Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna

 Giá trung bình trong Vienna

Chi phí sinh hoạt ở Vienna: Hướng dẫn về các chi phí quan trọng

Vienna là nơi có một trong những sân bay lớn nhất châu Âu và có kết nối tuyệt vời với các phần khác của lục địa. Thành phố này cũng được biết đến với kiến ​​trúc của nó, nó được đặt tên là Di sản Thế giới của UNESCO, và lịch sử phong phú của nó, bao gồm là nhà của Mozart và Beethoven và tổ chức một số tên tuổi lớn nhất về nghệ thuật, khoa học và chính trị trong vài thế kỷ qua trong vài thế kỷ qua .

Vienna đã là một trung tâm văn hóa và trí tuệ trong nhiều thế kỷ và được biết đến với vẻ đẹp kiến ​​trúc và lịch sử phong phú. Thành phố này là nơi có nhiều bảo tàng, bao gồm Bảo tàng Kunsthistorisches, nơi chứa phần lớn kho bạc của Habsburgs. Thành phố cũng tổ chức nhiều buổi biểu diễn âm nhạc hàng năm, bao gồm cả những người tại Wiener Staatsoper, Nhà hát Opera bang Vienna và Volksoper Wien.

Chi phí sinh hoạt ở Vienna: Hướng dẫn về các chi phí quan trọng

Vienna, Áo, là một thành phố xinh đẹp. Đây là nhà của hơn 1,9 triệu người và thủ đô của Áo. Đây cũng là một trong những nơi đắt nhất để sống ở châu Âu.

Khi bạn nghĩ về Vienna, bạn có thể hình dung một thành phố chứa đầy các cung điện trang trí công phu, kiến ​​trúc đế quốc và các bảo tàng tuyệt vời. Nhưng bạn có thể không nhận ra rằng thủ đô Áo này đã trở thành một trung tâm quốc tế cho doanh nghiệp và du lịch giống nhau và là một nơi ngày càng phổ biến để gọi về nhà.

Chi phí sinh hoạt ở Vienna đã dao động trong những năm qua và đang tăng trở lại. Bạn có thể gán nó cho thực tế rằng Vienna là một trong những điểm du lịch phổ biến nhất ở châu Âu, và như vậy, có rất nhiều nhu cầu trong lĩnh vực này.

Để giúp bạn hiểu chi phí sinh hoạt ở Vienna, chúng tôi đã biên soạn một số chi phí phổ biến nhất liên quan đến việc sống ở Vienna. Chúng tôi hy vọng nó sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt về việc Vienna có phải là thành phố mà bạn có thể đủ khả năng để sống hay không.

1. Nhà ở ở Vienna

Vienna có chi phí nhà ở rất cao, ảnh hưởng đến nền kinh tế của thành phố. Giá trung bình của một căn hộ một phòng ngủ ở Vienna là khoảng 2.000 euro mỗi tháng và giá trung bình cho một căn hộ hai phòng ngủ là khoảng 3.500 euro mỗi tháng.

Vị trí của Vienna gần các thành phố lớn của châu Âu như Prague và Budapest có thể giải thích chi phí nhà ở cao của nó, có giá thấp hơn nhưng cũng thu hút nhiều người ra khỏi Vienna. Trung tâm thành phố của Vienna có chi phí cao hơn: tiền thuê trung bình 1.947 euro mỗi tháng cho một căn hộ một phòng ngủ và 2.813 euro mỗi tháng cho một căn hộ hai phòng ngủ.

2. Thực phẩm và cửa hàng tạp hóa ở Vienna

Chi phí thực phẩm và cửa hàng tạp hóa của Vienna có thể so sánh với các thành phố lớn khác của châu Âu. Điều quan trọng cần lưu ý là chi phí thực phẩm phụ thuộc vào nơi bạn mua sắm. Trung tâm thành phố có nhiều lựa chọn hơn, nhưng chúng sẽ đắt hơn so với ngoại ô nơi có ít cửa hàng hơn.

Giá trung bình của một ổ bánh mì là khoảng một euro; Trứng là khoảng 1,20 euro mỗi chục; Một lít sữa là từ 0,80 đến 1 euro; một quả táo có giá từ 0,70 đến 1 euro; và một kg chuối có giá khoảng 0,50 euro.

Bạn có thể cửa hàng tạp hóa ở Vienna tại các siêu thị giảm giá như Lidl và Aldi, nơi cung cấp giá cạnh tranh trên các mặt hàng chủ lực như sữa, trứng, miếng bánh mì, phô mai và thịt. Nhiều cửa hàng tạp hóa truyền thống như Spar hoặc Billa cung cấp sản phẩm tươi sống từ nông dân địa phương và hàng hóa nhập khẩu từ khắp châu Âu với giá cả hợp lý.

Mặt khác, các thị trường hữu cơ như Biofach, nơi bạn có thể tìm thấy các sản phẩm hữu cơ, được trồng tại địa phương và các mặt hàng nhập khẩu từ khắp châu Âu đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về phương pháp sản xuất hữu cơ (có thể bao gồm các chứng nhận của các cơ quan như Ecocert hoặc Demeter).

3. Giao thông vận tải ở Vienna

Giao thông vận tải ở Vienna là khá đắt tiền. Giá khí trung bình là $ 6,20 mỗi gallon và chi phí đi xe taxi trung bình là $ 18,25. Tuy nhiên, chi phí của bạn sẽ thấp hơn nhiều nếu bạn sẵn sàng đi giao thông công cộng.

Thành phố được kết nối tốt bằng tàu hỏa, nhưng các chuyến tàu có thể tốn kém tùy thuộc vào khoảng cách đi. Wiener Linien vận hành hệ thống giao thông công cộng của Vienna, bao gồm xe điện, xe buýt và xe lửa U-Bahn (ngầm). Một số tuyến xe buýt tư nhân hoạt động trong thành phố.

Một vé duy nhất có thể thay đổi tùy thuộc vào khoảng cách di chuyển, nhưng thường có giá khoảng € 1,50 cho một chuyến đi trong giới hạn thành phố. Nếu bạn có kế hoạch thực hiện nhiều hơn một chuyến trong một ngày, có thể hiệu quả hơn khi bạn mua thẻ cả ngày với giá € 6,50 hoặc truy cập hàng tuần với giá € 19,50 (trong bốn ngày) thay vì trả mỗi lần bạn Đi từ nơi này sang nơi khác trong hệ thống giao thông công cộng của Vienna.

Hãy chắc chắn để giữ cho biên lai của bạn để lấy lại tiền của bạn nếu bạn quyết định không sử dụng nó sau tất cả!

Sự kết luận

Chi phí sinh hoạt ở Vienna rất cao, nhưng nó thay đổi tùy thuộc vào lối sống của bạn, nếu bạn sẵn sàng hy sinh và nơi bạn sống. Vienna là nơi dành cho bạn nếu bạn đang tìm kiếm một thành phố nhộn nhịp với nhiều cơ hội.

Giá trung bình trong Vienna (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $

    5 * khách sạn Vienna : 240 $

    3 * khách sạn Vienna : 90 $

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và Amsterdam

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Amsterdam 300$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Amsterdam 805$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Amsterdam 830$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Amsterdam 4100$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Amsterdam 1220$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Amsterdam 555$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / Amsterdam (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 2.71 $ Amsterdam

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 16.22 $ Amsterdam

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / 27.9 $ Amsterdam

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 90 $ Amsterdam

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 250 $ Amsterdam

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 170 $ Amsterdam

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 1220 $ Amsterdam

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 49.37 $ Amsterdam

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 36.76 $ Amsterdam

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 570 $ Amsterdam

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 300 $ Amsterdam

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 660 $ Amsterdam

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 830 $ Amsterdam

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 4100 $ Amsterdam

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 1220 $ Amsterdam

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 555 $ Amsterdam

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Amsterdam => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Amsterdam đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Amsterdam - Các chuyến bay giá rẻ đến Amsterdam - Giao dịch thành phố AmsterdamCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và Athens

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Athens 343$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Athens 670$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Athens 670$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Athens 3590$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Athens 770$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Athens 461$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / Athens (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 1.37 $ Athens

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 5.01 $ Athens

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / 15.1 $ Athens

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 80 $ Athens

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 290 $ Athens

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 100 $ Athens

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 770 $ Athens

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 20.36 $ Athens

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 14.78 $ Athens

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 530 $ Athens

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 343 $ Athens

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 590 $ Athens

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 670 $ Athens

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 3590 $ Athens

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 770 $ Athens

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 461 $ Athens

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Athens => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Athens đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Athens - Các chuyến bay giá rẻ đến Athens - Giao dịch thành phố AthensCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và Auckland

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Auckland 464$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Auckland 615$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Auckland 1150$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Auckland 4130$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Auckland 1250$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Auckland 695$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / Auckland (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 3.16 $ Auckland

