Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo

 Giá trung bình trong Oslo

Về chi phí sinh hoạt ở Oslo.

Chi phí sinh hoạt ở Oslo, Na Uy là cao; Đây là một trong những thành phố đắt đỏ nhất thế giới. Tuy nhiên, chất lượng cuộc sống rất tốt ở đây, và có rất nhiều cơ hội để tiết kiệm tiền.

Nhà ở

A 40 Square-Meter, 1 Bedroom Flat Can Cost The Equivalent Of 1 800 Usd Per Month In Oslo. If You Are Looking For Affordable Nhà ở, Your Best Bet Is To Look Outside Of The City Center. While The Downtown Area Is Full Of Beautiful Apartments And Houses, It Is Also Significantly More Expensive Than Other Areas Of The City. There Are Many Lovely Neighborhoods In Oslo That Offer More Affordable Rent Prices And Still Provide Easy Access To The City's Amenities.

Món ăn

Once Again, Món ăn Is Exceptionally Expensive In Oslo, As It Is In Norway In General. A Single Kilogram Of Chicken Can Cost Over 10 Usd And A Trip To A Restaurant For One Could Be Over 60. If You Want To Save Money On Groceries, Try Shopping At Local Markets Instead Of Supermarkets. You Can Find Fresh Produce And Other Items At Much Lower Prices This Way. Additionally, Take Advantage Of Discounts At Restaurants By Eating During Happy Hour Or Early Bird Specials.

Vận chuyển

Cả hai mua và chạy một chiếc xe hơi ở Na Uy đều đặc biệt đắt tiền. Vào năm 2012, người Na Uy đã trả trung bình 62 000 USD cho một chiếc xe mới. Gần một nửa trong số này là thuế; Cũng như 25% VAT, xe hơi phải chịu thuế phát thải đáng kể, tùy thuộc vào xếp hạng của mỗi mô hình. Bảo hiểm cho một người lái xe có kinh nghiệm là khoảng 500 - 600 USD, mặc dù đối với những người lái xe thiếu kinh nghiệm có xe mới có thể lên tới 3 600. Thuế xe hàng năm nằm trong phạm vi tương tự, thường là 350 - 400 USD, một lần nữa, tùy thuộc vào xếp hạng phát thải của xe hơi .

Nhưng có nhiều cách để tiết kiệm tiền cho việc này là tốt. Nếu bạn sống gần với công việc hoặc trường học, hãy cân nhắc đi xe đạp hoặc đi bộ thay vì lấy Giao thông công cộng . Điều này không chỉ giúp bạn tiết kiệm tiền mà còn tốt cho môi trường. Ngoài ra, nhiều điểm tham quan ở Oslo cung cấp các ngày nhập viện miễn phí hoặc giá chiết khấu nếu bạn ghé thăm trong một số thời gian nhất định trong tuần. Bằng cách lên kế hoạch cho các chuyến đi chơi trước, bạn có thể tiết kiệm một số tiền đáng kể cho chi phí giải trí.

Sự kết luận

Norway Is An Expensive Place To Live In General, And Oslo In Particular As Its Capital City. The Average Monthly Cost For A Single Person Living In Oslo Is $2,695. Including Rent, Món ăn, Vận chuyểnation, And Utilities. Car Ownership In Particular Is So Expensive As To Be Impractical, Though With A Near Comprehensive - And High Quality - Public Vận chuyển Network This Particular Expense Can Be Avoided With Some Lifestyle Adjustments.

The Cost Of Living Is High, But So Are Salaries. Norway Also Has A Very High Standard Of Living, With Excellent Public Services And A Strong Economy. It Is Also A Very Safe And Peaceful Country. In Sự kết luận, Even Though Norway Is Expensive, It Is Still A Desirable Place To Live Due To Its High Quality Of Life, Safety, And Natural Beauty.

Giá trung bình trong Oslo (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $

    5 * khách sạn Oslo : 280 $

    3 * khách sạn Oslo : 170 $

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và Amsterdam

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Amsterdam 300$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Amsterdam 805$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Amsterdam 830$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Amsterdam 4100$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Amsterdam 1220$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Amsterdam 555$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / Amsterdam (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 2.71 $ Amsterdam

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 16.22 $ Amsterdam

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / 27.9 $ Amsterdam

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 90 $ Amsterdam

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 250 $ Amsterdam

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 170 $ Amsterdam

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 1220 $ Amsterdam

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 49.37 $ Amsterdam

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 36.76 $ Amsterdam

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 570 $ Amsterdam

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 300 $ Amsterdam

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 660 $ Amsterdam

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 830 $ Amsterdam

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 4100 $ Amsterdam

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 1220 $ Amsterdam

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 555 $ Amsterdam

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Amsterdam => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Amsterdam đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Amsterdam - Các chuyến bay giá rẻ đến Amsterdam - Giao dịch thành phố AmsterdamCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và Athens

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Athens 343$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Athens 670$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Athens 670$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Athens 3590$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Athens 770$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Athens 461$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / Athens (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 1.37 $ Athens

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 5.01 $ Athens

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / 15.1 $ Athens

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 80 $ Athens

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 290 $ Athens

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 100 $ Athens

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 770 $ Athens

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 20.36 $ Athens

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 14.78 $ Athens

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 530 $ Athens

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 343 $ Athens

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 590 $ Athens

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 670 $ Athens

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 3590 $ Athens

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 770 $ Athens

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 461 $ Athens

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Athens => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Athens đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Athens - Các chuyến bay giá rẻ đến Athens - Giao dịch thành phố AthensCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và Auckland

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Auckland 464$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Auckland 615$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Auckland 1150$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Auckland 4130$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Auckland 1250$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Auckland 695$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / Auckland (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 3.16 $ Auckland

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 19.72 $ Auckland

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / 40.5 $ Auckland

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 110 $ Auckland

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 210 $ Auckland

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 140 $ Auckland

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 1250 $ Auckland

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 63.98 $ Auckland

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 36.42 $ Auckland

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 580 $ Auckland

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 464 $ Auckland

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 650 $ Auckland

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 1150 $ Auckland

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 4130 $ Auckland

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 1250 $ Auckland

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 695 $ Auckland

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Auckland => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Auckland đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Auckland - Các chuyến bay giá rẻ đến Auckland - Giao dịch thành phố AucklandCách rẻ nhất để chuyển Đô la New Zealand New Zealand đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và Bangkok

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Bangkok 518$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Bangkok 285$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Bangkok 530$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Bangkok 3110$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Bangkok 500$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Bangkok 323$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / Bangkok (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 0.74 $ Bangkok

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 1.85 $ Bangkok

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / 3.26 $ Bangkok

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 50 $ Bangkok

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 180 $ Bangkok

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 110 $ Bangkok

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 500 $ Bangkok

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 12.81 $ Bangkok

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 9.53 $ Bangkok

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 320 $ Bangkok

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 518 $ Bangkok

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 220 $ Bangkok

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 530 $ Bangkok

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 3110 $ Bangkok

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 500 $ Bangkok

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 323 $ Bangkok

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Bangkok => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Bangkok đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Bangkok - Các chuyến bay giá rẻ đến Bangkok - Giao dịch thành phố BangkokCách rẻ nhất để chuyển Baht Thái đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và Barcelona

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Barcelona 350$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Barcelona 705$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Barcelona 820$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Barcelona 3390$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Barcelona 740$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Barcelona 530$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / Barcelona (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 2.32 $ Barcelona

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 10.25 $ Barcelona

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / 25.3 $ Barcelona

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 110 $ Barcelona

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 250 $ Barcelona

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 160 $ Barcelona

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 740 $ Barcelona

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 36.04 $ Barcelona

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 19.79 $ Barcelona

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 600 $ Barcelona

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 350 $ Barcelona

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 570 $ Barcelona

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 820 $ Barcelona

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 3390 $ Barcelona

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 740 $ Barcelona

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 530 $ Barcelona

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Barcelona => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Barcelona đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Barcelona - Các chuyến bay giá rẻ đến Barcelona - Giao dịch thành phố BarcelonaCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và Bắc Kinh

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Bắc Kinh 533$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Bắc Kinh 515$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Bắc Kinh 490$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Bắc Kinh 2960$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Bắc Kinh 1390$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Bắc Kinh 351$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / Bắc Kinh (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 0.48 $ Bắc Kinh

