Bắc - Giao dịch thành phố Đài BắcCách rẻ nhất để chuyển Đô la Đài Loan mới TWD đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Tallinn
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: Tallinn 540$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) Tallinn : 1.73$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) Tallinn 6.54$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) Tallinn : 11.7$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) Tallinn : 60$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Tallinn : 300$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Tallinn : 100$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) Tallinn : 690$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) Tallinn : 28.83$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) Tallinn : 14.78$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / Tallinn (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 1.73 $ Tallinn
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 6.54 $ Tallinn
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / 11.7 $ Tallinn
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 60 $ Tallinn
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 300 $ Tallinn
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 100 $ Tallinn
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 690 $ Tallinn
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 28.83 $ Tallinn
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 14.78 $ Tallinn
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 540 $ Tallinn
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 270 $ Tallinn
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 510 $ Tallinn
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 540 $ Tallinn
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 3970 $ Tallinn
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 690 $ Tallinn
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 330 $ Tallinn
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Tallinn => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Tallinn đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Tallinn - Các chuyến bay giá rẻ đến Tallinn - Giao dịch thành phố TallinnCách rẻ nhất để chuyển Eon Kroon EEK đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Tel Aviv
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: Tel Aviv 650$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) Tel Aviv : 1.75$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) Tel Aviv 10.98$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) Tel Aviv : 18.7$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) Tel Aviv : 80$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Tel Aviv : 430$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Tel Aviv : 190$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) Tel Aviv : 1160$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) Tel Aviv : 55.92$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) Tel Aviv : 21.61$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / Tel Aviv (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 1.75 $ Tel Aviv
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 10.98 $ Tel Aviv
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / 18.7 $ Tel Aviv
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 80 $ Tel Aviv
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 430 $ Tel Aviv
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 190 $ Tel Aviv
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 1160 $ Tel Aviv
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 55.92 $ Tel Aviv
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 21.61 $ Tel Aviv
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 650 $ Tel Aviv
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 414 $ Tel Aviv
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 550 $ Tel Aviv
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 1090 $ Tel Aviv
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 3760 $ Tel Aviv
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 1160 $ Tel Aviv
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 548 $ Tel Aviv
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Tel Aviv => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Tel Aviv đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Tel Aviv - Các chuyến bay giá rẻ đến Tel Aviv - Giao dịch thành phố Tel AvivCách rẻ nhất để chuyển Shekel ILS của Israel đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Tokyo
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: Tokyo 1000$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) Tokyo : 1.47$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) Tokyo 7.31$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) Tokyo : 51.7$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) Tokyo : 220$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Tokyo : 500$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Tokyo : 280$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) Tokyo : 1730$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) Tokyo : 37.64$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) Tokyo : 33.18$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / Tokyo (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 1.47 $ Tokyo
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 7.31 $ Tokyo
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / 51.7 $ Tokyo
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 220 $ Tokyo
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 500 $ Tokyo
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 280 $ Tokyo
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 1730 $ Tokyo
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 37.64 $ Tokyo
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 33.18 $ Tokyo
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 1000 $ Tokyo
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 582 $ Tokyo
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 790 $ Tokyo
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 1580 $ Tokyo
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 4260 $ Tokyo
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 1730 $ Tokyo
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 663 $ Tokyo
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Tokyo => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Tokyo đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Tokyo - Các chuyến bay giá rẻ đến Tokyo - Giao dịch thành phố TokyoCách rẻ nhất để chuyển Yên Nhật JPY đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Toronto
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: Toronto 710$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) Toronto : 2.43$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) Toronto 15.88$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) Toronto : 38.4$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) Toronto : 60$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Toronto : 390$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Toronto : 200$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) Toronto : 1120$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) Toronto : 26.31$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) Toronto : 14.84$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / Toronto (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 2.43 $ Toronto
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 15.88 $ Toronto
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / 38.4 $ Toronto
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 60 $ Toronto
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 390 $ Toronto
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 200 $ Toronto
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 1120 $ Toronto
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 26.31 $ Toronto
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 14.84 $ Toronto
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 710 $ Toronto
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 397 $ Toronto