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 19.72 $ Auckland

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / 40.5 $ Auckland

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 110 $ Auckland

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 210 $ Auckland

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 140 $ Auckland

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 1250 $ Auckland

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 63.98 $ Auckland

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 36.42 $ Auckland

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 580 $ Auckland

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 464 $ Auckland

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 650 $ Auckland

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 1150 $ Auckland

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 4130 $ Auckland

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 1250 $ Auckland

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 695 $ Auckland

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Auckland => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Auckland đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Auckland - Các chuyến bay giá rẻ đến Auckland - Giao dịch thành phố AucklandCách rẻ nhất để chuyển Đô la New Zealand New Zealand đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và Bangkok

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Bangkok 518$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Bangkok 285$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Bangkok 530$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Bangkok 3110$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Bangkok 500$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Bangkok 323$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / Bangkok (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 0.74 $ Bangkok

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 1.85 $ Bangkok

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / 3.26 $ Bangkok

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 50 $ Bangkok

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 180 $ Bangkok

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 110 $ Bangkok

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 500 $ Bangkok

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 12.81 $ Bangkok

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 9.53 $ Bangkok

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 320 $ Bangkok

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 518 $ Bangkok

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 220 $ Bangkok

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 530 $ Bangkok

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 3110 $ Bangkok

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 500 $ Bangkok

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 323 $ Bangkok

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Bangkok => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Bangkok đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Bangkok - Các chuyến bay giá rẻ đến Bangkok - Giao dịch thành phố BangkokCách rẻ nhất để chuyển Baht Thái đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và Barcelona

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Barcelona 350$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Barcelona 705$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Barcelona 820$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Barcelona 3390$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Barcelona 740$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Barcelona 530$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / Barcelona (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 2.32 $ Barcelona

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 10.25 $ Barcelona

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / 25.3 $ Barcelona

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 110 $ Barcelona

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 250 $ Barcelona

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 160 $ Barcelona

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 740 $ Barcelona

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 36.04 $ Barcelona

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 19.79 $ Barcelona

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 600 $ Barcelona

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 350 $ Barcelona

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 570 $ Barcelona

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 820 $ Barcelona

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 3390 $ Barcelona

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 740 $ Barcelona

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 530 $ Barcelona

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Barcelona => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Barcelona đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Barcelona - Các chuyến bay giá rẻ đến Barcelona - Giao dịch thành phố BarcelonaCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và Bắc Kinh

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Bắc Kinh 533$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Bắc Kinh 515$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Bắc Kinh 490$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Bắc Kinh 2960$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Bắc Kinh 1390$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Bắc Kinh 351$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / Bắc Kinh (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 0.48 $ Bắc Kinh

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 4.42 $ Bắc Kinh

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / 15.5 $ Bắc Kinh

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 50 $ Bắc Kinh

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 200 $ Bắc Kinh

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 100 $ Bắc Kinh

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 1390 $ Bắc Kinh

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 9.27 $ Bắc Kinh

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 5.24 $ Bắc Kinh

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 350 $ Bắc Kinh

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 533 $ Bắc Kinh

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 400 $ Bắc Kinh

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 490 $ Bắc Kinh

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 2960 $ Bắc Kinh

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 1390 $ Bắc Kinh

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 351 $ Bắc Kinh

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Bắc Kinh => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Bắc Kinh đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Bắc Kinh - Các chuyến bay giá rẻ đến Bắc Kinh - Giao dịch thành phố Bắc KinhCách rẻ nhất để chuyển Nhân dân tệ Nhân dân tệ Renmibi đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và Berlin

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Berlin 419$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Berlin 530$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Berlin 880$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Berlin 3420$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Berlin 690$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Berlin 447$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / Berlin (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 2.89 $ Berlin

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 14.78 $ Berlin

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / 55.1 $ Berlin

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 70 $ Berlin

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 240 $ Berlin

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 120 $ Berlin

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 690 $ Berlin

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 31.63 $ Berlin

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 16.49 $ Berlin

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 620 $ Berlin

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 419 $ Berlin

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 440 $ Berlin

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 880 $ Berlin

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 3420 $ Berlin

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 690 $ Berlin

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 447 $ Berlin

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Berlin => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Berlin đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Berlin - Các chuyến bay giá rẻ đến Berlin - Giao dịch thành phố BerlinCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và Bogota

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Bogota 289$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Bogota 360$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Bogota 680$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Bogota 2680$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Bogota 380$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Bogota 425$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / Bogota (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 0.72 $ Bogota

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 1.71 $ Bogota

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / n.a. $ Bogota

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 90 $ Bogota

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 280 $ Bogota

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 150 $ Bogota

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 380 $ Bogota

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 14.03 $ Bogota

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 8.28 $ Bogota

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 590 $ Bogota

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 289 $ Bogota

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 280 $ Bogota

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 680 $ Bogota

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 2680 $ Bogota

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 380 $ Bogota

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 425 $ Bogota

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Bogota => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Bogota đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Bogota - Các chuyến bay giá rẻ đến Bogota - Giao dịch thành phố BogotaCách rẻ nhất để chuyển COPo Colombia đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và Bratislava

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Bratislava 302$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Bratislava 260$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Bratislava 900$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Bratislava 3550$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Bratislava 580$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Bratislava 371$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / Bratislava (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 0.90 $ Bratislava

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 6.31 $ Bratislava

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / 8.96 $ Bratislava

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 80 $ Bratislava

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 190 $ Bratislava

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 90 $ Bratislava

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 580 $ Bratislava

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 23.43 $ Bratislava

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 12.79 $ Bratislava

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 450 $ Bratislava

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 302 $ Bratislava

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 220 $ Bratislava

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 900 $ Bratislava

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 3550 $ Bratislava

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 580 $ Bratislava

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 371 $ Bratislava

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Bratislava => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Bratislava đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Bratislava - Các chuyến bay giá rẻ đến Bratislava - Giao dịch thành phố BratislavaCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và Brussels

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Brussels 379$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Brussels 575$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Brussels 980$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Brussels 3480$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Brussels 1340$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Brussels 578$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / Brussels (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 2.23 $ Brussels

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 12.72 $ Brussels

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / 22.8 $ Brussels

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 120 $ Brussels

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 190 $ Brussels

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 140 $ Brussels

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 1340 $ Brussels

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 43.97 $ Brussels

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 25.95 $ Brussels

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 580 $ Brussels

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 379 $ Brussels

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 440 $ Brussels

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 980 $ Brussels

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 3480 $ Brussels

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 1340 $ Brussels

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 578 $ Brussels

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Brussels => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Brussels đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Brussels - Các chuyến bay giá rẻ đến Brussels - Giao dịch thành phố BrusselsCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và Bucharest

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Bucharest 248$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Bucharest 345$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Bucharest 420$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Bucharest 3410$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Bucharest 370$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Bucharest 305$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / Bucharest (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 0.46 $ Bucharest

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 3.31 $ Bucharest

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / 14.2 $ Bucharest

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 40 $ Bucharest

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 110 $ Bucharest

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 70 $ Bucharest

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 370 $ Bucharest

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 13.05 $ Bucharest

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 8.02 $ Bucharest

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 260 $ Bucharest

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 248 $ Bucharest

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 280 $ Bucharest

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 420 $ Bucharest

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 3410 $ Bucharest

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 370 $ Bucharest

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 305 $ Bucharest

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Bucharest => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Bucharest đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Bucharest - Các chuyến bay giá rẻ đến Bucharest - Giao dịch thành phố BucharestCách rẻ nhất để chuyển Rumani LEU đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và Budapest

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Budapest 289$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Budapest 330$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Budapest 800$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Budapest 3110$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Budapest 640$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Budapest 311$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / Budapest (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 1.26 $ Budapest

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 7.28 $ Budapest

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / 15.1 $ Budapest

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 60 $ Budapest

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 220 $ Budapest

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 70 $ Budapest

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 640 $ Budapest

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 22.85 $ Budapest

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 12.63 $ Budapest

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 430 $ Budapest

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 289 $ Budapest

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 290 $ Budapest

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 800 $ Budapest

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 3110 $ Budapest

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 640 $ Budapest

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 311 $ Budapest

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Budapest => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Budapest đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Budapest - Các chuyến bay giá rẻ đến Budapest - Giao dịch thành phố BudapestCách rẻ nhất để chuyển Gợi ý Hungary HUF đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và Buenos Aires

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Buenos Aires 462$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Buenos Aires 635$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Buenos Aires 1060$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Buenos Aires 4330$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Buenos Aires 710$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Buenos Aires 536$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / Buenos Aires (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 0.51 $ Buenos Aires