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 4.42 $ Bắc Kinh

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / 15.5 $ Bắc Kinh

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 50 $ Bắc Kinh

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 200 $ Bắc Kinh

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 100 $ Bắc Kinh

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 1390 $ Bắc Kinh

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 9.27 $ Bắc Kinh

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 5.24 $ Bắc Kinh

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 350 $ Bắc Kinh

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 533 $ Bắc Kinh

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 400 $ Bắc Kinh

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 490 $ Bắc Kinh

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 2960 $ Bắc Kinh

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 1390 $ Bắc Kinh

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 351 $ Bắc Kinh

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Bắc Kinh => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Bắc Kinh đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Bắc Kinh - Các chuyến bay giá rẻ đến Bắc Kinh - Giao dịch thành phố Bắc KinhCách rẻ nhất để chuyển Nhân dân tệ Nhân dân tệ Renmibi đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và Berlin

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Berlin 419$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Berlin 530$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Berlin 880$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Berlin 3420$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Berlin 690$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Berlin 447$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / Berlin (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 2.89 $ Berlin

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 14.78 $ Berlin

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / 55.1 $ Berlin

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 70 $ Berlin

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 240 $ Berlin

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 120 $ Berlin

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 690 $ Berlin

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 31.63 $ Berlin

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 16.49 $ Berlin

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 620 $ Berlin

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 419 $ Berlin

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 440 $ Berlin

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 880 $ Berlin

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 3420 $ Berlin

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 690 $ Berlin

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 447 $ Berlin

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Berlin => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Berlin đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Berlin - Các chuyến bay giá rẻ đến Berlin - Giao dịch thành phố BerlinCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và Bogota

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Bogota 289$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Bogota 360$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Bogota 680$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Bogota 2680$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Bogota 380$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Bogota 425$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / Bogota (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 0.72 $ Bogota

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 1.71 $ Bogota

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / n.a. $ Bogota

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 90 $ Bogota

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 280 $ Bogota

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 150 $ Bogota

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 380 $ Bogota

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 14.03 $ Bogota

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 8.28 $ Bogota

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 590 $ Bogota

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 289 $ Bogota

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 280 $ Bogota

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 680 $ Bogota

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 2680 $ Bogota

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 380 $ Bogota

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 425 $ Bogota

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Bogota => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Bogota đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Bogota - Các chuyến bay giá rẻ đến Bogota - Giao dịch thành phố BogotaCách rẻ nhất để chuyển COPo Colombia đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và Bratislava

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Bratislava 302$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Bratislava 260$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Bratislava 900$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Bratislava 3550$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Bratislava 580$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Bratislava 371$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / Bratislava (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 0.90 $ Bratislava

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 6.31 $ Bratislava

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / 8.96 $ Bratislava

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 80 $ Bratislava

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 190 $ Bratislava

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 90 $ Bratislava

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 580 $ Bratislava

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 23.43 $ Bratislava

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 12.79 $ Bratislava

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 450 $ Bratislava

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 302 $ Bratislava

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 220 $ Bratislava

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 900 $ Bratislava

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 3550 $ Bratislava

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 580 $ Bratislava

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 371 $ Bratislava

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Bratislava => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Bratislava đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Bratislava - Các chuyến bay giá rẻ đến Bratislava - Giao dịch thành phố BratislavaCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và Brussels

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Brussels 379$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Brussels 575$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Brussels 980$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Brussels 3480$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Brussels 1340$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Brussels 578$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / Brussels (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 2.23 $ Brussels

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 12.72 $ Brussels

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / 22.8 $ Brussels

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 120 $ Brussels

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 190 $ Brussels

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 140 $ Brussels

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 1340 $ Brussels

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 43.97 $ Brussels

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 25.95 $ Brussels

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 580 $ Brussels

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 379 $ Brussels

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 440 $ Brussels

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 980 $ Brussels

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 3480 $ Brussels

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 1340 $ Brussels

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 578 $ Brussels

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Brussels => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Brussels đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Brussels - Các chuyến bay giá rẻ đến Brussels - Giao dịch thành phố BrusselsCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và Bucharest

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Bucharest 248$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Bucharest 345$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Bucharest 420$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Bucharest 3410$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Bucharest 370$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Bucharest 305$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / Bucharest (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 0.46 $ Bucharest

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 3.31 $ Bucharest

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / 14.2 $ Bucharest

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 40 $ Bucharest

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 110 $ Bucharest

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 70 $ Bucharest

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 370 $ Bucharest

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 13.05 $ Bucharest

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 8.02 $ Bucharest

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 260 $ Bucharest

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 248 $ Bucharest

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 280 $ Bucharest

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 420 $ Bucharest

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 3410 $ Bucharest

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 370 $ Bucharest

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 305 $ Bucharest

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Bucharest => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Bucharest đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Bucharest - Các chuyến bay giá rẻ đến Bucharest - Giao dịch thành phố BucharestCách rẻ nhất để chuyển Rumani LEU đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và Budapest

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Budapest 289$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Budapest 330$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Budapest 800$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Budapest 3110$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Budapest 640$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Budapest 311$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / Budapest (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 1.26 $ Budapest

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 7.28 $ Budapest

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / 15.1 $ Budapest

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 60 $ Budapest

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 220 $ Budapest

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 70 $ Budapest

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 640 $ Budapest

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 22.85 $ Budapest

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 12.63 $ Budapest

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 430 $ Budapest

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 289 $ Budapest

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 290 $ Budapest

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 800 $ Budapest

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 3110 $ Budapest

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 640 $ Budapest

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 311 $ Budapest

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Budapest => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Budapest đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Budapest - Các chuyến bay giá rẻ đến Budapest - Giao dịch thành phố BudapestCách rẻ nhất để chuyển Gợi ý Hungary HUF đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và Buenos Aires

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Buenos Aires 462$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Buenos Aires 635$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Buenos Aires 1060$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Buenos Aires 4330$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Buenos Aires 710$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Buenos Aires 536$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / Buenos Aires (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 0.51 $ Buenos Aires

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 4.75 $ Buenos Aires

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / n.a. $ Buenos Aires

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 60 $ Buenos Aires

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 440 $ Buenos Aires

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 150 $ Buenos Aires

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 710 $ Buenos Aires

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 23.37 $ Buenos Aires

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 20.92 $ Buenos Aires

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 700 $ Buenos Aires

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 462 $ Buenos Aires

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 510 $ Buenos Aires

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 1060 $ Buenos Aires

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 4330 $ Buenos Aires

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 710 $ Buenos Aires

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 536 $ Buenos Aires

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Buenos Aires => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Buenos Aires đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Buenos Aires - Các chuyến bay giá rẻ đến Buenos Aires - Giao dịch thành phố Buenos AiresCách rẻ nhất để chuyển Peso Argentina đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và Cairo

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Cairo 374$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Cairo 385$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Cairo 480$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Cairo 2790$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Cairo 500$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Cairo 340$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / Cairo (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 0.22 $ Cairo

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 2.40 $ Cairo

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / 4.59 $ Cairo

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 60 $ Cairo

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 260 $ Cairo

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 80 $ Cairo

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 500 $ Cairo

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 21.84 $ Cairo

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 6.12 $ Cairo

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 480 $ Cairo

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 374 $ Cairo

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 250 $ Cairo

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 480 $ Cairo

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 2790 $ Cairo

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 500 $ Cairo

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 340 $ Cairo

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Cairo => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Cairo đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Cairo - Các chuyến bay giá rẻ đến Cairo - Giao dịch thành phố CairoCách rẻ nhất để chuyển Pound Ai Cập đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và Chicago

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Chicago 586$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Chicago 1285$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Chicago 1120$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Chicago 3350$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Chicago 2210$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Chicago 645$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / Chicago (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 1.92 $ Chicago

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 12.75 $ Chicago

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / 37 $ Chicago

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 100 $ Chicago

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 390 $ Chicago

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 180 $ Chicago

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 2210 $ Chicago

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 54.00 $ Chicago

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 32.33 $ Chicago

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 700 $ Chicago

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 586 $ Chicago

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 1270 $ Chicago

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 1120 $ Chicago

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 3350 $ Chicago

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 2210 $ Chicago

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 645 $ Chicago

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Chicago => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Chicago đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Chicago - Các chuyến bay giá rẻ đến Chicago - Giao dịch thành phố ChicagoCách rẻ nhất để chuyển Đô la Mỹ đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và Copenhagen