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 450 $ Toronto
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 1370 $ Toronto
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 3120 $ Toronto
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 1120 $ Toronto
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 584 $ Toronto
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Toronto => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Toronto đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Toronto - Các chuyến bay giá rẻ đến Toronto - Giao dịch thành phố TorontoCách rẻ nhất để chuyển Đô la Canada CAD đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Vienna
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: Vienna 630$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) Vienna : 2.34$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) Vienna 14.42$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) Vienna : 43.3$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) Vienna : 90$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Vienna : 240$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Vienna : 90$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) Vienna : 800$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) Vienna : 48.65$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) Vienna : 18.74$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / Vienna (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 2.34 $ Vienna
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 14.42 $ Vienna
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / 43.3 $ Vienna
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 90 $ Vienna
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 240 $ Vienna
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 90 $ Vienna
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 800 $ Vienna
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 48.65 $ Vienna
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 18.74 $ Vienna
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 630 $ Vienna
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 443 $ Vienna
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 560 $ Vienna
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 740 $ Vienna
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 3250 $ Vienna
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 800 $ Vienna
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 446 $ Vienna
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Vienna => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Vienna đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Vienna - Các chuyến bay giá rẻ đến Vienna - Giao dịch thành phố ViennaCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Vilnius
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: Vilnius 380$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) Vilnius : 0.90$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) Vilnius 4.52$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) Vilnius : 10.4$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) Vilnius : 40$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Vilnius : 200$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Vilnius : 80$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) Vilnius : 550$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) Vilnius : 27.03$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) Vilnius : 16.22$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / Vilnius (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 0.90 $ Vilnius
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 4.52 $ Vilnius
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / 10.4 $ Vilnius
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 40 $ Vilnius
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 200 $ Vilnius
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 80 $ Vilnius
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 550 $ Vilnius
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 27.03 $ Vilnius
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 16.22 $ Vilnius
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 380 $ Vilnius
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 269 $ Vilnius
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 390 $ Vilnius
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 740 $ Vilnius
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 3470 $ Vilnius
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 550 $ Vilnius
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 306 $ Vilnius
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Vilnius => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Vilnius đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Vilnius - Các chuyến bay giá rẻ đến Vilnius - Giao dịch thành phố VilniusCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Warsaw
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: Warsaw 490$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) Warsaw : 0.91$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) Warsaw 5.64$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) Warsaw : 13.7$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) Warsaw : 60$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Warsaw : 190$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Warsaw : 90$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) Warsaw : 630$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) Warsaw : 23.73$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) Warsaw : 15.22$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / Warsaw (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 0.91 $ Warsaw
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 5.64 $ Warsaw
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / 13.7 $ Warsaw
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 60 $ Warsaw
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 190 $ Warsaw
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 90 $ Warsaw
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 630 $ Warsaw
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 23.73 $ Warsaw
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 15.22 $ Warsaw
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 490 $ Warsaw
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 253 $ Warsaw
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 500 $ Warsaw
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 640 $ Warsaw
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 3810 $ Warsaw
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 630 $ Warsaw
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 309 $ Warsaw
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Warsaw => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Warsaw đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Warsaw - Các chuyến bay giá rẻ đến Warsaw - Giao dịch thành phố WarsawCách rẻ nhất để chuyển Ba Lan Zloty PLN đến Đô la Mỹ
Chi phí so sánh cuộc sống bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Zurich
So sánh cho một chuyến đi thành phố (1 đêm, 2 người, không cần vận chuyển đến và đi từ điểm đến), tính bằng USD: Zurich 1050$ Là Thành phố New York 1030$
- Vé giao thông công cộng trung bình (tính bằng USD) Zurich : 3.75$ - Thành phố New York : 2.75$
- Taxi (5km) trung bình (tính bằng USD) Zurich 27.59$ - Thành phố New York : 11.67$
- Tàu hỏa (200km) trung bình (tính bằng USD) Zurich : 73.3$ - Thành phố New York : 52.5$
- Nhà hàng (2 người) trung bình (tính bằng USD) Zurich : 150$ - Thành phố New York : 100$
- 5 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Zurich : 440$ - Thành phố New York : 590$
- 3 * khách sạn trung bình (tính bằng USD) Zurich : 320$ - Thành phố New York : 380$
- Tiền thuê nhà trung bình (tính bằng USD) Zurich : 1770$ - Thành phố New York : 3890$
- Cắt tóc nữ trung bình (tính bằng USD) Zurich : 86.71$ - Thành phố New York : 73.33$
- Cắt tóc nam trung bình (tính bằng USD) Zurich : 50.79$ - Thành phố New York : 36.67$
Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.
Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.