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 4.75 $ Buenos Aires

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / n.a. $ Buenos Aires

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 60 $ Buenos Aires

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 440 $ Buenos Aires

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 150 $ Buenos Aires

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 710 $ Buenos Aires

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 23.37 $ Buenos Aires

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 20.92 $ Buenos Aires

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 700 $ Buenos Aires

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 462 $ Buenos Aires

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 510 $ Buenos Aires

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 1060 $ Buenos Aires

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 4330 $ Buenos Aires

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 710 $ Buenos Aires

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 536 $ Buenos Aires

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Buenos Aires => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Buenos Aires đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Buenos Aires - Các chuyến bay giá rẻ đến Buenos Aires - Giao dịch thành phố Buenos AiresCách rẻ nhất để chuyển Peso Argentina đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và Cairo

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Cairo 374$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Cairo 385$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Cairo 480$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Cairo 2790$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Cairo 500$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Cairo 340$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / Cairo (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 0.22 $ Cairo

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 2.40 $ Cairo

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / 4.59 $ Cairo

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 60 $ Cairo

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 260 $ Cairo

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 80 $ Cairo

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 500 $ Cairo

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 21.84 $ Cairo

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 6.12 $ Cairo

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 480 $ Cairo

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 374 $ Cairo

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 250 $ Cairo

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 480 $ Cairo

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 2790 $ Cairo

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 500 $ Cairo

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 340 $ Cairo

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Cairo => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Cairo đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Cairo - Các chuyến bay giá rẻ đến Cairo - Giao dịch thành phố CairoCách rẻ nhất để chuyển Pound Ai Cập đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và Chicago

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Chicago 586$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Chicago 1285$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Chicago 1120$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Chicago 3350$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Chicago 2210$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Chicago 645$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / Chicago (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 1.92 $ Chicago

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 12.75 $ Chicago

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / 37 $ Chicago

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 100 $ Chicago

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 390 $ Chicago

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 180 $ Chicago

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 2210 $ Chicago

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 54.00 $ Chicago

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 32.33 $ Chicago

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 700 $ Chicago

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 586 $ Chicago

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 1270 $ Chicago

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 1120 $ Chicago

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 3350 $ Chicago

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 2210 $ Chicago

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 645 $ Chicago

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Chicago => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Chicago đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Chicago - Các chuyến bay giá rẻ đến Chicago - Giao dịch thành phố ChicagoCách rẻ nhất để chuyển Đô la Mỹ đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và Copenhagen

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Copenhagen 471$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Copenhagen 720$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Copenhagen 950$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Copenhagen 3630$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Copenhagen 1650$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Copenhagen 760$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / Copenhagen (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 4.63 $ Copenhagen

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 15.45 $ Copenhagen

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / 49.0 $ Copenhagen

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 110 $ Copenhagen

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 300 $ Copenhagen

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 190 $ Copenhagen

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 1650 $ Copenhagen

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 67.99 $ Copenhagen

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 52.55 $ Copenhagen

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 780 $ Copenhagen

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 471 $ Copenhagen

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 650 $ Copenhagen

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 950 $ Copenhagen

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 3630 $ Copenhagen

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 1650 $ Copenhagen

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 760 $ Copenhagen

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Copenhagen => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Copenhagen đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Copenhagen - Các chuyến bay giá rẻ đến Copenhagen - Giao dịch thành phố CopenhagenCách rẻ nhất để chuyển Krone DKK Đan Mạch đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và Doha

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Doha 426$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Doha 565$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Doha 430$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Doha 3980$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Doha 2050$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Doha 545$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / Doha (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 0.92 $ Doha

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 3.66 $ Doha

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / n.a. $ Doha

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 100 $ Doha

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 400 $ Doha

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 170 $ Doha

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 2050 $ Doha

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 32.05 $ Doha

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 13.28 $ Doha

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 740 $ Doha

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 426 $ Doha

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 410 $ Doha

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 430 $ Doha

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 3980 $ Doha

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 2050 $ Doha

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 545 $ Doha

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Doha => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Doha đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Doha - Các chuyến bay giá rẻ đến Doha - Giao dịch thành phố DohaCách rẻ nhất để chuyển Qatari FPVal QAR đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và Dubai

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Dubai 461$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Dubai 1070$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Dubai 550$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Dubai 2900$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Dubai 1380$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Dubai 538$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / Dubai (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 1.09 $ Dubai

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 6.26 $ Dubai

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / n.a. $ Dubai

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 90 $ Dubai

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 430 $ Dubai

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 130 $ Dubai

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 1380 $ Dubai

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 43.11 $ Dubai

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 16.79 $ Dubai

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 790 $ Dubai

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 461 $ Dubai

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 890 $ Dubai

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 550 $ Dubai

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 2900 $ Dubai

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 1380 $ Dubai

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 538 $ Dubai

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Dubai => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Dubai đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Dubai - Các chuyến bay giá rẻ đến Dubai - Giao dịch thành phố DubaiCách rẻ nhất để chuyển Tiểu vương quốc Ả Rập Dirham AED đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và Dublin

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Dublin 386$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Dublin 335$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Dublin 540$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Dublin 3310$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Dublin 1760$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Dublin 615$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / Dublin (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 3.15 $ Dublin

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 11.35 $ Dublin

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / 30.5 $ Dublin

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 110 $ Dublin

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 320 $ Dublin

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 160 $ Dublin

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 1760 $ Dublin

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 43.25 $ Dublin

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 13.24 $ Dublin

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 660 $ Dublin

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 386 $ Dublin

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 240 $ Dublin

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 540 $ Dublin

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 3310 $ Dublin

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 1760 $ Dublin

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 615 $ Dublin

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Dublin => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Dublin đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Dublin - Các chuyến bay giá rẻ đến Dublin - Giao dịch thành phố DublinCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và Frankfurt

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Frankfurt 379$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Frankfurt 595$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Frankfurt 780$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Frankfurt 3420$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Frankfurt 1220$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Frankfurt 514$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / Frankfurt (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 2.97 $ Frankfurt

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 14.97 $ Frankfurt

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / 59.4 $ Frankfurt

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 80 $ Frankfurt

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 290 $ Frankfurt

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 120 $ Frankfurt

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 1220 $ Frankfurt

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 43.97 $ Frankfurt

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 29.19 $ Frankfurt

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 700 $ Frankfurt

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 379 $ Frankfurt

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 500 $ Frankfurt

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 780 $ Frankfurt

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 3420 $ Frankfurt

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 1220 $ Frankfurt

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 514 $ Frankfurt

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Frankfurt => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Frankfurt đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Frankfurt - Các chuyến bay giá rẻ đến Frankfurt - Giao dịch thành phố FrankfurtCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và Geneva

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Geneva 623$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Geneva 1345$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Geneva 1290$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Geneva 3750$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Geneva 1610$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Geneva 954$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / Geneva (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 3.12 $ Geneva

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 20.58 $ Geneva

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / 77.5 $ Geneva

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 140 $ Geneva

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 410 $ Geneva

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 200 $ Geneva

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 1610 $ Geneva

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 83.97 $ Geneva

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 44.07 $ Geneva

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 1020 $ Geneva

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 623 $ Geneva

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 1010 $ Geneva

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 1290 $ Geneva

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 3750 $ Geneva

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 1610 $ Geneva

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 954 $ Geneva

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Geneva => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Geneva đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Geneva - Các chuyến bay giá rẻ đến Geneva - Giao dịch thành phố GenevaCách rẻ nhất để chuyển Thụy Sĩ CHF đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và Helsinki

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Helsinki 399$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Helsinki 825$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Helsinki 810$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Helsinki 3420$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Helsinki 1440$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Helsinki 523$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / Helsinki (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 2.88 $ Helsinki

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 15.24 $ Helsinki

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / 33.9 $ Helsinki

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 80 $ Helsinki

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 380 $ Helsinki

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 120 $ Helsinki

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 1440 $ Helsinki

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 43.97 $ Helsinki

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 36.04 $ Helsinki

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 800 $ Helsinki

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 399 $ Helsinki

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 550 $ Helsinki

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 810 $ Helsinki

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 3420 $ Helsinki

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 1440 $ Helsinki

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 523 $ Helsinki

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Helsinki => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Helsinki đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Helsinki - Các chuyến bay giá rẻ đến Helsinki - Giao dịch thành phố HelsinkiCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và Hồng Kông

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Hồng Kông 511$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Hồng Kông 415$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Hồng Kông 1170$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Hồng Kông 3480$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Hồng Kông 2590$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Hồng Kông 410$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / Hồng Kông (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 1.28 $ Hồng Kông