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Copenhagen 471$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Copenhagen 720$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Copenhagen 950$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Copenhagen 3630$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Copenhagen 1650$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Copenhagen 760$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / Copenhagen (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 4.63 $ Copenhagen

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 15.45 $ Copenhagen

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / 49.0 $ Copenhagen

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 110 $ Copenhagen

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 300 $ Copenhagen

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 190 $ Copenhagen

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 1650 $ Copenhagen

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 67.99 $ Copenhagen

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 52.55 $ Copenhagen

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 780 $ Copenhagen

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 471 $ Copenhagen

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 650 $ Copenhagen

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 950 $ Copenhagen

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 3630 $ Copenhagen

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 1650 $ Copenhagen

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 760 $ Copenhagen

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Copenhagen => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Copenhagen đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Copenhagen - Các chuyến bay giá rẻ đến Copenhagen - Giao dịch thành phố CopenhagenCách rẻ nhất để chuyển Krone DKK Đan Mạch đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và Doha

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Doha 426$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Doha 565$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Doha 430$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Doha 3980$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Doha 2050$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Doha 545$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / Doha (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 0.92 $ Doha

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 3.66 $ Doha

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / n.a. $ Doha

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 100 $ Doha

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 400 $ Doha

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 170 $ Doha

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 2050 $ Doha

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 32.05 $ Doha

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 13.28 $ Doha

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 740 $ Doha

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 426 $ Doha

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 410 $ Doha

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 430 $ Doha

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 3980 $ Doha

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 2050 $ Doha

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 545 $ Doha

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Doha => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Doha đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Doha - Các chuyến bay giá rẻ đến Doha - Giao dịch thành phố DohaCách rẻ nhất để chuyển Qatari FPVal QAR đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và Dubai

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Dubai 461$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Dubai 1070$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Dubai 550$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Dubai 2900$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Dubai 1380$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Dubai 538$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / Dubai (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 1.09 $ Dubai

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 6.26 $ Dubai

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / n.a. $ Dubai

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 90 $ Dubai

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 430 $ Dubai

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 130 $ Dubai

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 1380 $ Dubai

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 43.11 $ Dubai

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 16.79 $ Dubai

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 790 $ Dubai

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 461 $ Dubai

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 890 $ Dubai

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 550 $ Dubai

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 2900 $ Dubai

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 1380 $ Dubai

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 538 $ Dubai

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Dubai => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Dubai đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Dubai - Các chuyến bay giá rẻ đến Dubai - Giao dịch thành phố DubaiCách rẻ nhất để chuyển Tiểu vương quốc Ả Rập Dirham AED đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và Dublin

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Dublin 386$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Dublin 335$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Dublin 540$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Dublin 3310$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Dublin 1760$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Dublin 615$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / Dublin (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 3.15 $ Dublin

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 11.35 $ Dublin

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / 30.5 $ Dublin

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 110 $ Dublin

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 320 $ Dublin

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 160 $ Dublin

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 1760 $ Dublin

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 43.25 $ Dublin

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 13.24 $ Dublin

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 660 $ Dublin

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 386 $ Dublin

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 240 $ Dublin

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 540 $ Dublin

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 3310 $ Dublin

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 1760 $ Dublin

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 615 $ Dublin

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Dublin => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Dublin đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Dublin - Các chuyến bay giá rẻ đến Dublin - Giao dịch thành phố DublinCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và Frankfurt

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Frankfurt 379$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Frankfurt 595$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Frankfurt 780$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Frankfurt 3420$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Frankfurt 1220$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Frankfurt 514$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / Frankfurt (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 2.97 $ Frankfurt

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 14.97 $ Frankfurt

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / 59.4 $ Frankfurt

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 80 $ Frankfurt

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 290 $ Frankfurt

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 120 $ Frankfurt

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 1220 $ Frankfurt

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 43.97 $ Frankfurt

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 29.19 $ Frankfurt

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 700 $ Frankfurt

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 379 $ Frankfurt

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 500 $ Frankfurt

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 780 $ Frankfurt

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 3420 $ Frankfurt

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 1220 $ Frankfurt

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 514 $ Frankfurt

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Frankfurt => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Frankfurt đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Frankfurt - Các chuyến bay giá rẻ đến Frankfurt - Giao dịch thành phố FrankfurtCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và Geneva

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Geneva 623$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Geneva 1345$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Geneva 1290$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Geneva 3750$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Geneva 1610$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Geneva 954$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / Geneva (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 3.12 $ Geneva

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 20.58 $ Geneva

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / 77.5 $ Geneva

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 140 $ Geneva

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 410 $ Geneva

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 200 $ Geneva

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 1610 $ Geneva

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 83.97 $ Geneva

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 44.07 $ Geneva

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 1020 $ Geneva

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 623 $ Geneva

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 1010 $ Geneva

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 1290 $ Geneva

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 3750 $ Geneva

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 1610 $ Geneva

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 954 $ Geneva

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Geneva => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Geneva đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Geneva - Các chuyến bay giá rẻ đến Geneva - Giao dịch thành phố GenevaCách rẻ nhất để chuyển Thụy Sĩ CHF đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và Helsinki

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Helsinki 399$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Helsinki 825$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Helsinki 810$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Helsinki 3420$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Helsinki 1440$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Helsinki 523$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / Helsinki (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 2.88 $ Helsinki

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 15.24 $ Helsinki

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / 33.9 $ Helsinki

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 80 $ Helsinki

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 380 $ Helsinki

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 120 $ Helsinki

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 1440 $ Helsinki

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 43.97 $ Helsinki

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 36.04 $ Helsinki

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 800 $ Helsinki

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 399 $ Helsinki

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 550 $ Helsinki

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 810 $ Helsinki

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 3420 $ Helsinki

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 1440 $ Helsinki

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 523 $ Helsinki

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Helsinki => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Helsinki đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Helsinki - Các chuyến bay giá rẻ đến Helsinki - Giao dịch thành phố HelsinkiCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và Hồng Kông

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Hồng Kông 511$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Hồng Kông 415$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Hồng Kông 1170$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Hồng Kông 3480$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Hồng Kông 2590$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Hồng Kông 410$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / Hồng Kông (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 1.28 $ Hồng Kông

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 3.65 $ Hồng Kông

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / 26.2 $ Hồng Kông

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 90 $ Hồng Kông

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 250 $ Hồng Kông

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 170 $ Hồng Kông

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 2590 $ Hồng Kông

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 30.96 $ Hồng Kông

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 30.96 $ Hồng Kông

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 640 $ Hồng Kông

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 511 $ Hồng Kông

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 350 $ Hồng Kông

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 1170 $ Hồng Kông

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 3480 $ Hồng Kông

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 2590 $ Hồng Kông

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 410 $ Hồng Kông

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Hồng Kông => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Hồng Kông đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Hồng Kông - Các chuyến bay giá rẻ đến Hồng Kông - Giao dịch thành phố Hồng KôngCách rẻ nhất để chuyển Đô la Hồng Kông HKD đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và Istanbul

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Istanbul 410$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Istanbul 655$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Istanbul 530$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Istanbul 3550$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Istanbul 970$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Istanbul 464$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / Istanbul (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 0.74 $ Istanbul

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 5.66 $ Istanbul

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / 14.0 $ Istanbul

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 90 $ Istanbul

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 200 $ Istanbul

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 130 $ Istanbul

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 970 $ Istanbul

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 21.37 $ Istanbul

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 12.57 $ Istanbul

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 440 $ Istanbul

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 410 $ Istanbul

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 460 $ Istanbul

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 530 $ Istanbul

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 3550 $ Istanbul

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 970 $ Istanbul

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 464 $ Istanbul

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Istanbul => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Istanbul đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Istanbul - Các chuyến bay giá rẻ đến Istanbul - Giao dịch thành phố IstanbulCách rẻ nhất để chuyển Thổ Nhĩ Kỳ Lira TRY đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và Thủ đô Jakarta

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Thủ đô Jakarta 358$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Thủ đô Jakarta 235$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Thủ đô Jakarta 440$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Thủ đô Jakarta 2940$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Thủ đô Jakarta 260$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Thủ đô Jakarta 311$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / Thủ đô Jakarta (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 0.28 $ Thủ đô Jakarta