Giá trung bình trong Thành phố New York / Zurich (USD)
Vé giao thông công cộng Thành phố New York : 2.75 $ / 3.75 $ Zurich
Taxi (5km) Thành phố New York : 11.67 $ / 27.59 $ Zurich
Tàu hỏa (200km) Thành phố New York : 52.5 $ / 73.3 $ Zurich
Nhà hàng (2 người) Thành phố New York : 100 $ / 150 $ Zurich
5 * khách sạn Thành phố New York : 590 $ / 440 $ Zurich
3 * khách sạn Thành phố New York : 380 $ / 320 $ Zurich
Tiền thuê nhà Thành phố New York : 3890 $ / 1770 $ Zurich
Cắt tóc nữ Thành phố New York : 73.33 $ / 86.71 $ Zurich
Cắt tóc nam Thành phố New York : 36.67 $ / 50.79 $ Zurich
Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Thành phố New York : 1030 $ / 1050 $ Zurich
Ngân sách thực phẩm Thành phố New York : 632 $ / 738 $ Zurich
Ngân sách quần áo Thành phố New York : 1040 $ / 680 $ Zurich
Ngân sách thiết bị Thành phố New York : 890 $ / 1540 $ Zurich
Ngân sách điện tử Thành phố New York : 3480 $ / 3610 $ Zurich
Ngân sách nhà ở Thành phố New York : 3890 $ / 1770 $ Zurich
Ngân sách dịch vụ Thành phố New York : 742 $ / 996 $ Zurich
Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Zurich => Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Zurich đến Thành phố New York - Chuyến bay giá rẻ từ Zurich - Các chuyến bay giá rẻ đến Zurich - Giao dịch thành phố ZurichCách rẻ nhất để chuyển Thụy Sĩ CHF đến Đô la Mỹ
Tìm hiểu xem cần bao nhiêu
Các so sánh nhanh khác cho Thành phố New York, Hoa Kỳ
- Thành phố New York so sánh với, theo lương :
- theo lương Amsterdam và Thành phố New York
- theo lương Athens và Thành phố New York
- theo lương Auckland và Thành phố New York
- theo lương Bangkok và Thành phố New York
- theo lương Barcelona và Thành phố New York
- theo lương Bắc Kinh và Thành phố New York
- theo lương Berlin và Thành phố New York
- theo lương Bogota và Thành phố New York
- theo lương Bratislava và Thành phố New York
- theo lương Brussels và Thành phố New York
- theo lương Bucharest và Thành phố New York
- theo lương Budapest và Thành phố New York
- theo lương Buenos Aires và Thành phố New York
- theo lương Cairo và Thành phố New York
- theo lương Chicago và Thành phố New York
- theo lương Copenhagen và Thành phố New York
- theo lương Doha và Thành phố New York
- theo lương Dubai và Thành phố New York
- theo lương Dublin và Thành phố New York
- theo lương Frankfurt và Thành phố New York
- theo lương Geneva và Thành phố New York
- theo lương Helsinki và Thành phố New York
- theo lương Hồng Kông và Thành phố New York
- theo lương Istanbul và Thành phố New York
- theo lương Thủ đô Jakarta và Thành phố New York
- theo lương Johannesburg và Thành phố New York
- theo lương Kiev và Thành phố New York
- theo lương Kuala Lumpur và Thành phố New York
- theo lương Lima và Thành phố New York
- theo lương Lisbon và Thành phố New York
- theo lương Ljubljana và Thành phố New York
- theo lương London và Thành phố New York
- theo lương Los Angeles và Thành phố New York
- theo lương Luxembourg và Thành phố New York
- theo lương Lyon và Thành phố New York
- theo lương Madrid và Thành phố New York
- theo lương Manama và Thành phố New York
- theo lương Manila và Thành phố New York
- theo lương thành phố Mexico và Thành phố New York
- theo lương Miami và Thành phố New York
- theo lương Milan và Thành phố New York
- theo lương Montreal và Thành phố New York
- theo lương Moscow và Thành phố New York
- theo lương Mumbai và Thành phố New York
- theo lương Munich và Thành phố New York
- theo lương Thành phố New York và Oslo
- theo lương Thành phố New York và Paris
- theo lương Thành phố New York và Prague
- theo lương Thành phố New York và Riga
- theo lương Thành phố New York và Rio de Janeiro
- theo lương Thành phố New York và Rome
- theo lương Thành phố New York và Santiago de Chile
- theo lương Thành phố New York và sao Paulo
- theo lương Thành phố New York và Seoul
- theo lương Thành phố New York và Thượng Hải
- theo lương Thành phố New York và Sofia
- theo lương Thành phố New York và Stockholm
- theo lương Thành phố New York và Sydney
- theo lương Thành phố New York và Đài Bắc
- theo lương Thành phố New York và Tallinn
- theo lương Thành phố New York và Tel Aviv