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 3.65 $ Hồng Kông

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / 26.2 $ Hồng Kông

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 90 $ Hồng Kông

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 250 $ Hồng Kông

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 170 $ Hồng Kông

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 2590 $ Hồng Kông

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 30.96 $ Hồng Kông

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 30.96 $ Hồng Kông

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 640 $ Hồng Kông

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 511 $ Hồng Kông

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 350 $ Hồng Kông

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 1170 $ Hồng Kông

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 3480 $ Hồng Kông

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 2590 $ Hồng Kông

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 410 $ Hồng Kông

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Hồng Kông => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Hồng Kông đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Hồng Kông - Các chuyến bay giá rẻ đến Hồng Kông - Giao dịch thành phố Hồng KôngCách rẻ nhất để chuyển Đô la Hồng Kông HKD đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và Istanbul

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Istanbul 410$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Istanbul 655$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Istanbul 530$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Istanbul 3550$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Istanbul 970$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Istanbul 464$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / Istanbul (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 0.74 $ Istanbul

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 5.66 $ Istanbul

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / 14.0 $ Istanbul

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 90 $ Istanbul

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 200 $ Istanbul

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 130 $ Istanbul

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 970 $ Istanbul

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 21.37 $ Istanbul

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 12.57 $ Istanbul

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 440 $ Istanbul

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 410 $ Istanbul

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 460 $ Istanbul

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 530 $ Istanbul

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 3550 $ Istanbul

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 970 $ Istanbul

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 464 $ Istanbul

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Istanbul => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Istanbul đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Istanbul - Các chuyến bay giá rẻ đến Istanbul - Giao dịch thành phố IstanbulCách rẻ nhất để chuyển Thổ Nhĩ Kỳ Lira TRY đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và Thủ đô Jakarta

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Thủ đô Jakarta 358$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Thủ đô Jakarta 235$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Thủ đô Jakarta 440$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Thủ đô Jakarta 2940$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Thủ đô Jakarta 260$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Thủ đô Jakarta 311$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / Thủ đô Jakarta (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 0.28 $ Thủ đô Jakarta

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 2.66 $ Thủ đô Jakarta

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / 8.49 $ Thủ đô Jakarta

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 40 $ Thủ đô Jakarta

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 340 $ Thủ đô Jakarta

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 210 $ Thủ đô Jakarta

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 260 $ Thủ đô Jakarta

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 4.63 $ Thủ đô Jakarta

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 4.50 $ Thủ đô Jakarta

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 690 $ Thủ đô Jakarta

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 358 $ Thủ đô Jakarta

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 170 $ Thủ đô Jakarta

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 440 $ Thủ đô Jakarta

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 2940 $ Thủ đô Jakarta

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 260 $ Thủ đô Jakarta

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 311 $ Thủ đô Jakarta

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Thủ đô Jakarta => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Thủ đô Jakarta đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Thủ đô Jakarta - Các chuyến bay giá rẻ đến Thủ đô Jakarta - Giao dịch thành phố Thủ đô JakartaCách rẻ nhất để chuyển Rupee IDR của Indonesia đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và Johannesburg

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Johannesburg 273$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Johannesburg 305$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Johannesburg 480$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Johannesburg 2830$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Johannesburg 690$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Johannesburg 390$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / Johannesburg (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 0.79 $ Johannesburg

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 6.34 $ Johannesburg

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / 16.6 $ Johannesburg

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 40 $ Johannesburg

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 290 $ Johannesburg

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 150 $ Johannesburg

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 690 $ Johannesburg

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 11.81 $ Johannesburg

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 8.20 $ Johannesburg

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 450 $ Johannesburg

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 273 $ Johannesburg

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 220 $ Johannesburg

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 480 $ Johannesburg

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 2830 $ Johannesburg

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 690 $ Johannesburg

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 390 $ Johannesburg

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Johannesburg => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Johannesburg đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Johannesburg - Các chuyến bay giá rẻ đến Johannesburg - Giao dịch thành phố JohannesburgCách rẻ nhất để chuyển Nam Phi Rands ZAR đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và Kiev

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Kiev 166$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Kiev 335$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Kiev 750$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Kiev 3560$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Kiev 390$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Kiev 208$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / Kiev (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 0.16 $ Kiev

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 1.59 $ Kiev

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / 3.28 $ Kiev

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 50 $ Kiev

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 380 $ Kiev

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 90 $ Kiev

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 390 $ Kiev

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 9.90 $ Kiev

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 7.24 $ Kiev

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 550 $ Kiev

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 166 $ Kiev

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 300 $ Kiev

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 750 $ Kiev

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 3560 $ Kiev

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 390 $ Kiev

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 208 $ Kiev

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Kiev => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Kiev đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Kiev - Các chuyến bay giá rẻ đến Kiev - Giao dịch thành phố KievCách rẻ nhất để chuyển Tiếng Ukraina đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và Kuala Lumpur

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Kuala Lumpur 292$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Kuala Lumpur 205$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Kuala Lumpur 410$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Kuala Lumpur 3440$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Kuala Lumpur 560$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Kuala Lumpur 378$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / Kuala Lumpur (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 0.37 $ Kuala Lumpur

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 2.79 $ Kuala Lumpur

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / 8.68 $ Kuala Lumpur

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 110 $ Kuala Lumpur

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 240 $ Kuala Lumpur

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 70 $ Kuala Lumpur

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 560 $ Kuala Lumpur

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 15.16 $ Kuala Lumpur

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 10.84 $ Kuala Lumpur

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 550 $ Kuala Lumpur

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 292 $ Kuala Lumpur

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 150 $ Kuala Lumpur

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 410 $ Kuala Lumpur

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 3440 $ Kuala Lumpur

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 560 $ Kuala Lumpur

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 378 $ Kuala Lumpur

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Kuala Lumpur => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Kuala Lumpur đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Kuala Lumpur - Các chuyến bay giá rẻ đến Kuala Lumpur - Giao dịch thành phố Kuala LumpurCách rẻ nhất để chuyển MYR Ringgit MYR đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và Lima

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Lima 317$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Lima 275$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Lima 570$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Lima 4270$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Lima 800$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Lima 414$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / Lima (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 0.74 $ Lima

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 6.42 $ Lima

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / n.a. $ Lima

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 80 $ Lima

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 290 $ Lima

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 110 $ Lima

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 800 $ Lima

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 14.97 $ Lima

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 8.55 $ Lima

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 560 $ Lima

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 317 $ Lima

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 250 $ Lima

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 570 $ Lima

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 4270 $ Lima

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 800 $ Lima

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 414 $ Lima

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Lima => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Lima đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Lima - Các chuyến bay giá rẻ đến Lima - Giao dịch thành phố LimaCách rẻ nhất để chuyển Nuevo Sol PEN đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và Lisbon

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Lisbon 299$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Lisbon 465$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Lisbon 780$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Lisbon 2970$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Lisbon 760$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Lisbon 394$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / Lisbon (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 1.82 $ Lisbon

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 8.11 $ Lisbon

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / 23.2 $ Lisbon

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 60 $ Lisbon

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 250 $ Lisbon

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 110 $ Lisbon

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 760 $ Lisbon

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 27.03 $ Lisbon

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 10.63 $ Lisbon

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 460 $ Lisbon

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 299 $ Lisbon

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 280 $ Lisbon

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 780 $ Lisbon

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 2970 $ Lisbon

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 760 $ Lisbon

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 394 $ Lisbon

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Lisbon => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Lisbon đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Lisbon - Các chuyến bay giá rẻ đến Lisbon - Giao dịch thành phố LisbonCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và Ljubljana

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Ljubljana 377$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Ljubljana 440$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Ljubljana 640$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Ljubljana 3390$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Ljubljana 540$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Ljubljana 346$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / Ljubljana (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 1.53 $ Ljubljana

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 5.51 $ Ljubljana

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / 14.0 $ Ljubljana

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 60 $ Ljubljana

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 240 $ Ljubljana

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 90 $ Ljubljana

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 540 $ Ljubljana

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 33.88 $ Ljubljana

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 17.30 $ Ljubljana

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 490 $ Ljubljana

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 377 $ Ljubljana

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 360 $ Ljubljana

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 640 $ Ljubljana

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 3390 $ Ljubljana

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 540 $ Ljubljana

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 346 $ Ljubljana

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Ljubljana => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Ljubljana đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Ljubljana - Các chuyến bay giá rẻ đến Ljubljana - Giao dịch thành phố LjubljanaCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và London

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) London 568$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) London 600$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) London 1060$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) London 3150$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) London 2360$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) London 703$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / London (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 4.04 $ London

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 10.09 $ London

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / 74.0 $ London

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 60 $ London

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 400 $ London

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 180 $ London

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 2360 $ London

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 49.34 $ London

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 24.92 $ London

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 750 $ London

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 568 $ London

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 520 $ London

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 1060 $ London

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 3150 $ London

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 2360 $ London

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 703 $ London

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn London => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ London đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ London - Các chuyến bay giá rẻ đến London - Giao dịch thành phố LondonCách rẻ nhất để chuyển Bảng Anh đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và Los Angeles