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 2.66 $ Thủ đô Jakarta

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / 8.49 $ Thủ đô Jakarta

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 40 $ Thủ đô Jakarta

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 340 $ Thủ đô Jakarta

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 210 $ Thủ đô Jakarta

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 260 $ Thủ đô Jakarta

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 4.63 $ Thủ đô Jakarta

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 4.50 $ Thủ đô Jakarta

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 690 $ Thủ đô Jakarta

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 358 $ Thủ đô Jakarta

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 170 $ Thủ đô Jakarta

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 440 $ Thủ đô Jakarta

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 2940 $ Thủ đô Jakarta

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 260 $ Thủ đô Jakarta

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 311 $ Thủ đô Jakarta

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Thủ đô Jakarta => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Thủ đô Jakarta đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Thủ đô Jakarta - Các chuyến bay giá rẻ đến Thủ đô Jakarta - Giao dịch thành phố Thủ đô JakartaCách rẻ nhất để chuyển Rupee IDR của Indonesia đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và Johannesburg

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Johannesburg 273$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Johannesburg 305$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Johannesburg 480$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Johannesburg 2830$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Johannesburg 690$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Johannesburg 390$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / Johannesburg (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 0.79 $ Johannesburg

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 6.34 $ Johannesburg

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / 16.6 $ Johannesburg

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 40 $ Johannesburg

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 290 $ Johannesburg

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 150 $ Johannesburg

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 690 $ Johannesburg

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 11.81 $ Johannesburg

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 8.20 $ Johannesburg

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 450 $ Johannesburg

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 273 $ Johannesburg

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 220 $ Johannesburg

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 480 $ Johannesburg

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 2830 $ Johannesburg

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 690 $ Johannesburg

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 390 $ Johannesburg

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Johannesburg => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Johannesburg đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Johannesburg - Các chuyến bay giá rẻ đến Johannesburg - Giao dịch thành phố JohannesburgCách rẻ nhất để chuyển Nam Phi Rands ZAR đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và Kiev

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Kiev 166$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Kiev 335$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Kiev 750$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Kiev 3560$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Kiev 390$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Kiev 208$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / Kiev (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 0.16 $ Kiev

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 1.59 $ Kiev

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / 3.28 $ Kiev

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 50 $ Kiev

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 380 $ Kiev

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 90 $ Kiev

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 390 $ Kiev

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 9.90 $ Kiev

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 7.24 $ Kiev

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 550 $ Kiev

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 166 $ Kiev

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 300 $ Kiev

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 750 $ Kiev

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 3560 $ Kiev

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 390 $ Kiev

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 208 $ Kiev

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Kiev => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Kiev đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Kiev - Các chuyến bay giá rẻ đến Kiev - Giao dịch thành phố KievCách rẻ nhất để chuyển Tiếng Ukraina đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và Kuala Lumpur

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Kuala Lumpur 292$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Kuala Lumpur 205$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Kuala Lumpur 410$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Kuala Lumpur 3440$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Kuala Lumpur 560$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Kuala Lumpur 378$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / Kuala Lumpur (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 0.37 $ Kuala Lumpur

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 2.79 $ Kuala Lumpur

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / 8.68 $ Kuala Lumpur

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 110 $ Kuala Lumpur

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 240 $ Kuala Lumpur

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 70 $ Kuala Lumpur

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 560 $ Kuala Lumpur

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 15.16 $ Kuala Lumpur

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 10.84 $ Kuala Lumpur

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 550 $ Kuala Lumpur

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 292 $ Kuala Lumpur

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 150 $ Kuala Lumpur

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 410 $ Kuala Lumpur

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 3440 $ Kuala Lumpur

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 560 $ Kuala Lumpur

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 378 $ Kuala Lumpur

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Kuala Lumpur => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Kuala Lumpur đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Kuala Lumpur - Các chuyến bay giá rẻ đến Kuala Lumpur - Giao dịch thành phố Kuala LumpurCách rẻ nhất để chuyển MYR Ringgit MYR đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và Lima

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Lima 317$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Lima 275$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Lima 570$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Lima 4270$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Lima 800$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Lima 414$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / Lima (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 0.74 $ Lima

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 6.42 $ Lima

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / n.a. $ Lima

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 80 $ Lima

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 290 $ Lima

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 110 $ Lima

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 800 $ Lima

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 14.97 $ Lima

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 8.55 $ Lima

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 560 $ Lima

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 317 $ Lima

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 250 $ Lima

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 570 $ Lima

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 4270 $ Lima

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 800 $ Lima

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 414 $ Lima

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Lima => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Lima đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Lima - Các chuyến bay giá rẻ đến Lima - Giao dịch thành phố LimaCách rẻ nhất để chuyển Nuevo Sol PEN đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và Lisbon

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Lisbon 299$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Lisbon 465$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Lisbon 780$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Lisbon 2970$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Lisbon 760$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Lisbon 394$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / Lisbon (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 1.82 $ Lisbon

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 8.11 $ Lisbon

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / 23.2 $ Lisbon

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 60 $ Lisbon

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 250 $ Lisbon

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 110 $ Lisbon

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 760 $ Lisbon

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 27.03 $ Lisbon

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 10.63 $ Lisbon

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 460 $ Lisbon

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 299 $ Lisbon

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 280 $ Lisbon

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 780 $ Lisbon

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 2970 $ Lisbon

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 760 $ Lisbon

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 394 $ Lisbon

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Lisbon => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Lisbon đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Lisbon - Các chuyến bay giá rẻ đến Lisbon - Giao dịch thành phố LisbonCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và Ljubljana

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Ljubljana 377$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Ljubljana 440$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Ljubljana 640$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Ljubljana 3390$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Ljubljana 540$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Ljubljana 346$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / Ljubljana (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 1.53 $ Ljubljana

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 5.51 $ Ljubljana

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / 14.0 $ Ljubljana

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 60 $ Ljubljana

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 240 $ Ljubljana

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 90 $ Ljubljana

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 540 $ Ljubljana

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 33.88 $ Ljubljana

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 17.30 $ Ljubljana

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 490 $ Ljubljana

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 377 $ Ljubljana

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 360 $ Ljubljana

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 640 $ Ljubljana

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 3390 $ Ljubljana

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 540 $ Ljubljana

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 346 $ Ljubljana

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Ljubljana => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Ljubljana đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Ljubljana - Các chuyến bay giá rẻ đến Ljubljana - Giao dịch thành phố LjubljanaCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và London

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) London 568$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) London 600$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) London 1060$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) London 3150$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) London 2360$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) London 703$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / London (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 4.04 $ London

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 10.09 $ London

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / 74.0 $ London

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 60 $ London

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 400 $ London

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 180 $ London

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 2360 $ London

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 49.34 $ London

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 24.92 $ London

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 750 $ London

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 568 $ London

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 520 $ London

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 1060 $ London

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 3150 $ London

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 2360 $ London

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 703 $ London

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn London => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ London đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ London - Các chuyến bay giá rẻ đến London - Giao dịch thành phố LondonCách rẻ nhất để chuyển Bảng Anh đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và Los Angeles

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Los Angeles 516$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Los Angeles 870$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Los Angeles 900$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Los Angeles 3500$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Los Angeles 1990$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Los Angeles 562$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / Los Angeles (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 1.50 $ Los Angeles

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 15.65 $ Los Angeles

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / 36.6 $ Los Angeles

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 100 $ Los Angeles

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 290 $ Los Angeles

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 150 $ Los Angeles

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 1990 $ Los Angeles

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 57.00 $ Los Angeles

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 34.33 $ Los Angeles

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 620 $ Los Angeles

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 516 $ Los Angeles

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 650 $ Los Angeles

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 900 $ Los Angeles

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 3500 $ Los Angeles

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 1990 $ Los Angeles

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 562 $ Los Angeles

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Los Angeles => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Los Angeles đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Los Angeles - Các chuyến bay giá rẻ đến Los Angeles - Giao dịch thành phố Los AngelesCách rẻ nhất để chuyển Đô la Mỹ đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và Luxembourg