- theo lương Thành phố New York và Tokyo
- theo lương Thành phố New York và Toronto
- theo lương Thành phố New York và Vienna
- theo lương Thành phố New York và Vilnius
- theo lương Thành phố New York và Warsaw
- theo lương Thành phố New York và Zurich
- Thành phố New York so sánh với, bởi ngân sách hộ gia đình :
- bởi ngân sách hộ gia đình Amsterdam và Thành phố New York
- bởi ngân sách hộ gia đình Athens và Thành phố New York
- bởi ngân sách hộ gia đình Auckland và Thành phố New York
- bởi ngân sách hộ gia đình Bangkok và Thành phố New York
- bởi ngân sách hộ gia đình Barcelona và Thành phố New York
- bởi ngân sách hộ gia đình Bắc Kinh và Thành phố New York
- bởi ngân sách hộ gia đình Berlin và Thành phố New York
- bởi ngân sách hộ gia đình Bogota và Thành phố New York
- bởi ngân sách hộ gia đình Bratislava và Thành phố New York
- bởi ngân sách hộ gia đình Brussels và Thành phố New York
- bởi ngân sách hộ gia đình Bucharest và Thành phố New York
- bởi ngân sách hộ gia đình Budapest và Thành phố New York
- bởi ngân sách hộ gia đình Buenos Aires và Thành phố New York
- bởi ngân sách hộ gia đình Cairo và Thành phố New York
- bởi ngân sách hộ gia đình Chicago và Thành phố New York
- bởi ngân sách hộ gia đình Copenhagen và Thành phố New York
- bởi ngân sách hộ gia đình Doha và Thành phố New York
- bởi ngân sách hộ gia đình Dubai và Thành phố New York
- bởi ngân sách hộ gia đình Dublin và Thành phố New York
- bởi ngân sách hộ gia đình Frankfurt và Thành phố New York
- bởi ngân sách hộ gia đình Geneva và Thành phố New York
- bởi ngân sách hộ gia đình Helsinki và Thành phố New York
- bởi ngân sách hộ gia đình Hồng Kông và Thành phố New York
- bởi ngân sách hộ gia đình Istanbul và Thành phố New York
- bởi ngân sách hộ gia đình Thủ đô Jakarta và Thành phố New York
- bởi ngân sách hộ gia đình Johannesburg và Thành phố New York
- bởi ngân sách hộ gia đình Kiev và Thành phố New York
- bởi ngân sách hộ gia đình Kuala Lumpur và Thành phố New York
- bởi ngân sách hộ gia đình Lima và Thành phố New York
- bởi ngân sách hộ gia đình Lisbon và Thành phố New York
- bởi ngân sách hộ gia đình Ljubljana và Thành phố New York
- bởi ngân sách hộ gia đình London và Thành phố New York
- bởi ngân sách hộ gia đình Los Angeles và Thành phố New York
- bởi ngân sách hộ gia đình Luxembourg và Thành phố New York
- bởi ngân sách hộ gia đình Lyon và Thành phố New York
- bởi ngân sách hộ gia đình Madrid và Thành phố New York
- bởi ngân sách hộ gia đình Manama và Thành phố New York
- bởi ngân sách hộ gia đình Manila và Thành phố New York
- bởi ngân sách hộ gia đình thành phố Mexico và Thành phố New York
- bởi ngân sách hộ gia đình Miami và Thành phố New York
- bởi ngân sách hộ gia đình Milan và Thành phố New York
- bởi ngân sách hộ gia đình Montreal và Thành phố New York
- bởi ngân sách hộ gia đình Moscow và Thành phố New York
- bởi ngân sách hộ gia đình Mumbai và Thành phố New York
- bởi ngân sách hộ gia đình Munich và Thành phố New York
- bởi ngân sách hộ gia đình Thành phố New York và Oslo
- bởi ngân sách hộ gia đình Thành phố New York và Paris
- bởi ngân sách hộ gia đình Thành phố New York và Prague
- bởi ngân sách hộ gia đình Thành phố New York và Riga
- bởi ngân sách hộ gia đình Thành phố New York và Rio de Janeiro
- bởi ngân sách hộ gia đình Thành phố New York và Rome
- bởi ngân sách hộ gia đình Thành phố New York và Santiago de Chile
- bởi ngân sách hộ gia đình Thành phố New York và sao Paulo
- bởi ngân sách hộ gia đình Thành phố New York và Seoul
- bởi ngân sách hộ gia đình Thành phố New York và Thượng Hải
- bởi ngân sách hộ gia đình Thành phố New York và Sofia
- bởi ngân sách hộ gia đình Thành phố New York và Stockholm
- bởi ngân sách hộ gia đình Thành phố New York và Sydney
- bởi ngân sách hộ gia đình Thành phố New York và Đài Bắc
- bởi ngân sách hộ gia đình Thành phố New York và Tallinn
- bởi ngân sách hộ gia đình Thành phố New York và Tel Aviv
- bởi ngân sách hộ gia đình Thành phố New York và Tokyo
- bởi ngân sách hộ gia đình Thành phố New York và Toronto
- bởi ngân sách hộ gia đình Thành phố New York và Vienna
- bởi ngân sách hộ gia đình Thành phố New York và Vilnius