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Los Angeles 516$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Los Angeles 870$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Los Angeles 900$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Los Angeles 3500$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Los Angeles 1990$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Los Angeles 562$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / Los Angeles (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 1.50 $ Los Angeles

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 15.65 $ Los Angeles

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / 36.6 $ Los Angeles

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 100 $ Los Angeles

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 290 $ Los Angeles

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 150 $ Los Angeles

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 1990 $ Los Angeles

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 57.00 $ Los Angeles

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 34.33 $ Los Angeles

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 620 $ Los Angeles

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 516 $ Los Angeles

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 650 $ Los Angeles

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 900 $ Los Angeles

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 3500 $ Los Angeles

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 1990 $ Los Angeles

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 562 $ Los Angeles

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Los Angeles => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Los Angeles đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Los Angeles - Các chuyến bay giá rẻ đến Los Angeles - Giao dịch thành phố Los AngelesCách rẻ nhất để chuyển Đô la Mỹ đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và Luxembourg

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Luxembourg 444$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Luxembourg 690$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Luxembourg 720$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Luxembourg 4250$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Luxembourg 2130$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Luxembourg 586$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / Luxembourg (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 2.16 $ Luxembourg

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 22.34 $ Luxembourg

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / 31.5 $ Luxembourg

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 120 $ Luxembourg

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 240 $ Luxembourg

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 150 $ Luxembourg

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 2130 $ Luxembourg

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 67.76 $ Luxembourg

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 27.93 $ Luxembourg

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 720 $ Luxembourg

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 444 $ Luxembourg

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 640 $ Luxembourg

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 720 $ Luxembourg

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 4250 $ Luxembourg

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 2130 $ Luxembourg

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 586 $ Luxembourg

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Luxembourg => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Luxembourg đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Luxembourg - Các chuyến bay giá rẻ đến Luxembourg - Giao dịch thành phố LuxembourgCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và Lyon

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Lyon 413$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Lyon 445$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Lyon 730$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Lyon 3330$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Lyon 670$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Lyon 546$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / Lyon (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 1.95 $ Lyon

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 12.04 $ Lyon

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / 32.5 $ Lyon

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 70 $ Lyon

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 240 $ Lyon

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 130 $ Lyon

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 670 $ Lyon

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 42.53 $ Lyon

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 22.71 $ Lyon

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 650 $ Lyon

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 413 $ Lyon

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 380 $ Lyon

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 730 $ Lyon

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 3330 $ Lyon

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 670 $ Lyon

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 546 $ Lyon

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Lyon => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Lyon đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Lyon - Các chuyến bay giá rẻ đến Lyon - Giao dịch thành phố LyonCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và Madrid

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Madrid 315$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Madrid 665$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Madrid 830$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Madrid 3820$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Madrid 900$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Madrid 569$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / Madrid (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 1.98 $ Madrid

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 11.35 $ Madrid

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / 29.0 $ Madrid

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 110 $ Madrid

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 350 $ Madrid

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 130 $ Madrid

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 900 $ Madrid

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 27.03 $ Madrid

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 19.50 $ Madrid

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 650 $ Madrid

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 315 $ Madrid

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 480 $ Madrid

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 830 $ Madrid

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 3820 $ Madrid

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 900 $ Madrid

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 569 $ Madrid

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Madrid => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Madrid đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Madrid - Các chuyến bay giá rẻ đến Madrid - Giao dịch thành phố MadridCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và Manama

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Manama 378$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Manama 450$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Manama 680$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Manama 3620$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Manama 890$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Manama 583$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / Manama (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 0.80 $ Manama

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 7.96 $ Manama

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / n.a. $ Manama

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 110 $ Manama

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 390 $ Manama

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 230 $ Manama

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 890 $ Manama

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 23.87 $ Manama

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 13.26 $ Manama

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 720 $ Manama

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 378 $ Manama

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 280 $ Manama

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 680 $ Manama

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 3620 $ Manama

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 890 $ Manama

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 583 $ Manama

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Manama => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Manama đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Manama - Các chuyến bay giá rẻ đến Manama - Giao dịch thành phố ManamaCách rẻ nhất để chuyển Baihrani Dinar BHD đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và Manila

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Manila 333$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Manila 210$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Manila 820$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Manila 4100$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Manila 190$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Manila 361$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / Manila (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 0.45 $ Manila

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 3.00 $ Manila

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / 1.01 $ Manila

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 60 $ Manila

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 230 $ Manila

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 100 $ Manila

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 190 $ Manila

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 6.18 $ Manila

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 5.40 $ Manila

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 450 $ Manila

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 333 $ Manila

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 160 $ Manila

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 820 $ Manila

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 4100 $ Manila

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 190 $ Manila

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 361 $ Manila

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Manila => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Manila đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Manila - Các chuyến bay giá rẻ đến Manila - Giao dịch thành phố ManilaCách rẻ nhất để chuyển Tiếng Pháp đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và thành phố Mexico

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) thành phố Mexico 249$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) thành phố Mexico 440$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) thành phố Mexico 580$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) thành phố Mexico 3640$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) thành phố Mexico 770$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) thành phố Mexico 455$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / thành phố Mexico (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 0.33 $ thành phố Mexico

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 3.66 $ thành phố Mexico

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / n.a. $ thành phố Mexico

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 70 $ thành phố Mexico

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 280 $ thành phố Mexico

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 100 $ thành phố Mexico

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 770 $ thành phố Mexico

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 15.34 $ thành phố Mexico

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 11.50 $ thành phố Mexico

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 540 $ thành phố Mexico

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 249 $ thành phố Mexico

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 340 $ thành phố Mexico

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 580 $ thành phố Mexico

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 3640 $ thành phố Mexico

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 770 $ thành phố Mexico

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 455 $ thành phố Mexico

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn thành phố Mexico => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ thành phố Mexico đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ thành phố Mexico - Các chuyến bay giá rẻ đến thành phố Mexico - Giao dịch thành phố thành phố MexicoCách rẻ nhất để chuyển Mexico MXN đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và Miami

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Miami 583$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Miami 995$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Miami 580$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Miami 4190$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Miami 1970$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Miami 533$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / Miami (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 2.25 $ Miami

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 14.43 $ Miami

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / 33.4 $ Miami

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 110 $ Miami

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 420 $ Miami

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 240 $ Miami

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 1970 $ Miami

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 26.33 $ Miami

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 15.67 $ Miami

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 780 $ Miami

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 583 $ Miami

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 960 $ Miami

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 580 $ Miami

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 4190 $ Miami

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 1970 $ Miami

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 533 $ Miami

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Miami => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Miami đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Miami - Các chuyến bay giá rẻ đến Miami - Giao dịch thành phố MiamiCách rẻ nhất để chuyển Đô la Mỹ đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và Milan

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Milan 405$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Milan 1190$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Milan 710$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Milan 3240$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Milan 1340$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Milan 566$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / Milan (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 1.62 $ Milan

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 17.30 $ Milan

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / 28.5 $ Milan

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 110 $ Milan

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 300 $ Milan

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 200 $ Milan

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 1340 $ Milan

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 38.11 $ Milan

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 24.06 $ Milan

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 670 $ Milan

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 405 $ Milan

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 1160 $ Milan

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 710 $ Milan

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 3240 $ Milan

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 1340 $ Milan

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 566 $ Milan

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Milan => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Milan đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Milan - Các chuyến bay giá rẻ đến Milan - Giao dịch thành phố MilanCách rẻ nhất để chuyển đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và Montreal

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Montreal 532$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Montreal 800$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Montreal 1120$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Montreal 3600$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Montreal 590$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Montreal 560$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / Montreal (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 2.63 $ Montreal

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 17.57 $ Montreal

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / 52.0 $ Montreal

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 90 $ Montreal

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 210 $ Montreal

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 120 $ Montreal

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 590 $ Montreal

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 35.28 $ Montreal

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 23.14 $ Montreal

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 570 $ Montreal

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 532 $ Montreal

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 500 $ Montreal

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 1120 $ Montreal

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 3600 $ Montreal

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 590 $ Montreal

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 560 $ Montreal

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Montreal => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Montreal đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Montreal - Các chuyến bay giá rẻ đến Montreal - Giao dịch thành phố MontrealCách rẻ nhất để chuyển Đô la Canada CAD đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và Moscow

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Moscow 336$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Moscow 515$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Moscow 920$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Moscow 3340$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Moscow 1020$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Moscow 395$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / Moscow (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 0.88 $ Moscow