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Luxembourg 444$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Luxembourg 690$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Luxembourg 720$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Luxembourg 4250$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Luxembourg 2130$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Luxembourg 586$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / Luxembourg (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 2.16 $ Luxembourg

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 22.34 $ Luxembourg

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / 31.5 $ Luxembourg

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 120 $ Luxembourg

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 240 $ Luxembourg

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 150 $ Luxembourg

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 2130 $ Luxembourg

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 67.76 $ Luxembourg

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 27.93 $ Luxembourg

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 720 $ Luxembourg

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 444 $ Luxembourg

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 640 $ Luxembourg

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 720 $ Luxembourg

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 4250 $ Luxembourg

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 2130 $ Luxembourg

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 586 $ Luxembourg

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Luxembourg => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Luxembourg đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Luxembourg - Các chuyến bay giá rẻ đến Luxembourg - Giao dịch thành phố LuxembourgCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và Lyon

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Lyon 413$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Lyon 445$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Lyon 730$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Lyon 3330$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Lyon 670$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Lyon 546$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / Lyon (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 1.95 $ Lyon

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 12.04 $ Lyon

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / 32.5 $ Lyon

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 70 $ Lyon

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 240 $ Lyon

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 130 $ Lyon

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 670 $ Lyon

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 42.53 $ Lyon

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 22.71 $ Lyon

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 650 $ Lyon

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 413 $ Lyon

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 380 $ Lyon

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 730 $ Lyon

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 3330 $ Lyon

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 670 $ Lyon

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 546 $ Lyon

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Lyon => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Lyon đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Lyon - Các chuyến bay giá rẻ đến Lyon - Giao dịch thành phố LyonCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và Madrid

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Madrid 315$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Madrid 665$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Madrid 830$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Madrid 3820$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Madrid 900$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Madrid 569$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / Madrid (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 1.98 $ Madrid

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 11.35 $ Madrid

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / 29.0 $ Madrid

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 110 $ Madrid

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 350 $ Madrid

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 130 $ Madrid

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 900 $ Madrid

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 27.03 $ Madrid

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 19.50 $ Madrid

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 650 $ Madrid

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 315 $ Madrid

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 480 $ Madrid

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 830 $ Madrid

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 3820 $ Madrid

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 900 $ Madrid

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 569 $ Madrid

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Madrid => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Madrid đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Madrid - Các chuyến bay giá rẻ đến Madrid - Giao dịch thành phố MadridCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và Manama

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Manama 378$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Manama 450$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Manama 680$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Manama 3620$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Manama 890$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Manama 583$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / Manama (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 0.80 $ Manama

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 7.96 $ Manama

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / n.a. $ Manama

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 110 $ Manama

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 390 $ Manama

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 230 $ Manama

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 890 $ Manama

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 23.87 $ Manama

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 13.26 $ Manama

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 720 $ Manama

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 378 $ Manama

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 280 $ Manama

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 680 $ Manama

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 3620 $ Manama

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 890 $ Manama

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 583 $ Manama

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Manama => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Manama đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Manama - Các chuyến bay giá rẻ đến Manama - Giao dịch thành phố ManamaCách rẻ nhất để chuyển Baihrani Dinar BHD đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và Manila

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Manila 333$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Manila 210$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Manila 820$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Manila 4100$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Manila 190$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Manila 361$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / Manila (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 0.45 $ Manila

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 3.00 $ Manila

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / 1.01 $ Manila

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 60 $ Manila

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 230 $ Manila

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 100 $ Manila

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 190 $ Manila

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 6.18 $ Manila

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 5.40 $ Manila

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 450 $ Manila

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 333 $ Manila

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 160 $ Manila

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 820 $ Manila

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 4100 $ Manila

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 190 $ Manila

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 361 $ Manila

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Manila => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Manila đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Manila - Các chuyến bay giá rẻ đến Manila - Giao dịch thành phố ManilaCách rẻ nhất để chuyển Tiếng Pháp đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và thành phố Mexico

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) thành phố Mexico 249$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) thành phố Mexico 440$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) thành phố Mexico 580$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) thành phố Mexico 3640$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) thành phố Mexico 770$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) thành phố Mexico 455$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / thành phố Mexico (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 0.33 $ thành phố Mexico

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 3.66 $ thành phố Mexico

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / n.a. $ thành phố Mexico

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 70 $ thành phố Mexico

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 280 $ thành phố Mexico

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 100 $ thành phố Mexico

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 770 $ thành phố Mexico

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 15.34 $ thành phố Mexico

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 11.50 $ thành phố Mexico

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 540 $ thành phố Mexico

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 249 $ thành phố Mexico

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 340 $ thành phố Mexico

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 580 $ thành phố Mexico

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 3640 $ thành phố Mexico

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 770 $ thành phố Mexico

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 455 $ thành phố Mexico

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn thành phố Mexico => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ thành phố Mexico đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ thành phố Mexico - Các chuyến bay giá rẻ đến thành phố Mexico - Giao dịch thành phố thành phố MexicoCách rẻ nhất để chuyển Mexico MXN đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và Miami

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Miami 583$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Miami 995$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Miami 580$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Miami 4190$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Miami 1970$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Miami 533$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / Miami (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 2.25 $ Miami

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 14.43 $ Miami

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / 33.4 $ Miami

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 110 $ Miami

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 420 $ Miami

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 240 $ Miami

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 1970 $ Miami

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 26.33 $ Miami

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 15.67 $ Miami

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 780 $ Miami

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 583 $ Miami

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 960 $ Miami

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 580 $ Miami

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 4190 $ Miami

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 1970 $ Miami

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 533 $ Miami

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Miami => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Miami đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Miami - Các chuyến bay giá rẻ đến Miami - Giao dịch thành phố MiamiCách rẻ nhất để chuyển Đô la Mỹ đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và Milan

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Milan 405$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Milan 1190$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Milan 710$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Milan 3240$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Milan 1340$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Milan 566$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / Milan (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 1.62 $ Milan

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 17.30 $ Milan

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / 28.5 $ Milan

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 110 $ Milan

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 300 $ Milan

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 200 $ Milan

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 1340 $ Milan

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 38.11 $ Milan

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 24.06 $ Milan

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 670 $ Milan

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 405 $ Milan

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 1160 $ Milan

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 710 $ Milan

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 3240 $ Milan

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 1340 $ Milan

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 566 $ Milan

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Milan => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Milan đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Milan - Các chuyến bay giá rẻ đến Milan - Giao dịch thành phố MilanCách rẻ nhất để chuyển đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và Montreal

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Montreal 532$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Montreal 800$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Montreal 1120$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Montreal 3600$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Montreal 590$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Montreal 560$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / Montreal (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 2.63 $ Montreal

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 17.57 $ Montreal

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / 52.0 $ Montreal

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 90 $ Montreal

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 210 $ Montreal

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 120 $ Montreal

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 590 $ Montreal

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 35.28 $ Montreal

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 23.14 $ Montreal

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 570 $ Montreal

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 532 $ Montreal

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 500 $ Montreal

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 1120 $ Montreal

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 3600 $ Montreal

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 590 $ Montreal

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 560 $ Montreal

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Montreal => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Montreal đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Montreal - Các chuyến bay giá rẻ đến Montreal - Giao dịch thành phố MontrealCách rẻ nhất để chuyển Đô la Canada CAD đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và Moscow

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Moscow 336$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Moscow 515$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Moscow 920$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Moscow 3340$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Moscow 1020$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Moscow 395$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / Moscow (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 0.88 $ Moscow

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 7.88 $ Moscow

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / 24.6 $ Moscow

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 110 $ Moscow

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 350 $ Moscow

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 140 $ Moscow

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 1020 $ Moscow

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 41.00 $ Moscow

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 28.70 $ Moscow

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 710 $ Moscow

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 336 $ Moscow

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 400 $ Moscow

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 920 $ Moscow

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 3340 $ Moscow

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 1020 $ Moscow

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 395 $ Moscow

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Moscow => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Moscow đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Moscow - Các chuyến bay giá rẻ đến Moscow - Giao dịch thành phố MoscowCách rẻ nhất để chuyển Rúp Nga đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và Mumbai

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Mumbai 253$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Mumbai 345$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Mumbai 480$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Mumbai 3860$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Mumbai 550$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Mumbai 194$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / Mumbai (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 0.74 $ Mumbai