- bởi ngân sách hộ gia đình Thành phố New York và Warsaw
- bởi ngân sách hộ gia đình Thành phố New York và Zurich
- Thành phố New York so sánh với, bởi chuyến đi thành phố :
- bởi chuyến đi thành phố Amsterdam và Thành phố New York
- bởi chuyến đi thành phố Athens và Thành phố New York
- bởi chuyến đi thành phố Auckland và Thành phố New York
- bởi chuyến đi thành phố Bangkok và Thành phố New York
- bởi chuyến đi thành phố Barcelona và Thành phố New York
- bởi chuyến đi thành phố Bắc Kinh và Thành phố New York
- bởi chuyến đi thành phố Berlin và Thành phố New York
- bởi chuyến đi thành phố Bogota và Thành phố New York
- bởi chuyến đi thành phố Bratislava và Thành phố New York
- bởi chuyến đi thành phố Brussels và Thành phố New York
- bởi chuyến đi thành phố Bucharest và Thành phố New York
- bởi chuyến đi thành phố Budapest và Thành phố New York
- bởi chuyến đi thành phố Buenos Aires và Thành phố New York
- bởi chuyến đi thành phố Cairo và Thành phố New York
- bởi chuyến đi thành phố Chicago và Thành phố New York
- bởi chuyến đi thành phố Copenhagen và Thành phố New York
- bởi chuyến đi thành phố Doha và Thành phố New York
- bởi chuyến đi thành phố Dubai và Thành phố New York
- bởi chuyến đi thành phố Dublin và Thành phố New York
- bởi chuyến đi thành phố Frankfurt và Thành phố New York
- bởi chuyến đi thành phố Geneva và Thành phố New York
- bởi chuyến đi thành phố Helsinki và Thành phố New York
- bởi chuyến đi thành phố Hồng Kông và Thành phố New York
- bởi chuyến đi thành phố Istanbul và Thành phố New York
- bởi chuyến đi thành phố Thủ đô Jakarta và Thành phố New York
- bởi chuyến đi thành phố Johannesburg và Thành phố New York
- bởi chuyến đi thành phố Kiev và Thành phố New York
- bởi chuyến đi thành phố Kuala Lumpur và Thành phố New York
- bởi chuyến đi thành phố Lima và Thành phố New York
- bởi chuyến đi thành phố Lisbon và Thành phố New York
- bởi chuyến đi thành phố Ljubljana và Thành phố New York
- bởi chuyến đi thành phố London và Thành phố New York
- bởi chuyến đi thành phố Los Angeles và Thành phố New York
- bởi chuyến đi thành phố Luxembourg và Thành phố New York
- bởi chuyến đi thành phố Lyon và Thành phố New York
- bởi chuyến đi thành phố Madrid và Thành phố New York
- bởi chuyến đi thành phố Manama và Thành phố New York
- bởi chuyến đi thành phố Manila và Thành phố New York
- bởi chuyến đi thành phố thành phố Mexico và Thành phố New York
- bởi chuyến đi thành phố Miami và Thành phố New York
- bởi chuyến đi thành phố Milan và Thành phố New York
- bởi chuyến đi thành phố Montreal và Thành phố New York
- bởi chuyến đi thành phố Moscow và Thành phố New York
- bởi chuyến đi thành phố Mumbai và Thành phố New York
- bởi chuyến đi thành phố Munich và Thành phố New York
- bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Oslo
- bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Paris
- bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Prague
- bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Riga
- bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Rio de Janeiro
- bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Rome
- bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Santiago de Chile
- bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và sao Paulo
- bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Seoul
- bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Thượng Hải
- bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Sofia
- bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Stockholm
- bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Sydney
- bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Đài Bắc
- bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Tallinn
- bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Tel Aviv
- bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Tokyo
- bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Toronto
- bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Vienna
- bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Vilnius
- bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Warsaw
- bởi chuyến đi thành phố Thành phố New York và Zurich