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 7.88 $ Moscow

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / 24.6 $ Moscow

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 110 $ Moscow

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 350 $ Moscow

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 140 $ Moscow

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 1020 $ Moscow

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 41.00 $ Moscow

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 28.70 $ Moscow

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 710 $ Moscow

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 336 $ Moscow

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 400 $ Moscow

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 920 $ Moscow

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 3340 $ Moscow

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 1020 $ Moscow

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 395 $ Moscow

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Moscow => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Moscow đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Moscow - Các chuyến bay giá rẻ đến Moscow - Giao dịch thành phố MoscowCách rẻ nhất để chuyển Rúp Nga đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và Mumbai

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Mumbai 253$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Mumbai 345$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Mumbai 480$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Mumbai 3860$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Mumbai 550$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Mumbai 194$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / Mumbai (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 0.74 $ Mumbai

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 1.81 $ Mumbai

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / 1.75 $ Mumbai

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 40 $ Mumbai

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 170 $ Mumbai

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 100 $ Mumbai

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 550 $ Mumbai

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 13.50 $ Mumbai

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 5.96 $ Mumbai

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 300 $ Mumbai

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 253 $ Mumbai

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 260 $ Mumbai

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 480 $ Mumbai

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 3860 $ Mumbai

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 550 $ Mumbai

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 194 $ Mumbai

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Mumbai => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Mumbai đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Mumbai - Các chuyến bay giá rẻ đến Mumbai - Giao dịch thành phố MumbaiCách rẻ nhất để chuyển Rupee Ấn Độ đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và Munich

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Munich 390$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Munich 830$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Munich 850$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Munich 3190$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Munich 1370$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Munich 529$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / Munich (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 2.92 $ Munich

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 14.02 $ Munich

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / 59.8 $ Munich

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 90 $ Munich

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 380 $ Munich

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 110 $ Munich

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 1370 $ Munich

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 51.18 $ Munich

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 32.80 $ Munich

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 830 $ Munich

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 390 $ Munich

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 720 $ Munich

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 850 $ Munich

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 3190 $ Munich

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 1370 $ Munich

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 529 $ Munich

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Munich => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Munich đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Munich - Các chuyến bay giá rẻ đến Munich - Giao dịch thành phố MunichCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và Nairobi

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Nairobi 318$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Nairobi 335$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Nairobi 710$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Nairobi 3470$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Nairobi 480$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Nairobi 355$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / Nairobi (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 0.64 $ Nairobi

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 7.14 $ Nairobi

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / 10.0 $ Nairobi

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 40 $ Nairobi

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 230 $ Nairobi

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 120 $ Nairobi

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 480 $ Nairobi

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 10.35 $ Nairobi

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 5.35 $ Nairobi

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 380 $ Nairobi

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 318 $ Nairobi

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 220 $ Nairobi

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 710 $ Nairobi

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 3470 $ Nairobi

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 480 $ Nairobi

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 355 $ Nairobi

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Nairobi => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Nairobi đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Nairobi - Các chuyến bay giá rẻ đến Nairobi - Giao dịch thành phố NairobiCách rẻ nhất để chuyển Kenya Shilling KES đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và New Delhi

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) New Delhi 233$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) New Delhi 335$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) New Delhi 560$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) New Delhi 4100$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) New Delhi 640$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) New Delhi 215$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / New Delhi (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 0.37 $ New Delhi

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 1.54 $ New Delhi

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / 10.0 $ New Delhi

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 40 $ New Delhi

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 220 $ New Delhi

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 110 $ New Delhi

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 640 $ New Delhi

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 11.91 $ New Delhi

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 5.29 $ New Delhi

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 340 $ New Delhi

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 233 $ New Delhi

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 220 $ New Delhi

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 560 $ New Delhi

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 4100 $ New Delhi

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 640 $ New Delhi

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 215 $ New Delhi

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn New Delhi => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ New Delhi đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ New Delhi - Các chuyến bay giá rẻ đến New Delhi - Giao dịch thành phố New DelhiCách rẻ nhất để chuyển Rupee Ấn Độ đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và Thành phố New York

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Thành phố New York 632$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Thành phố New York 1050$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Thành phố New York 890$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Thành phố New York 3480$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Thành phố New York 3890$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Thành phố New York 742$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / Thành phố New York (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 2.75 $ Thành phố New York

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 11.67 $ Thành phố New York

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / 52.5 $ Thành phố New York

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 100 $ Thành phố New York

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 590 $ Thành phố New York

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 380 $ Thành phố New York

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 3890 $ Thành phố New York

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 73.33 $ Thành phố New York

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 36.67 $ Thành phố New York

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 1030 $ Thành phố New York

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 632 $ Thành phố New York

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 1040 $ Thành phố New York

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 890 $ Thành phố New York

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 3480 $ Thành phố New York

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 3890 $ Thành phố New York

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 742 $ Thành phố New York

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Thành phố New York => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Thành phố New York đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Thành phố New York - Các chuyến bay giá rẻ đến Thành phố New York - Giao dịch thành phố Thành phố New YorkCách rẻ nhất để chuyển Đô la Mỹ đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và Nicosia

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Nicosia 303$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Nicosia 715$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Nicosia 1150$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Nicosia 3180$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Nicosia 690$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Nicosia 433$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / Nicosia (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 1.62 $ Nicosia

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 8.38 $ Nicosia

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / n.a. $ Nicosia

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 50 $ Nicosia

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 250 $ Nicosia

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 90 $ Nicosia

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 690 $ Nicosia

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 38.38 $ Nicosia

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 16.76 $ Nicosia

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 550 $ Nicosia

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 303 $ Nicosia

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 590 $ Nicosia

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 1150 $ Nicosia

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 3180 $ Nicosia

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 690 $ Nicosia

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 433 $ Nicosia

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Nicosia => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Nicosia đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Nicosia - Các chuyến bay giá rẻ đến Nicosia - Giao dịch thành phố NicosiaCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và Oslo

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Oslo 536$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Oslo 505$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Oslo 1100$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Oslo 3750$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Oslo 1940$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Oslo 817$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / Oslo (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 3.80 $ Oslo

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 32.10 $ Oslo

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / 61.7 $ Oslo

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 150 $ Oslo

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 280 $ Oslo

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 170 $ Oslo

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 1940 $ Oslo

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 95.04 $ Oslo

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 77.72 $ Oslo

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 980 $ Oslo

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 536 $ Oslo

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 350 $ Oslo

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 1100 $ Oslo

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 3750 $ Oslo

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 1940 $ Oslo

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 817 $ Oslo

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Oslo => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Oslo đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Oslo - Các chuyến bay giá rẻ đến Oslo - Giao dịch thành phố OsloCách rẻ nhất để chuyển Na Uy Krone NOK đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và Paris

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Paris 425$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Paris 655$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Paris 820$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Paris 3420$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Paris 1610$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Paris 605$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / Paris (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 1.95 $ Paris

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 12.43 $ Paris

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / 43.8 $ Paris

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 60 $ Paris

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 410 $ Paris

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 130 $ Paris

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 1610 $ Paris

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 48.26 $ Paris

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 26.31 $ Paris

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 890 $ Paris

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 425 $ Paris

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 480 $ Paris

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 820 $ Paris

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 3420 $ Paris

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 1610 $ Paris

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 605 $ Paris

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Paris => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Paris đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Paris - Các chuyến bay giá rẻ đến Paris - Giao dịch thành phố ParisCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và Prague

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Prague 251$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Prague 310$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Prague 550$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Prague 3120$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Prague 550$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Prague 302$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / Prague (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 1.18 $ Prague

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 6.00 $ Prague

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / 8.44 $ Prague

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 40 $ Prague

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 200 $ Prague

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 90 $ Prague

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 550 $ Prague

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 25.58 $ Prague

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 12.89 $ Prague

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 500 $ Prague

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 251 $ Prague

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 270 $ Prague

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 550 $ Prague

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 3120 $ Prague

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 550 $ Prague

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 302 $ Prague

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Prague => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Prague đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Prague - Các chuyến bay giá rẻ đến Prague - Giao dịch thành phố PragueCách rẻ nhất để chuyển Vương miện Séc đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và Riga

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Riga 253$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Riga 345$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Riga 590$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Riga 2880$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Riga 360$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Riga 309$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / Riga (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 1.30 $ Riga

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 6.74 $ Riga

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / 7.78 $ Riga

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 70 $ Riga

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 230 $ Riga

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 70 $ Riga

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 360 $ Riga

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 24.87 $ Riga

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 13.70 $ Riga

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 460 $ Riga

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 253 $ Riga

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 290 $ Riga

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 590 $ Riga

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 2880 $ Riga

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 360 $ Riga

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 309 $ Riga

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Riga => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Riga đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Riga - Các chuyến bay giá rẻ đến Riga - Giao dịch thành phố RigaCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và Rio de Janeiro

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Rio de Janeiro 330$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Rio de Janeiro 200$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Rio de Janeiro 580$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Rio de Janeiro 4170$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Rio de Janeiro 590$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Rio de Janeiro 455$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / Rio de Janeiro (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 1.19 $ Rio de Janeiro