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 1.81 $ Mumbai

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / 1.75 $ Mumbai

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 40 $ Mumbai

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 170 $ Mumbai

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 100 $ Mumbai

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 550 $ Mumbai

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 13.50 $ Mumbai

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 5.96 $ Mumbai

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 300 $ Mumbai

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 253 $ Mumbai

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 260 $ Mumbai

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 480 $ Mumbai

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 3860 $ Mumbai

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 550 $ Mumbai

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 194 $ Mumbai

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Mumbai => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Mumbai đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Mumbai - Các chuyến bay giá rẻ đến Mumbai - Giao dịch thành phố MumbaiCách rẻ nhất để chuyển Rupee Ấn Độ đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và Munich

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Munich 390$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Munich 830$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Munich 850$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Munich 3190$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Munich 1370$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Munich 529$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / Munich (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 2.92 $ Munich

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 14.02 $ Munich

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / 59.8 $ Munich

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 90 $ Munich

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 380 $ Munich

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 110 $ Munich

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 1370 $ Munich

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 51.18 $ Munich

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 32.80 $ Munich

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 830 $ Munich

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 390 $ Munich

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 720 $ Munich

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 850 $ Munich

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 3190 $ Munich

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 1370 $ Munich

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 529 $ Munich

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Munich => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Munich đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Munich - Các chuyến bay giá rẻ đến Munich - Giao dịch thành phố MunichCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và Nairobi

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Nairobi 318$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Nairobi 335$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Nairobi 710$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Nairobi 3470$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Nairobi 480$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Nairobi 355$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / Nairobi (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 0.64 $ Nairobi

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 7.14 $ Nairobi

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / 10.0 $ Nairobi

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 40 $ Nairobi

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 230 $ Nairobi

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 120 $ Nairobi

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 480 $ Nairobi

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 10.35 $ Nairobi

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 5.35 $ Nairobi

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 380 $ Nairobi

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 318 $ Nairobi

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 220 $ Nairobi

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 710 $ Nairobi

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 3470 $ Nairobi

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 480 $ Nairobi

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 355 $ Nairobi

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Nairobi => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Nairobi đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Nairobi - Các chuyến bay giá rẻ đến Nairobi - Giao dịch thành phố NairobiCách rẻ nhất để chuyển Kenya Shilling KES đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và New Delhi

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) New Delhi 233$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) New Delhi 335$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) New Delhi 560$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) New Delhi 4100$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) New Delhi 640$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) New Delhi 215$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / New Delhi (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 0.37 $ New Delhi

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 1.54 $ New Delhi

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / 10.0 $ New Delhi

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 40 $ New Delhi

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 220 $ New Delhi

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 110 $ New Delhi

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 640 $ New Delhi

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 11.91 $ New Delhi

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 5.29 $ New Delhi

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 340 $ New Delhi

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 233 $ New Delhi

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 220 $ New Delhi

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 560 $ New Delhi

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 4100 $ New Delhi

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 640 $ New Delhi

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 215 $ New Delhi

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn New Delhi => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ New Delhi đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ New Delhi - Các chuyến bay giá rẻ đến New Delhi - Giao dịch thành phố New DelhiCách rẻ nhất để chuyển Rupee Ấn Độ đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và Thành phố New York

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Thành phố New York 632$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Thành phố New York 1050$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Thành phố New York 890$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Thành phố New York 3480$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Thành phố New York 3890$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Thành phố New York 742$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / Thành phố New York (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 2.75 $ Thành phố New York

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 11.67 $ Thành phố New York

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / 52.5 $ Thành phố New York

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 100 $ Thành phố New York

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 590 $ Thành phố New York

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 380 $ Thành phố New York

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 3890 $ Thành phố New York

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 73.33 $ Thành phố New York

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 36.67 $ Thành phố New York

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 1030 $ Thành phố New York

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 632 $ Thành phố New York

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 1040 $ Thành phố New York

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 890 $ Thành phố New York

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 3480 $ Thành phố New York

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 3890 $ Thành phố New York

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 742 $ Thành phố New York

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Thành phố New York => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Thành phố New York đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Thành phố New York - Các chuyến bay giá rẻ đến Thành phố New York - Giao dịch thành phố Thành phố New YorkCách rẻ nhất để chuyển Đô la Mỹ đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và Nicosia

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Nicosia 303$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Nicosia 715$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Nicosia 1150$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Nicosia 3180$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Nicosia 690$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Nicosia 433$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / Nicosia (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 1.62 $ Nicosia

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 8.38 $ Nicosia

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / n.a. $ Nicosia

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 50 $ Nicosia

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 250 $ Nicosia

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 90 $ Nicosia

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 690 $ Nicosia

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 38.38 $ Nicosia

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 16.76 $ Nicosia

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 550 $ Nicosia

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 303 $ Nicosia

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 590 $ Nicosia

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 1150 $ Nicosia

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 3180 $ Nicosia

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 690 $ Nicosia

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 433 $ Nicosia

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Nicosia => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Nicosia đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Nicosia - Các chuyến bay giá rẻ đến Nicosia - Giao dịch thành phố NicosiaCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và Paris

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Paris 425$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Paris 655$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Paris 820$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Paris 3420$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Paris 1610$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Paris 605$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / Paris (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 1.95 $ Paris

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 12.43 $ Paris

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / 43.8 $ Paris

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 60 $ Paris

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 410 $ Paris

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 130 $ Paris

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 1610 $ Paris

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 48.26 $ Paris

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 26.31 $ Paris

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 890 $ Paris

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 425 $ Paris

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 480 $ Paris

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 820 $ Paris

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 3420 $ Paris

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 1610 $ Paris

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 605 $ Paris

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Paris => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Paris đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Paris - Các chuyến bay giá rẻ đến Paris - Giao dịch thành phố ParisCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và Prague

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Prague 251$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Prague 310$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Prague 550$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Prague 3120$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Prague 550$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Prague 302$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / Prague (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 1.18 $ Prague

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 6.00 $ Prague

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / 8.44 $ Prague

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 40 $ Prague

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 200 $ Prague

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 90 $ Prague

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 550 $ Prague

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 25.58 $ Prague

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 12.89 $ Prague

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 500 $ Prague

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 251 $ Prague

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 270 $ Prague

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 550 $ Prague

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 3120 $ Prague

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 550 $ Prague

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 302 $ Prague

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Prague => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Prague đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Prague - Các chuyến bay giá rẻ đến Prague - Giao dịch thành phố PragueCách rẻ nhất để chuyển Vương miện Séc đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và Riga

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Riga 253$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Riga 345$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Riga 590$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Riga 2880$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Riga 360$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Riga 309$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / Riga (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 1.30 $ Riga

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 6.74 $ Riga

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / 7.78 $ Riga

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 70 $ Riga

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 230 $ Riga

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 70 $ Riga

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 360 $ Riga

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 24.87 $ Riga

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 13.70 $ Riga

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 460 $ Riga

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 253 $ Riga

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 290 $ Riga

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 590 $ Riga

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 2880 $ Riga

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 360 $ Riga

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 309 $ Riga

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Riga => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Riga đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Riga - Các chuyến bay giá rẻ đến Riga - Giao dịch thành phố RigaCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và Rio de Janeiro

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Rio de Janeiro 330$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Rio de Janeiro 200$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Rio de Janeiro 580$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Rio de Janeiro 4170$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Rio de Janeiro 590$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Rio de Janeiro 455$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / Rio de Janeiro (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 1.19 $ Rio de Janeiro

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 5.07 $ Rio de Janeiro

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / n.a. $ Rio de Janeiro

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 50 $ Rio de Janeiro

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 290 $ Rio de Janeiro

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 110 $ Rio de Janeiro

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 590 $ Rio de Janeiro

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 40.89 $ Rio de Janeiro

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 14.76 $ Rio de Janeiro

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 470 $ Rio de Janeiro

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 330 $ Rio de Janeiro

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 160 $ Rio de Janeiro

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 580 $ Rio de Janeiro

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 4170 $ Rio de Janeiro

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 590 $ Rio de Janeiro

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 455 $ Rio de Janeiro

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Rio de Janeiro => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Rio de Janeiro đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Rio de Janeiro - Các chuyến bay giá rẻ đến Rio de Janeiro - Giao dịch thành phố Rio de JaneiroCách rẻ nhất để chuyển Brazil BRL thực sự đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và Rome