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 5.07 $ Rio de Janeiro

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / n.a. $ Rio de Janeiro

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 50 $ Rio de Janeiro

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 290 $ Rio de Janeiro

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 110 $ Rio de Janeiro

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 590 $ Rio de Janeiro

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 40.89 $ Rio de Janeiro

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 14.76 $ Rio de Janeiro

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 470 $ Rio de Janeiro

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 330 $ Rio de Janeiro

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 160 $ Rio de Janeiro

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 580 $ Rio de Janeiro

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 4170 $ Rio de Janeiro

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 590 $ Rio de Janeiro

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 455 $ Rio de Janeiro

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Rio de Janeiro => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Rio de Janeiro đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Rio de Janeiro - Các chuyến bay giá rẻ đến Rio de Janeiro - Giao dịch thành phố Rio de JaneiroCách rẻ nhất để chuyển Brazil BRL thực sự đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và Rome

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Rome 393$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Rome 625$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Rome 1070$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Rome 3100$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Rome 1280$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Rome 512$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / Rome (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 1.62 $ Rome

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 14.24 $ Rome

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / 27.0 $ Rome

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 100 $ Rome

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 380 $ Rome

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 160 $ Rome

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 1280 $ Rome

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 48.65 $ Rome

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 17.30 $ Rome

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 710 $ Rome

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 393 $ Rome

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 410 $ Rome

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 1070 $ Rome

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 3100 $ Rome

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 1280 $ Rome

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 512 $ Rome

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Rome => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Rome đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Rome - Các chuyến bay giá rẻ đến Rome - Giao dịch thành phố RomeCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và Santiago de Chile

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Santiago de Chile 308$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Santiago de Chile 320$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Santiago de Chile 560$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Santiago de Chile 4180$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Santiago de Chile 710$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Santiago de Chile 444$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / Santiago de Chile (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 1.08 $ Santiago de Chile

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 7.08 $ Santiago de Chile

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / 9.11 $ Santiago de Chile

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 70 $ Santiago de Chile

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 250 $ Santiago de Chile

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 120 $ Santiago de Chile

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 710 $ Santiago de Chile

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 21.97 $ Santiago de Chile

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 12.48 $ Santiago de Chile

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 570 $ Santiago de Chile

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 308 $ Santiago de Chile

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 280 $ Santiago de Chile

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 560 $ Santiago de Chile

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 4180 $ Santiago de Chile

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 710 $ Santiago de Chile

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 444 $ Santiago de Chile

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Santiago de Chile => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Santiago de Chile đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Santiago de Chile - Các chuyến bay giá rẻ đến Santiago de Chile - Giao dịch thành phố Santiago de ChileCách rẻ nhất để chuyển CLP Chile đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và sao Paulo

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) sao Paulo 303$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) sao Paulo 430$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) sao Paulo 510$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) sao Paulo 3700$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) sao Paulo 910$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) sao Paulo 515$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / sao Paulo (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 1.12 $ sao Paulo

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 6.48 $ sao Paulo

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / n.a. $ sao Paulo

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 80 $ sao Paulo

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 240 $ sao Paulo

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 100 $ sao Paulo

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 910 $ sao Paulo

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 22.96 $ sao Paulo

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 14.21 $ sao Paulo

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 500 $ sao Paulo

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 303 $ sao Paulo

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 350 $ sao Paulo

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 510 $ sao Paulo

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 3700 $ sao Paulo

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 910 $ sao Paulo

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 515 $ sao Paulo

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn sao Paulo => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ sao Paulo đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ sao Paulo - Các chuyến bay giá rẻ đến sao Paulo - Giao dịch thành phố sao PauloCách rẻ nhất để chuyển Brazil BRL thực sự đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và Seoul

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Seoul 688$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Seoul 985$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Seoul 800$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Seoul 4480$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Seoul 1140$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Seoul 410$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / Seoul (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 1.06 $ Seoul

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 4.45 $ Seoul

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / 23.0 $ Seoul

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 90 $ Seoul

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 400 $ Seoul

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 140 $ Seoul

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 1140 $ Seoul

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 15.64 $ Seoul

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 9.43 $ Seoul

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 670 $ Seoul

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 688 $ Seoul

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 900 $ Seoul

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 800 $ Seoul

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 4480 $ Seoul

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 1140 $ Seoul

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 410 $ Seoul

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Seoul => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Seoul đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Seoul - Các chuyến bay giá rẻ đến Seoul - Giao dịch thành phố SeoulCách rẻ nhất để chuyển Hàn Quốc won KRW đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và Thượng Hải

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Thượng Hải 518$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Thượng Hải 405$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Thượng Hải 430$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Thượng Hải 2880$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Thượng Hải 1090$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Thượng Hải 447$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / Thượng Hải (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 0.38 $ Thượng Hải

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 3.13 $ Thượng Hải

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / 12.0 $ Thượng Hải

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 70 $ Thượng Hải

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 470 $ Thượng Hải

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 140 $ Thượng Hải

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 1090 $ Thượng Hải

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 16.93 $ Thượng Hải

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 10.10 $ Thượng Hải

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 670 $ Thượng Hải

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 518 $ Thượng Hải

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 310 $ Thượng Hải

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 430 $ Thượng Hải

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 2880 $ Thượng Hải

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 1090 $ Thượng Hải

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 447 $ Thượng Hải

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Thượng Hải => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Thượng Hải đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Thượng Hải - Các chuyến bay giá rẻ đến Thượng Hải - Giao dịch thành phố Thượng HảiCách rẻ nhất để chuyển Renmibi / Nhân dân tệ đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và Sofia

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Sofia 214$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Sofia 485$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Sofia 470$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Sofia 3050$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Sofia 310$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Sofia 316$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / Sofia (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 0.55 $ Sofia

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 3.04 $ Sofia

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / 7.55 $ Sofia

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 50 $ Sofia

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 160 $ Sofia

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 60 $ Sofia

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 310 $ Sofia

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 15.89 $ Sofia

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 11.33 $ Sofia

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 300 $ Sofia

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 214 $ Sofia

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 360 $ Sofia

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 470 $ Sofia

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 3050 $ Sofia

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 310 $ Sofia

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 316 $ Sofia

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Sofia => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Sofia đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Sofia - Các chuyến bay giá rẻ đến Sofia - Giao dịch thành phố SofiaCách rẻ nhất để chuyển LEV BGN đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và Stockholm

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Stockholm 437$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Stockholm 915$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Stockholm 1120$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Stockholm 3330$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Stockholm 880$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Stockholm 557$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / Stockholm (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 4.17 $ Stockholm

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 18.56 $ Stockholm

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / 41.7 $ Stockholm

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 100 $ Stockholm

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 230 $ Stockholm

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 150 $ Stockholm

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 880 $ Stockholm

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 54.80 $ Stockholm

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 48.82 $ Stockholm

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 610 $ Stockholm

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 437 $ Stockholm

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 550 $ Stockholm

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 1120 $ Stockholm

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 3330 $ Stockholm

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 880 $ Stockholm

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 557 $ Stockholm

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Stockholm => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Stockholm đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Stockholm - Các chuyến bay giá rẻ đến Stockholm - Giao dịch thành phố StockholmCách rẻ nhất để chuyển Thụy Điển Krona SEK đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và Sydney

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Sydney 541$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Sydney 580$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Sydney 1120$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Sydney 3910$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Sydney 1780$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Sydney 667$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / Sydney (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 2.58 $ Sydney

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 11.52 $ Sydney

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / 6.8 $ Sydney

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 70 $ Sydney

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 470 $ Sydney

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 170 $ Sydney

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 1780 $ Sydney

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 38.64 $ Sydney

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 21.64 $ Sydney

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 690 $ Sydney

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 541 $ Sydney

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 580 $ Sydney

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 1120 $ Sydney

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 3910 $ Sydney

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 1780 $ Sydney

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 667 $ Sydney

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Sydney => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Sydney đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Sydney - Các chuyến bay giá rẻ đến Sydney - Giao dịch thành phố SydneyCách rẻ nhất để chuyển Đô la Úc AUD đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và Đài Bắc

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Đài Bắc 460$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Đài Bắc 790$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Đài Bắc 620$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Đài Bắc 3810$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Đài Bắc 1840$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Đài Bắc 517$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / Đài Bắc (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 0.54 $ Đài Bắc

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 4.63 $ Đài Bắc

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / 11.3 $ Đài Bắc

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 150 $ Đài Bắc

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 390 $ Đài Bắc

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 120 $ Đài Bắc

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 1840 $ Đài Bắc

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 29.04 $ Đài Bắc

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 26.89 $ Đài Bắc

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 820 $ Đài Bắc

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 460 $ Đài Bắc

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 720 $ Đài Bắc

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 620 $ Đài Bắc

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 3810 $ Đài Bắc

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 1840 $ Đài Bắc

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 517 $ Đài Bắc

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Đài Bắc => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Đài Bắc đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Đài Bắc - Các chuyến bay giá rẻ đến Đài Bắc - Giao dịch thành phố Đài BắcCách rẻ nhất để chuyển Đô la Đài Loan mới TWD đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và Tallinn

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Tallinn 270$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Tallinn 665$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Tallinn 540$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Tallinn 3970$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Tallinn 690$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Tallinn 330$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / Tallinn (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 1.73 $ Tallinn

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 6.54 $ Tallinn

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / 11.7 $ Tallinn

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 60 $ Tallinn

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 300 $ Tallinn

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 100 $ Tallinn

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 690 $ Tallinn

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 28.83 $ Tallinn

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 14.78 $ Tallinn

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 540 $ Tallinn

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 270 $ Tallinn

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 510 $ Tallinn

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 540 $ Tallinn

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 3970 $ Tallinn

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 690 $ Tallinn

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 330 $ Tallinn

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Tallinn => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Tallinn đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Tallinn - Các chuyến bay giá rẻ đến Tallinn - Giao dịch thành phố TallinnCách rẻ nhất để chuyển Eon Kroon EEK đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và Tel Aviv

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Tel Aviv 414$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Tel Aviv 635$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Tel Aviv 1090$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Tel Aviv 3760$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Tel Aviv 1160$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Tel Aviv 548$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / Tel Aviv (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 1.75 $ Tel Aviv

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 10.98 $ Tel Aviv

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / 18.7 $ Tel Aviv

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 80 $ Tel Aviv

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 430 $ Tel Aviv

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 190 $ Tel Aviv

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 1160 $ Tel Aviv

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 55.92 $ Tel Aviv

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 21.61 $ Tel Aviv

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 650 $ Tel Aviv

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 414 $ Tel Aviv

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 550 $ Tel Aviv

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 1090 $ Tel Aviv

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 3760 $ Tel Aviv

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 1160 $ Tel Aviv

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 548 $ Tel Aviv

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Tel Aviv => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Tel Aviv đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Tel Aviv - Các chuyến bay giá rẻ đến Tel Aviv - Giao dịch thành phố Tel AvivCách rẻ nhất để chuyển Shekel ILS của Israel đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và Tokyo

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Tokyo 582$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Tokyo 965$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Tokyo 1580$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Tokyo 4260$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Tokyo 1730$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Tokyo 663$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / Tokyo (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 1.47 $ Tokyo

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 7.31 $ Tokyo

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / 51.7 $ Tokyo

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 220 $ Tokyo

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 500 $ Tokyo

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 280 $ Tokyo

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 1730 $ Tokyo

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 37.64 $ Tokyo

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 33.18 $ Tokyo

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 1000 $ Tokyo

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 582 $ Tokyo

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 790 $ Tokyo

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 1580 $ Tokyo

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 4260 $ Tokyo

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 1730 $ Tokyo

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 663 $ Tokyo

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Tokyo => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Tokyo đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Tokyo - Các chuyến bay giá rẻ đến Tokyo - Giao dịch thành phố TokyoCách rẻ nhất để chuyển Yên Nhật JPY đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và Toronto

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Toronto 397$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Toronto 720$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Toronto 1370$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Toronto 3120$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Toronto 1120$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Toronto 584$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / Toronto (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 2.43 $ Toronto

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 15.88 $ Toronto

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / 38.4 $ Toronto

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 60 $ Toronto

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 390 $ Toronto

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 200 $ Toronto

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 1120 $ Toronto

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 26.31 $ Toronto

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 14.84 $ Toronto

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 710 $ Toronto

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 397 $ Toronto

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 450 $ Toronto

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 1370 $ Toronto

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 3120 $ Toronto

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 1120 $ Toronto

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 584 $ Toronto

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Toronto => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Toronto đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Toronto - Các chuyến bay giá rẻ đến Toronto - Giao dịch thành phố TorontoCách rẻ nhất để chuyển Đô la Canada CAD đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và Vilnius

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Vilnius 269$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Vilnius 555$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Vilnius 740$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Vilnius 3470$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Vilnius 550$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Vilnius 306$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / Vilnius (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 0.90 $ Vilnius

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 4.52 $ Vilnius

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / 10.4 $ Vilnius

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 40 $ Vilnius

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 200 $ Vilnius

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 80 $ Vilnius

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 550 $ Vilnius

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 27.03 $ Vilnius

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 16.22 $ Vilnius

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 380 $ Vilnius

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 269 $ Vilnius

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 390 $ Vilnius

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 740 $ Vilnius

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 3470 $ Vilnius

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 550 $ Vilnius

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 306 $ Vilnius

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Vilnius => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Vilnius đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Vilnius - Các chuyến bay giá rẻ đến Vilnius - Giao dịch thành phố VilniusCách rẻ nhất để chuyển Euro đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và Warsaw

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Warsaw 253$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Warsaw 585$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Warsaw 640$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Warsaw 3810$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Warsaw 630$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Warsaw 309$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / Warsaw (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 0.91 $ Warsaw

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 5.64 $ Warsaw

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / 13.7 $ Warsaw

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 60 $ Warsaw

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 190 $ Warsaw

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 90 $ Warsaw

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 630 $ Warsaw

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 23.73 $ Warsaw

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 15.22 $ Warsaw

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 490 $ Warsaw

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 253 $ Warsaw

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 500 $ Warsaw

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 640 $ Warsaw

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 3810 $ Warsaw

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 630 $ Warsaw

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 309 $ Warsaw

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Warsaw => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Warsaw đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Warsaw - Các chuyến bay giá rẻ đến Warsaw - Giao dịch thành phố WarsawCách rẻ nhất để chuyển Ba Lan Zloty PLN đến Euro

Chi phí so sánh cuộc sống bởi ngân sách hộ gia đình Vienna và Zurich

Ngân sách thực phẩm trung bình (tính bằng USD) Zurich 738$ Vienna 443$

Ngân sách quần áo trung bình (tính bằng USD) Zurich 895$ Vienna 640$

Ngân sách thiết bị trung bình (tính bằng USD) Zurich 1540$ Vienna 740$

Ngân sách điện tử trung bình (tính bằng USD) Zurich 3610$ Vienna 3250$

Ngân sách nhà ở trung bình (tính bằng USD) Zurich 1770$ Vienna 800$

Ngân sách dịch vụ trung bình (tính bằng USD) Zurich 996$ Vienna 446$

Đối với cùng một mức sống, theo Chỉ số chi phí cuộc sống của UBS 2015.

Giá trị bằng cùng loại tiền tệ - kiểm tra chuyển đổi USD sang nội tệ cho tỷ lệ chuyển đổi mới nhất ở quốc gia đích.

Giá trung bình trong Vienna / Zurich (USD)

    Vé giao thông công cộng Vienna : 2.34 $ / 3.75 $ Zurich

    Taxi (5km) Vienna : 14.42 $ / 27.59 $ Zurich

    Tàu hỏa (200km) Vienna : 43.3 $ / 73.3 $ Zurich

    Nhà hàng (2 người) Vienna : 90 $ / 150 $ Zurich

    5 * khách sạn Vienna : 240 $ / 440 $ Zurich

    3 * khách sạn Vienna : 90 $ / 320 $ Zurich

    Tiền thuê nhà Vienna : 800 $ / 1770 $ Zurich

    Cắt tóc nữ Vienna : 48.65 $ / 86.71 $ Zurich

    Cắt tóc nam Vienna : 18.74 $ / 50.79 $ Zurich

    Nghỉ giải lao cuối tuần (2 người, 1 đêm khách sạn, không có chuyến bay) Vienna : 630 $ / 1050 $ Zurich

    Ngân sách thực phẩm Vienna : 443 $ / 738 $ Zurich

    Ngân sách quần áo Vienna : 560 $ / 680 $ Zurich

    Ngân sách thiết bị Vienna : 740 $ / 1540 $ Zurich

    Ngân sách điện tử Vienna : 3250 $ / 3610 $ Zurich

    Ngân sách nhà ở Vienna : 800 $ / 1770 $ Zurich

    Ngân sách dịch vụ Vienna : 446 $ / 996 $ Zurich

Chuyến bay giá rẻ và khách sạn Zurich => Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Zurich đến Vienna - Chuyến bay giá rẻ từ Zurich - Các chuyến bay giá rẻ đến Zurich - Giao dịch thành phố ZurichCách rẻ nhất để chuyển Thụy Sĩ CHF đến Euro

???

Tìm hiểu xem cần bao nhiêu

Các so sánh nhanh khác cho Vienna, Áo