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Rome 393$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Rome 625$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Rome 1070$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Rome 3100$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Rome 1280$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Rome 512$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / Rome (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 1.62 $ Rome

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 14.24 $ Rome

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / 27.0 $ Rome

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 100 $ Rome

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 380 $ Rome

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 160 $ Rome

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 1280 $ Rome

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 48.65 $ Rome

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 17.30 $ Rome

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 710 $ Rome

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 393 $ Rome

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 410 $ Rome

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 1070 $ Rome

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 3100 $ Rome

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 1280 $ Rome

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 512 $ Rome

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Rome => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Rome đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Rome - Các chuyến bay giá rẻ đến Rome - Giao dịch thành phố RomeCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và Santiago de Chile

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Santiago de Chile 308$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Santiago de Chile 320$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Santiago de Chile 560$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Santiago de Chile 4180$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Santiago de Chile 710$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Santiago de Chile 444$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / Santiago de Chile (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 1.08 $ Santiago de Chile

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 7.08 $ Santiago de Chile

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / 9.11 $ Santiago de Chile

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 70 $ Santiago de Chile

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 250 $ Santiago de Chile

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 120 $ Santiago de Chile

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 710 $ Santiago de Chile

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 21.97 $ Santiago de Chile

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 12.48 $ Santiago de Chile

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 570 $ Santiago de Chile

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 308 $ Santiago de Chile

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 280 $ Santiago de Chile

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 560 $ Santiago de Chile

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 4180 $ Santiago de Chile

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 710 $ Santiago de Chile

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 444 $ Santiago de Chile

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Santiago de Chile => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Santiago de Chile đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Santiago de Chile - Các chuyến bay giá rẻ đến Santiago de Chile - Giao dịch thành phố Santiago de ChileCách rẻ nhất để chuyển CLP Chile đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và sao Paulo

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) sao Paulo 303$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) sao Paulo 430$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) sao Paulo 510$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) sao Paulo 3700$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) sao Paulo 910$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) sao Paulo 515$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / sao Paulo (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 1.12 $ sao Paulo

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 6.48 $ sao Paulo

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / n.a. $ sao Paulo

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 80 $ sao Paulo

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 240 $ sao Paulo

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 100 $ sao Paulo

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 910 $ sao Paulo

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 22.96 $ sao Paulo

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 14.21 $ sao Paulo

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 500 $ sao Paulo

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 303 $ sao Paulo

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 350 $ sao Paulo

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 510 $ sao Paulo

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 3700 $ sao Paulo

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 910 $ sao Paulo

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 515 $ sao Paulo

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn sao Paulo => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ sao Paulo đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ sao Paulo - Các chuyến bay giá rẻ đến sao Paulo - Giao dịch thành phố sao PauloCách rẻ nhất để chuyển Brazil BRL thực sự đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và Seoul

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Seoul 688$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Seoul 985$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Seoul 800$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Seoul 4480$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Seoul 1140$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Seoul 410$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / Seoul (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 1.06 $ Seoul

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 4.45 $ Seoul

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / 23.0 $ Seoul

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 90 $ Seoul

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 400 $ Seoul

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 140 $ Seoul

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 1140 $ Seoul

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 15.64 $ Seoul

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 9.43 $ Seoul

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 670 $ Seoul

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 688 $ Seoul

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 900 $ Seoul

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 800 $ Seoul

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 4480 $ Seoul

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 1140 $ Seoul

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 410 $ Seoul

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Seoul => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Seoul đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Seoul - Các chuyến bay giá rẻ đến Seoul - Giao dịch thành phố SeoulCách rẻ nhất để chuyển Hàn Quốc won KRW đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và Thượng Hải

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Thượng Hải 518$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Thượng Hải 405$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Thượng Hải 430$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Thượng Hải 2880$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Thượng Hải 1090$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Thượng Hải 447$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / Thượng Hải (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 0.38 $ Thượng Hải

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 3.13 $ Thượng Hải

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / 12.0 $ Thượng Hải

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 70 $ Thượng Hải

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 470 $ Thượng Hải

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 140 $ Thượng Hải

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 1090 $ Thượng Hải

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 16.93 $ Thượng Hải

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 10.10 $ Thượng Hải

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 670 $ Thượng Hải

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 518 $ Thượng Hải

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 310 $ Thượng Hải

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 430 $ Thượng Hải

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 2880 $ Thượng Hải

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 1090 $ Thượng Hải

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 447 $ Thượng Hải

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Thượng Hải => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Thượng Hải đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Thượng Hải - Các chuyến bay giá rẻ đến Thượng Hải - Giao dịch thành phố Thượng HảiCách rẻ nhất để chuyển Renmibi / Nhân dân tệ đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và Sofia

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Sofia 214$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Sofia 485$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Sofia 470$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Sofia 3050$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Sofia 310$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Sofia 316$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / Sofia (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 0.55 $ Sofia

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 3.04 $ Sofia

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / 7.55 $ Sofia

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 50 $ Sofia

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 160 $ Sofia

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 60 $ Sofia

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 310 $ Sofia

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 15.89 $ Sofia

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 11.33 $ Sofia

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 300 $ Sofia

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 214 $ Sofia

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 360 $ Sofia

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 470 $ Sofia

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 3050 $ Sofia

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 310 $ Sofia

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 316 $ Sofia

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Sofia => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Sofia đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Sofia - Các chuyến bay giá rẻ đến Sofia - Giao dịch thành phố SofiaCách rẻ nhất để chuyển LEV BGN đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và Stockholm

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Stockholm 437$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Stockholm 915$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Stockholm 1120$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Stockholm 3330$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Stockholm 880$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Stockholm 557$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / Stockholm (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 4.17 $ Stockholm

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 18.56 $ Stockholm

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / 41.7 $ Stockholm

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 100 $ Stockholm

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 230 $ Stockholm

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 150 $ Stockholm

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 880 $ Stockholm

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 54.80 $ Stockholm

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 48.82 $ Stockholm

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 610 $ Stockholm

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 437 $ Stockholm

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 550 $ Stockholm

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 1120 $ Stockholm

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 3330 $ Stockholm

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 880 $ Stockholm

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 557 $ Stockholm

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Stockholm => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Stockholm đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Stockholm - Các chuyến bay giá rẻ đến Stockholm - Giao dịch thành phố StockholmCách rẻ nhất để chuyển Thụy Điển Krona SEK đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và Sydney

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Sydney 541$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Sydney 580$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Sydney 1120$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Sydney 3910$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Sydney 1780$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Sydney 667$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / Sydney (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 2.58 $ Sydney

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 11.52 $ Sydney

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / 6.8 $ Sydney

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 70 $ Sydney

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 470 $ Sydney

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 170 $ Sydney

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 1780 $ Sydney

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 38.64 $ Sydney

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 21.64 $ Sydney

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 690 $ Sydney

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 541 $ Sydney

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 580 $ Sydney

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 1120 $ Sydney

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 3910 $ Sydney

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 1780 $ Sydney

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 667 $ Sydney

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Sydney => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Sydney đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Sydney - Các chuyến bay giá rẻ đến Sydney - Giao dịch thành phố SydneyCách rẻ nhất để chuyển Đô la Úc AUD đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và Đài Bắc

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Đài Bắc 460$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Đài Bắc 790$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Đài Bắc 620$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Đài Bắc 3810$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Đài Bắc 1840$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Đài Bắc 517$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / Đài Bắc (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 0.54 $ Đài Bắc

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 4.63 $ Đài Bắc

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / 11.3 $ Đài Bắc

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 150 $ Đài Bắc

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 390 $ Đài Bắc

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 120 $ Đài Bắc

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 1840 $ Đài Bắc

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 29.04 $ Đài Bắc

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 26.89 $ Đài Bắc

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 820 $ Đài Bắc

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 460 $ Đài Bắc

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 720 $ Đài Bắc

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 620 $ Đài Bắc

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 3810 $ Đài Bắc

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 1840 $ Đài Bắc

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 517 $ Đài Bắc

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Đài Bắc => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Đài Bắc đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Đài Bắc - Các chuyến bay giá rẻ đến Đài Bắc - Giao dịch thành phố Đài BắcCách rẻ nhất để chuyển Đô la Đài Loan mới TWD đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và Tallinn

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Tallinn 270$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Tallinn 665$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Tallinn 540$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Tallinn 3970$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Tallinn 690$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Tallinn 330$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / Tallinn (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 1.73 $ Tallinn

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 6.54 $ Tallinn

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / 11.7 $ Tallinn

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 60 $ Tallinn

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 300 $ Tallinn

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 100 $ Tallinn

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 690 $ Tallinn

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 28.83 $ Tallinn

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 14.78 $ Tallinn

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 540 $ Tallinn

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 270 $ Tallinn

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 510 $ Tallinn

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 540 $ Tallinn

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 3970 $ Tallinn

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 690 $ Tallinn

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 330 $ Tallinn

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Tallinn => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Tallinn đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Tallinn - Các chuyến bay giá rẻ đến Tallinn - Giao dịch thành phố TallinnCách rẻ nhất để chuyển Eon Kroon EEK đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và Tel Aviv

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Tel Aviv 414$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Tel Aviv 635$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Tel Aviv 1090$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Tel Aviv 3760$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Tel Aviv 1160$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Tel Aviv 548$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / Tel Aviv (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 1.75 $ Tel Aviv

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 10.98 $ Tel Aviv

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / 18.7 $ Tel Aviv

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 80 $ Tel Aviv

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 430 $ Tel Aviv

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 190 $ Tel Aviv

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 1160 $ Tel Aviv

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 55.92 $ Tel Aviv

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 21.61 $ Tel Aviv

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 650 $ Tel Aviv

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 414 $ Tel Aviv

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 550 $ Tel Aviv

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 1090 $ Tel Aviv

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 3760 $ Tel Aviv

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 1160 $ Tel Aviv

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 548 $ Tel Aviv

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Tel Aviv => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Tel Aviv đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Tel Aviv - Các chuyến bay giá rẻ đến Tel Aviv - Giao dịch thành phố Tel AvivCách rẻ nhất để chuyển Shekel ILS của Israel đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và Tokyo

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Tokyo 582$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Tokyo 965$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Tokyo 1580$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Tokyo 4260$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Tokyo 1730$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Tokyo 663$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / Tokyo (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 1.47 $ Tokyo

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 7.31 $ Tokyo

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / 51.7 $ Tokyo

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 220 $ Tokyo

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 500 $ Tokyo

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 280 $ Tokyo

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 1730 $ Tokyo

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 37.64 $ Tokyo

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 33.18 $ Tokyo

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 1000 $ Tokyo

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 582 $ Tokyo

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 790 $ Tokyo

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 1580 $ Tokyo

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 4260 $ Tokyo

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 1730 $ Tokyo

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 663 $ Tokyo

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Tokyo => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Tokyo đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Tokyo - Các chuyến bay giá rẻ đến Tokyo - Giao dịch thành phố TokyoCách rẻ nhất để chuyển Yên Nhật JPY đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và Toronto

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Toronto 397$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Toronto 720$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Toronto 1370$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Toronto 3120$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Toronto 1120$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Toronto 584$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / Toronto (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 2.43 $ Toronto

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 15.88 $ Toronto

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / 38.4 $ Toronto

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 60 $ Toronto

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 390 $ Toronto

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 200 $ Toronto

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 1120 $ Toronto

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 26.31 $ Toronto

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 14.84 $ Toronto

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 710 $ Toronto

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 397 $ Toronto

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 450 $ Toronto

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 1370 $ Toronto

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 3120 $ Toronto

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 1120 $ Toronto

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 584 $ Toronto

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Toronto => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Toronto đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Toronto - Các chuyến bay giá rẻ đến Toronto - Giao dịch thành phố TorontoCách rẻ nhất để chuyển Đô la Canada CAD đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và Vienna

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Vienna 443$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Vienna 640$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Vienna 740$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Vienna 3250$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Vienna 800$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Vienna 446$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / Vienna (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 2.34 $ Vienna

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 14.42 $ Vienna

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / 43.3 $ Vienna

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 90 $ Vienna

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 240 $ Vienna

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 90 $ Vienna

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 800 $ Vienna

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 48.65 $ Vienna

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 18.74 $ Vienna

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 630 $ Vienna

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 443 $ Vienna

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 560 $ Vienna

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 740 $ Vienna

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 3250 $ Vienna

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 800 $ Vienna

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 446 $ Vienna

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Vienna => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Vienna đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Vienna - Các chuyến bay giá rẻ đến Vienna - Giao dịch thành phố ViennaCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và Vilnius

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Vilnius 269$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Vilnius 555$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Vilnius 740$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Vilnius 3470$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Vilnius 550$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Vilnius 306$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / Vilnius (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 0.90 $ Vilnius

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 4.52 $ Vilnius

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / 10.4 $ Vilnius

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 40 $ Vilnius

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 200 $ Vilnius

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 80 $ Vilnius

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 550 $ Vilnius

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 27.03 $ Vilnius

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 16.22 $ Vilnius

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 380 $ Vilnius

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 269 $ Vilnius

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 390 $ Vilnius

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 740 $ Vilnius

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 3470 $ Vilnius

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 550 $ Vilnius

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 306 $ Vilnius

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Vilnius => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Vilnius đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Vilnius - Các chuyến bay giá rẻ đến Vilnius - Giao dịch thành phố VilniusCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và Warsaw

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Warsaw 253$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Warsaw 585$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Warsaw 640$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Warsaw 3810$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Warsaw 630$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Warsaw 309$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / Warsaw (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 0.91 $ Warsaw

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 5.64 $ Warsaw

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / 13.7 $ Warsaw

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 60 $ Warsaw

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 190 $ Warsaw

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 90 $ Warsaw

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 630 $ Warsaw

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 23.73 $ Warsaw

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 15.22 $ Warsaw

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 490 $ Warsaw

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 253 $ Warsaw

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 500 $ Warsaw

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 640 $ Warsaw

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 3810 $ Warsaw

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 630 $ Warsaw

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 309 $ Warsaw

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Warsaw => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Warsaw đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Warsaw - Các chuyến bay giá rẻ đến Warsaw - Giao dịch thành phố WarsawCách rẻ nhất để chuyển Ba Lan Zloty PLN đến Na Uy Krone NOK

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Oslo và Zurich

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Zurich 738$ Oslo 536$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Zurich 895$ Oslo 505$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Zurich 1540$ Oslo 1100$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Zurich 3610$ Oslo 3750$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Zurich 1770$ Oslo 1940$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Zurich 996$ Oslo 817$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Oslo / Zurich (USD)

    Vé giao thông công cộng Oslo : 3.80 $ / 3.75 $ Zurich

    Taxi (5km) Oslo : 32.10 $ / 27.59 $ Zurich

    Tàu hỏa (200km) Oslo : 61.7 $ / 73.3 $ Zurich

    Nhà hàng (2 người) Oslo : 150 $ / 150 $ Zurich

    5 * khách sạn Oslo : 280 $ / 440 $ Zurich

    3 * khách sạn Oslo : 170 $ / 320 $ Zurich

    Tiền thuê nhà Oslo : 1940 $ / 1770 $ Zurich

    Cắt tóc nữ Oslo : 95.04 $ / 86.71 $ Zurich

    Cắt tóc nam Oslo : 77.72 $ / 50.79 $ Zurich

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Oslo : 980 $ / 1050 $ Zurich

    Ngân sách thực phẩm Oslo : 536 $ / 738 $ Zurich

    Ngân sách quần áo Oslo : 350 $ / 680 $ Zurich

    Ngân sách thiết bị Oslo : 1100 $ / 1540 $ Zurich

    Ngân sách điện tử Oslo : 3750 $ / 3610 $ Zurich

    Ngân sách nhà ở Oslo : 1940 $ / 1770 $ Zurich

    Ngân sách dịch vụ Oslo : 817 $ / 996 $ Zurich

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Zurich => Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Zurich đến Oslo - Chuyến bay giá rẻ từ Zurich - Các chuyến bay giá rẻ đến Zurich - Giao dịch thành phố ZurichCách rẻ nhất để chuyển Thụy Sĩ CHF đến Na Uy Krone NOK

???

Tìm hiểu xem cần bao nhiêu

Các so sánh nhanh khác cho Oslo, Na Uy